Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thách thức lớn với thí sinh, đặc biệt ở phần thi IELTS Writing task 2 phần 19, nơi đòi hỏi tư duy phản biện và khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc. Theo thống kê, hơn 60% thí sinh gặp khó khăn trong việc tổ chức luận điểm và sử dụng từ vựng học thuật hiệu quả. Việc nắm vững cấu trúc bài viết và chiến lược phân tích đề bài sẽ giúp người học chinh phục band điểm cao.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 18
Đề 1 IELTS Writing Task 2
🎯 ĐỀ BÀI IELTS WRITING TASK 2 (Ngẫu nhiên – Dạng Advantage/Disadvantage):
Nowadays, more and more people choose to live alone. Do you think this trend has more advantages or disadvantages?
📝 BÀI ESSAY – BAND 6.5
In recent years, there has been an increasing trend of people choosing to live alone. While some believe this lifestyle offers more benefits, I would argue that it brings both positive and negative impacts.
One of the main advantages is personal freedom. People who live alone have more control over their time and space. They can make decisions without having to consider others. For example, someone living alone can decide when to eat, sleep, or go out without interruption. This can lead to more independence and self-reliance, especially for young adults.
However, living alone also has some serious drawbacks. Firstly, it can cause loneliness and mental health problems. Without daily interaction, individuals may feel isolated. Over time, this can affect their emotional well-being. Secondly, living alone can be financially difficult, especially in cities where the cost of living is high. People must cover all expenses by themselves, which can create stress.
In conclusion, living alone has both advantages and disadvantages. While it provides more freedom and independence, it may also result in loneliness and financial pressure. In my opinion, whether it is a good or bad choice depends on a person’s situation and ability to handle independence.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ CHUẨN IELTS
1. Task Response – 6.5
✔️ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, trình bày được cả mặt lợi và hại của vấn đề. Tuy nhiên, phần kết luận vẫn hơi đơn giản và chưa thể hiện rõ ý nghiêng về mặt nào hơn.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Bố cục hợp lý, đoạn văn mạch lạc. Từ nối như “However”, “For example”, “In conclusion” được dùng đúng, nhưng có thể thêm các cấu trúc nối nâng cao để cải thiện.
3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Sử dụng từ vựng vừa đủ để diễn đạt ý tưởng. Một số cụm từ học thuật được dùng tốt, nhưng chưa có nhiều từ vựng đa dạng hoặc mang tính tinh tế hơn.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Ngữ pháp chủ yếu đúng, nhưng phần lớn là câu đơn hoặc cấu trúc đơn giản. Thiếu câu phức hoặc cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện.
🧠 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
Cụm từ in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
personal freedom | sự tự do cá nhân | Dùng trong các bài viết về lối sống, chỉ khả năng kiểm soát cuộc sống cá nhân. |
make decisions without having to consider others | đưa ra quyết định mà không phải cân nhắc người khác | Diễn đạt chính xác trong văn cảnh mô tả sự độc lập. |
self-reliance | sự tự lập | Một khái niệm học thuật hay dùng trong chủ đề phát triển cá nhân. |
serious drawbacks | bất lợi nghiêm trọng | Cách diễn đạt học thuật thay vì chỉ dùng “disadvantages”. |
loneliness and mental health problems | sự cô đơn và các vấn đề sức khỏe tinh thần | Cụm từ học thuật phổ biến trong các chủ đề xã hội hiện đại. |
financially difficult | khó khăn về tài chính | Mô tả các vấn đề chi tiêu, ngân sách – phù hợp với chủ đề chi phí sinh hoạt. |
emotional well-being | sức khỏe tinh thần, cảm xúc | Một cụm từ mang tính học thuật cao, thường thấy trong các nghiên cứu xã hội. |
🔧 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
Cấu trúc hoặc lỗi ngữ pháp | Giải thích |
---|---|
People who live alone have more control over their time and space. | Câu đơn chính xác nhưng mang tính mô tả – nên thêm mệnh đề quan hệ hoặc câu điều kiện để nâng điểm. |
Without daily interaction, individuals may feel isolated. | Cấu trúc “Without + noun, S + may + V” dùng đúng – cấu trúc hợp lệ và cần được phát triển thêm ở các phần khác. |
This can lead to more independence and self-reliance. | Câu đơn giản, dễ hiểu nhưng không mang tính học thuật cao – nên nâng cấp bằng cách mở rộng câu. |
Whether it is a good or bad choice depends on… | Câu đúng về mặt cấu trúc điều kiện dạng “whether… depends on” – điểm cộng nhỏ. |
They can make decisions without having to consider others. | Cấu trúc “without having to + V” được dùng chính xác – tiếp tục phát triển loại cấu trúc này để tăng độ phong phú. |
📌 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết đạt Band 6.5 vì:
- Có lập luận rõ, hai mặt vấn đề được trình bày đầy đủ
- Từ vựng và ngữ pháp ở mức ổn định, dễ hiểu
- Tuy nhiên, chưa có phân tích sâu, câu văn còn đơn giản, và chưa sử dụng cấu trúc nâng cao
Để nâng lên Band 7.0, người viết nên:
- Thêm ví dụ cụ thể hơn mang tính phân tích hoặc phản biện
- Dùng các cấu trúc phức như mệnh đề quan hệ, bị động, hoặc câu điều kiện nhiều hơn
- Mở rộng vốn từ học thuật: thay vì “good or bad choice”, có thể dùng “a sustainable or unsustainable lifestyle option”
Đề 2
Đề bài
Type: Opinion
Question:
Some people think that students should study the subjects they are interested in, while others believe that they should only be allowed to study subjects useful for their future career.
Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
In recent years, there has been an ongoing debate about whether students should be free to choose subjects they like or focus only on subjects beneficial for their future careers. In this essay, I will discuss both perspectives and explain why I believe a balance between the two is necessary.
On the one hand, allowing students to study subjects they are passionate about can improve their motivation and academic performance. When students are interested in what they are learning, they are more likely to engage deeply and perform better. Moreover, passion can lead to innovation and creativity, which are important in many fields. For example, a student fascinated by art might later develop unique designs that can benefit industries like advertising or fashion.
On the other hand, some argue that students should focus on practical subjects that guarantee employment. Given the competitive job market, studying fields like engineering, medicine, or computer science may offer better career prospects. If students only follow their passions without considering job demand, they might face unemployment or job dissatisfaction in the future. Therefore, it is important to guide students towards subjects that offer stable incomes and opportunities.
In conclusion, while it is essential to encourage students to pursue their interests, it is also crucial to ensure they are aware of the practical aspects of their education. A combination of personal interest and career planning would likely lead to the most successful outcomes.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
- Task Response: 6.5
→ Bài trả lời đủ yêu cầu đề bài, có thảo luận cả hai ý và nêu rõ quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, lý lẽ chưa thực sự phát triển sâu, một số phần còn hơi đơn giản. - Coherence and Cohesion: 6.5
→ Bài viết có tổ chức tốt, dùng liên kết cơ bản (e.g., on the one hand, on the other hand, therefore), nhưng chưa có sự liên kết cao cấp (e.g., paraphrasing linh hoạt, reference cohesion). - Lexical Resource: 6.5
→ Từ vựng phù hợp, dùng đúng ngữ cảnh nhưng còn khá an toàn, chưa có sự đa dạng hoặc sắc sảo cao. - Grammatical Range and Accuracy: 6.5
→ Sử dụng cấu trúc câu đơn và phức vừa phải, đôi chỗ còn thiếu sự linh hoạt hoặc có lỗi nhỏ không nghiêm trọng.
Phân tích từ vựng
Từ/cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích cách dùng |
---|---|---|
ongoing debate | tranh luận đang diễn ra | Dùng để miêu tả một vấn đề vẫn đang được thảo luận nhiều. |
academic performance | thành tích học tập | Cụm dùng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục, nhấn mạnh kết quả học tập. |
career prospects | triển vọng nghề nghiệp | Cụm diễn đạt cơ hội nghề nghiệp trong tương lai, rất quen thuộc trong bài viết Task 2 về việc làm, giáo dục. |
competitive job market | thị trường lao động cạnh tranh | Diễn tả bối cảnh tìm việc khó khăn, nên dùng trong lập luận về lựa chọn nghề nghiệp. |
stable incomes | thu nhập ổn định | Diễn tả nguồn thu nhập vững chắc, thường được gắn với nghề nghiệp “an toàn”. |
personal interest | sở thích cá nhân | Một cụm từ trung tính, dễ dùng khi thảo luận về sở thích học tập hoặc công việc. |
Phân tích ngữ pháp
Cấu trúc/Lỗi | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
On the one hand / On the other hand | Dùng đúng để trình bày hai mặt của vấn đề, nhưng cần cẩn thận thêm nhiều từ nối khác để bài không đơn điệu. |
When students are interested in what they are learning | Câu phức điều kiện chuẩn, thể hiện khả năng kết quả thay đổi theo điều kiện. |
might face unemployment | Sử dụng modal verb might đúng, phù hợp khi nêu khả năng không chắc chắn. |
Given the competitive job market | Cấu trúc bị động rút gọn, dùng khá tốt nhưng còn ít trong bài. |
they are more likely to engage deeply | Cấu trúc be likely to + V đúng ngữ pháp, thể hiện xu hướng khả năng. |
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng quan:
Bài viết đạt yêu cầu cơ bản của một bài IELTS Task 2 Band 6.5. Bố cục rõ ràng, từ vựng phù hợp, lập luận dễ hiểu. Tuy nhiên, lập luận còn hơi đơn giản, thiếu ví dụ hoặc phân tích sâu hơn cho từng quan điểm. Từ vựng và ngữ pháp còn khá “an toàn”, ít thể hiện sự linh hoạt.
Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0:
- Phát triển thêm lập luận phụ, ví dụ thực tế cụ thể hơn.
- Sử dụng đa dạng hơn các cấu trúc câu phức (ví dụ: mệnh đề quan hệ, câu đảo).
- Dùng nhiều paraphrasing tự nhiên hơn để tránh lặp từ.
- Thử thêm các từ nối cao cấp hơn như Not only… but also, Nevertheless, Conversely, Despite this…
Đề 3
Đề bài
In many countries, young people are leaving rural areas to live and work in cities. What problems can this cause? What solutions can you suggest?
(Ở nhiều quốc gia, người trẻ đang rời bỏ vùng nông thôn để sống và làm việc ở thành phố. Điều này có thể gây ra những vấn đề gì? Bạn có thể đề xuất giải pháp nào?)
Bài essay (Band 6.5)
Nowadays, more and more young people choose to move from the countryside to cities in search of better job opportunities and modern lifestyles. While this trend is understandable, it can create some serious issues for both urban and rural areas.
One major problem is the overpopulation in cities. As a large number of young people move to urban areas, cities become crowded and put pressure on housing, transportation, and public services. This often leads to traffic jams, higher cost of living, and increased pollution. At the same time, rural areas may suffer from a shortage of labor, especially in agriculture, which can harm food production.
To solve these problems, governments should encourage young people to stay or return to rural areas. For example, they could offer tax reductions or financial support for those who start businesses in the countryside. In addition, improving infrastructure such as roads, internet access, and schools in rural regions can make these areas more attractive for young people.
In conclusion, while moving to cities brings some benefits for individuals, it also causes many problems for society. Therefore, it is important for authorities to take action and create better conditions in rural areas to balance the development between urban and rural regions.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
- Task Response: 6.5
→ Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề (vấn đề và giải pháp). Tuy nhiên, ý tưởng còn khá chung, thiếu ví dụ cụ thể hoặc lập luận sâu sắc hơn. - Coherence and Cohesion: 6.5
→ Bài có cấu trúc rõ ràng, sử dụng một số từ nối hợp lý (“while”, “at the same time”, “in conclusion”), nhưng sự liên kết giữa một vài câu còn đơn giản, thiếu tinh tế. - Lexical Resource: 6.5
→ Từ vựng phù hợp với chủ đề, có sử dụng một số cụm học thuật. Tuy nhiên, từ vựng chưa đa dạng, có lặp lại (“rural areas”, “young people”). - Grammatical Range and Accuracy: 6.0
→ Ngữ pháp nhìn chung đúng, có sử dụng một vài cấu trúc phức tạp cơ bản, nhưng phạm vi cấu trúc còn hạn chế, có một số câu đơn lặp lại.
Phân tích từ vựng
- better job opportunities
- Cơ hội việc làm tốt hơn
- Cụm từ thông dụng trong học thuật, đặc biệt trong các bài viết về kinh tế, xã hội. Dùng để diễn tả lý do chính của việc di cư từ nông thôn ra thành thị.
- put pressure on
- Gây áp lực lên
- Cụm diễn đạt tác động tiêu cực lên hệ thống nào đó (ví dụ: dịch vụ công cộng). Dùng phổ biến trong các bài bàn luận về đô thị hóa.
- shortage of labor
- Thiếu lao động
- Thuật ngữ phổ biến trong chủ đề lao động – kinh tế. Dùng để nói đến hệ quả của việc dân số trẻ rời khỏi nông thôn.
- financial support
- Hỗ trợ tài chính
- Cụm từ chính sách hay dùng khi nói đến các giải pháp của chính phủ.
- improving infrastructure
- Cải thiện cơ sở hạ tầng
- Thường gặp trong bài Writing về phát triển vùng sâu, vùng xa – thể hiện giải pháp thực tế và mang tính chính sách.
- balance the development
- Cân bằng phát triển
- Từ vựng học thuật mô tả ý tưởng phát triển đồng đều giữa các vùng – phù hợp trong kết luận bài.
Phân tích ngữ pháp
- “cities become crowded and put pressure on housing…”
→ Câu ghép dùng liên từ “and”, đúng cấu trúc nhưng còn đơn giản. Có thể dùng mệnh đề quan hệ để nâng cấp. - “governments should encourage young people to stay or return…”
→ Dạng động từ khuyết thiếu “should + V nguyên thể” đúng, cấu trúc rõ ràng và phù hợp. - “improving infrastructure… can make these areas more attractive”
→ Cấu trúc “V-ing as subject + modal verb” dùng đúng, tạo sự đa dạng về kiểu câu. - Lặp cấu trúc đơn giản như: “One problem is…”, “To solve…”, “In conclusion…”
→ Dù đúng ngữ pháp, việc lặp cấu trúc này nhiều lần khiến bài trở nên thiếu linh hoạt. - Thiếu câu điều kiện hoặc câu phức với mệnh đề quan hệ
→ Nếu dùng thêm dạng như: “If the government invested more…”, hoặc “areas which have better infrastructure…” thì bài sẽ nâng tầm hơn.
Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Bài viết đạt yêu cầu Band 6.5: bố cục rõ ràng, trả lời đúng câu hỏi, từ vựng hợp lý và dễ hiểu. Tuy nhiên:
- Cần mở rộng ý hơn, đưa ví dụ cụ thể hoặc số liệu giả định để tăng tính thuyết phục.
- Tăng cường sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, hoặc đảo ngữ.
- Tránh lặp lại từ/cụm từ quá nhiều bằng cách dùng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại (e.g. “rural communities” thay vì cứ dùng “rural areas”).