Kỳ thi IELTS ngày càng trở thành tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh toàn cầu, kỹ năng viết, đặc biệt là IELTS Writing Task 2, đòi hỏi thí sinh thể hiện tư duy logic và vốn từ phong phú. Phần thi này không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá tư duy phản biện thông qua việc phân tích và trình bày ý kiến. Việc nắm vững cấu trúc bài viết và kỹ thuật triển khai ý tưởng là yếu tố then chốt để đạt band điểm cao. Đây là IELTS Writing Task 2 Phần 25.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 24.
Đề 1 IELTS Writing Task 2
In many cities around the world, traffic congestion is becoming a serious problem.
What are the main causes of this problem, and what solutions can you suggest?
📝 Bài essay (Band 6.5):
Traffic congestion has become a major concern in many urban areas. There are several reasons for this issue, and some possible solutions can be taken to address it.
One of the main causes is the rapid increase in the number of private vehicles. As people become wealthier, they tend to buy their own cars instead of using public transport. This leads to more cars on the road, especially during rush hours. In addition, public transportation in many cities is not convenient or reliable. Buses or trains are often late and overcrowded, which makes people prefer using their cars. Another factor is poor urban planning. Some cities do not have enough space or proper infrastructure to handle the growing number of vehicles.
To solve this problem, governments should invest more in public transportation. They can improve the quality and frequency of buses and trains so that more people choose to use them. Another solution is to introduce carpooling or encourage people to share rides. This can reduce the number of vehicles on the road. Additionally, city planners should focus on designing smarter roads and traffic systems that can handle high traffic volume.
In conclusion, traffic jams are caused by more private vehicles, bad public transport, and poor city design. However, with better public transportation and smarter planning, this problem can be reduced in the future.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:
1. Task Response – 6.5
✓ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, nêu được nguyên nhân và giải pháp rõ ràng.
✗ Lập luận còn đơn giản, chưa có ví dụ cụ thể hoặc phân tích sâu.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✓ Bố cục 4 đoạn rõ ràng, có từ nối hợp lý như “In addition”, “Another factor”, “To solve this problem”.
✗ Một số ý chuyển chưa thật mượt, liên kết giữa câu còn thiếu tinh tế.
3. Lexical Resource – 6.5
✓ Sử dụng một số cụm từ học thuật khá tốt như “traffic congestion”, “public transportation”, “carpooling”.
✗ Từ vựng còn khá cơ bản, ít sự linh hoạt hoặc đa dạng từ đồng nghĩa.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✓ Câu đơn, câu ghép được dùng đúng.
✗ Còn lỗi nhỏ về thì và cấu trúc rút gọn, đa số câu ở mức đơn giản, chưa có cấu trúc phức tạp.
📚 Phân tích từ vựng nổi bật:
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
traffic congestion | tắc nghẽn giao thông | Cụm danh từ thường dùng khi nói về các vấn đề đô thị |
public transportation | phương tiện giao thông công cộng | Cụm danh từ học thuật, dùng trong các bài Problem-Solution |
rush hours | giờ cao điểm | Từ mang tính miêu tả thời gian đặc trưng gây ùn tắc |
urban planning | quy hoạch đô thị | Dùng khi thảo luận nguyên nhân về thiết kế và tổ chức thành phố |
carpooling | đi chung xe | Từ mang tính giải pháp phổ biến trong vấn đề giao thông |
infrastructure | cơ sở hạ tầng | Từ học thuật mô tả hệ thống giao thông, đường xá, tiện ích |
high traffic volume | lưu lượng giao thông cao | Cụm miêu tả tình trạng giao thông quá tải |
🔍 Phân tích ngữ pháp cần lưu ý:
Cấu trúc/ngữ pháp | Giải thích |
---|---|
There are several reasons for this issue | Cấu trúc “There are” dùng đúng, nhưng khá phổ biến – nên đa dạng hơn. |
which makes people prefer using their cars | Dùng mệnh đề quan hệ chính xác, tuy nhiên có thể viết đa dạng hơn. |
This leads to more cars on the road | Câu đơn, đúng ngữ pháp, nhưng dùng lặp lại cấu trúc “This + verb” nhiều lần. |
governments should invest more | Modal verb + động từ nguyên thể – đúng nhưng đơn giản. |
traffic jams are caused by… | Câu bị động – dùng đúng, cần khuyến khích dùng nhiều hơn để đa dạng. |
🧠 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:
Bài viết đã trả lời đúng yêu cầu và trình bày rõ ràng, phù hợp với Band 6.5. Tuy nhiên:
- Cần bổ sung ví dụ thực tế hoặc minh họa chi tiết để tăng chiều sâu lập luận.
- Tăng sự đa dạng trong từ vựng bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ miêu tả cụ thể hơn.
- Nâng cấp ngữ pháp bằng cách sử dụng nhiều hơn các cấu trúc câu phức tạp, mệnh đề điều kiện, hoặc đảo ngữ.
👉 Để đạt Band 7.0, người viết nên luyện tập phát triển ý sâu hơn, sử dụng ví dụ thực tế và thể hiện sự linh hoạt trong cả từ vựng lẫn ngữ pháp.
Đề 2
Some people think that children should start school at a very early age, while others believe they should begin at least at 7 years old.
Do you agree or disagree?
📝 Bài Essay (Band 6.5 Sample – ~261 words):
There is an ongoing debate about the appropriate age for children to begin school. Some people argue that starting early helps children learn faster, while others think beginning school later, around the age of seven, is more beneficial. In my opinion, children should not start school too early.
Firstly, starting school at a very young age may put too much pressure on children. At the age of four or five, many children are not mentally or emotionally ready for academic learning. They may find it difficult to sit still and focus for long periods, which can cause stress and even dislike for school in the future.
Secondly, children who begin school later can enjoy more time developing social and emotional skills at home or in informal environments. For example, playing with parents and friends or joining outdoor activities helps them to grow in a natural and healthy way. This early development is important because it builds a strong foundation for learning when they do enter school.
However, some people say that early schooling improves academic performance and gives children a head start. While this may be true for some, the benefits may not last in the long term, and the pressure may outweigh the gains.
In conclusion, although there are arguments for both sides, I believe that starting school around age seven is better for most children. It allows them to develop emotionally and socially before facing academic challenges.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:
1. Task Response – 6.5
✔ Trả lời trực tiếp câu hỏi, thể hiện rõ quan điểm cá nhân.
✘ Lập luận hợp lý nhưng chưa phát triển sâu, ví dụ minh họa còn khá chung.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔ Cấu trúc bài rõ ràng, dùng liên từ mạch lạc (e.g. firstly, secondly, however).
✘ Một số ý nối còn đơn giản, thiếu linh hoạt; phần phản biện hơi ngắn.
3. Lexical Resource – 6.5
✔ Từ vựng phù hợp chủ đề, một số cụm học thuật tốt.
✘ Từ vựng chưa thật sự phong phú; một số lặp lại như “children”, “school”.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔ Có dùng một số cấu trúc câu ghép/phức.
✘ Một vài câu đơn giản, thiếu đa dạng; cần thêm bị động và mệnh đề phức.
📚 Từ vựng học thuật đáng chú ý:
- ongoing debate – cuộc tranh luận đang diễn ra
→ Dùng để mở đầu chủ đề mang tính xã hội, học thuật. - mentally or emotionally ready – sẵn sàng về mặt tinh thần hoặc cảm xúc
→ Diễn đạt sự phát triển toàn diện của trẻ em. - academic learning – việc học thuật
→ Thường dùng khi so sánh giữa học ở trường và học qua trải nghiệm. - developing social and emotional skills – phát triển kỹ năng xã hội và cảm xúc
→ Cụm từ học thuật được dùng trong giáo dục. - builds a strong foundation – xây dựng nền tảng vững chắc
→ Thành ngữ phổ biến để diễn đạt vai trò của giai đoạn đầu đời. - gives children a head start – giúp trẻ bắt đầu sớm hơn
→ Dùng khi nói về lợi ích tiềm năng của việc học sớm. - face academic challenges – đối mặt với thách thức học tập
→ Collocation thường gặp trong bài viết về giáo dục.
🧠 Ngữ pháp cần chú ý:
- Some people argue that…
→ Câu phức gián tiếp, dùng đúng nhưng là mẫu khá cơ bản. - Children who begin school later can enjoy more time…
→ Mệnh đề quan hệ “who begin…” được sử dụng đúng, giúp tăng độ linh hoạt câu. - It allows them to develop emotionally and socially…
→ Câu chủ động, có sử dụng trạng từ đôi (emotionally/socially) tốt. - While this may be true for some, the benefits may not last…
→ Câu nhượng bộ đúng cấu trúc, tăng tính học thuật. - They may find it difficult to sit still and focus…
→ Cấu trúc “find it + adj + to V” là cấu trúc trung cấp cần nắm vững.
📌 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:
Bài viết hoàn thành tốt yêu cầu đề bài, có bố cục rõ ràng, từ vựng hợp lý, và quan điểm nhất quán – đúng chuẩn Band 6.5. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, bạn nên:
- Phát triển luận điểm sâu hơn, có ví dụ cụ thể hơn (e.g., nghiên cứu khoa học, so sánh quốc gia).
- Tăng tính linh hoạt ngữ pháp, như câu bị động, câu điều kiện loại 2, mệnh đề danh từ.
- Đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp lại các từ như “children”, “school”, “learning”, nên thay bằng “young learners”, “education system”, v.v.
- Nâng cấp cách chuyển ý, dùng thêm cụm nối nâng cao như “This suggests that…”, “In comparison…”, “What this means is that…”
Đề 3
Some people believe that university education should be free for everyone. Others argue that students should pay for their own education. Discuss both views and give your own opinion.
📝 Bài Essay (Band 6.5)
Many people think that higher education should be provided free of charge, while others believe that students should be responsible for the cost. In this essay, I will examine both sides and explain why I think free university education has more advantages.
On the one hand, charging for university makes students more serious about their studies. When people pay for something, they tend to value it more. Also, the cost of education helps governments save money, which can be used for other public services such as healthcare and transport. In addition, students from wealthy families can afford to pay, so free education may only benefit them unnecessarily.
On the other hand, free university education provides equal opportunities for everyone, especially students from low-income families. Education should be a basic right, not something that depends on financial background. When universities are free, more people can attend and contribute to society in the future. This can lead to a more educated population, which helps the economy and innovation.
In my opinion, education at the university level should be free for all students. Although it may cost the government a lot in the short term, the long-term benefits such as a skilled workforce and social equality are worth the investment.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí
Tiêu chí | Band | Nhận xét ngắn |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đầy đủ yêu cầu: thảo luận 2 quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng lý luận chưa sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Câu văn liên kết hợp lý, có tổ chức rõ ràng nhưng sử dụng từ nối còn đơn giản. |
Lexical Resource | 6.5 | Dùng đúng từ vựng học thuật mức cơ bản, một số lặp lại (education, students), thiếu linh hoạt. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Câu đơn và câu ghép phổ biến, có vài lỗi nhỏ, cấu trúc chưa đa dạng. |
🧠 Từ vựng cần lưu ý (6 cụm)
- provided free of charge
→ được cung cấp miễn phí
✔ Cụm từ trang trọng, thích hợp trong ngữ cảnh giáo dục và chính sách công. - financial background
→ hoàn cảnh tài chính
✔ Dùng để so sánh các nhóm người dựa trên điều kiện kinh tế trong lập luận xã hội. - equal opportunities
→ cơ hội bình đẳng
✔ Từ vựng học thuật, mang tính khái niệm, thường thấy trong bài nghị luận giáo dục và xã hội. - skilled workforce
→ lực lượng lao động có tay nghề
✔ Gắn liền với lợi ích dài hạn của giáo dục đối với nền kinh tế. - long-term benefits
→ lợi ích dài hạn
✔ Dùng để nói về tác động tích cực kéo dài theo thời gian. - basic right
→ quyền cơ bản
✔ Từ vựng học thuật phù hợp trong tranh luận về công bằng xã hội.
📚 Ngữ pháp cần chú ý
- “When people pay for something, they tend to value it more.”
→ Câu điều kiện loại 1 được dùng đúng. Tuy nhiên, nên đa dạng hơn thay vì dùng cấu trúc lặp. - “On the one hand… On the other hand…”
→ Cặp từ nối đúng, phổ biến, nhưng dùng khá “công thức”, thiếu sự linh hoạt. - “students should be responsible for the cost.”
→ Dùng cấu trúc bị động chính xác, nhưng có thể thêm cụ thể: the cost of their education. - “Education should be a basic right, not something that depends on financial background.”
→ Câu phức tốt, dùng mệnh đề quan hệ hợp lý. - Lặp từ như “education”, “students”
→ Gây cảm giác đơn điệu, cần bổ sung từ đồng nghĩa như “higher studies”, “learners”, v.v.
🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Tổng quan:
Bài viết đủ tiêu chuẩn Band 6.5: đúng cấu trúc, trả lời đủ yêu cầu đề, có lập luận hai chiều và ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, nội dung chưa khai thác sâu, từ vựng và cấu trúc câu còn lặp, chưa phong phú.
Gợi ý nâng lên Band 7.0:
- Bổ sung ví dụ cụ thể hoặc số liệu giả định để tăng độ thuyết phục.
- Tăng sự đa dạng từ vựng: tránh lặp từ, dùng từ đồng nghĩa hoặc cụm thay thế.
- Đa dạng hóa cấu trúc câu: chèn thêm mệnh đề quan hệ, câu bị động, đảo ngữ.
- Dùng từ nối nâng cao hơn: ví dụ “while it is true that…”, “consequently”, “moreover”.
Đề 4
Some people believe that children should be taught how to manage money at school. Others think this is a responsibility of parents.
Discuss both views and give your own opinion.
BÀI ESSAY (Band 6.5)
Nowadays, financial education is becoming increasingly important. While some people think that schools should teach students how to manage their money, others believe that this duty belongs to parents. In this essay, I will discuss both views and explain my opinion.
On the one hand, schools are the best place for learning essential life skills, including money management. Students already study math, so it would be logical to include basic financial topics like saving, budgeting, or using credit cards. Moreover, teachers can provide structured lessons that are the same for everyone, which helps reduce differences between rich and poor families.
On the other hand, many people think parents should teach financial habits. They know their children’s needs, spending habits, and family situation. Some parents give pocket money to teach saving or allow children to make small spending decisions. In this way, children learn money responsibility through real-life experience, not just theory.
In my opinion, both school and family should play a role. While schools give the basic knowledge, parents can give practical lessons at home. Working together will help children become confident and responsible with their finances in the future.
CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
1. Task Response – 6.5
✔️ Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài (cả hai quan điểm + ý kiến cá nhân).
❌ Lập luận còn khá đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể hoặc mở rộng sâu. Ý kiến cá nhân nêu ra nhưng chưa thật sự phát triển.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Cấu trúc 4 đoạn rõ ràng, có sử dụng liên kết mạch lạc như “on the one hand”, “in this way”, “in my opinion”.
❌ Một số câu chuyển ý còn đơn giản, thiếu sự linh hoạt (e.g., “on the other hand” lặp lại thường thấy trong bài mẫu).
3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Có sử dụng từ vựng học thuật mức vừa (e.g., financial education, budgeting, structured lessons).
❌ Một vài từ vựng chưa đa dạng, lặp lại như “money” xuất hiện quá nhiều lần.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Sử dụng được các thì, câu điều kiện đơn, bị động, cấu trúc so sánh.
❌ Một số cấu trúc đơn giản lặp lại. Thiếu các cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ, câu ghép với liên từ học thuật.
TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
- financial education – giáo dục tài chính
→ Dùng để nói về quá trình học cách quản lý tiền bạc trong ngữ cảnh học đường. - money management – quản lý tiền bạc
→ Là chủ đề trung tâm, phù hợp ngữ cảnh học thuật khi bàn đến kỹ năng sống. - structured lessons – bài học có hệ thống
→ Diễn tả nội dung giáo dục được tổ chức bài bản tại trường. - real-life experience – trải nghiệm thực tế
→ Là cách nói học thuật hơn của “trải nghiệm cá nhân”, dùng trong lập luận về học qua thực hành. - basic knowledge – kiến thức cơ bản
→ Cụm từ phổ biến nhưng vẫn hữu dụng trong văn viết học thuật khi đề cập nền tảng giáo dục. - budgeting – việc lập ngân sách
→ Một kỹ năng trong quản lý tài chính, có thể mở rộng tốt nếu khai thác thêm.
NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
- “it would be logical to include…” – Cấu trúc giả định (It would be + adj + to V)
→ Cấu trúc này phù hợp với cách diễn đạt quan điểm nhẹ nhàng trong học thuật. - “teachers can provide structured lessons that are the same for everyone”
→ Câu phức với mệnh đề quan hệ (that are…), dùng đúng nhưng còn đơn giản. - “Working together will help children…”
→ Câu mở đầu bằng V-ing làm chủ ngữ – cách diễn đạt học thuật, cần dùng linh hoạt hơn trong bài. - “they know their children’s needs…”
→ Câu hiện tại đơn miêu tả thực tế – hợp ngữ cảnh, nhưng nên có thêm biến thể câu phức để tăng độ phức tạp.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết đáp ứng yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng và lập luận dễ hiểu. Tuy nhiên, từ vựng và ngữ pháp còn khá an toàn, chưa có điểm nổi bật. Để nâng lên Band 7.0, người viết nên:
- Thêm ví dụ cụ thể: Ví dụ như chương trình tài chính ở trường nào, hoặc tình huống thực tế trong gia đình.
- Tăng sự đa dạng về từ vựng: Tránh lặp từ như “money”, có thể dùng “finance”, “income”, “spending”, “expenses”, “allowance”…
- Sử dụng câu phức linh hoạt hơn: Thêm mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 2, hoặc đảo ngữ nhẹ để tăng độ chính xác và độ phức tạp ngữ pháp.