IELTS Writing Task 2 Phần 6

IELTS Writing Task 2 Phần 6

Trong IELTS Writing Task 2, phần 6 tập trung vào việc nâng cao kỹ năng viết bài luận một cách logic và thuyết phục.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-6

Trong IELTS Writing Task 2, phần 6 tập trung vào việc nâng cao kỹ năng viết bài luận một cách logic và thuyết phục. Đây là giai đoạn quan trọng giúp thí sinh hoàn thiện khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ học thuật phù hợp và đạt điểm cao trong bài thi. Phần này sẽ cung cấp các chiến lược, mẫu câu hữu ích và hướng dẫn chi tiết để tối ưu hóa bài viết, từ việc phân tích đề bài đến triển khai luận điểm một cách hiệu quả.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 5

Đề bài (Random Task Type – Opinion):

Some people believe that students should be taught how to manage money at school. Do you agree or disagree?

✍️ Bài Essay (Band 6.5):

Teaching students how to manage money at school is a topic that has received a lot of attention in recent years. While some people argue that it is not the responsibility of schools, I strongly believe that financial education should be a part of the school curriculum.

First of all, many students grow up without knowing how to handle money properly. If schools teach them basic skills such as saving, budgeting, and spending wisely, it can prepare them better for adult life. For example, students who understand how interest works may avoid getting into credit card debt in the future. This kind of knowledge is just as important as learning science or mathematics.

Secondly, teaching financial management in school can also help reduce social problems. A lack of money management often leads to borrowing, stress, and even crime. If young people are educated early, they might make more responsible financial decisions and live more stable lives. Of course, some people say that parents should teach their children about money, but not all parents have enough knowledge or time to do this effectively.

In conclusion, I agree that schools should teach students how to manage their money. It gives them useful life skills and helps them become more independent and responsible adults.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5):

1. Task Response – 6.5
✔️ Bài trả lời đúng yêu cầu, đưa ra quan điểm rõ ràng.
❌ Một số ý chưa phát triển sâu (ví dụ: thiếu số liệu hoặc ví dụ cụ thể hơn).

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Bố cục rõ ràng với cấu trúc đoạn chuẩn.
❌ Một vài từ nối đơn giản, thiếu liên kết nâng cao (ví dụ: “This kind of knowledge…” có thể thay bằng cụm từ liên kết rõ ràng hơn).

3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Dùng được từ vựng học thuật vừa phải.
❌ Một số từ còn đơn giản hoặc lặp lại (ví dụ: “teach”, “students”, “money”).

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Có sử dụng thì hiện tại và cấu trúc điều kiện.
❌ Một số câu cấu trúc đơn, ít dùng mệnh đề phức, thiếu đa dạng về ngữ pháp. Có lỗi nhẹ như “students who understand how interest works may avoid” hơi mơ hồ về chủ ngữ.


📚 Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích):

  1. financial educationgiáo dục tài chính
    → Cụm từ học thuật thường dùng để nói về việc dạy cách quản lý tiền.
  2. handle money properlyquản lý tiền đúng cách
    → Dùng để diễn tả năng lực kiểm soát chi tiêu, tiết kiệm.
  3. budgetinglập ngân sách
    → Danh từ phổ biến trong văn cảnh quản lý tài chính cá nhân.
  4. credit card debtnợ thẻ tín dụng
    → Ví dụ cụ thể để minh họa hệ quả của thiếu kỹ năng tài chính.
  5. financial decisionsquyết định tài chính
    → Cụm từ học thuật liên quan đến việc sử dụng và đầu tư tiền bạc.
  6. school curriculumchương trình học ở trường
    → Từ vựng dùng để chỉ toàn bộ nội dung giáo dục chính thức.

🧠 Phân tích ngữ pháp:

  1. If schools teach them basic skills…
    → Câu điều kiện loại 1, dùng đúng nhưng còn đơn giản. Có thể làm đa dạng hơn bằng cách đảo ngữ hoặc thêm mệnh đề phụ.
  2. students who understand how interest works…
    → Mệnh đề quan hệ dùng đúng, nhưng cần lưu ý diễn đạt cho rõ chủ ngữ.
  3. teaching financial management in school can also help…
    → Danh động từ làm chủ ngữ – cấu trúc hợp lý, cần luyện thêm để nâng cấp.
  4. A lack of money management often leads to…
    → Mẫu câu nhân quả tốt, nhưng nên thử các cấu trúc phức hơn như Due to the lack of… hoặc As a result of…

🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Bài viết đã hoàn thành tốt yêu cầu ở mức Band 6.5, với lập luận hợp lý, từ vựng đủ dùng, và cấu trúc rõ ràng. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0:

  • Cần phát triển ý sâu hơn, dùng ví dụ cụ thể hoặc số liệu minh họa.
  • Nâng cao liên kết đoạn bằng cách sử dụng các từ nối học thuật như consequently, moreover, in contrast.
  • Đa dạng ngữ pháp: sử dụng thêm câu bị động, đảo ngữ, và các mệnh đề phức.
  • Tránh lặp từ, thử thay thế “teach” bằng các từ như educate, instruct, hoặc introduce.

ĐỀ BÀI Type: Advantage – Disadvantage Essay

Some people believe that working from home has more advantages than disadvantages.
Discuss the advantages and disadvantages and give your opinion.

BÀI ESSAY (Band 6.5)

In recent years, working from home has become more common due to advances in technology and internet access. While some people argue that this trend has many benefits, others believe that it also comes with some drawbacks. This essay will discuss both sides before giving my own opinion.

On the one hand, working from home brings several advantages. Firstly, it helps employees save time and money since they do not need to commute to the office. This can also reduce traffic congestion and pollution in cities. Secondly, many people find it easier to concentrate at home because they can control their environment, such as noise levels and break time. This flexibility may lead to higher productivity in some cases.

On the other hand, working remotely also has disadvantages. One major problem is the lack of social interaction. Employees may feel isolated when they do not see their coworkers face-to-face. This can lead to lower motivation or even mental health issues. Additionally, not everyone has a suitable workspace at home, which can cause distractions and reduce work quality. Some workers also find it hard to separate work and personal life when everything happens in the same place.

In conclusion, although working from home offers flexibility and comfort, it may not be suitable for everyone. In my opinion, it can be beneficial if combined with occasional office days to maintain teamwork and communication.


CHẤM ĐIỂM (Band 6.5)

  • Task Response: 6.5
    → Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, đưa ra cả hai mặt và ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, phần phân tích chưa sâu, ví dụ chưa đủ phong phú.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Bài có cấu trúc rõ ràng, ý nối mạch lạc, dùng liên từ cơ bản tốt. Tuy nhiên, cách chuyển đoạn chưa thật mượt mà, và từ nối khá đơn giản.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng học thuật ở mức vừa phải. Một số cụm từ hợp ngữ cảnh nhưng chưa đa dạng. Thiếu sử dụng collocation phong phú hơn.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5
    → Sử dụng đúng thì, cấu trúc đơn giản chủ yếu. Có cố gắng đa dạng hóa nhưng chưa nhiều. Một số câu dài chưa rõ ràng.

TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý

  1. work remotely – làm việc từ xa
    → Cụm này dùng thay thế cho “work from home” để tránh lặp từ.
  2. traffic congestion – tắc nghẽn giao thông
    → Từ học thuật thường gặp trong chủ đề môi trường hoặc đô thị.
  3. mental health issues – các vấn đề về sức khỏe tinh thần
    → Dùng để nêu hậu quả xã hội/nhân sinh, tăng tính thuyết phục.
  4. lack of social interaction – thiếu sự tương tác xã hội
    → Một điểm tiêu cực quan trọng trong môi trường làm việc từ xa.
  5. control their environment – kiểm soát môi trường làm việc
    → Cách nói học thuật, thay vì “work where they want”.
  6. flexibility – sự linh hoạt
    → Từ then chốt trong tranh luận về lợi ích của làm việc tại nhà.
  7. suitable workspace – không gian làm việc phù hợp
    → Một cụm từ gợi tả điều kiện vật chất, liên quan tới hiệu suất công việc.

NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý

  1. While some people argue that… others believe that…
    → Cấu trúc đối lập thường dùng để mở bài dạng Discussion.
  2. This flexibility may lead to higher productivity
    → Dùng “may lead to” để diễn đạt khả năng xảy ra hậu quả – đúng nhưng có thể thêm ví dụ rõ hơn.
  3. not everyone has a suitable workspace at home
    → Cấu trúc “not everyone has…” chuẩn ngữ pháp, nhưng nên thêm mệnh đề quan hệ để tăng chiều sâu.
  4. can cause distractions and reduce work quality
    → Dùng động từ “reduce” hợp lý, nhưng câu có thể mạnh hơn nếu dùng cấu trúc bị động: “work quality can be reduced”.
  5. In my opinion, it can be beneficial if combined with occasional office days
    → Cấu trúc điều kiện đơn giản đúng nhưng phần kết luận có thể dùng từ nối nâng cao hơn (“therefore,” “thus”).

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (Band 6.5 → 7.0)

Bài viết có cấu trúc rõ ràng, ngôn ngữ phù hợp và trả lời đầy đủ đề bài. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

  • Phát triển ví dụ cụ thể hơn, có thể từ kinh nghiệm thực tế hoặc số liệu giả định.
  • Đa dạng hóa từ nối và collocation (e.g., “strike a balance between…”, “boost morale”).
  • Sử dụng một vài cấu trúc câu phức hơn (e.g., mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 2).
  • Làm kết luận mạnh mẽ hơn, khái quát lại cả hai mặt thay vì chỉ nhấn mạnh quan điểm cá nhân.

Đề bài (Random Task Type – Advantage-Disadvantage):

In many countries, people are choosing to live alone instead of with family. Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?

✍️ Bài Essay (Band 6.5):

In modern society, more people are deciding to live on their own rather than with their families. While there are some benefits to this lifestyle, I believe the disadvantages are more significant.

One clear advantage is independence. People who live alone can make decisions freely without needing approval from family members. They can also learn important life skills, such as cooking, budgeting, and organizing their time. For example, a young adult living alone will quickly learn how to manage daily tasks, which can help them become more responsible.

However, the disadvantages of living alone should not be ignored. Firstly, it can lead to loneliness and even depression, especially for older people or those without strong social networks. Without family support, it may be harder to cope with difficult times. Secondly, it is often more expensive to live alone. Rent, bills, and food costs are higher for individuals compared to those who share living expenses with others.

In conclusion, although living alone can provide some valuable experiences, I think the drawbacks are greater, especially in terms of emotional well-being and financial pressure.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5):

1. Task Response – 6.5
✔️ Bài viết trả lời đúng yêu cầu, đưa ra luận điểm rõ ràng và có dẫn chứng.
❌ Phân tích chưa thực sự sâu, đặc biệt phần lợi ích còn khá ngắn và chưa cân bằng với bất lợi.

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Cấu trúc bài rõ ràng, có mở bài – thân bài – kết luận.
❌ Từ nối còn đơn giản như “Firstly”, “Secondly”; có thể dùng thêm cấu trúc liên kết nâng cao hơn.

3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Dùng từ vựng phù hợp với chủ đề.
❌ Một số từ vựng học thuật có thể được thay thế bằng từ mạnh hơn để nâng band.

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Câu có thì phù hợp và cấu trúc đơn – phức xen kẽ.
❌ Phạm vi cấu trúc ngữ pháp còn hạn chế, chưa có nhiều câu phức đa tầng, ít sử dụng bị động hay đảo ngữ.


📚 Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích):

  1. live on their ownsống một mình
    → Cách diễn đạt tự nhiên dùng để chỉ người không sống với người thân.
  2. life skillskỹ năng sống
    → Cụm từ thường dùng trong văn cảnh giáo dục, phát triển bản thân.
  3. social networksmạng lưới xã hội
    → Ở đây không chỉ mạng xã hội online mà còn chỉ mối quan hệ xã hội xung quanh.
  4. financial pressureáp lực tài chính
    → Từ vựng học thuật, thường dùng trong các bài nói về kinh tế cá nhân.
  5. emotional well-beingsức khỏe tinh thần/cảm xúc
    → Cụm từ học thuật liên quan đến trạng thái cảm xúc ổn định.
  6. responsiblecó trách nhiệm
    → Từ đơn giản nhưng dùng hiệu quả trong văn cảnh rèn luyện tính tự lập.

🧠 Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt):

  1. people are deciding to live on their own
    → Cấu trúc hiện tại tiếp diễn dùng để mô tả xu hướng hiện tại – phù hợp, nhưng có thể thử dùng Present Perfect Continuous để tăng độ phức tạp.
  2. which can help them become more responsible
    → Mệnh đề quan hệ chính xác, kết nối tốt hai ý; có thể mở rộng bằng thêm mệnh đề phụ bổ sung.
  3. Without family support, it may be harder to cope…
    → Câu mở đầu bằng giới từ without rất hiệu quả; có thể phát triển thêm bằng đảo ngữ để tăng điểm ngữ pháp.
  4. it is often more expensive to live alone
    → Câu so sánh đơn giản, đúng nhưng có thể mở rộng bằng mệnh đề điều kiện hoặc as opposed to…

🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Bài viết ở mức Band 6.5 vững, có lập luận logic và ngôn ngữ phù hợp với yêu cầu đề bài. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần chú ý:

  • Phát triển phần lợi ích sâu hơn để tạo cân bằng với bất lợi.
  • Đa dạng hóa từ vựng: thử dùng solitude thay cho loneliness, hoặc autonomy thay vì independence.
  • Tăng độ phức tạp ngữ pháp: sử dụng thêm mệnh đề điều kiện, câu đảo, bị động, hoặc câu phức nhiều tầng.
  • Dùng từ nối học thuật hơn như on the other hand, nevertheless, furthermore để thay thế “Firstly”, “Secondly”.

Đề bài (Dạng: Problem – Solution):

Many people believe that the amount of waste produced by households is increasing. What are the causes of this problem, and what can be done to reduce it?

✍️ Bài Essay (Band 6.5):

In recent years, the amount of domestic waste has grown significantly in many parts of the world. There are several reasons for this trend, and some possible solutions can be taken to address it.

One major cause is the overuse of packaging, especially plastic. Nowadays, many products are wrapped in several layers of plastic or paper, which people throw away immediately. Another reason is that modern lifestyles have made people more dependent on disposable items. For instance, people often use plastic cups or containers for convenience, instead of using reusable items. These habits lead to a large amount of waste every day.

To solve this problem, governments should encourage recycling and limit the use of plastic packaging. They can do this by providing better recycling facilities and creating rules to reduce plastic usage. Also, people should be educated about the importance of protecting the environment. If individuals understand the harmful effects of waste, they may change their behavior and choose eco-friendly alternatives.

In conclusion, the increase in household waste is mainly caused by packaging and modern habits. However, with proper education and government action, this issue can be reduced effectively.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5):

1. Task Response – 6.5
✔️ Trả lời đầy đủ cả hai phần của đề: nguyên nhân và giải pháp.
❌ Tuy nhiên, phần giải pháp hơi khái quát và thiếu ví dụ cụ thể để tăng tính thuyết phục.

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Cấu trúc đoạn hợp lý, có mở – thân – kết.
❌ Dùng từ nối khá cơ bản như “another reason”, “also”, “if”, cần thêm từ nối học thuật hơn.

3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Từ vựng đúng chủ đề, không có lỗi nghiêm trọng.
❌ Chưa có từ đồng nghĩa hoặc paraphrase đủ mạnh cho “waste”, “plastic”, “problem”, v.v.

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Sử dụng đúng thì, có một số câu phức.
❌ Cấu trúc ngữ pháp chưa đa dạng, chủ yếu là câu đơn hoặc phức đơn giản. Có một số lỗi nhỏ về mạo từ và cách dùng động từ.


📚 Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích):

  1. domestic wasterác thải sinh hoạt
    → Dùng trong văn học thuật để phân biệt với rác công nghiệp hoặc y tế.
  2. packagingbao bì
    → Danh từ quan trọng trong chủ đề môi trường, liên quan đến sản phẩm tiêu dùng.
  3. disposable itemsđồ dùng một lần
    → Dùng để mô tả các vật dụng được vứt sau khi dùng như cốc nhựa, thìa dĩa.
  4. recycling facilitiescơ sở tái chế
    → Cụm từ chuyên môn trong các giải pháp môi trường.
  5. eco-friendly alternativescác lựa chọn thân thiện với môi trường
    → Dùng trong ngữ cảnh đề xuất hành vi tích cực thay thế.
  6. modern lifestyleslối sống hiện đại
    → Dùng để chỉ những thói quen gắn liền với xã hội công nghiệp, tiêu thụ nhiều.

🧠 Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt):

  1. There are several reasons for this trend
    → Câu chủ ngữ giả “There are…” đúng ngữ pháp, nhưng có thể thay thế bằng chủ ngữ cụ thể để nâng cấp cấu trúc.
  2. which people throw away immediately
    → Mệnh đề quan hệ rút gọn thành công, làm rõ hành động với chủ ngữ “people”.
  3. If individuals understand the harmful effects of waste…
    → Câu điều kiện loại 1, sử dụng hợp lý. Có thể thử điều kiện loại 2 để tăng độ phức tạp.
  4. the increase in household waste is mainly caused by…
    → Câu bị động đúng, sử dụng chính xác trong ngữ cảnh học thuật.
  5. can do this by providing
    → Dùng cấu trúc “by + V-ing” để diễn đạt cách thức thực hiện – rất phổ biến và phù hợp.

🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Bài viết đạt chuẩn Band 6.5 với cách trình bày rõ ràng, từ vựng đúng chủ đề và ngữ pháp ổn định. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, cần chú ý:

  • Tăng độ sâu trong phân tích giải pháp, ví dụ như mô tả một chương trình tái chế cụ thể ở quốc gia nào đó.
  • Dùng từ nối học thuật hơn như moreover, in contrast, this can be tackled by… thay cho “also” hay “another reason”.
  • Đa dạng cấu trúc câu, ví dụ dùng câu điều kiện loại 2, bị động nâng cao, hoặc mệnh đề danh ngữ.

Đề bài (Dạng: Discussion Both Views)

Some people think that children should begin their formal education at a very early age. Others believe they should start at least at 7 years old. Discuss both views and give your own opinion.

✍️ Bài Essay (Band 6.5):

The best age for children to start formal schooling has always been a topic of debate. While some argue that early education is beneficial, others believe it is better to wait until the child is at least seven years old. This essay will discuss both perspectives and give a personal view.

On the one hand, those who support early education often believe that children can learn faster at a young age. They think the earlier kids go to school, the better they can develop reading and writing skills. Early schooling can also help busy parents who have jobs and need someone to look after their children during the day. In this way, formal education becomes a kind of support for families.

On the other hand, some people believe that starting school later gives children more time to grow emotionally and socially. For example, kids who begin school at seven may be better prepared to focus, follow instructions, and handle stress. They also have more chances to play and learn naturally through experience, which is very important in early childhood development.

In my opinion, children should start formal education around the age of six or seven. At that age, they can enjoy learning while still having time to play. Forcing children to study too early might cause pressure and reduce their interest in learning in the future.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5):

1. Task Response – 6.5
✔️ Bài viết trả lời đúng yêu cầu: trình bày cả hai quan điểm và nêu ý kiến cá nhân rõ ràng.
❌ Tuy nhiên, phần phát triển luận điểm còn đơn giản và thiếu dẫn chứng cụ thể, nhất là ở phần quan điểm cá nhân.

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Bố cục rõ ràng, mỗi đoạn có một ý chính.
❌ Từ nối vẫn còn cơ bản như “on the one hand”, “for example”, “in my opinion”. Có thể cải thiện bằng liên kết học thuật hơn.

3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Dùng từ đúng chủ đề, không sai ngữ nghĩa.
❌ Thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt “children”, “schooling”, “education”, lặp nhiều lần.

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Có dùng một số cấu trúc câu phức, dùng đúng thì.
❌ Còn hạn chế về độ đa dạng, thiếu mệnh đề danh ngữ, câu bị động hoặc mệnh đề điều kiện. Có lỗi nhỏ như “kids go to school” → nên dùng “children attend school” để học thuật hơn.


📚 Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích):

  1. formal schoolinggiáo dục chính quy
    → Cụm từ học thuật để phân biệt với học ở nhà hoặc học qua chơi.
  2. reading and writing skillskỹ năng đọc và viết
    → Một cặp danh từ thường được dùng khi bàn về kỹ năng học tập cơ bản.
  3. emotional and social growthsự phát triển cảm xúc và xã hội
    → Dùng để mô tả khía cạnh quan trọng của trẻ nhỏ ngoài kiến thức học thuật.
  4. early childhood developmentphát triển thời thơ ấu
    → Một thuật ngữ học thuật dùng trong giáo dục mầm non.
  5. handle stressđối phó với căng thẳng
    → Cụm động từ dùng trong bối cảnh học đường, thể hiện khả năng thích nghi của học sinh.
  6. reduce their interest in learninggiảm hứng thú học tập
    → Một cách diễn đạt học thuật thể hiện hậu quả tiêu cực.

🧠 Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt):

  1. This essay will discuss both perspectives and give a personal view
    → Dùng đúng thì tương lai đơn trong mở bài. Tuy nhiên, nên thử mở bài gián tiếp hoặc paraphrase để nâng cao.
  2. Early schooling can also help busy parents who have jobs…
    → Câu phức dùng mệnh đề quan hệ “who have jobs”, đúng cấu trúc và rõ nghĩa.
  3. For example, kids who begin school at seven may be better prepared…
    → Mệnh đề quan hệ + bị động “be better prepared” được dùng chính xác – rất tốt cho bài học thuật.
  4. children should start formal education around the age of six or seven
    → Câu khẳng định có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên nên dùng “It is better for children to…” để khách quan hơn.
  5. Forcing children to study too early might cause pressure
    → Câu điều kiện ngầm với “might cause” → hợp lý, nhưng có thể chuyển thành cấu trúc If để tăng sự đa dạng.

🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Bài viết đạt Band 6.5 với cấu trúc chặt chẽ, từ vựng hợp lý và ngữ pháp ổn định. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần chú ý:

  • Mở rộng và làm sâu luận điểm, đưa thêm ví dụ cụ thể như số liệu, dẫn chứng thực tế ở quốc gia cụ thể.
  • Dùng đa dạng từ vựng: tránh lặp từ “children”, “school”, bằng cách dùng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase như “young learners”, “educational system”.
  • Đa dạng ngữ pháp hơn, thử dùng mệnh đề danh ngữ (It is believed that…), câu điều kiện loại 2 (If children were allowed more time…), hay câu bị động nâng cao.

Đề bài (Random – Dạng Opinion):

Some people believe that professional workers such as doctors and teachers should be paid more than sports and entertainment celebrities.
To what extent do you agree or disagree?

✍️ Bài Essay (Band 6.5):

Nowadays, there is a debate about whether professionals like doctors and teachers should earn more than celebrities in sports and entertainment. Personally, I strongly agree with this idea because of the importance of their roles in society.

First of all, professionals such as doctors and teachers contribute directly to the well-being and development of a nation. Doctors save lives and improve public health, while teachers shape the future generation by providing education and guidance. Without their efforts, society would not be able to progress. However, despite their critical roles, many of them receive modest salaries, which might lead to dissatisfaction and shortage in these professions.

On the other hand, although celebrities bring joy and entertainment to people’s lives, their contributions are often less essential. Some sports stars and movie actors earn millions of dollars, mostly because of commercial profits rather than the real value they create. Moreover, giving excessive attention and rewards to entertainment figures can send a wrong message to young people about what careers are truly valuable.

In conclusion, I believe that society should recognize and reward professionals such as doctors and teachers appropriately by paying them higher salaries. It is important to ensure that essential services like health care and education are respected and supported.

(259 words)


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Trả lời thẳng đề bài, nhưng lập luận chưa quá sâu sắc, ví dụ còn hơi chung chung.
Coherence and Cohesion6.5Các đoạn liên kết tốt, có dùng từ nối cơ bản; nhưng mạch logic còn đơn giản.
Lexical Resource6.5Từ vựng vừa đủ để diễn đạt, không phong phú hoặc đa dạng hóa nhiều cấu trúc diễn đạt.
Grammatical Range and Accuracy6.5Có sử dụng nhiều thì đơn giản chính xác, nhưng cấu trúc câu vẫn khá cơ bản, ít biến hóa.

(Một số nhận xét mang tính ước lượng vì không thể mô phỏng chính xác chấm điểm như người thật.)


🧠 Phân tích từ vựng quan trọng (Vocabulary):

Từ/Cụm từ in đậmNghĩa tiếng ViệtGiải thích cách dùng học thuật
debatecuộc tranh luậnThường dùng để giới thiệu vấn đề gây tranh cãi trong bài luận.
contribute directlyđóng góp trực tiếpDiễn tả ảnh hưởng cụ thể, dùng phổ biến trong luận điểm.
modest salariesmức lương khiêm tốnDùng để nêu lên sự thiếu thốn hoặc bất công trong thu nhập.
commercial profitslợi nhuận thương mạiTừ vựng học thuật mô tả động lực kinh tế đằng sau hành động.
excessive attentionsự chú ý quá mứcDùng để phê bình sự lệch chuẩn trong xã hội.
essential servicesdịch vụ thiết yếuMiêu tả các ngành nghề có vai trò quan trọng đối với xã hội.

🛠️ Phân tích ngữ pháp (Grammar):

Cấu trúc/Lỗi in đậmGiải thích tiếng Việt
such as doctors and teachersCấu trúc “such as” để đưa ví dụ, rất hữu ích khi giải thích các ý tổng quát.
without their efforts, society would not be able to progressCâu điều kiện loại 2 đúng ngữ pháp, thể hiện giả định.
On the other handDùng đúng chức năng nối giữa hai ý trái ngược; tuy nhiên nên đa dạng hóa thêm từ nối.
although celebrities bring joyDùng mệnh đề phụ thuộc “although” để diễn tả sự nhượng bộ – đúng và phù hợp.
giving excessive attentionĐộng từ V-ing đầu câu làm chủ ngữ – chính xác nhưng nên luyện thêm để tránh lặp lại.

🧩 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Tổng quan:
Bài essay trả lời đúng trọng tâm đề bài, từ vựng và ngữ pháp đủ để đạt 6.5. Tuy nhiên, phát triển ý còn đơn giản, thiếu dẫn chứng cụ thể hoặc so sánh sắc nét hơn giữa hai nhóm nghề nghiệp. Một số từ nối và cách diễn đạt hơi lặp.

Gợi ý nâng lên Band 7.0:

  • Mở rộng và đào sâu lập luận, ví dụ cụ thể hơn (ví dụ: thống kê thu nhập, tác động dài hạn).
  • Dùng thêm từ nối học thuật đa dạng như Nevertheless, Consequently, Furthermore.
  • Thử áp dụng nhiều cấu trúc câu phức, mệnh đề danh ngữ, mệnh đề quan hệ, để bài phong phú hơn.
  • Đa dạng hóa cách diễn đạt thay vì lặp lại những từ cơ bản như important, essential, contribute.

ĐỀ BÀI (Advantage–Disadvantage Essay):

Some people think that working from home is beneficial for both employees and employers. Others believe it has more disadvantages.
Discuss the advantages and disadvantages of working from home.

✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5)

Introduction
In recent years, working from home has become more common due to technology development. Some people argue that it brings benefits to both workers and companies, while others think it causes more problems. This essay will discuss both the advantages and disadvantages of working from home.

Body Paragraph 1 – Advantages
One major advantage is that employees can save time and money by not commuting to work. They can also have a better work-life balance because they are able to stay close to their families. For companies, remote work helps reduce costs such as office rent and electricity. Moreover, workers may be more productive in a comfortable home environment.

Body Paragraph 2 – Disadvantages
However, there are also drawbacks to consider. Working from home can make employees feel lonely or isolated because they do not interact with colleagues. It can also be difficult to separate work and personal life, leading to stress or overwork. Employers may also find it hard to manage workers and ensure productivity when they are not physically present.

Conclusion
In conclusion, working from home has both benefits and drawbacks. While it offers convenience and cost savings, it also creates challenges in communication and management. In my opinion, companies should combine both home and office work to get the best results.


📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

1. Task Response – 6.5
✅ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, có hai phần lợi – hại rõ ràng.
✅ Có quan điểm nhẹ ở phần kết luận.
❌ Một số ý còn sơ sài, chưa khai thác sâu (e.g., productivity, stress).

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✅ Cấu trúc hợp lý, từng đoạn rõ ràng.
✅ Dùng liên kết như however, moreover, in conclusion hiệu quả.
❌ Một số câu nối còn đơn giản, chưa có liên kết logic bên trong đoạn.

3. Lexical Resource – 6.5
✅ Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề công việc và quản lý.
❌ Một số từ bị lặp như work, home, chưa có sự thay thế linh hoạt.

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✅ Sử dụng đúng thì và cấu trúc đơn giản.
❌ Chưa có nhiều câu phức, câu điều kiện hoặc bị động.
❌ Có vài cấu trúc lặp và lỗi nhỏ không ảnh hưởng nghiêm trọng.


📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (Vocabulary Highlights)

Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
work-life balancecân bằng giữa công việc và cuộc sốngDùng phổ biến trong các bài viết về lao động, nhấn mạnh lợi ích tinh thần.
reduce costsgiảm chi phíDùng để chỉ lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
comfortable home environmentmôi trường thoải mái ở nhàCụm mô tả điều kiện làm việc tích cực tại nhà.
feel lonely or isolatedcảm thấy cô đơn hoặc bị cô lậpMô tả ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý khi làm việc từ xa.
separate work and personal lifetách biệt công việc và cuộc sống cá nhânCụm từ học thuật mô tả vấn đề phổ biến trong làm việc tại nhà.
ensure productivityđảm bảo năng suất làm việcTừ vựng mang tính quản lý, phù hợp bài viết về hiệu quả lao động.

🔍 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (Grammar Points)

Cấu trúc / lỗiGiải thích
“working from home has become more common”Câu đúng, thì hiện tại hoàn thành – thể hiện xu hướng đang diễn ra.
“They can also have a better work-life balance because they are able to stay close to their families.”Câu đơn giản, có thể gộp mệnh đề hoặc dùng mệnh đề quan hệ để tăng độ phức tạp.
“it also creates challenges in communication and management.”Câu đúng, có danh từ trừu tượng (communication, management), nhưng ngữ pháp cơ bản.
“employers may also find it hard to manage workers”Câu điều kiện tiềm năng nhẹ – tốt, nhưng còn có thể khai thác dạng bị động.
“One major advantage is that…”Mở đầu đoạn rõ ràng nhưng mẫu – có thể dùng cấu trúc đa dạng hơn như An important benefit is the ability to…

🧠 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Tổng quan:
Bài viết đáp ứng tốt yêu cầu đề bài với cấu trúc hợp lý, từ vựng chủ đề đúng hướng. Tuy nhiên, cách triển khai ý chưa đủ chiều sâu và chưa có sự linh hoạt trong ngôn ngữ.

Để nâng lên Band 7.0, người viết nên:

  • Mở rộng ví dụ cụ thể hơn (ví dụ về một nghề cụ thể làm việc hiệu quả tại nhà).
  • Đa dạng hóa từ vựng và tránh lặp từ đơn giản như work, home.
  • Sử dụng nhiều hơn câu phức, mệnh đề quan hệ, cấu trúc điều kiện và bị động.
  • Cải thiện liên kết giữa câu trong đoạn để bài mượt mà và học thuật hơn.

Đề bài (Opinion Essay – dạng nêu ý kiến):

Some people believe that students should be required to take physical education classes. Others think that physical education should be optional.
Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5)

In recent years, there has been a debate about whether physical education (PE) classes should be mandatory for all students or not. While some people argue that these classes should be compulsory, others believe they should be a matter of personal choice. This essay will discuss both perspectives before expressing my personal opinion.

On the one hand, supporters of compulsory PE argue that it promotes a healthy lifestyle among students. Nowadays, many children spend too much time sitting in front of screens and do not get enough physical activity. Making PE a required subject ensures that all students get at least some exercise during school hours. Furthermore, it helps build teamwork and discipline, which are important life skills. Without PE, many students may never engage in physical activities on their own.

On the other hand, some people believe that students should be free to choose their subjects, and not everyone enjoys or benefits from PE classes. For some students, physical activities may cause stress, especially if they are not good at sports. Also, making PE mandatory could reduce the time available for academic subjects, which might affect students’ performance in exams.

In my opinion, physical education should be a required part of the school curriculum. Although some students may not enjoy it, the long-term health benefits and life skills gained from regular exercise are essential for a balanced education.


Chấm điểm theo 4 tiêu chí

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, trình bày cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, lý lẽ chưa quá sâu hoặc phát triển kỹ càng.
Coherence and Cohesion6.5Bài viết có cấu trúc rõ ràng, dùng một số liên từ phù hợp. Tuy nhiên, cách kết nối câu chưa mượt mà, một vài đoạn có thể liên kết chặt chẽ hơn.
Lexical Resource6.5Từ vựng học thuật ở mức vừa phải, một số cụm từ hay nhưng còn lặp từ và thiếu sự linh hoạt ở vài chỗ.
Grammatical Range and Accuracy6.5Câu đúng ngữ pháp phần lớn, có sử dụng thì đa dạng nhưng vẫn còn lỗi nhẹ và cấu trúc chưa thực sự phức tạp.

📘 Từ vựng cần lưu ý

  1. promotes a healthy lifestyle
    → Thúc đẩy lối sống lành mạnh
    → Sử dụng trong văn viết học thuật để nói về lợi ích sức khỏe từ các hoạt động hoặc chính sách.
  2. compulsory
    → Bắt buộc
    → Một tính từ học thuật thường dùng để mô tả điều gì đó phải thực hiện theo quy định (compulsory subject, compulsory military service).
  3. build teamwork and discipline
    → Xây dựng tinh thần làm việc nhóm và kỷ luật
    → Cụm này thường dùng để mô tả kỹ năng mềm liên quan đến giáo dục và môi trường học tập.
  4. engage in physical activities
    → Tham gia vào các hoạt động thể chất
    → Cách diễn đạt trang trọng để thay thế cho “do exercise” hoặc “play sports”.
  5. reduce the time available for academic subjects
    → Giảm thời gian dành cho các môn học thuật
    → Một cách trình bày học thuật hơn của “less time for studying”.
  6. balanced education
    → Giáo dục toàn diện
    → Một cách nói thể hiện sự cân bằng giữa kiến thức học thuật và kỹ năng sống.

🔍 Ngữ pháp cần chú ý

  1. There has been a debate about whether…
    → Câu mở đầu dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về một tranh luận vẫn còn hiện hữu – rất chuẩn.
    → Đây là cấu trúc học thuật phổ biến: there has been a debate / discussion / concern about whether…
  2. Making PE a required subject ensures…
    → Cấu trúc V-ing làm chủ ngữ (Gerund as Subject) – dùng tốt và tự nhiên.
  3. Without PE, many students may never engage in…
    → Câu điều kiện loại 0/1 dạng phủ định – đúng nhưng nên cẩn trọng với độ phức tạp.
  4. Although some students may not enjoy it…
    → Dùng liên từ “Although” để mở đầu câu phức – đúng cấu trúc, phù hợp văn phong học thuật.
  5. …could reduce the time available for…
    → Câu dùng modal verb + bare infinitive, sử dụng chính xác. Tuy nhiên nên có thêm ví dụ để làm rõ hơn.

📌 Tổng kết & Gợi ý cải thiện

Bài viết hoàn thành nhiệm vụ và thể hiện quan điểm rõ ràng. Các luận điểm phù hợp với trình độ Band 6.5, tuy nhiên:

  • Cần mở rộng và cụ thể hóa lập luận hơn, ví dụ: thay vì chỉ nói “it promotes health”, hãy đưa ví dụ cụ thể hoặc số liệu (nếu có).
  • Nên dùng từ nối linh hoạt hơn để tránh lặp từ (“on the one hand”, “on the other hand” có thể thay bằng “a key argument in favor of…”).
  • Tăng đa dạng cấu trúc ngữ pháp, như câu điều kiện, câu bị động hoặc mệnh đề quan hệ sẽ giúp cải thiện điểm Grammatical Range.
  • Cần chú ý tránh lặp từ “students” và “PE” quá nhiều – có thể dùng từ thay thế như “youngsters”, “physical training”.

👉 Để nâng từ 6.5 lên 7.0, người viết cần phát triển ý sâu hơn, đa dạng từ vựng học thuật hơn và tăng độ chính xác cũng như linh hoạt về ngữ pháp.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon