IELTS Writing Task 2 Phần 18

IELTS Writing Task 2 Phần 18

IELTS Writing task 2 phần 18, với các chủ đề học thuật đa dạng, thường thách thức thí sinh ở khả năng lập luận mạch lạc và sử dụng từ vựng phong phú.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-18

Để đạt band cao trong kỳ thi IELTS, kỹ năng viết đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược rõ ràng. IELTS Writing task 2 phần 18, với các chủ đề học thuật đa dạng, thường thách thức thí sinh ở khả năng lập luận mạch lạc và sử dụng từ vựng phong phú. Thống kê từ Hội đồng Anh cho thấy hơn 60% thí sinh gặp khó khăn trong việc tổ chức ý tưởng. Hiểu rõ cấu trúc và luyện tập chuyên sâu là chìa khóa để tối ưu hóa điểm số.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 17

Đề 1 IELTS Writing Task 2

🎯 Đề bài (Random IELTS Writing Task 2 – Problem-Solution Essay):
Many people today struggle to maintain a healthy lifestyle due to their busy work schedules.
What problems does this cause?
What solutions can you suggest?


✍️ Bài essay (Band 6.5 – khoảng 262 từ):

In modern society, a large number of people find it difficult to stay healthy because of their busy working lives. This situation can lead to several problems, but there are also some possible solutions to overcome them.

One major issue is the increasing rate of health problems, such as obesity and stress. When people work long hours, they often do not have time to cook healthy meals or exercise regularly. As a result, they may eat fast food, which is high in fat and sugar, and become overweight. In addition, lack of physical activity can increase stress and mental health issues. These health problems can lead to lower productivity and even serious diseases in the long term.

To solve these problems, both individuals and employers can take action. Firstly, people should try to manage their time better by planning their daily activities, including time for exercise and preparing meals. For example, cooking in batches on weekends can save time during the week. Secondly, companies can help by providing flexible working hours or promoting a healthy workplace. Some offices now offer gym facilities or allow employees to work from home, which gives them more time to focus on their health.

In conclusion, busy work schedules make it difficult for many people to live a healthy life, leading to physical and mental problems. However, with better time management and support from employers, it is possible to improve this situation.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí chính thức:

1. Task Response: 6.5
✔️ Trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi (vấn đề và giải pháp).
⚠️ Tuy nhiên, phần phát triển ý chưa sâu, ví dụ chưa phong phú, kết luận hơi khái quát.

2. Coherence and Cohesion: 6.5
✔️ Bố cục rõ ràng, có mở bài – thân bài – kết luận.
⚠️ Một số câu chuyển ý còn đơn giản, ít sử dụng liên từ học thuật (e.g. “One major issue is…”).

3. Lexical Resource: 6.5
✔️ Từ vựng vừa đủ, tránh lặp từ, có một số cụm học thuật.
⚠️ Còn hạn chế trong việc sử dụng từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ phức tạp hơn.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
✔️ Có dùng nhiều cấu trúc đơn và một số cấu trúc phức.
⚠️ Một vài lỗi nhẹ về chia thì và mạo từ; chưa có nhiều cấu trúc đa dạng.


🧠 Từ vựng học thuật cần lưu ý:

  1. Maintain a healthy lifestyleduy trì lối sống lành mạnh
    → Thường dùng trong các bài nói về sức khỏe và cân bằng cuộc sống.
  2. Busy working lives / scheduleslịch trình làm việc bận rộn
    → Cụm từ phổ biến để nói đến lý do gây ảnh hưởng tiêu cực.
  3. Health problems such as obesity and stressvấn đề sức khỏe như béo phì và căng thẳng
    → Diễn đạt lý do cụ thể và phù hợp với đề.
  4. Flexible working hoursgiờ làm việc linh hoạt
    → Từ vựng liên quan đến giải pháp ở môi trường công sở.
  5. Time managementquản lý thời gian
    → Từ khóa khi đề cập đến giải pháp mang tính cá nhân.
  6. Promoting a healthy workplacethúc đẩy nơi làm việc lành mạnh
    → Cụm từ phù hợp với văn phong học thuật.
  7. Cook in batchesnấu ăn theo mẻ/lô
    → Ngữ cảnh thực tế, hữu ích trong ví dụ cụ thể.

🔧 Ngữ pháp cần chú ý:

  1. “When people work long hours, they often do not have time…”
    → Câu điều kiện loại 0 (mô tả thói quen) – dùng chính xác.
  2. “These health problems can lead to…”
    → Cấu trúc “can + V” dùng đúng, nhưng nên đa dạng hóa bằng cách thêm các mẫu câu khác như “are likely to…”
  3. “Cooking in batches on weekends can save time…”
    → Gerund + cụm giới từ – đúng ngữ pháp, nhưng nên cẩn thận về sự rõ ràng trong câu.
  4. “To solve these problems, both individuals and employers can take action.”
    → Câu mở đoạn tốt, nhưng có thể mạnh mẽ hơn nếu dùng câu chủ động cụ thể hơn.

📝 Tổng kết & Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0:

Bài viết này đáp ứng tốt yêu cầu đề bài, có lập luận rõ ràng, từ vựng vừa đủ và bố cục mạch lạc. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, cần:

  • Đào sâu hơn phần phân tích vấn đề, thêm số liệu hoặc ví dụ cụ thể (e.g., “According to a 2022 survey, 60% of office workers reported weight gain due to long working hours.”).
  • Đa dạng hóa từ vựng và tránh lặp lại các cụm đơn giản.
  • Sử dụng thêm các cấu trúc phức tạp hơn như mệnh đề quan hệ, câu bị động hoặc đảo ngữ.
  • Liên kết đoạn mượt hơn với các cụm như “Another contributing factor is…” hay “A further step that could be taken…”

Đề 2

ĐỀ BÀI (Random Topic – Discussion Essay):
Some people believe that schools should teach students about financial management, while others think this is a waste of school resources and time.
Discuss both views and give your own opinion.


BÀI ESSAY (Band 6.5):

In recent years, there has been a debate about whether schools should include financial education in their curriculum. While some people argue that teaching students about money management is essential, others believe it is not a necessary part of school education. This essay will discuss both perspectives before giving a personal opinion.

On the one hand, supporters of financial education in schools say that it prepares students for real life. Managing money is a basic skill that everyone needs. For example, knowing how to save money, make a budget, or understand loans can help young people avoid debt problems in the future. Also, since many parents do not teach their children about money, schools can fill this gap.

On the other hand, some people think that schools are already overloaded with subjects. They argue that the main purpose of schools is to teach academic knowledge such as math, science, and languages. Including financial lessons could reduce the time spent on these important subjects. Moreover, they say that children can learn about money at home or later in life when it becomes more relevant.

In my opinion, schools should teach students basic financial skills. It does not need to be a complex subject, but a simple introduction can make a big difference in students’ future. If young people learn about money early, they are more likely to make better decisions as adults.


CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ (BAND 6.5):

1. Task Response: 6.5
✔ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, thảo luận cả hai ý kiến và đưa ra quan điểm cá nhân.
✘ Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản và thiếu chiều sâu phân tích.

2. Coherence and Cohesion: 6.5
✔ Bố cục rõ ràng, có mở bài, thân bài, kết luận. Dùng liên từ như on the one hand, for example, moreover khá hợp lý.
✘ Một số câu nối còn rời rạc, chưa có sự phát triển mượt mà giữa các đoạn.

3. Lexical Resource: 6.5
✔ Từ vựng vừa đủ, không lặp lại quá nhiều. Có sử dụng một số cụm học thuật.
✘ Vẫn thiếu sự đa dạng từ vựng và một số chỗ dùng từ đơn giản, chưa chính xác hoàn toàn.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
✔ Cấu trúc câu đa dạng ở mức vừa phải, phần lớn câu đúng ngữ pháp.
✘ Một vài lỗi nhỏ như thiếu mạo từ, thì chưa thống nhất, câu đơn lặp lại.


TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý:

  1. financial education
    giáo dục tài chính
    → Cụm danh từ dùng phổ biến trong học thuật để chỉ giáo dục liên quan đến quản lý tài chính cá nhân.
  2. money management
    quản lý tiền bạc
    → Dùng để nói đến kỹ năng kiểm soát chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư.
  3. make a budget
    lập ngân sách
    → Động từ + danh từ mang tính học thuật, phù hợp trong bối cảnh tài chính cá nhân.
  4. academic knowledge
    kiến thức học thuật
    → Thường dùng để phân biệt với kỹ năng sống hoặc kỹ năng mềm.
  5. fill this gap
    lấp đầy khoảng trống
    → Thành ngữ thường dùng để chỉ việc bổ sung phần còn thiếu, ở đây là vai trò giáo dục của nhà trường.
  6. real life
    cuộc sống thực tế
    → Dù không quá học thuật, nhưng dùng đúng để nhấn mạnh tính thực tiễn.
  7. make better decisions
    ra quyết định tốt hơn
    → Một cụm phổ biến trong lập luận học thuật về kỹ năng sống.

NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý:

  1. On the one hand / On the other hand
    → Cặp liên từ diễn đạt so sánh hai quan điểm đối lập – dùng đúng, phù hợp cho dạng discussion.
  2. There has been a debate about…
    → Câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành – chính xác, phù hợp để mở đầu vấn đề.
  3. If young people learn about money early, they are more likely to…
    → Câu điều kiện loại 1 – đúng cấu trúc, phù hợp trong việc trình bày quan điểm cá nhân.
  4. It does not need to be a complex subject
    → Câu phủ định đơn giản, nhưng có thể nâng cấp bằng mệnh đề quan hệ để tăng điểm ngữ pháp.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (Band 6.5 → 7.0):

Tổng quan:
Bài viết có bố cục mạch lạc, trả lời đúng yêu cầu đề bài và thể hiện rõ quan điểm. Tuy nhiên, phần phát triển ý còn nông, chưa đưa ra ví dụ hoặc giải thích đủ sâu. Vốn từ và ngữ pháp tuy đúng nhưng còn an toàn, chưa có sự linh hoạt.

Gợi ý nâng Band 7.0:

  • Bổ sung ví dụ thực tế hoặc số liệu giả định để tăng tính thuyết phục.
  • Sử dụng thêm một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ, bị động nâng cao, câu đảo.
  • Tăng sự linh hoạt trong từ vựng, tránh lặp lại từ như money, school, teach… bằng cách dùng từ đồng nghĩa.
  • Cải thiện sự liên kết giữa các ý bằng cách thêm linking phrases như this suggests that, as a result, consequently.

Đề 3

🎯 ĐỀ BÀI (Dạng: Discussion Essay)
“Some people believe that online learning is more effective than traditional classroom education, while others think that face-to-face education is better. Discuss both views and give your opinion.”
(Một số người tin rằng học trực tuyến hiệu quả hơn giáo dục truyền thống tại lớp, trong khi người khác cho rằng học trực tiếp tốt hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)


✍️ BÀI VIẾT (Band 6.5 – khoảng 267 từ)

In recent years, online learning has become increasingly popular due to technological advancements. While some people argue that this method is more effective than traditional classroom education, others believe that face-to-face learning remains superior. This essay will discuss both views before giving my own opinion.

On the one hand, online learning offers flexibility and convenience. Students can study at their own pace and schedule, which is especially beneficial for those who work or have family responsibilities. In addition, online courses are often more affordable and provide access to a wide range of resources. For example, platforms like Coursera and edX offer high-quality content from top universities. Therefore, many believe that online education is a more modern and efficient way to learn.

On the other hand, traditional classroom education provides social interaction and personal support from teachers and classmates. In a physical classroom, students can ask questions directly and participate in discussions, which helps improve communication skills. Moreover, face-to-face learning creates a structured environment, which can motivate students and reduce distractions. These benefits are hard to replace in an online setting.

In my opinion, both methods have their own strengths, but traditional classroom education is still more effective for most learners, especially younger students. The presence of teachers and peers plays an important role in motivation and discipline.

To conclude, online learning is flexible and accessible, but face-to-face education provides essential interaction and support. A combination of both may be the best approach for future education.


🧠 CHẤM ĐIỂM & PHÂN TÍCH

1. Task Response – 6.5
✅ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề: nêu hai quan điểm và ý kiến cá nhân rõ ràng.
❌ Tuy nhiên, luận điểm còn hơi chung chung, thiếu ví dụ cụ thể cho phần học trực tiếp. Ý kiến riêng có nhưng chưa được mở rộng rõ ràng.

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✅ Các đoạn văn được tổ chức rõ ràng, có sử dụng từ nối như “on the one hand”, “in addition”, “to conclude”.
❌ Một số câu chuyển ý còn đơn giản và lặp lại cấu trúc (e.g., “on the other hand” → có thể đa dạng hơn).

3. Lexical Resource – 6.5
✅ Sử dụng từ vựng học thuật cơ bản và đúng ngữ cảnh (e.g., “flexibility”, “structured environment”).
❌ Một số cụm từ như “modern and efficient way” hơi chung chung, cần cụ thể và sâu hơn để đạt Band 7.

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.5
✅ Dùng đúng các thì, mệnh đề quan hệ, và câu ghép/phức cơ bản.
❌ Có một vài cấu trúc đơn giản lặp lại nhiều lần; ít dùng cấu trúc phức tạp như câu điều kiện, đảo ngữ, hoặc bị động đa dạng.


📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý

  1. online learning – học trực tuyến
    → Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hiện đại, so sánh với hình thức truyền thống.
  2. at their own pace – theo tốc độ của họ
    → Diễn tả lợi ích của học linh hoạt, phù hợp với học sinh bận rộn.
  3. face-to-face learning – học trực tiếp
    → Một cụm từ phổ biến để so sánh với học online, mang tính học thuật trung bình.
  4. structured environment – môi trường có tính tổ chức
    → Diễn tả môi trường học tập có lịch trình, nội quy rõ ràng.
  5. social interaction – sự tương tác xã hội
    → Một lợi ích lớn của học truyền thống, giúp phát triển kỹ năng mềm.
  6. access to resources – tiếp cận tài nguyên
    → Cụm thường dùng khi nói về lợi ích học online.
  7. motivation and discipline – động lực và kỷ luật
    → Hai yếu tố quan trọng trong học tập, thích hợp với ngữ cảnh bài.

🧾 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý

  1. Students can study at their own pace and schedule
    → Câu ghép đơn giản, chính xác nhưng có thể thêm trạng từ hoặc mệnh đề phụ để đa dạng.
  2. which helps improve communication skills
    → Mệnh đề quan hệ đúng, nhưng nên thử dùng cấu trúc nâng cao như “help + O + to V” hoặc bị động.
  3. These benefits are hard to replace in an online setting.
    → Câu bị động đúng và tự nhiên – điểm cộng.
  4. Online learning is flexible and accessible, but…
    → Cấu trúc đối lập “A but B” hiệu quả, nhưng có thể thay bằng cấu trúc nâng cao như “Although A, B”.
  5. In my opinion, both methods have their own strengths
    → Câu mở đầu ý kiến quen thuộc, đúng nhưng chưa đặc sắc.

🔍 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết ở mức Band 6.5 nhờ đáp ứng tốt yêu cầu đề, dùng từ và ngữ pháp ổn định. Tuy nhiên, cần cải thiện để đạt Band 7 như sau:

  • Triển khai ý sâu hơn: Thêm ví dụ cụ thể cho từng luận điểm, đặc biệt là học trực tiếp.
  • Đa dạng ngôn ngữ: Thử dùng idioms nhẹ hoặc collocations nâng cao như “face-to-face instruction fosters discipline” thay vì cấu trúc lặp.
  • Ngữ pháp phức tạp hơn: Áp dụng câu điều kiện, câu bị động với các thì đa dạng, hoặc dùng “not only… but also…”.
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon