IELTS Writing Task 2 Phần 20

IELTS Writing Task 2 Phần 20

Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở IELTS Writing task 2 phần 20, đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn phải thể hiện tư duy logic và lập luận chặt chẽ.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-20

Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở IELTS Writing task 2 phần 20, đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn phải thể hiện tư duy logic và lập luận chặt chẽ. Với xu hướng đề thi ngày càng yêu cầu phân tích sâu, người học cần xây dựng chiến lược luyện tập hiệu quả, từ việc phân tích đề bài đến triển khai ý tưởng mạch lạc, nhằm đạt band điểm cao trong môi trường cạnh tranh khốc liệt này.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 19

Đề 1 IELTS Writing Task 2

ĐỀ BÀI (Dạng: Discussion Essay)
Some people think that working from home is more beneficial for employees and employers, while others believe that it leads to decreased productivity and communication.
Discuss both views and give your opinion.


BÀI ESSAY (Band 6.5)

In recent years, working from home has become increasingly common due to advancements in technology. While some people argue that this trend benefits both workers and companies, others believe that it can harm productivity and teamwork. This essay will discuss both perspectives and present my view.

On the one hand, working from home offers several advantages. Firstly, employees can save time and money by not commuting. This can lead to better work-life balance and reduce stress. Secondly, companies can reduce costs by saving on office space and utilities. Some studies also suggest that workers are more focused at home due to fewer distractions from colleagues.

On the other hand, some people argue that working from home may reduce productivity and team collaboration. When employees work remotely, it can be harder to monitor their performance. Communication may also become slower, especially if people are in different time zones. Moreover, some tasks require face-to-face interaction, such as brainstorming or training new staff, which is difficult to do online.

In my opinion, whether working from home is effective depends on the nature of the job and the ability of the worker to manage their time. For roles that need high creativity and independence, remote work can be suitable. However, for tasks that involve teamwork or quick decision-making, being in an office might be better.

In conclusion, working from home has both benefits and drawbacks. It can be productive if well-managed, but it also creates new challenges in communication and monitoring.


CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Trả lời đúng yêu cầu đề bài, có thảo luận hai phía và nêu ý kiến. Tuy nhiên, một số lập luận vẫn còn nông, chưa được phát triển sâu.
Coherence and Cohesion6.5Bài viết có cấu trúc hợp lý, có sử dụng từ nối. Tuy nhiên, liên kết giữa các câu đôi khi chưa mượt mà.
Lexical Resource6.5Sử dụng từ vựng ở mức khá, nhưng còn lặp lại một số từ như “work”, “communication”, “productivity”. Cần đa dạng hơn.
Grammatical Range and Accuracy6.0Có sự đa dạng trong thì và cấu trúc cơ bản, nhưng vẫn mắc một số lỗi nhẹ về mạo từ, chia động từ và câu bị động.

PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Học thuật, Band ~6.5)

  1. work-life balancecân bằng giữa công việc và cuộc sống
    → Thường dùng để mô tả trạng thái cân bằng giữa thời gian làm việc và sinh hoạt cá nhân.
  2. reduce stressgiảm căng thẳng
    → Cụm từ phổ biến trong các bài viết về lợi ích tinh thần hoặc sức khỏe tâm lý.
  3. monitor performancetheo dõi hiệu suất làm việc
    → Dùng trong bối cảnh quản lý nhân viên từ xa, thường đi với chủ đề công việc.
  4. face-to-face interactiongiao tiếp trực tiếp mặt đối mặt
    → Quan trọng khi nói đến kỹ năng làm việc nhóm hoặc đào tạo.
  5. quick decision-makingra quyết định nhanh chóng
    → Phù hợp khi mô tả các công việc yêu cầu tốc độ và sự hợp tác chặt chẽ.
  6. remote worklàm việc từ xa
    → Từ vựng học thuật thay thế cho “working from home”, giúp bài viết tránh lặp.
  7. drawbacksnhững mặt hạn chế, bất lợi
    → Là từ vựng học thuật thông dụng khi thảo luận về disadvantages.

PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Quan trọng đối với Band 6.5)

  1. When employees work remotely, it can be harder to monitor their performance.
    → Câu điều kiện đơn giản, đúng ngữ pháp. Cần lưu ý tránh nhầm lẫn thì.
  2. Some studies also suggest that workers are more focused at home…
    → Cấu trúc that-clause sau “suggest that…” được dùng đúng, nên duy trì.
  3. …which is difficult to do online.
    → Dùng mệnh đề quan hệ which hợp lý, nhưng cần luyện tập để dùng linh hoạt hơn.
  4. reduce costs by saving on office space and utilities.
    by + V-ing: cấu trúc diễn tả cách thức, dùng đúng nhưng nên đa dạng hơn về hình thức biểu đạt.
  5. depends on the nature of the job and the ability of the worker…
    → Cần lưu ý chia động từ đúng theo chủ ngữ “depends”, không viết “depend”.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (Band 6.5 → 7.0)

Bài viết này thể hiện khả năng tổ chức ý khá rõ, nắm được yêu cầu đề bài và có lập luận tương đối hợp lý. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

  • Phát triển ý sâu hơn: Đưa ví dụ cụ thể hoặc dẫn chứng thuyết phục.
  • Đa dạng từ vựng hơn: Tránh lặp lại “work”, “productivity”, hãy dùng từ đồng nghĩa như “employment”, “efficiency”, “output”.
  • Chính xác ngữ pháp cao hơn: Luyện tập các câu phức đa dạng hơn như đảo ngữ, mệnh đề điều kiện nâng cao, hoặc câu bị động.

Đề 2

🎯 Đề bài (Dạng: Problem-Solution Essay):
In many countries, young people are facing difficulties in finding affordable housing in urban areas.
What are the problems associated with this?
What solutions can you suggest?


📝 Bài essay (Band 6.5):

In recent years, many young people have found it increasingly hard to find affordable housing in cities. This issue causes various social and economic problems and needs to be addressed with appropriate solutions.

One major problem is that high housing costs lead to financial stress. Young individuals, especially those just entering the workforce, often earn low salaries that do not match the expensive rent or property prices. As a result, they may have to share small apartments with others or even move far from the city, which affects their work-life balance. Additionally, the lack of affordable housing can discourage young workers from settling in urban areas, which could reduce the availability of skilled labor for city-based businesses.

To solve this problem, governments and private developers should work together to build more low-cost housing. Governments could offer tax benefits or financial support to encourage developers to build affordable units. Another solution is to invest in better public transport, which would make it easier for people to live in suburban areas without facing long commutes. This would reduce the pressure on city housing and allow young people to find more reasonably priced accommodation outside the city center.

In conclusion, the lack of affordable urban housing for young people leads to economic and social problems. However, with proper support from both the government and private sector, this issue can be addressed effectively.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi, nhưng giải pháp còn hơi chung chung.
Coherence and Cohesion6.5Cấu trúc rõ ràng, liên kết logic nhưng một vài ý chưa được phát triển sâu.
Lexical Resource6.5Từ vựng phù hợp nhưng chưa phong phú, một vài cụm từ còn lặp lại.
Grammatical Range and Accuracy6.0Sử dụng đa dạng cấu trúc ở mức vừa phải, còn vài lỗi nhỏ về chia thì và mạo từ.

🧠 Phân tích từ vựng học thuật (Vocabulary)

Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích cách dùng
affordable housingnhà ở có giá phải chăngSử dụng phổ biến trong các chủ đề liên quan đến chi phí sinh hoạt, đặc biệt là trong đô thị.
financial stressáp lực tài chínhMột cụm từ học thuật mô tả trạng thái căng thẳng do thiếu tiền bạc, thường dùng trong bài Problem.
work-life balancecân bằng giữa công việc và cuộc sốngDùng để diễn tả sự phân chia hợp lý giữa thời gian làm việc và thời gian cá nhân.
skilled laborlao động có tay nghềCụm từ mang tính học thuật cao, phù hợp trong ngữ cảnh phát triển kinh tế, xã hội.
tax benefitsưu đãi thuếDùng trong đề xuất giải pháp kinh tế, thể hiện ngôn ngữ học thuật vừa phải.
suburban areaskhu vực ngoại ôCụm từ địa lý thông dụng, thường so sánh với thành thị.
reasonably priced accommodationchỗ ở có giá hợp lýBiểu đạt mục tiêu của vấn đề, phù hợp với ngữ cảnh giải pháp.

🛠️ Phân tích ngữ pháp đáng chú ý (Grammar)

Cấu trúc/ngữ phápGiải thích tiếng Việt
“lead to financial stress”Cấu trúc “lead to + danh từ” – dùng đúng nhưng khá cơ bản, có thể nâng cao bằng cấu trúc “result in” hoặc “contribute to”.
“they may have to share…”Mệnh đề với “may have to” – sử dụng tốt để thể hiện khả năng, phù hợp với band 6.5.
“which affects their work-life balance”Mệnh đề quan hệ rút gọn đúng, giúp tăng độ phức tạp câu.
“to build more low-cost housing”Động từ nguyên mẫu sau “should” – dùng đúng, phù hợp trong cấu trúc đề xuất.
“Another solution is to invest…”Câu chủ động với cấu trúc “X is to do Y” – dùng chính xác để giới thiệu giải pháp.

🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện để đạt Band 7.0

Bài viết này có bố cục hợp lý, ý rõ ràng, sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản tốt, phù hợp với mục tiêu Band 6.5. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, người viết cần:

  • Phát triển sâu hơn các lập luận, ví dụ đưa ra ví dụ cụ thể hoặc số liệu nếu có thể.
  • Tránh lặp từ, ví dụ: từ “affordable” xuất hiện nhiều lần.
  • Tăng độ đa dạng ngữ pháp, sử dụng thêm câu điều kiện, mệnh đề danh ngữ, hoặc cấu trúc đảo ngữ.
  • Sử dụng từ nối nâng cao hơn, ví dụ thay vì “Another solution”, có thể dùng “A further effective approach could be…”

Đề 3

📘 Đề bài (Random Topic – Opinion Essay):

Some people think that schools should teach students how to become good parents.
Do you agree or disagree with this idea?


✍️ Bài essay (Band 6.5):

In recent years, some people have argued that parenting should be taught in schools so that students can become good parents in the future. While this idea may have some benefits, I personally do not believe that parenting education should be a part of the school curriculum.

On the one hand, teaching parenting skills at school could help young people prepare for one of the most important roles in their lives. Learning how to raise a child, understand their needs, and provide emotional support could prevent many future problems such as child neglect or poor parenting. It may also encourage responsibility and empathy among students, which are useful not only in family life but also in society.

On the other hand, schools already have a full schedule with subjects that are essential for students’ academic and professional development. Adding parenting to the curriculum might reduce the time for subjects like science, math, or languages, which are more immediately useful. Moreover, not all students will become parents, so such lessons might not be relevant for everyone. Parenting is also deeply connected to personal values and culture, which are better taught at home or through real-life experiences.

In conclusion, although teaching parenting skills at school could offer some benefits, I believe it is not practical or necessary. Schools should focus on academic knowledge, while parenting can be learned later through experience or personal guidance.


📊 Chấm điểm (Band 6.5):

  • Task Response – 6.5
    Bài viết trả lời trực tiếp câu hỏi, có nêu rõ quan điểm. Luận điểm đầy đủ nhưng chưa phát triển sâu hoặc đưa ví dụ cụ thể.
  • Coherence and Cohesion – 6.5
    Mạch lạc tốt, đoạn văn phân chia rõ ràng. Tuy nhiên, dùng từ nối khá cơ bản (“on the one hand”, “on the other hand”), thiếu đa dạng liên kết ý.
  • Lexical Resource – 6.5
    Từ vựng học thuật đủ dùng. Một số từ hay, nhưng vẫn còn lặp từ đơn giản như “important”, “useful”, “skills”.
  • Grammatical Range and Accuracy – 6.5
    Ngữ pháp phần lớn chính xác, có dùng bị động và câu phức đơn giản. Tuy nhiên, cấu trúc vẫn còn hạn chế, thiếu câu đa tầng hoặc đảo ngữ.

🧠 Phân tích từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights):

  1. parenting educationgiáo dục kỹ năng làm cha mẹ
    → Dùng để nói về nội dung giáo dục hướng dẫn cách nuôi dạy con cái – phù hợp với chủ đề xã hội.
  2. emotional supporthỗ trợ về mặt cảm xúc
    → Một cụm học thuật thường dùng trong các bài về gia đình, xã hội.
  3. encourage responsibility and empathykhuyến khích tinh thần trách nhiệm và sự đồng cảm
    → Cụm từ thể hiện giá trị đạo đức – rất phù hợp trong bài viết về vai trò giáo dục.
  4. academic and professional developmentphát triển học thuật và nghề nghiệp
    → Dùng chính xác để so sánh ưu tiên giữa kiến thức học đường và kỹ năng mềm.
  5. deeply connected to personal values and culturegắn liền với giá trị cá nhân và văn hóa
    → Cụm thể hiện chiều sâu lập luận, phù hợp văn phong formal.
  6. relevantliên quan, phù hợp
    → Dùng trong ngữ cảnh tranh luận về tính cần thiết – từ vựng phù hợp Band 6.5.

🧩 Phân tích ngữ pháp đáng chú ý (Grammar Highlights):

  1. Learning how to raise a child… could prevent many future problems
    → Câu dùng gerund làm chủ ngữ đúng ngữ pháp – phù hợp để mở luận điểm.
  2. might reduce the time for subjects like science, math…
    → Câu điều kiện nhẹ (modality) dùng đúng – nhưng có thể thay bằng cấu trúc mạnh hơn để tăng sức nặng lập luận.
  3. not all students will become parents
    → Dùng phủ định với chủ ngữ số nhiều – chính xác. Tuy nhiên, có thể viết lại câu để tăng độ trang trọng.
  4. which are more immediately useful
    → Mệnh đề quan hệ rút gọn – dùng đúng, tạo mạch văn trôi chảy.
  5. parenting can be learned later through experience
    → Dùng bị động đúng, tuy nhiên nên đa dạng hóa cách diễn đạt bị động để nâng điểm.

📝 Tổng kết & Gợi ý cải thiện lên Band 7.0:

Bài viết đáp ứng yêu cầu của đề, trình bày rõ ràng và hợp lý. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, người viết nên:

  • Đưa ví dụ cụ thể hơn: Có thể thêm ví dụ về nước đã áp dụng giáo dục làm cha mẹ trong trường học.
  • Đa dạng hóa từ nối và liên kết logic: Thay các cụm quen thuộc như “on the one hand” bằng “while some argue that…”.
  • Tăng cường độ sâu của lập luận: Phân tích kỹ hơn sự ảnh hưởng lâu dài, hay phản biện sâu sắc hơn.
  • Dùng cấu trúc ngữ pháp nâng cao: Như đảo ngữ, câu điều kiện loại 2–3, mệnh đề danh ngữ để tăng độ học thuật.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon