Để đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, kỹ năng viết luôn là thử thách lớn với người học, đặc biệt ở IELTS Writing Task 2 Phần 33, nơi yêu cầu tư duy phân tích sắc bén và lập luận chặt chẽ. Phần thi này đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sử dụng vốn từ học thuật phong phú và cấu trúc bài viết logic. Việc luyện tập có chiến lược sẽ giúp người học tự tin chinh phục mục tiêu điểm số.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 32.
Đề 1 IELTS Writing Task 2
In some countries, the government spends a large amount of money on arts, such as music and theater. Some people think this is a waste of money and that the government should spend more on public services like healthcare and education.
Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
In many countries, governments allocate significant funds to support the arts, such as music and theater. However, some argue that this is a misuse of resources and that priority should be given to public services like healthcare and education. This essay will discuss both perspectives and provide my own view.
On the one hand, investing in the arts can bring several benefits. Arts and cultural activities enrich society by preserving traditions and promoting creativity. For example, funding theaters allows communities to enjoy performances that foster a sense of unity. Moreover, the arts can contribute to the economy through tourism and job creation. Cities with famous museums or music festivals often attract visitors, which boosts local businesses.
On the other hand, critics argue that public services are more essential. Healthcare and education directly improve people’s lives by ensuring better health and opportunities for success. For instance, a well-funded hospital can save lives, while schools provide skills for future employment. Many believe that spending on the arts is less urgent when people struggle to access basic services. Redirecting funds to these areas would address more pressing needs.
In my opinion, both the arts and public services are important, but public services should take priority. While the arts enhance culture, healthcare and education are fundamental to a society’s well-being. Governments should strike a balance by allocating most funds to essential services while maintaining some support for the arts.
In conclusion, although the arts have cultural and economic value, public services like healthcare and education are more critical. A balanced approach is needed, but priority should be given to essential services.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý chỉ được triển khai ở mức cơ bản, thiếu ví dụ cụ thể hoặc lập luận sâu để đạt Band 7. Ý kiến cá nhân rõ nhưng không được phát triển chi tiết.
Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài có cấu trúc logic, với các đoạn rõ ràng và từ nối như “On the one hand,” “Moreover,” “In conclusion.” Tuy nhiên, một số chuyển ý hơi đơn giản, và sự liên kết giữa các câu trong đoạn có thể được cải thiện bằng từ nối đa dạng hơn, như “Conversely” hoặc “Therefore.”
Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng phù hợp Band 6.5, với các cụm học thuật như enrich society, contribute to the economy, nhưng thiếu từ vựng nâng cao hoặc sự đa dạng để đạt Band 7. Một số từ lặp lại (e.g., “arts”) có thể được thay bằng từ đồng nghĩa.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Nhận xét: Bài sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp như câu phức và câu điều kiện, với độ chính xác khá tốt. Tuy nhiên, có lỗi nhỏ (e.g., “foster a sense of unity” hơi chung chung) và thiếu cấu trúc phức tạp hơn để đạt Band 7.
Phân tích từ vựng
- Enrich society
- Nghĩa tiếng Việt: Làm giàu cho xã hội
- Giải thích: Cụm này dùng để nói về việc cải thiện chất lượng văn hóa hoặc tinh thần của một cộng đồng, thường xuất hiện trong văn nghị luận về nghệ thuật hoặc giáo dục. Trong bài, nó chỉ lợi ích của nghệ thuật đối với xã hội.
- Ví dụ: Cultural events can enrich society by promoting diversity.
- Foster a sense of unity
- Nghĩa tiếng Việt: Thúc đẩy cảm giác đoàn kết
- Giải thích: Cụm này dùng để miêu tả việc tạo ra sự gắn kết trong cộng đồng, thường trong bối cảnh văn hóa hoặc xã hội. Trong bài, nó ám chỉ vai trò của nghệ thuật trong việc gắn kết mọi người.
- Ví dụ: Community projects can foster a sense of unity among residents.
- Contribute to the economy
- Nghĩa tiếng Việt: Đóng góp cho nền kinh tế
- Giải thích: Cụm này phổ biến trong văn học thuật, dùng để nói về tác động tích cực của một hoạt động đến kinh tế. Trong bài, nó đề cập đến việc nghệ thuật thu hút du lịch.
- Ví dụ: Renewable energy projects contribute to the economy by creating jobs.
- Save lives
- Nghĩa tiếng Việt: Cứu sống
- Giải thích: Cụm này thường dùng trong bối cảnh y tế hoặc an toàn, nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động. Trong bài, nó chỉ lợi ích của việc đầu tư vào y tế.
- Ví dụ: Improved medical facilities can save lives during emergencies.
- Redirecting funds
- Nghĩa tiếng Việt: Chuyển hướng ngân quỹ
- Giải thích: Cụm này dùng để nói về việc thay đổi cách sử dụng tiền, thường trong bối cảnh chính sách công. Trong bài, nó đề xuất chuyển tiền từ nghệ thuật sang dịch vụ công.
- Ví dụ: Redirecting funds to education can improve literacy rates.
- Strike a balance
- Nghĩa tiếng Việt: Tìm sự cân bằng
- Giải thích: Cụm này dùng để nói về việc dung hòa giữa hai yếu tố hoặc quan điểm đối lập. Trong bài, nó đề xuất cân bằng giữa nghệ thuật và dịch vụ công.
- Ví dụ: Governments should strike a balance between development and conservation.
Phân tích ngữ pháp
- Câu phức với từ nối (For example, Moreover)
- Giải thích: Bài sử dụng câu phức với các từ nối như “For example” và “Moreover” để liên kết ý, ví dụ: “For example, funding theaters allows communities to enjoy performances…” Cấu trúc này đúng nhưng hơi đơn giản, cần bổ sung từ nối nâng cao như “Consequently” để tăng điểm.
- Câu điều kiện (If… then…)
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1 được dùng đúng, ví dụ: “…when people struggle to access basic services.” Tuy nhiên, bài viết có thể thêm câu điều kiện loại 2 (e.g., “If funds were redirected, healthcare would improve”) để tăng độ đa dạng.
- Lỗi nhỏ: “foster a sense of unity”
- Giải thích: Cụm này đúng ngữ pháp nhưng hơi chung chung và không hoàn toàn tự nhiên trong ngữ cảnh. Một cụm cụ thể hơn như “promote community cohesion” sẽ phù hợp hơn. Đây là lỗi nhỏ nhưng có thể ảnh hưởng đến điểm Lexical Resource.
- Danh động từ (Redirecting funds)
- Giải thích: Cụm “Redirecting funds” được dùng đúng để làm chủ ngữ, thể hiện tính học thuật. Cấu trúc danh động từ này phổ biến trong văn nghị luận, giúp câu văn trang trọng hơn.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết
Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, trả lời đầy đủ đề bài, và sử dụng từ vựng, ngữ pháp phù hợp. Tuy nhiên, các ý triển khai còn đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể hoặc lập luận sâu. Từ vựng đúng nhưng chưa đa dạng, và một số lỗi nhỏ (e.g., cụm “foster a sense of unity”) cùng việc lặp từ như “arts” làm hạn chế điểm số.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7
- Task Response: Phát triển ý sâu hơn, ví dụ: đưa ra ví dụ thực tế (e.g., “In France, art funding supports 10,000 jobs annually”).
- Coherence and Cohesion: Sử dụng từ nối đa dạng hơn (e.g., “In contrast,” “As a result”) và cải thiện chuyển ý giữa các câu trong đoạn.
- Lexical Resource: Thay thế từ lặp lại bằng từ đồng nghĩa (e.g., “arts” → “cultural activities”) và thêm từ vựng Band 7 như “prioritize” hoặc “alleviate.”
- Grammatical Range: Sử dụng cấu trúc phức tạp hơn, như câu điều kiện loại 2 hoặc câu bị động nâng cao (e.g., “Funds allocated to healthcare could significantly enhance public welfare”).
Đề 2 IELTS Writing Task 2
Some people think that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, believe that there are better alternative ways to reduce crime. Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
Crime is a serious issue in many societies, and there are different opinions on how to address it. Some people argue that longer prison sentences are the most effective way to reduce crime, while others believe that alternative methods are more successful. This essay will discuss both perspectives and provide my own viewpoint.
On the one hand, supporters of longer prison sentences claim that they deter criminal behavior. When offenders face severe punishments, such as extended time in jail, they are less likely to commit crimes again. For example, a thief who spends several years in prison may think twice before stealing again. Additionally, long sentences can protect society by keeping dangerous criminals away from the public for a longer period, thus reducing the risk of reoffending.
On the other hand, opponents argue that longer sentences do not solve the root causes of crime. They suggest that alternative measures, such as rehabilitation programs or community service, are more effective. For instance, providing education and job training to offenders can help them reintegrate into society and lead a law-abiding life. Moreover, these methods are often less costly than maintaining prisons and can have a positive impact on reducing crime rates in the long term.
In my opinion, while longer prison sentences may deter some criminals, they are not the best solution. Combining strict punishments with preventive measures, such as education and social support, would be more effective in tackling crime. This approach addresses both punishment and prevention.
In conclusion, although longer prison sentences can reduce crime to some extent, alternative methods like rehabilitation are equally important. A balanced strategy is needed to address the issue effectively.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
The essay addresses both views and provides a clear opinion with relevant examples. However, the arguments are somewhat general, and the discussion of alternative methods lacks depth, limiting the score to 6.5.
Coherence and Cohesion: 6.5
The essay is well-structured with clear paragraphs and appropriate linking words (e.g., “On the one hand,” “Moreover”). However, some transitions are basic, and cohesive devices are slightly repetitive, preventing a higher score.
Lexical Resource: 6.5
The vocabulary is suitable for the task, with some academic phrases (e.g., reintegrate into society, positive impact). However, the range is limited, and general terms like “effective” are overused, which restricts the score.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
The essay demonstrates a mix of simple and complex sentences with generally accurate grammar. Minor errors, such as article misuse or awkward phrasing, do not hinder communication but prevent a Band 7.
Phân tích từ vựng
- Commit crimes again
- Nghĩa tiếng Việt: Tái phạm tội
- Giải thích: Cụm này được dùng để chỉ hành vi lặp lại các hành động phạm pháp. Trong bài, nó được dùng để giải thích tác động của hình phạt tù dài hơn. Cụm này phổ biến trong các bài viết về tội phạm.
- Ví dụ: Harsh penalties may stop offenders from committing crimes again.
- Protect society
- Nghĩa tiếng Việt: Bảo vệ xã hội
- Giải thích: Cụm từ này mang tính học thuật, thường dùng để nói về các biện pháp giữ an toàn cho cộng đồng. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh vai trò của việc giam giữ tội phạm nguy hiểm.
- Ví dụ: Laws are designed to protect society from harm.
- Risk of reoffending
- Nghĩa tiếng Việt: Nguy cơ tái phạm
- Giải thích: Cụm này thường xuất hiện trong các bài viết về hệ thống tư pháp, ám chỉ khả năng một người tiếp tục phạm tội sau khi được thả. Trong bài, nó được dùng để lập luận về hiệu quả của tù giam.
- Ví dụ: Rehabilitation can reduce the risk of reoffending.
- Rehabilitation programs
- Nghĩa tiếng Việt: Các chương trình cải tạo
- Giải thích: Cụm danh từ này chỉ các hoạt động nhằm giúp tội phạm thay đổi hành vi và tái hòa nhập. Trong bài, nó được đề xuất như một giải pháp thay thế cho tù giam.
- Ví dụ: Rehabilitation programs help offenders find jobs.
- Reintegrate into society
- Nghĩa tiếng Việt: Tái hòa nhập xã hội
- Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, dùng để nói về quá trình một cá nhân trở lại cuộc sống bình thường sau thời gian bị cô lập (e.g., tù giam). Trong bài, nó nhấn mạnh lợi ích của cải tạo.
- Ví dụ: Education helps ex-offenders reintegrate into society.
- Positive impact
- Nghĩa tiếng Việt: Tác động tích cực
- Giải thích: Cụm này được dùng để chỉ ảnh hưởng tốt của một hành động hoặc chính sách. Trong bài, nó được dùng để đánh giá hiệu quả của các biện pháp thay thế. Tuy nhiên, nó hơi chung chung.
- Ví dụ: Community service has a positive impact on youth.
- Address the issue
- Nghĩa tiếng Việt: Giải quyết vấn đề
- Giải thích: Cụm động từ này thường dùng trong văn nghị luận để nói về việc xử lý một vấn đề cụ thể. Trong bài, nó xuất hiện ở kết luận để nhấn mạnh cách tiếp cận toàn diện với tội phạm.
- Ví dụ: Governments must address the issue of unemployment.
Phân tích ngữ pháp
- When offenders face severe punishments, they are less likely to commit crimes again
- Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng cấu trúc less likely to (ít có khả năng) kết hợp với mệnh đề điều kiện (when). Cấu trúc này đúng và phù hợp với Band 6.5, nhưng lặp lại nhiều lần có thể làm bài thiếu đa dạng. Để cải thiện, có thể dùng tend not to hoặc be reluctant to.
- Lưu ý: Động từ sau to phải ở dạng nguyên thể.
- Providing education and job training to offenders can help them reintegrate into society
- Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng danh động từ (providing) làm chủ ngữ, thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc. Câu đúng ngữ pháp, nhưng cụm education and job training hơi chung chung. Có thể thay bằng vocational training để tăng tính học thuật.
- Lưu ý: Danh động từ làm chủ ngữ yêu cầu động từ chính ở dạng số ít.
- Long sentences can protect society by keeping dangerous criminals away from the public
- Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng cấu trúc by + V-ing để chỉ phương thức đạt được mục tiêu, đúng ngữ pháp và phù hợp văn nghị luận. Tuy nhiên, cụm dangerous criminals có thể cụ thể hơn, ví dụ violent offenders.
- Lưu ý: Sau by, luôn dùng danh động từ (V-ing).
- These methods are often less costly than maintaining prisons
- Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng so sánh less… than, đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh. Tuy nhiên, cụm less costly có thể thay bằng more cost-effective để tăng độ học thuật và chính xác.
- Lưu ý: So sánh cần đảm bảo hai vế cân bằng về ngữ pháp.
- Combining strict punishments with preventive measures would be more effective
- Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng câu điều kiện loại 2 (would) để đề xuất, đúng ngữ pháp và phù hợp với văn nghị luận. Tuy nhiên, cụm preventive measures hơi chung, có thể thay bằng proactive interventions để tăng độ chính xác.
- Lưu ý: Would dùng cho giả định hoặc đề xuất, không phải sự thật.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết: Bài viết đạt Band 6.5 nhờ đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp ở mức khá. Tuy nhiên, các lập luận chưa được phát triển sâu, ví dụ về các biện pháp thay thế thiếu chi tiết, và từ vựng/ngữ pháp còn đơn giản hoặc lặp lại. Các lỗi nhỏ như cụm từ chung chung hoặc thiếu súc tích không ảnh hưởng lớn đến giao tiếp nhưng ngăn bài đạt Band 7.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7:
- Task Response: Phát triển các ý bằng cách thêm ví dụ cụ thể hoặc số liệu (e.g., “Rehabilitation programs have reduced reoffending rates by 30% in some countries”).
- Coherence and Cohesion: Sử dụng các từ nối đa dạng hơn (e.g., Furthermore thay cho Moreover, Consequently thay cho For example) và cải thiện sự liền mạch giữa các ý.
- Lexical Resource: Thay các từ chung như effective bằng từ học thuật hơn như efficacious hoặc beneficial. Tránh lặp từ như crime.
- Grammatical Range: Sử dụng cấu trúc phức tạp hơn, như câu bị động (Crime rates could be reduced by…) hoặc câu điều kiện hỗn hợp (If rehabilitation had been prioritized, crime rates might have decreased significantly).
Đề 3 IELTS Writing Task 2
Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, argue that this would have little effect and other measures are needed. Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
Public health is a growing concern in many countries, and people have different views on how to address it. Some argue that building more sports facilities is the best solution, while others believe that other measures are more effective. This essay will discuss both perspectives and explain why I support a combination of approaches.
On the one hand, supporters of increasing sports facilities argue that it encourages people to exercise more. They believe that easy access to gyms, parks, or sports centers can motivate individuals to adopt a healthier lifestyle. For example, in cities with many public sports facilities, more people are seen jogging or playing sports. This can help reduce obesity rates and improve overall fitness. However, not everyone is interested in sports, and some may lack the time or motivation to use these facilities.
On the other hand, opponents argue that public health requires broader solutions, such as education and better healthcare. Raising awareness about healthy diets and regular check-ups can have a greater impact. For instance, campaigns about balanced nutrition can teach people to make better food choices. Additionally, improving access to affordable healthcare can prevent diseases before they become serious. In my opinion, while sports facilities are useful, combining them with education and healthcare improvements is more effective in enhancing public health.
In conclusion, although increasing sports facilities can promote physical activity, other measures like education and healthcare are equally important. A combined approach will likely yield the best results for public health.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Các ý được trình bày hợp lý, nhưng lập luận chưa đủ sâu, ví dụ còn chung chung (e.g., “more people are seen jogging”). Để đạt Band 7, cần thêm chi tiết cụ thể và phân tích sâu hơn về tác động của các giải pháp.
Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài có cấu trúc rõ ràng, sử dụng từ nối như “On the one hand”, “For instance”, “In conclusion” phù hợp. Tuy nhiên, một số chuyển ý hơi cơ bản và thiếu sự mượt mà (e.g., chuyển từ sports facilities sang education). Để đạt Band 7, cần sử dụng từ nối đa dạng hơn và cải thiện flow giữa các ý.
Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng học thuật được sử dụng đúng (e.g., “motivate individuals”, “reduce obesity rates”), nhưng chưa đa dạng và có lặp từ (e.g., “health” lặp nhiều). Một số cụm từ phù hợp nhưng chưa nổi bật. Để đạt Band 7, cần dùng từ đồng nghĩa và cụm từ phức tạp hơn như “foster well-being” thay vì “improve health”.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Nhận xét: Ngữ pháp đa dạng với câu phức và ghép, nhưng có lỗi nhỏ (e.g., “more people are seen jogging” thiếu sắc thái học thuật). Độ chính xác tốt nhưng chưa đủ tinh tế cho Band 7. Cần sử dụng cấu trúc phức tạp hơn và giảm lỗi nhỏ như mạo từ hoặc cụm từ chưa tự nhiên.
Phân tích từ vựng
- Motivate individuals to adopt a healthier lifestyle
- Nghĩa: Thúc đẩy cá nhân áp dụng lối sống lành mạnh.
- Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, thường dùng để nói về việc khuyến khích hành vi tích cực. Trong bài, nó nhấn mạnh vai trò của cơ sở thể thao trong việc thúc đẩy tập luyện.
- Ngữ cảnh: Phù hợp với các bài về sức khỏe, giáo dục.
- Reduce obesity rates
- Nghĩa: Giảm tỷ lệ béo phì.
- Giải thích: Cụm từ học thuật, dùng để chỉ việc cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua giảm các vấn đề liên quan đến cân nặng. Trong bài, nó được dùng để minh họa lợi ích của thể thao.
- Ngữ cảnh: Thường dùng trong các bài về sức khỏe, xã hội.
- Raising awareness
- Nghĩa: Nâng cao nhận thức.
- Giải thích: Cụm từ phổ biến trong văn nghị luận, dùng để nói về việc giáo dục công chúng về một vấn đề. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh vai trò của giáo dục sức khỏe.
- Ngữ cảnh: Dùng trong các bài về giáo dục, môi trường, sức khỏe.
- Prevent diseases
- Nghĩa: Ngăn ngừa bệnh tật.
- Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, dùng để nói về các biện pháp bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trong bài, nó được dùng để chỉ lợi ích của chăm sóc y tế.
- Ngữ cảnh: Phù hợp với các bài về y tế, chính sách công.
- Enhancing public health
- Nghĩa: Cải thiện sức khỏe cộng đồng.
- Giải thích: “Enhance” là động từ học thuật, mang nghĩa nâng cao chất lượng. Trong bài, cụm này được dùng để tóm tắt mục tiêu của các giải pháp.
- Ngữ cảnh: Thường dùng trong các bài về chính sách, sức khỏe.
Phân tích ngữ pháp
- Complex sentences with subordinating conjunctions (e.g., “because easy access to gyms can motivate people”)
- Giải thích: Câu phức với “because” được dùng để giải thích lý do. Trong bài, câu này đúng nhưng cụm “motivate people” thiếu sắc thái học thuật (có thể thay bằng “encourage individuals”). Để cải thiện, cần dùng liên từ phức tạp hơn như “since” hoặc “as”.
- Lưu ý: Đúng nhưng chưa đủ tinh tế cho Band 7.
- Modal verbs (e.g., “can help reduce obesity rates”)
- Giải thích: Động từ khuyết thiếu “can” được dùng để diễn đạt khả năng. Trong bài, nó được dùng đúng nhưng lặp lại nhiều, làm giảm sự đa dạng. Để đạt Band 7, cần kết hợp với “could”, “might” hoặc các cấu trúc khác.
- Lưu ý: Cần đa dạng hóa modal verbs.
- Article errors (e.g., “overall fitness” đúng, nhưng “better healthcare” nên là “improved access to healthcare”)
- Giải thích: Cụm “better healthcare” đúng nhưng thiếu mạo từ hoặc cụm bổ nghĩa (nên là “improved access to healthcare”). Đây là lỗi nhỏ nhưng làm giảm độ chính xác. Để đạt Band 7, cần kiểm tra kỹ mạo từ và cụm danh từ.
- Lưu ý: Lỗi này phổ biến ở Band 6.5.
- Gerunds as subjects (e.g., “Raising awareness about healthy diets”)
- Giải thích: Dùng gerund làm chủ ngữ (Raising awareness) là cấu trúc học thuật, được dùng đúng trong bài để nhấn mạnh hành động. Tuy nhiên, bài viết chưa dùng nhiều cấu trúc tương tự. Để đạt Band 7, cần thêm các cấu trúc như “Implementing policies” hoặc “Promoting initiatives”.
- Lưu ý: Cấu trúc tốt nhưng cần đa dạng hơn.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết
Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc logic, từ vựng học thuật phù hợp và lập luận rõ ràng. Tuy nhiên, các lỗi nhỏ về mạo từ, lặp từ vựng, và lập luận chưa sâu (thiếu ví dụ cụ thể) khiến bài chưa đạt Band 7. Các ý được trình bày tốt nhưng cần phân tích chi tiết hơn để tăng tính thuyết phục.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7
- Phát triển ý sâu hơn: Thêm ví dụ cụ thể (e.g., một chiến dịch giáo dục sức khỏe thành công ở một quốc gia) và phân tích tác động chi tiết.
- Đa dạng từ vựng: Dùng từ đồng nghĩa (e.g., thay “health” bằng “well-being” hoặc “fitness”) và cụm từ phức tạp hơn (e.g., “promote holistic health”).
- Tăng độ phức tạp ngữ pháp: Sử dụng câu điều kiện, câu bị động nâng cao, hoặc cấu trúc như “not only… but also”.
- Kiểm tra lỗi nhỏ: Chú ý mạo từ, cụm danh từ, và tránh lặp từ/cấu trúc.
- Cải thiện chuyển ý: Dùng các cụm chuyển ý mượt mà hơn (e.g., “Conversely” thay vì “On the other hand”).
Đề 4 IELTS Writing Task 2
Many people believe that children should learn a foreign language at primary school rather than secondary school. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Bài essay (Band 6.5)
Learning a foreign language has become increasingly important in today’s globalized world. Some people argue that children should start learning a foreign language at primary school instead of secondary school. This essay will examine the advantages and disadvantages of this approach and argue that the benefits outweigh the drawbacks.
One major advantage of teaching foreign languages at primary school is that young children are more capable of absorbing new information. At a young age, their brains are more flexible, which makes it easier for them to pick up new languages. For example, many primary schools in Europe introduce languages like English or French, and students often achieve basic fluency by the time they reach secondary school. This early exposure also helps children develop cultural awareness, which is valuable in a globalized society.
However, there are some disadvantages to this approach. Teaching foreign languages at primary school requires qualified teachers, which may not be available in all schools. Additionally, young children already have a heavy curriculum, and adding another subject could cause stress or reduce time for other important subjects like math or science. Despite these challenges, I believe the disadvantages are manageable with proper planning.
In my opinion, the advantages of early language learning outweigh the drawbacks. Starting at primary school allows children to build a strong foundation in a foreign language, which benefits them academically and socially in the long run. With adequate resources, schools can address the challenges effectively.
In conclusion, while there are some drawbacks to teaching foreign languages at primary school, the benefits, such as better language acquisition and cultural understanding, are more significant.
Chấm điểm theo 4 tiêu chí
1. Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi, nêu rõ ưu và nhược điểm, đồng thời đưa ra quan điểm cá nhân rằng lợi ích vượt trội hơn. Tuy nhiên, các ý hỗ trợ còn chung chung, thiếu ví dụ cụ thể hoặc lập luận sâu (e.g., chưa giải thích rõ “cultural awareness” mang lại lợi ích thế nào). Điều này ngăn bài đạt Band 7.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài viết có bố cục rõ ràng, các ý được sắp xếp logic với từ nối như “for example,” “however,” “additionally.” Tuy nhiên, một số câu chuyển ý đơn giản và lặp lại (e.g., “however” dùng hai lần). Liên kết trong đoạn còn cơ bản, chưa đạt độ mượt mà của Band 7.
3. Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng học thuật được sử dụng phù hợp (e.g., “cultural awareness,” “build a strong foundation”), nhưng phạm vi từ vựng hạn chế, một số cụm lặp lại như “foreign language” thay vì dùng từ đồng nghĩa như “second language.” Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng, nhưng thiếu các cụm nâng cao để đạt Band 7.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
Nhận xét: Bài viết sử dụng đa dạng cấu trúc, từ câu đơn giản đến phức (e.g., câu điều kiện, câu quan hệ). Tuy nhiên, có một số lỗi nhỏ như “more capable of absorbing” nên là “better at absorbing” để tự nhiên hơn. Độ chính xác ngữ pháp tốt nhưng chưa hoàn hảo để đạt Band 7.
Phân tích từ vựng
- Pick up new languages
- Nghĩa tiếng Việt: Học/ngấm ngôn ngữ mới
- Giải thích: Cụm này mang nghĩa không chính thức, nhưng vẫn được dùng trong văn học thuật để chỉ khả năng học ngôn ngữ một cách tự nhiên. Trong bài, nó nhấn mạnh trẻ em dễ học ngôn ngữ. Để nâng band, có thể thay bằng “acquire new languages.”
- Basic fluency
- Nghĩa tiếng Việt: Trình độ thông thạo cơ bản
- Giải thích: Cụm này chỉ mức độ sử dụng ngôn ngữ ở mức cơ bản, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục. Trong bài, nó mô tả kết quả học ngôn ngữ ở trường tiểu học. Có thể thay bằng “elementary proficiency” để tăng tính học thuật.
- Cultural awareness
- Nghĩa tiếng Việt: Nhận thức văn hóa
- Giải thích: Cụm này phổ biến trong các bài viết về giáo dục hoặc toàn cầu hóa, chỉ sự hiểu biết về các nền văn hóa khác. Trong bài, nó nhấn mạnh lợi ích của học ngoại ngữ sớm. Có thể thay bằng “cross-cultural understanding” để đa dạng hóa.
- Qualified teachers
- Nghĩa tiếng Việt: Giáo viên có trình độ
- Giải thích: Cụm này chỉ giáo viên được đào tạo bài bản, thường dùng khi thảo luận về chất lượng giáo dục. Trong bài, nó đề cập đến thách thức trong việc dạy ngoại ngữ. Có thể thay bằng “competent instructors” để tránh lặp từ.
- Build a strong foundation
- Nghĩa tiếng Việt: Xây dựng nền tảng vững chắc
- Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, chỉ việc tạo cơ sở tốt cho một kỹ năng hoặc kiến thức. Trong bài, nó nhấn mạnh lợi ích dài hạn của học ngoại ngữ sớm. Có thể thay bằng “establish a solid groundwork” để tăng độ tinh tế.
Phân tích ngữ pháp
- More capable of absorbing new information
- Giải thích tiếng Việt: Cấu trúc “capable of + V-ing” đúng nhưng cụm này hơi thiếu tự nhiên. Trong tiếng Anh học thuật, “better at + V-ing” hoặc “more adept at + V-ing” sẽ phù hợp hơn. Lỗi này không nghiêm trọng nhưng làm giảm tính linh hoạt, ảnh hưởng đến Band 7.
- Which makes it easier for them to pick up new languages
- Giải thích tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ “which” được dùng đúng để giải thích đặc điểm của não trẻ em. Đây là cấu trúc phức tạp, phù hợp Band 6.5. Để nâng band, cần thêm các cấu trúc nâng cao như mệnh đề rút gọn (e.g., “making it easier for them to…”).
- Could cause stress or reduce time for other important subjects
- Giải thích tiếng Việt: Cấu trúc “could + động từ nguyên thể” được dùng đúng để diễn tả khả năng tiêu cực. Câu này kết hợp hai vế bằng “or,” thể hiện sự linh hoạt. Tuy nhiên, để đạt Band 7, cần thêm câu phức tạp hơn như câu điều kiện loại 2 hoặc câu bị động.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết: Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, trả lời đầy đủ câu hỏi, và sử dụng từ vựng học thuật phù hợp. Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản, ví dụ thiếu chi tiết (e.g., chưa giải thích “cultural awareness” cụ thể ra sao), từ vựng chưa đa dạng, và có một số lỗi ngữ pháp nhỏ. Liên kết giữa các ý còn cơ bản, chưa đủ tinh tế.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7:
- Phát triển lập luận sâu hơn: Thêm chi tiết cụ thể vào ví dụ (e.g., mô tả chương trình học song ngữ ở châu Âu) và giải thích rõ lợi ích của “cultural awareness.”
- Đa dạng từ vựng: Sử dụng từ đồng nghĩa (e.g., thay “foreign language” bằng “second language”) và cụm nâng cao như “linguistic proficiency.”
- Tăng độ phức tạp ngữ pháp: Sử dụng câu điều kiện, câu bị động, hoặc cấu trúc nhấn mạnh (e.g., “What early language learning fosters is…”).
- Cải thiện liên kết: Dùng từ nối phức tạp hơn như “consequently,” “in contrast,” và cấu trúc chuyển ý mượt mà hơn (e.g., thay “however” bằng “nevertheless”).