Đề bài IELTS Writing task 2 dạng dạng Advantages and Disadvatages: Driverless Cars
You should spend about 40 minutes on this task
The introduction of autonomous vehicles on public roads. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Write at least 250 words.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Advantages and Disadvatages: Driverless Cars
Introduction
The emergence of driverless cars, or autonomous vehicles, has sparked widespread discussion about their potential impact on society. While these vehicles offer numerous advantages, such as enhanced safety and efficiency, concerns about their drawbacks, including job displacement and safety risks, persist. In this essay, I will argue that the advantages of driverless cars outweigh the disadvantages, provided that the technology is developed and implemented responsibly.
Body Paragraph 1: Advantages
One of the most significant benefits of driverless cars is the potential to reduce traffic accidents caused by human error. Statistics show that human mistakes, such as distracted driving, fatigue, or impaired judgment, are the leading cause of accidents. Autonomous vehicles, equipped with advanced sensors and artificial intelligence, can process real-time data and respond faster to road conditions, which may lead to fewer collisions. For example, Tesla’s Autopilot system has already demonstrated the ability to prevent accidents through automated braking and lane assistance features.
Another key advantage is increased efficiency in transportation. Autonomous vehicles can communicate with each other to optimize traffic flow, reduce congestion, and select the most efficient routes. This can save both time and fuel, benefiting individuals and the environment. For instance, self-driving cars could follow coordinated driving patterns, eliminating unnecessary stops and starts in traffic jams. This would not only decrease travel time but also reduce greenhouse gas emissions.
Body Paragraph 2: Disadvantages
Despite these advantages, driverless cars also present certain challenges. One major concern is the potential loss of jobs in sectors like transportation and logistics. As autonomous vehicles take over driving tasks, many truck drivers, taxi drivers, and delivery personnel may find themselves out of work. This disruption to the labor market could create economic instability for many individuals and communities. For instance, companies like Uber are already exploring the use of driverless cars for ride-hailing, which may eventually reduce the demand for human drivers.
Another drawback is the potential for technological failures or hacking risks. Autonomous vehicles rely heavily on software systems, which may be vulnerable to malfunctions or cyberattacks. A software glitch could lead to a serious accident, and hacking a car’s system could allow malicious actors to take control of the vehicle. An example of this occurred in 2015 when hackers remotely took control of a Jeep Cherokee’s braking and steering systems, raising concerns about the safety of autonomous cars.
Conclusion
In conclusion, while there are valid concerns regarding job displacement and safety risks, the potential benefits of driverless cars, particularly in terms of reducing accidents and improving traffic efficiency, outweigh the disadvantages. However, for society to fully realize these advantages, it is crucial that the technology be developed with appropriate safety measures and a focus on minimizing economic disruptions.
Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết
1. Autonomous vehicles (Driverless cars)
- Ý nghĩa: Xe tự hành, xe không người lái.
- Cách sử dụng: Đây là thuật ngữ chính trong chủ đề về công nghệ xe không người lái, đề cập đến các phương tiện có thể tự lái mà không cần sự can thiệp của con người.
2. Traffic accidents
- Ý nghĩa: Tai nạn giao thông.
- Cách sử dụng: Dùng để chỉ các sự cố xảy ra trên đường, thường là kết quả của lỗi người lái, nhưng trong bài này, nó được dùng để làm nổi bật lợi ích của xe tự hành.
3. Human error
- Ý nghĩa: Lỗi do con người.
- Cách sử dụng: Thường được sử dụng để chỉ những sai sót do người điều khiển gây ra, ví dụ như mất tập trung, ngủ gật, hay lái xe trong tình trạng say xỉn.
4. Artificial intelligence (AI)
- Ý nghĩa: Trí tuệ nhân tạo.
- Cách sử dụng: Công nghệ giúp xe tự hành có khả năng xử lý dữ liệu, nhận biết và phản ứng với các điều kiện trên đường. Đây là yếu tố cốt lõi của xe tự lái.
5. Efficiency
- Ý nghĩa: Hiệu quả.
- Cách sử dụng: Trong bài, từ này được dùng để miêu tả sự tối ưu hóa trong giao thông và tiết kiệm thời gian, nhiên liệu khi sử dụng xe tự hành.
6. Optimize traffic flow
- Ý nghĩa: Tối ưu hóa luồng giao thông.
- Cách sử dụng: Đề cập đến khả năng của xe tự lái trong việc điều chỉnh tốc độ và hướng đi để tránh ùn tắc và giữ giao thông thông suốt.
7. Greenhouse gas emissions
- Ý nghĩa: Khí thải nhà kính.
- Cách sử dụng: Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả lợi ích môi trường của xe tự lái, vì chúng có thể giúp giảm lượng khí thải gây ô nhiễm môi trường.
8. Job displacement
- Ý nghĩa: Mất việc làm.
- Cách sử dụng: Dùng để chỉ tình trạng mà người lao động bị mất việc làm do công nghệ thay thế, trong trường hợp này là công nghệ xe tự lái thay thế tài xế.
9. Economic instability
- Ý nghĩa: Sự bất ổn kinh tế.
- Cách sử dụng: Miêu tả tác động tiêu cực của việc mất việc hàng loạt trong một ngành công nghiệp cụ thể, làm ảnh hưởng đến kinh tế của cả cá nhân và cộng đồng.
10. Software glitch
- Ý nghĩa: Lỗi phần mềm.
- Cách sử dụng: Đây là thuật ngữ chỉ các sự cố kỹ thuật hoặc lỗi lập trình trong hệ thống phần mềm, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng khi liên quan đến xe tự hành.
11. Cyberattacks
- Ý nghĩa: Các cuộc tấn công mạng.
- Cách sử dụng: Đề cập đến nguy cơ an ninh khi hacker có thể xâm nhập vào hệ thống điều khiển của xe tự lái và gây ra các sự cố nguy hiểm.
12. Malfunctions
- Ý nghĩa: Sự cố kỹ thuật.
- Cách sử dụng: Thuật ngữ này chỉ sự không hoạt động đúng của hệ thống xe tự hành, có thể dẫn đến những tình huống nguy hiểm trên đường.
13. Safety risks
- Ý nghĩa: Nguy cơ về an toàn.
- Cách sử dụng: Dùng để miêu tả những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến xe tự hành, chẳng hạn như các lỗi công nghệ hoặc khả năng bị tấn công mạng.
14. Disruption
- Ý nghĩa: Sự gián đoạn.
- Cách sử dụng: Từ này dùng để mô tả sự thay đổi lớn trong nền kinh tế hoặc xã hội do xe tự hành gây ra, đặc biệt là đối với lực lượng lao động trong ngành vận tải.
Thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc câu:
- Câu đơn (Simple sentence):
- Ví dụ: “Autonomous vehicles can communicate with each other to optimize traffic flow.”
- Chỉ có một mệnh đề chính, không chứa mệnh đề phụ.
- Số lượng: 4 câu
- Ví dụ: “Autonomous vehicles can communicate with each other to optimize traffic flow.”
- Câu ghép (Compound sentence):
- Ví dụ: “This can save both time and fuel, benefiting individuals and the environment.”
- Có ít nhất hai mệnh đề độc lập được nối bằng liên từ (như and, but, or).
- Số lượng: 6 câu
- Ví dụ: “This can save both time and fuel, benefiting individuals and the environment.”
- Câu phức (Complex sentence):
- Ví dụ: “While autonomous vehicles offer numerous advantages, concerns about their drawbacks persist.”
- Bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
- Số lượng: 9 câu
- Ví dụ: “While autonomous vehicles offer numerous advantages, concerns about their drawbacks persist.”
- Câu phức ghép (Compound-complex sentence):
- Ví dụ: “Despite these advantages, driverless cars also present certain challenges, and one major concern is the potential loss of jobs in sectors like transportation.”
- Kết hợp cả cấu trúc câu phức và câu ghép, bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ.
- Số lượng: 3 câu
- Ví dụ: “Despite these advantages, driverless cars also present certain challenges, and one major concern is the potential loss of jobs in sectors like transportation.”
Cấu trúc ngữ pháp:
- Thì hiện tại đơn (Present simple):
- Ví dụ: “Autonomous vehicles reduce traffic accidents.”
- Dùng để mô tả sự thật chung hoặc thói quen.
- Số lượng: Chiếm đa số trong bài, đặc biệt trong các câu trình bày lợi ích và bất lợi.
- Ví dụ: “Autonomous vehicles reduce traffic accidents.”
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect):
- Ví dụ: “Tesla’s Autopilot system has already demonstrated the ability to prevent accidents.”
- Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.
- Số lượng: 2 câu
- Ví dụ: “Tesla’s Autopilot system has already demonstrated the ability to prevent accidents.”
- Cấu trúc câu bị động (Passive voice):
- Ví dụ: “Many truck drivers may find themselves out of work.”
- Dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là người thực hiện.
- Số lượng: 2 câu
- Ví dụ: “Many truck drivers may find themselves out of work.”
- Cấu trúc câu điều kiện (Conditional sentence):
- Ví dụ: “If the technology is developed responsibly, it will reduce accidents.”
- Dùng để diễn tả giả định về tương lai.
- Số lượng: 1 câu
- Ví dụ: “If the technology is developed responsibly, it will reduce accidents.”
- Liên từ và từ nối (Conjunctions and linking words):
- Ví dụ: While, Despite, However, For instance, Another key advantage, In conclusion.
- Dùng để nối ý và tạo tính liên kết giữa các đoạn văn, giữa các ý trong một câu.
- Số lượng: Phân bố đều trong bài, sử dụng hợp lý để chuyển ý.
- Ví dụ: While, Despite, However, For instance, Another key advantage, In conclusion.
- Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause):
- Ví dụ: “As autonomous vehicles take over driving tasks, many drivers may lose their jobs.”
- Dùng để bổ sung thông tin cho mệnh đề chính.
- Số lượng: 5 mệnh đề
- Ví dụ: “As autonomous vehicles take over driving tasks, many drivers may lose their jobs.”
Đọc thêm về bài viết gợi ý luyện thi IELTS.