IELTS Writing Task 2 Phần 35

IELTS Writing Task 2 Phần 35

đặc biệt với IELTS Writing Task 2 Phần 35, nơi yêu cầu tư duy logic và vốn từ phong phú.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-35

Kỹ năng viết là một trong những thách thức lớn nhất đối với thí sinh luyện thi IELTS, đặc biệt với IELTS Writing Task 2 Phần 35, nơi yêu cầu tư duy logic và vốn từ phong phú. Để đạt band 7.0+, người học cần nắm vững cách xây dựng luận điểm chặt chẽ, sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác và quản lý thời gian hiệu quả. Một chiến lược luyện tập đúng đắn sẽ giúp thí sinh tự tin chinh phục mục tiêu điểm số.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 34.

Đề 1 IELTS Writing Task 2

Some people believe that students should be allowed to evaluate and criticize their teachers, while others think it would lead to a loss of respect and discipline in the classroom. Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5):

In recent years, the idea of allowing students to assess and comment on their teachers has gained popularity. Some people argue that it is a good method to improve teaching quality, while others believe that it could harm the discipline and respect necessary in schools. This essay will discuss both sides before giving a personal opinion.

On the one hand, letting students evaluate their teachers can provide valuable feedback. Students are the ones who directly experience the teaching methods every day, so their opinions can help teachers recognize their strengths and weaknesses. For example, if many students suggest that a teacher’s explanations are unclear, the teacher can work on improving this aspect. Additionally, this process could make teachers more motivated to prepare better lessons because they know they will be evaluated.

On the other hand, there are concerns that such evaluations might cause disrespect. Some students may not be mature enough to give fair comments and could use the opportunity to criticize teachers unfairly. Moreover, knowing that students are judging them might make teachers feel stressed and uncomfortable, which could negatively affect their performance. Maintaining a respectful atmosphere in class is essential, and this might be difficult if teachers are worried about being criticized.

In my opinion, students should be allowed to express their views, but the system must be carefully managed. Feedback should be collected in a respectful and constructive manner, helping teachers improve without losing authority in the classroom.

Chấm điểm (4 tiêu chí):

  • Task Response: 6.5
    → Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng lập luận còn đơn giản, thiếu chiều sâu. Một vài ý có thể phát triển thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Bài có cấu trúc rõ ràng, sử dụng liên kết mạch lạc cơ bản (“on the one hand”, “on the other hand”, “for example”, “in my opinion”). Tuy nhiên, từ nối còn khá đơn giản và lặp lại.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng phù hợp, có sử dụng một số cụm học thuật nhưng chưa phong phú. Cần thêm từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt tự nhiên hơn để nâng cao điểm.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5
    → Câu văn đa số đúng ngữ pháp, có sử dụng mệnh đề phụ và câu phức, nhưng chưa đa dạng hóa đủ cấu trúc. Một số câu diễn đạt còn hơi “cứng”.

Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):

  1. gain popularity
    • Trở nên phổ biến
    • Cụm từ miêu tả xu hướng ngày càng được nhiều người ưa chuộng, rất phù hợp trong IELTS Writing.
  2. valuable feedback
    • Phản hồi có giá trị
    • Diễn tả những ý kiến đóng góp quan trọng giúp cải thiện hiệu suất làm việc hoặc chất lượng.
  3. recognize their strengths and weaknesses
    • Nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của họ
    • Cách diễn đạt thường dùng trong bài luận bàn về cải thiện bản thân hoặc hiệu quả công việc.
  4. maintaining a respectful atmosphere
    • Duy trì một bầu không khí tôn trọng
    • Cụm học thuật thường gặp trong chủ đề giáo dục, văn hóa ứng xử.
  5. express their views
    • Bày tỏ quan điểm của họ
    • Một cụm đơn giản nhưng rất hữu ích để thảo luận quyền tự do ngôn luận hoặc sự tham gia ý kiến.
  6. carefully managed
    • Quản lý cẩn thận
    • Cụm từ thể hiện yêu cầu kiểm soát chặt chẽ, phù hợp trong bài luận bàn về các hệ thống hoặc chính sách.

Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):

  1. On the one hand / On the other hand
    • Cặp từ nối để so sánh hai quan điểm đối lập. Đúng nhưng hơi cơ bản; có thể đa dạng hóa bằng các cách diễn đạt khác như “while it is true that…”.
  2. Conditional sentences (If many students suggest…, the teacher can…)
    • Câu điều kiện loại 1, sử dụng chính xác để đưa ra giả định thực tế trong hiện tại hoặc tương lai.
  3. Passive voice (Feedback should be collected…)
    • Câu bị động, dùng đúng cách để nhấn mạnh hành động hơn người thực hiện, rất cần thiết trong phong cách học thuật.
  4. Relative clause (Students are the ones who directly experience…)
    • Mệnh đề quan hệ, áp dụng tốt để thêm thông tin cho danh từ.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Bài viết hoàn thành yêu cầu đề bài và có bố cục rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp tương đối ổn định cho mục tiêu Band 6.5. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, cần:

  • Phát triển ý sâu hơn, mỗi lập luận nên có thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn.
  • Sử dụng từ vựng đa dạng và tự nhiên hơn (tránh lặp lại từ “teachers”, “students” quá nhiều).
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu hơn nữa, thử dùng đảo ngữ, câu phức phức tạp hơn.
  • Áp dụng nhiều loại từ nối khác nhau để tăng độ mạch lạc tự nhiên.

Đề 2 IELTS Writing Task 2

Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, believe there are better ways to reduce crime. Discuss both views and give your opinion.

Bài essay (Band 6.5):

Crime has been a persistent problem in many societies. Some argue that giving longer prison sentences is the most effective method to lower crime rates. Others believe that there are more successful ways to address this issue. This essay will discuss both perspectives and provide a personal view.

On the one hand, longer prison sentences can act as a strong deterrent. When people know that committing a crime may lead to spending many years in jail, they might think twice before breaking the law. Furthermore, keeping criminals in prison for a long time can protect society from dangerous individuals. For example, violent offenders would not have the opportunity to harm others if they are kept behind bars for decades.

On the other hand, some people argue that addressing the root causes of crime is a more effective solution. Many crimes are committed due to poverty, lack of education, or unemployment. By improving education systems, creating more job opportunities, and providing social support, governments can reduce the motivation for criminal behavior. Moreover, rehabilitation programs inside prisons can help prisoners reintegrate into society after serving their time, thus lowering the chances of reoffending.

In my opinion, while longer prison terms are sometimes necessary, a balanced approach that includes prevention and rehabilitation is more sustainable in the long run.

Chấm điểm (4 tiêu chí):

  • Task Response: 6.5
    → Bài trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, lý luận còn chưa sâu sắc, ví dụ minh họa còn chung chung.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Các đoạn văn nối kết tốt bằng từ nối cơ bản (“on the one hand”, “on the other hand”, “for example”), nhưng một số đoạn chuyển ý còn đơn giản, thiếu tự nhiên.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng phù hợp cho chủ đề, có sử dụng một số cụm học thuật, tuy nhiên từ đồng nghĩa và cách diễn đạt còn lặp lại.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5
    → Có sử dụng đa dạng mệnh đề và câu phức, nhưng chưa có nhiều cấu trúc phức tạp. Một vài câu có thể diễn đạt mượt mà hơn.

Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):

  1. persistent problem
    • Vấn đề dai dẳng
    • Thể hiện một vấn đề lâu dài, khó giải quyết — dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng trong các chủ đề xã hội.
  2. act as a strong deterrent
    • Đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn mạnh mẽ
    • Cụm từ mô tả tác động ngăn ngừa của một hành động hay chính sách.
  3. root causes of crime
    • Nguyên nhân gốc rễ của tội phạm
    • Dùng để thảo luận về các nguyên nhân cơ bản, không chỉ là hậu quả bề nổi.
  4. reintegration into society
    • Tái hòa nhập xã hội
    • Mô tả quá trình phạm nhân trở lại cuộc sống bình thường sau khi mãn hạn tù.
  5. sustainable in the long run
    • Bền vững về lâu dài
    • Cụm từ học thuật chỉ những biện pháp có hiệu quả lâu dài, thường dùng trong các chủ đề giải pháp xã hội hoặc môi trường.

Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):

  1. When people know that committing a crime may lead to…
    • Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, dùng đúng để tạo câu phức nhấn mạnh điều kiện.
  2. kept behind bars for decades
    • Dùng động từ bị động (“be kept”), chính xác để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.
  3. By improving education systems, creating more job opportunities, and providing social support…
    • Câu với cấu trúc “By + V-ing” liệt kê hành động song song, giúp bài văn mạch lạc hơn.
  4. …after serving their time
    • Rút gọn mệnh đề với V-ing, dùng đúng để tránh lặp từ và câu ngắn gọn hơn.
  5. while longer prison terms are sometimes necessary, …
    • Câu phức với “while” chỉ sự nhượng bộ, đúng nhưng còn có thể nâng cao thêm bằng các từ như “although”, “even though”.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Bài essay đạt yêu cầu Band 6.5 nhờ cấu trúc bài chuẩn, trả lời đúng đề, từ vựng và ngữ pháp đủ ổn định. Tuy nhiên:

  • Để lên Band 7.0:
    • Phát triển thêm ví dụ chi tiết và thực tế hơn.
    • Tăng sự đa dạng trong liên từ và cách chuyển ý giữa các đoạn.
    • Dùng từ vựng đa dạng hơn, hạn chế lặp lại như “crime”, “prison”, “society”.
    • Thử sử dụng thêm các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu điều kiện loại 3 hoặc đảo ngữ nhẹ nhàng.

Đề 3 IELTS Writing Task 2

Many people think that the government should invest more in public services instead of arts such as music and painting. To what extent do you agree or disagree?

Bài essay (Band 6.5):

It is often argued that the government should spend more money on public services rather than supporting the arts. I completely agree with this idea because basic services are essential for a country’s development.

Firstly, public services like healthcare, education, and transportation have a direct impact on people’s quality of life. If governments invest more in hospitals and schools, citizens will be healthier and better educated, which benefits the economy in the long term. For example, a country with a strong healthcare system will have a more productive workforce. On the other hand, although arts like music and painting are important for culture and entertainment, they are not as necessary as public services for everyday living.

Secondly, many forms of art can be supported by private companies or individuals. There are many wealthy people who are passionate about the arts and are willing to donate to museums or sponsor artists. In this way, arts can still develop without depending heavily on government budgets. Meanwhile, services like public transportation or social welfare cannot easily be funded by private sectors because they require large-scale planning and management.

In conclusion, although the arts have value in society, I believe that government funding should prioritize public services to ensure the basic needs of citizens are met.

Chấm điểm (4 tiêu chí):

  • Task Response: 6.5
    → Trả lời rõ ràng yêu cầu đề bài, thể hiện quan điểm mạnh mẽ. Tuy nhiên, các lập luận còn đơn giản và chưa khai thác sâu.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Các đoạn có trật tự hợp lý, dùng từ nối phù hợp (“Firstly”, “Secondly”, “In conclusion”), nhưng cách kết nối ý trong đoạn vẫn còn hơi cơ học.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Sử dụng từ vựng học thuật vừa phải. Một số từ lặp lại (“public services”, “government”) và cần thêm sự đa dạng hơn.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5
    → Cấu trúc câu nhìn chung chính xác, có dùng câu phức. Tuy nhiên, sự đa dạng về cấu trúc vẫn còn hạn chế, ít câu điều kiện, mệnh đề nhượng bộ.

Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):

  1. public services
    • Dịch: Dịch vụ công cộng
    • Giải thích: Cụm từ trọng tâm khi nói đến các hệ thống như y tế, giáo dục, giao thông; sử dụng nhiều trong bài viết về chủ đề chính sách.
  2. have a direct impact on
    • Dịch: Có ảnh hưởng trực tiếp đến
    • Giải thích: Thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả rõ ràng trong lập luận học thuật.
  3. a more productive workforce
    • Dịch: Một lực lượng lao động năng suất hơn
    • Giải thích: Diễn đạt về tác động tích cực của đầu tư công đến kinh tế.
  4. supported by private companies
    • Dịch: Được hỗ trợ bởi các công ty tư nhân
    • Giải thích: Chỉ ra nguồn tài trợ thay thế cho chính phủ, dùng hợp lý khi nói về tài chính nghệ thuật.
  5. prioritize public services
    • Dịch: Ưu tiên dịch vụ công cộng
    • Giải thích: Cách diễn đạt nhấn mạnh sự lựa chọn ưu tiên trong ngân sách và chính sách.
  6. government funding
    • Dịch: Quỹ chính phủ
    • Giải thích: Dùng để nói về nguồn ngân sách được cấp phát chính thức cho các lĩnh vực khác nhau.

Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):

  1. It is often argued that…
    • Giải thích: Câu bị động thường dùng để giới thiệu ý kiến chung; rất tự nhiên trong IELTS Writing.
  2. have a direct impact on people’s quality of life
    • Giải thích: Sử dụng đúng mệnh đề danh từ để mô tả tác động, giúp mở rộng ý trong câu.
  3. On the other hand, although arts like music and painting are important…
    • Giải thích: Kết hợp từ nối “On the other hand” và mệnh đề nhượng bộ “although” giúp chuyển ý mượt mà hơn.
  4. arts can still develop without depending heavily on government budgets
    • Giải thích: Câu phức với “without + V-ing” thể hiện sự đối lập nhẹ nhàng, phù hợp phong cách học thuật.
  5. In conclusion, although the arts have value in society…
    • Giải thích: Câu tổng kết nhấn mạnh lập luận chính đồng thời thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Tổng quan:
Bài viết đạt mức Band 6.5 do lập luận rõ, bố cục hợp lý, từ vựng đủ dùng và ngữ pháp chính xác cơ bản. Tuy nhiên, bài còn thiếu chiều sâu lý luận và sự phong phú trong ngôn ngữ.

Để lên Band 7.0:

  • Đa dạng hóa vốn từ, tránh lặp các cụm như “public services”, “government”.
  • Phát triển thêm ví dụ cụ thể hơn, thay vì chỉ nêu khái quát.
  • Sử dụng thêm cấu trúc nâng cao như câu điều kiện, đảo ngữ nhẹ (e.g., “Had the government invested more, the situation would have improved.”).
  • Tăng tính tự nhiên trong việc chuyển ý, tránh lạm dụng các từ nối cứng nhắc như “Firstly”, “Secondly”.

Đề 4 IELTS Writing Task 2

In many countries, people are choosing to live alone instead of living with family. What are the causes of this trend? Do you think it is a positive or negative development?

(Dạng bài: Cause – Positive/Negative)

Bài essay (Band 6.5):

In recent years, living alone has become increasingly common in many parts of the world. There are several reasons behind this trend, and in my opinion, it is largely a negative development.

One reason why more people are choosing to live by themselves is the rising level of independence among young adults. Modern society often encourages individuals to pursue personal goals and careers, which sometimes makes living with family less attractive. For example, many young professionals prefer renting an apartment close to their workplace rather than staying in their family home. In addition, financial stability allows people to afford living separately, which was not possible in the past.

However, I believe that this trend has more disadvantages than advantages. Living alone can lead to feelings of loneliness and isolation, especially for older adults. Without regular interaction with family members, individuals may suffer from mental health problems. Furthermore, family support plays an important role in emotional well-being and coping with stress. In a traditional family setting, people can easily share their problems and receive help, which may not happen when living alone.

In conclusion, while greater independence and financial ability have led many people to live alone, I consider this trend as mainly negative due to its potential impact on emotional and mental health.

Chấm điểm (4 tiêu chí):

  • Task Response: 6.5
    → Trả lời đúng yêu cầu đề, có nêu nguyên nhân và quan điểm. Tuy nhiên, các ví dụ và phân tích còn đơn giản, chưa khai thác sâu.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Các đoạn nối với nhau hợp lý, sử dụng từ nối tự nhiên (“One reason”, “However”, “In conclusion”), nhưng liên kết ý trong đoạn còn có thể chặt chẽ hơn.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng đủ dùng cho yêu cầu đề, tuy nhiên từ ngữ vẫn có sự lặp lại (“living alone”, “family”) và thiếu một số diễn đạt phong phú hơn.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5
    → Dùng đa số câu đơn và câu ghép cơ bản. Một vài câu phức chưa mượt, thiếu sự linh hoạt trong việc dùng mệnh đề phụ hay câu điều kiện.

Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):

  1. living alone
    • Dịch: sống một mình
    • Giải thích: Cụm từ trung tâm cho đề bài, được sử dụng nhiều lần nhưng nên thay bằng đồng nghĩa để tránh lặp.
  2. rising level of independence
    • Dịch: mức độ độc lập ngày càng tăng
    • Giải thích: Cách diễn đạt học thuật, nói về sự phát triển tính tự lập ở thế hệ trẻ.
  3. financial stability
    • Dịch: sự ổn định tài chính
    • Giải thích: Diễn đạt lý do vì sao người ta có khả năng tự chi trả cuộc sống riêng.
  4. mental health problems
    • Dịch: các vấn đề sức khỏe tâm thần
    • Giải thích: Cụm từ học thuật phổ biến trong các bài viết về xã hội và đời sống.
  5. emotional well-being
    • Dịch: sự ổn định cảm xúc
    • Giải thích: Cụm từ học thuật chỉ trạng thái tâm lý khỏe mạnh, phù hợp khi bàn về tác động xã hội.
  6. family support
    • Dịch: sự hỗ trợ từ gia đình
    • Giải thích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình trong đời sống tinh thần.

Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):

  1. There are several reasons behind this trend
    • Giải thích: Câu mở bài theo mẫu phổ biến, dùng để giới thiệu nguyên nhân. Cấu trúc đúng nhưng có thể linh hoạt hóa thêm.
  2. which sometimes makes living with family less attractive
    • Giải thích: Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin, tạo câu phức tự nhiên.
  3. Living alone can lead to feelings of loneliness and isolation
    • Giải thích: Cấu trúc chủ ngữ – động từ rõ ràng, mô tả hệ quả. Có thể mạnh mẽ hơn nếu dùng câu điều kiện.
  4. Without regular interaction with family members, individuals may suffer…
    • Giải thích: Câu dùng cấu trúc “Without + V-ing” để diễn đạt điều kiện thiếu hụt, khá học thuật.
  5. while greater independence and financial ability have led many people to live alone
    • Giải thích: Dùng “while” để thể hiện sự đối lập, phù hợp cho phần mở đầu kết bài.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Tổng quan:
Bài viết đạt mức Band 6.5 vì trình bày hợp lý, trả lời đúng câu hỏi, từ vựng và ngữ pháp đủ dùng. Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản, diễn đạt còn lặp từ, và ngữ pháp chưa đa dạng.

Để lên Band 7.0:

  • Dùng thêm từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt khác để tránh lặp (“living alone” → “solitary living”, “single-person households”).
  • Phát triển thêm ví dụ cụ thể, ví dụ như số liệu thống kê giả định hoặc dẫn chứng từ quốc gia cụ thể.
  • Sử dụng thêm các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu điều kiện loại 2, mệnh đề nhượng bộ (e.g., “Even though people enjoy independence, many suffer from loneliness.”).

Đề 5 IELTS Writing Task 2

Some people believe that online learning is better than traditional classroom learning. To what extent do you agree or disagree?

(Dạng bài: Opinion)

Bài essay (Band 6.5):

In recent years, online learning has become a popular alternative to traditional classroom education. While there are certain benefits of studying online, I believe that face-to-face learning is still more effective for most students.

On the one hand, online education provides great flexibility. Students can attend classes from anywhere in the world without the need to travel, which saves time and money. Moreover, online courses often allow learners to study at their own pace, making it easier for people who have jobs or other responsibilities. For instance, many working adults prefer online programs because they can balance work and study more easily.

On the other hand, traditional classroom learning offers valuable interaction that is difficult to replace. Face-to-face classes help students develop communication and teamwork skills by engaging directly with teachers and classmates. In addition, physical presence in a classroom can improve concentration and motivation. For example, a student might find it easier to stay focused in a real class where the environment is designed for learning, compared to studying at home where there are more distractions.

In conclusion, although online learning has its advantages, I believe that traditional classroom education remains more beneficial for the majority of learners because of the social interaction and structured environment it provides.

Chấm điểm (4 tiêu chí):

  • Task Response: 6.5
    → Bài trả lời đúng yêu cầu đề bài, có nêu rõ quan điểm và giải thích. Tuy nhiên, phần phân tích còn khá cơ bản, chưa sâu sắc.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Các đoạn được liên kết khá rõ ràng, sử dụng từ nối tốt (“On the one hand”, “On the other hand”, “For instance”). Tuy nhiên, mạch liên kết giữa ý trong đoạn còn có thể chặt chẽ hơn.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng học thuật sử dụng phù hợp nhưng còn lặp lại (“online learning”, “traditional classroom”), cần phong phú hơn.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5
    → Cấu trúc ngữ pháp đa số đúng, nhưng câu phức vẫn còn hạn chế, chủ yếu dùng câu đơn và ghép cơ bản.

Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):

  1. online learning
    • Dịch: học trực tuyến
    • Giải thích: Cụm từ trung tâm cho đề bài, nhưng được lặp lại nhiều, cần thay bằng đồng nghĩa như “distance education”.
  2. face-to-face learning
    • Dịch: học trực tiếp (mặt đối mặt)
    • Giải thích: Diễn đạt lợi ích của học truyền thống.
  3. flexibility
    • Dịch: sự linh hoạt
    • Giải thích: Một lợi thế quan trọng của học online, dùng trong ngữ cảnh học thuật rất tự nhiên.
  4. study at their own pace
    • Dịch: học theo tốc độ của riêng mình
    • Giải thích: Một điểm mạnh của học online, cụm từ học thuật quen thuộc.
  5. communication and teamwork skills
    • Dịch: kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
    • Giải thích: Dùng để nhấn mạnh ưu điểm của học trực tiếp.
  6. structured environment
    • Dịch: môi trường có tổ chức
    • Giải thích: Dùng để so sánh với sự thiếu kỷ luật của học online.

Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):

  1. While there are certain benefits of studying online, I believe that face-to-face learning is still more effective
    • Giải thích: Câu phức dùng “while” để thể hiện sự đối lập. Đúng ngữ pháp, giúp tăng độ học thuật.
  2. Students can attend classes from anywhere in the world without the need to travel
    • Giải thích: Câu ghép đơn giản, chuẩn xác, diễn đạt thuận lợi của học online.
  3. making it easier for people who have jobs or other responsibilities
    • Giải thích: Dùng mệnh đề quan hệ (“who have…”) kết hợp với “making”, tạo câu phức đúng chuẩn.
  4. a student might find it easier to stay focused
    • Giải thích: Dùng modal verb “might” để diễn tả khả năng, phù hợp ngữ cảnh học thuật.
  5. although online learning has its advantages, I believe that…
    • Giải thích: Mở đầu kết luận bằng “although”, cấu trúc câu phức phổ biến và đúng cách.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Tổng quan:
Bài viết đạt mức Band 6.5 vì bố cục rõ ràng, trả lời đúng yêu cầu đề, dùng từ vựng học thuật cơ bản và ngữ pháp hợp lý. Tuy nhiên, ngôn ngữ còn hơi đơn giản, thiếu sự linh hoạt từ vựng và câu phức.

Để lên Band 7.0:

  • Thay thế các từ vựng bị lặp bằng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase (“online learning” → “distance education”, “e-learning”).
  • Thêm ví dụ chi tiết hơn, có thể nêu thêm khảo sát hoặc nghiên cứu.
  • Sử dụng thêm các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như mệnh đề nhượng bộ kép hoặc câu điều kiện hỗn hợp.

Đề 6 IELTS Writing Task 2

Nowadays, many young people spend their free time in shopping malls. Some people believe this has a negative impact on society. Discuss both views and give your own opinion.

(Dạng bài: Discussion + Opinion)

Bài essay (Band 6.5):

In modern society, it is common to see young people spending their leisure time in shopping malls. While some individuals argue that this is a harmless form of entertainment, others believe it could have a negative effect on society. This essay will discuss both perspectives before giving a personal opinion.

On the one hand, visiting shopping malls can be seen as a positive activity. Malls provide a safe and convenient environment for teenagers to meet friends, relax, and enjoy various forms of entertainment such as cinemas, restaurants, and game centers. Spending time in such places could prevent young people from engaging in more dangerous activities like drug use or street violence.

On the other hand, critics argue that hanging out at malls promotes materialism among the youth. Being surrounded by consumer goods may encourage young people to focus too much on spending money and valuing possessions, rather than developing important skills or hobbies. Moreover, those who cannot afford luxurious items might feel pressured or inferior, leading to social inequality and frustration.

In my opinion, while spending time at shopping malls is not necessarily harmful, it is important for young people to balance it with other meaningful activities, such as sports, arts, or volunteering, which can contribute more positively to their personal growth and to society.

Chấm điểm (4 tiêu chí):

  • Task Response: 6.5
    → Bài viết trả lời đúng yêu cầu: thảo luận cả hai mặt và nêu rõ ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, lập luận vẫn khá đơn giản, chưa phân tích sâu.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Ý tưởng được tổ chức hợp lý, các từ nối cơ bản (“on the one hand”, “on the other hand”, “moreover”) được dùng tốt nhưng liên kết trong đoạn còn có thể cải thiện.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng phù hợp chủ đề, nhưng còn lặp (“young people”, “shopping malls”), cần đa dạng hơn.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5
    → Ngữ pháp nhìn chung ổn, dùng được một số câu phức, nhưng nhiều câu vẫn đơn giản, thiếu linh hoạt.

Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):

  1. leisure time
    • Dịch: thời gian rảnh
    • Giải thích: Dùng phổ biến để nói về thời gian không học tập hay làm việc.
  2. a harmless form of entertainment
    • Dịch: một hình thức giải trí vô hại
    • Giải thích: Cách diễn đạt khá học thuật để mô tả hoạt động xã hội không gây hại.
  3. materialism
    • Dịch: chủ nghĩa vật chất
    • Giải thích: Từ vựng học thuật chỉ thái độ coi trọng vật chất.
  4. social inequality
    • Dịch: bất bình đẳng xã hội
    • Giải thích: Một hệ quả tiêu cực được diễn đạt chính xác trong bài.
  5. personal growth
    • Dịch: sự phát triển cá nhân
    • Giải thích: Từ vựng học thuật để nói về việc phát triển kỹ năng sống.
  6. consumer goods
    • Dịch: hàng hóa tiêu dùng
    • Giải thích: Cụm từ đúng ngữ cảnh về môi trường thương mại.

Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):

  1. While some individuals argue that this is a harmless form of entertainment, others believe it could have a negative effect
    • Giải thích: Câu phức so sánh đối lập, đúng cấu trúc, giúp tăng điểm Coherence.
  2. Spending time in such places could prevent young people from engaging in more dangerous activities
    • Giải thích: Cấu trúc “prevent… from V-ing” dùng đúng, diễn đạt hiệu quả.
  3. Being surrounded by consumer goods may encourage young people to focus too much on spending money
    • Giải thích: Dùng dạng bị động + mệnh đề nguyên nhân, làm câu thêm tự nhiên.
  4. those who cannot afford luxurious items might feel pressured
    • Giải thích: Dùng mệnh đề quan hệ “who cannot afford…” chính xác.
  5. balance it with other meaningful activities
    • Giải thích: Câu đơn giản, cần thêm các biến thể phức tạp hơn để đạt Band 7+.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Tổng quan:
Bài viết đạt Band 6.5 với bố cục rõ ràng, luận điểm phù hợp và từ vựng tương đối học thuật. Tuy nhiên, cách phát triển ý còn an toàn, cần sâu sắc hơn và từ ngữ cần phong phú hơn để giảm lặp.

Để lên Band 7.0:

  • Đa dạng hóa từ vựng: Thay thế từ lặp (ví dụ: “shopping mall” → “retail centers”, “commercial complexes”).
  • Câu phức: Dùng thêm cấu trúc như “Not only… but also…”, “If…, then…” để làm bài phong phú hơn.
  • Phân tích sâu: Đưa thêm dẫn chứng cụ thể hoặc số liệu, ví dụ: “A recent study showed that teenagers spending more than 10 hours per week at malls are more likely to have low academic performance.”

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon