“look” và “see” đều mang nghĩa “nhìn”, nhưng cách sử dụng chúng lại khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu và sử dụng đúng hai từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến.
Bài tập có liên quan:
Cách sử dụng ‘Look after’ và ‘Take care of’ và 100 câu bài tập.
Sử dụng ‘Look forward to’ và ‘Be looking forward to’ như thế nào?
“See” – Nhìn một cách tự nhiên
“See” có nghĩa là nhìn một cách tự nhiên, không có chủ đích và không cần sự tập trung. Khi bạn “see” điều gì đó, nghĩa là bạn vô tình thấy hoặc nhận biết điều đó bằng mắt mà không cần nỗ lực.
Ví dụ:
- I see a bird outside the window. (Tôi nhìn thấy một con chim ngoài cửa sổ.)
- Can you see the rainbow? (Bạn có thấy cầu vồng không?)
Trong các ví dụ trên, bạn chỉ cần mở mắt ra và bạn sẽ “see” được những sự vật đó mà không cần cố gắng.
Chúng ta dùng “see” như thế nào?
I see you every day at school. | Tôi gặp bạn mỗi ngày ở trường. |
Can you see the stars in the sky? | Bạn có nhìn thấy những ngôi sao trên bầu trời không? |
I saw her at the party last night. | Tôi đã thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua. |
Have you seen my keys? | Bạn có thấy chìa khóa của tôi không? |
I will see you tomorrow. | Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai. |
She sees things differently than I do. | Cô ấy nhìn mọi thứ khác với tôi. |
We went to see a movie last weekend. | Chúng tôi đã đi xem một bộ phim cuối tuần trước. |
Did you see that amazing performance? | Bạn có thấy màn biểu diễn tuyệt vời đó không? |
I can’t see without my glasses. | Tôi không thể nhìn thấy mà không có kính. |
They saw the fireworks from their balcony. | Họ đã nhìn thấy pháo hoa từ ban công của họ. |
I’ve never seen a whale in real life. | Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cá voi trong đời thực. |
Can you see the mountain from here? | Bạn có nhìn thấy ngọn núi từ đây không? |
He sees a doctor once a month. | Anh ấy gặp bác sĩ mỗi tháng một lần. |
I saw a strange man near the park. | Tôi đã thấy một người đàn ông lạ gần công viên. |
Let’s go see what’s happening outside. | Hãy đi xem chuyện gì đang xảy ra bên ngoài. |
Did you see the news today? | Bạn có thấy tin tức hôm nay không? |
She saw the accident unfold in front of her. | Cô ấy chứng kiến vụ tai nạn xảy ra ngay trước mắt mình. |
I can’t wait to see the results. | Tôi không thể chờ để thấy kết quả. |
We’ll see how it goes. | Chúng ta sẽ xem nó diễn ra thế nào. |
I saw him running down the street. | Tôi thấy anh ấy chạy xuống đường. |
Can you see the difference between the two pictures? | Bạn có thấy sự khác biệt giữa hai bức tranh không? |
She’s been seeing someone for a few months. | Cô ấy đã hẹn hò với ai đó vài tháng rồi. |
I hope to see you soon. | Tôi hy vọng sớm gặp lại bạn. |
Let me see that photo. | Để tôi xem bức ảnh đó. |
I saw a bird flying high in the sky. | Tôi đã thấy một con chim bay cao trên bầu trời. |
Do you see what I mean? | Bạn có hiểu ý tôi không? |
I saw her smiling at me from across the room. | Tôi thấy cô ấy mỉm cười với tôi từ phía bên kia căn phòng. |
See you at the meeting tomorrow. | Hẹn gặp lại bạn ở cuộc họp ngày mai. |
I see a lot of potential in this project. | Tôi thấy nhiều tiềm năng trong dự án này. |
He didn’t see the car coming. | Anh ấy không thấy chiếc xe đang đến. |
I want to see the world someday. | Tôi muốn thấy thế giới một ngày nào đó. |
She saw the beauty in everything. | Cô ấy thấy vẻ đẹp trong mọi thứ. |
I’ve seen that movie five times. | Tôi đã xem bộ phim đó năm lần. |
He saw an opportunity and took it. | Anh ấy nhìn thấy cơ hội và nắm bắt nó. |
I’ll see you after class. | Tôi sẽ gặp bạn sau giờ học. |
I see my friends every weekend. | Tôi gặp bạn bè mỗi cuối tuần. |
Can you see through the fog? | Bạn có thể nhìn thấy qua lớp sương mù không? |
I saw her crying, so I asked if she was okay. | Tôi thấy cô ấy khóc, nên tôi đã hỏi cô ấy có ổn không. |
Did you see that new restaurant downtown? | Bạn có thấy nhà hàng mới ở trung tâm không? |
See if you can solve this puzzle. | Xem liệu bạn có thể giải câu đố này không. |
I see the truth in what you’re saying. | Tôi thấy sự thật trong những gì bạn đang nói. |
I’ve never seen anything like it. | Tôi chưa bao giờ nhìn thấy điều gì như thế. |
You should see a dentist about that toothache. | Bạn nên đi khám nha sĩ về cái răng đau đó. |
We saw a shooting star last night. | Chúng tôi đã thấy một ngôi sao băng tối qua. |
I’ll believe it when I see it. | Tôi sẽ tin khi tôi nhìn thấy. |
I see him jogging in the park every morning. | Tôi thấy anh ấy chạy bộ trong công viên mỗi sáng. |
Can you see the light at the end of the tunnel? | Bạn có nhìn thấy ánh sáng cuối đường hầm không? |
They saw the sunrise from the top of the mountain. | Họ đã thấy mặt trời mọc từ đỉnh núi. |
I can’t wait to see how this turns out. | Tôi không thể chờ để thấy kết quả. |
See you in the morning! | Hẹn gặp lại vào buổi sáng! |
I saw the same person yesterday. | Tôi thấy người đó hôm qua. |
Have you seen the latest episode of that show? | Bạn có thấy tập mới nhất của chương trình đó không? |
I see things differently now. | Tôi nhìn mọi thứ khác đi bây giờ. |
She saw a rainbow after the rain. | Cô ấy thấy cầu vồng sau cơn mưa. |
I need to see the doctor as soon as possible. | Tôi cần gặp bác sĩ càng sớm càng tốt. |
He saw a snake in the garden. | Anh ấy thấy một con rắn trong vườn. |
I’ll see what I can do. | Tôi sẽ xem mình có thể làm gì. |
Can you see the ocean from your window? | Bạn có nhìn thấy đại dương từ cửa sổ không? |
She was happy to see her old friends again. | Cô ấy vui khi gặp lại những người bạn cũ. |
I didn’t see that coming. | Tôi không ngờ điều đó xảy ra. |
We’ll see each other soon. | Chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau. |
I see a cat sitting on the roof. | Tôi thấy một con mèo ngồi trên mái nhà. |
I can’t see past the trees. | Tôi không thể nhìn qua hàng cây. |
Let’s see if we can find a solution. | Hãy xem liệu chúng ta có thể tìm ra giải pháp không. |
I saw a deer while hiking in the woods. | Tôi thấy một con hươu khi đi bộ trong rừng. |
Did you see where I put my phone? | Bạn có thấy tôi để điện thoại ở đâu không? |
I’ve seen better days. | Tôi đã có những ngày tốt hơn. |
I saw you at the concert last night. | Tôi thấy bạn ở buổi hòa nhạc tối qua. |
He sees the glass as half full. | Anh ấy nhìn cuộc sống với một nửa ly đầy. |
I’ll see you around. | Hẹn gặp lại sau. |
She saw the sign but ignored it. | Cô ấy thấy biển báo nhưng phớt lờ nó. |
I saw the mistake right away. | Tôi thấy lỗi ngay lập tức. |
Can you see how happy they are? | Bạn có thấy họ hạnh phúc như thế nào không? |
I saw him sneak out of the house. | Tôi thấy anh ấy lén ra khỏi nhà. |
Let’s go see what’s happening over there. | Hãy đi xem chuyện gì đang xảy ra ở đó. |
I can’t believe my eyes—I just saw a ghost! | Tôi không thể tin vào mắt mình—tôi vừa thấy một con ma! |
Have you seen that documentary? | Bạn đã xem bộ phim tài liệu đó chưa? |
I see where you’re coming from. | Tôi hiểu bạn đang nói gì. |
She saw an opportunity to advance her career. | Cô ấy thấy cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp. |
He’s been seeing a therapist. | Anh ấy đang gặp một nhà trị liệu. |
I saw you waving at me. | Tôi thấy bạn đang vẫy tay với tôi. |
Can you see the rainbow after the rain? | Bạn có nhìn thấy cầu vồng sau cơn mưa không? |
I’ll see to it that everything is ready. | Tôi sẽ đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng. |
I saw her leaving the building. | Tôi thấy cô ấy rời khỏi tòa nhà. |
I’ll see you off at the airport. | Tôi sẽ tiễn bạn ra sân bay. |
Can you see the moon tonight? | Bạn có nhìn thấy mặt trăng tối nay không? |
I saw the entire performance. | Tôi đã xem toàn bộ buổi biểu diễn. |
I’ve seen a lot of changes over the years. | Tôi đã thấy rất nhiều thay đổi qua các năm. |
I’ll come and see you this weekend. | Tôi sẽ đến thăm bạn vào cuối tuần này. |
They saw the whole event unfold on TV. | Họ đã thấy toàn bộ sự kiện diễn ra trên TV. |
I saw him just a minute ago. | Tôi vừa thấy anh ấy một phút trước. |
She didn’t see the importance of the situation. | Cô ấy không nhận ra tầm quan trọng của tình huống. |
Let’s see how much progress we’ve made. | Hãy xem chúng ta đã tiến triển đến đâu. |
I saw a cat chasing a mouse in the garden. | Tôi thấy một con mèo đuổi theo chuột trong vườn. |
I see them working together all the time. | Tôi thấy họ làm việc cùng nhau mọi lúc. |
Did you see the message I sent? | Bạn có thấy tin nhắn tôi gửi không? |
I saw the surprise on her face. | Tôi thấy sự ngạc nhiên trên khuôn mặt cô ấy. |
He can see the potential in the business. | Anh ấy nhìn thấy tiềm năng trong kinh doanh. |
I saw a shooting star while camping. | Tôi thấy một ngôi sao băng khi đang cắm trại. |
Let me know when you see him. | Hãy cho tôi biết khi nào bạn gặp anh ấy. |
“Look” – Nhìn có chủ ý, tập trung
“Look” mang ý nghĩa là nhìn một cách có chủ ý, tập trung vào điều gì đó hoặc ai đó. Khi bạn “look”, bạn đang cố gắng quan sát và chú ý đến một thứ cụ thể.
Ví dụ:
- Look at the sky! It’s so beautiful. (Nhìn bầu trời kìa! Thật đẹp.)
- She looked at me and smiled. (Cô ấy nhìn tôi và mỉm cười.)
Trong các ví dụ trên, hành động “look” là có mục đích và chủ đích, yêu cầu sự chú ý và tập trung của bạn.
Chúng ta sử dụng “look” như thế nào?
Look at the stars, they’re so bright tonight. | Hãy nhìn những ngôi sao, chúng thật sáng đêm nay. |
She looked at me and smiled. | Cô ấy nhìn tôi và mỉm cười. |
Can you look after my cat while I’m away? | Bạn có thể trông nom con mèo của tôi khi tôi vắng nhà không? |
He looks tired after the long day. | Anh ấy trông có vẻ mệt sau một ngày dài. |
Don’t look down, you might get dizzy. | Đừng nhìn xuống, bạn có thể bị chóng mặt. |
I looked up the word in the dictionary. | Tôi đã tra từ đó trong từ điển. |
Let’s look around the store to see if there’s anything interesting. | Hãy nhìn quanh cửa hàng xem có gì thú vị không. |
Look out! There’s a car coming! | Coi chừng! Có một chiếc xe đang đến! |
She always looks on the bright side of life. | Cô ấy luôn nhìn vào mặt tích cực của cuộc sống. |
He looks like his father. | Anh ấy trông giống cha của mình. |
They are looking forward to the holiday. | Họ đang mong đợi kỳ nghỉ. |
She gave me a strange look. | Cô ấy nhìn tôi một cách lạ lùng. |
I’m looking into buying a new car. | Tôi đang xem xét việc mua một chiếc xe mới. |
Look, I didn’t mean to upset you. | Nhìn này, tôi không có ý làm bạn buồn. |
He looks as if he’s seen a ghost. | Anh ấy trông như thể vừa nhìn thấy ma. |
She looks up to her older sister. | Cô ấy ngưỡng mộ chị gái của mình. |
Don’t look away when I’m talking to you. | Đừng quay đi khi tôi đang nói chuyện với bạn. |
I looked back and realized my mistake. | Tôi nhìn lại và nhận ra sai lầm của mình. |
Look at the time! We’re late! | Nhìn đồng hồ đi! Chúng ta trễ rồi! |
Can you look through these papers and find the report? | Bạn có thể xem qua những tài liệu này và tìm báo cáo không? |
She’s looking for her keys everywhere. | Cô ấy đang tìm chìa khóa khắp nơi. |
He looked over the contract carefully. | Anh ấy đã xem xét kỹ lưỡng hợp đồng. |
Let me take a quick look at your essay. | Để tôi xem qua bài luận của bạn nhanh nhé. |
Look what you’ve done! | Nhìn xem bạn đã làm gì kìa! |
I looked around but couldn’t find him. | Tôi đã nhìn xung quanh nhưng không thể tìm thấy anh ấy. |
He looked down at his shoes in embarrassment. | Anh ấy nhìn xuống đôi giày của mình vì xấu hổ. |
Look me in the eye and tell me the truth. | Nhìn thẳng vào mắt tôi và nói sự thật. |
They looked deeply into each other’s eyes. | Họ nhìn sâu vào mắt nhau. |
She’s looking out for any signs of trouble. | Cô ấy đang cảnh giác với bất kỳ dấu hiệu rắc rối nào. |
I looked out the window and saw the rain. | Tôi nhìn ra cửa sổ và thấy mưa rơi. |
He looked out of place in the fancy restaurant. | Anh ấy trông không phù hợp trong nhà hàng sang trọng. |
The teacher looked over the students’ homework. | Giáo viên đã xem qua bài tập về nhà của học sinh. |
She’s looking for a new job. | Cô ấy đang tìm một công việc mới. |
Look before you leap. | Nghĩ trước khi làm. |
I look up to my grandfather; he’s a wise man. | Tôi ngưỡng mộ ông nội của mình; ông ấy là một người khôn ngoan. |
He gave me a puzzled look. | Anh ấy nhìn tôi với vẻ bối rối. |
Look both ways before crossing the street. | Nhìn hai bên trước khi băng qua đường. |
I’m looking forward to meeting you. | Tôi rất mong được gặp bạn. |
The house looks better after the renovation. | Ngôi nhà trông đẹp hơn sau khi sửa chữa. |
Look at the way she dances, she’s amazing! | Nhìn cách cô ấy nhảy, thật tuyệt vời! |
They looked on as the fireworks lit up the sky. | Họ nhìn vào khi pháo hoa chiếu sáng bầu trời. |
He looked through the telescope to see the stars. | Anh ấy nhìn qua kính viễn vọng để thấy các ngôi sao. |
She looked back at her childhood with fond memories. | Cô ấy nhìn lại thời thơ ấu với những ký ức đẹp. |
Look at those clouds; it’s going to rain. | Nhìn những đám mây kia kìa; sắp mưa rồi. |
I looked over the menu before ordering. | Tôi đã xem qua thực đơn trước khi gọi món. |
He looked at her, unsure of what to say. | Anh ấy nhìn cô ấy, không biết phải nói gì. |
Look, there’s something I need to tell you. | Nhìn này, có điều tôi cần nói với bạn. |
She looked sad when I saw her yesterday. | Cô ấy trông buồn khi tôi gặp cô ấy hôm qua. |
Look, we need to talk about this. | Nhìn này, chúng ta cần nói chuyện về việc này. |
He looked like he hadn’t slept in days. | Anh ấy trông như không ngủ trong nhiều ngày. |
She gave me a cold look when I walked in. | Cô ấy nhìn tôi lạnh lùng khi tôi bước vào. |
Look who’s here! | Nhìn xem ai đây! |
They are looking into the cause of the accident. | Họ đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn. |
Look at the size of that fish! | Nhìn kích thước của con cá đó kìa! |
I looked for my phone but couldn’t find it. | Tôi đã tìm điện thoại của mình nhưng không thấy. |
She looked after her younger brother while their parents were out. | Cô ấy chăm sóc em trai trong khi bố mẹ họ vắng nhà. |
Look how much they’ve grown! | Nhìn xem chúng đã lớn lên bao nhiêu rồi! |
He looked me up and down before saying anything. | Anh ấy nhìn tôi từ đầu đến chân trước khi nói gì đó. |
She looked away, avoiding eye contact. | Cô ấy nhìn đi chỗ khác, tránh ánh mắt của tôi. |
Look at how happy they are together. | Nhìn xem họ hạnh phúc biết bao khi ở bên nhau. |
I looked everywhere, but my wallet was gone. | Tôi đã tìm khắp nơi nhưng ví của tôi đã biến mất. |
Look at the bright side; at least it’s not raining. | Nhìn vào mặt tích cực đi; ít nhất trời không mưa. |
She looked up from her book when I entered the room. | Cô ấy ngẩng lên khỏi cuốn sách khi tôi vào phòng. |
Look at all the people waiting outside. | Nhìn xem có bao nhiêu người đang chờ bên ngoài. |
He looks like he’s about to cry. | Anh ấy trông như sắp khóc. |
Look what the cat dragged in! | Nhìn xem con mèo kéo về cái gì kìa! |
She gave me a look of disbelief. | Cô ấy nhìn tôi với vẻ không tin. |
They looked around the museum for hours. | Họ đã nhìn quanh bảo tàng trong nhiều giờ. |
I’m looking forward to the weekend. | Tôi đang mong chờ cuối tuần. |
Look at that beautiful sunset. | Nhìn hoàng hôn đẹp quá kìa. |
Look over here; I found something interesting. | Nhìn qua đây; tôi tìm thấy một thứ thú vị. |
She’s been looking out for him since they were kids. | Cô ấy đã luôn chăm sóc anh ấy từ khi còn nhỏ. |
He looked over his shoulder to see who was behind him. | Anh ấy ngoái lại để xem ai đang phía sau. |
Look, it’s starting to snow. | Nhìn này, trời bắt đầu có tuyết rồi. |
I looked closely at the painting, trying to understand its meaning. | Tôi đã nhìn kỹ vào bức tranh, cố gắng hiểu ý nghĩa của nó. |
They’re looking for volunteers for the event. | Họ đang tìm tình nguyện viên cho sự kiện. |
She looked at me as if I had said something strange. | Cô ấy nhìn tôi như thể tôi đã nói điều gì đó kỳ lạ. |
Look, I really appreciate your help. | Nhìn này, tôi thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn. |
He looked at the map to find the quickest route. | Anh ấy nhìn vào bản đồ để tìm lộ trình nhanh nhất. |
Look at how fast that car is going! | Nhìn chiếc xe đó chạy nhanh biết bao! |
I looked up when I heard my name. | Tôi đã ngẩng lên khi nghe tên mình. |
Look at the flowers, they’re in full bloom. | Nhìn những bông hoa, chúng đang nở rộ. |
Look at the state of this room; it’s a mess! | Nhìn tình trạng của căn phòng này; thật bừa bộn! |
She looked right through me as if I wasn’t there. | Cô ấy nhìn tôi như thể tôi không tồn tại. |
He gave me a questioning look. | Anh ấy nhìn tôi với vẻ thắc mắc. |
Look at the waves crashing on the shore. | Nhìn những con sóng đập vào bờ kìa. |
She looked surprised when I told her the news. | Cô ấy trông rất ngạc nhiên khi tôi nói tin đó. |
Look in the mirror, your tie is crooked. | Nhìn vào gương, cà vạt của bạn bị lệch rồi. |
I looked for my glasses, but they were nowhere to be found. | Tôi đã tìm kính của mình nhưng không thấy đâu. |
Look at how the light reflects off the water. | Nhìn cách ánh sáng phản chiếu trên mặt nước kìa. |
He looked deep in thought during the meeting. | Anh ấy trông như đang suy nghĩ rất nhiều trong cuộc họp. |
Look at the design of this building; it’s so modern. | Nhìn thiết kế của tòa nhà này; thật hiện đại. |
She looked a little nervous before her presentation. | Cô ấy có vẻ hơi lo lắng trước khi thuyết trình. |
I looked at the time and realized I was late. | Tôi nhìn đồng hồ và nhận ra mình đã trễ. |
Look out the window; the view is amazing. | Nhìn ra ngoài cửa sổ; khung cảnh thật đẹp. |
He looked after his sick mother for years. | Anh ấy đã chăm sóc mẹ bệnh của mình trong nhiều năm. |
Look what I found in the attic. | Nhìn xem tôi tìm thấy gì trên gác xép. |
She gave him a long, hard look. | Cô ấy nhìn anh ấy một cách lâu và cứng rắn. |
I looked up from my work when I heard the noise. | Tôi ngẩng lên khỏi công việc khi nghe thấy tiếng ồn. |
Look, I understand your concerns. | Nhìn này, tôi hiểu mối quan tâm của bạn. |
Phân biệt “see” và “look” qua ví dụ
Để giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa “look” và “see”, hãy xem các ví dụ sau đây:
Ví dụ 1:
- I can see the stars tonight. (Tôi có thể nhìn thấy các ngôi sao tối nay.) => Ở đây, “see” được sử dụng vì hành động nhìn thấy các ngôi sao là tự nhiên, không cần cố gắng.
- Look at the stars! They are shining so brightly. (Hãy nhìn các ngôi sao! Chúng đang tỏa sáng rực rỡ.) => “Look” ở đây mang tính chủ đích, yêu cầu người nghe hướng mắt lên nhìn và chú ý đến các ngôi sao.
Bài tập lựa chọn Look hoặc See
- Can you _____ the stars tonight?
- She always _____ out of the window in the morning.
- I want to _____ the new movie this weekend.
- Don’t forget to _____ both ways before crossing the street.
- He _____ happy when he heard the news.
- _____ at this picture! Isn’t it beautiful?
- Did you _____ the accident on the highway?
- Please _____ me when you arrive at the station.
- I need to _____ if everything is okay with the plan.
- He _____ confused when I explained the situation.
- Let’s _____ what we can find at the flea market.
- She didn’t _____ me when I waved at her.
- You should _____ after your little brother while I’m gone.
- Can you _____ if the train is coming?
- They _____ around the room for a good seat.
- _____ at that rainbow in the sky!
- Did you _____ the game last night on TV?
- I need to _____ into this problem more carefully.
- He _____ so different with his new haircut.
- _____, there’s a spider on the wall!
- Did you _____ anything strange outside?
- Please _____ at the board while I explain.
- I didn’t _____ you at the party yesterday.
- Let’s _____ if we can finish this project by tomorrow.
- He didn’t even _____ me when I walked by.
- She loves to _____ out for birds when she’s hiking.
- Can you _____ who is coming down the street?
- He didn’t _____ me because he was too busy.
- _____ at the menu and choose something to eat.
- I can’t wait to _____ what happens in the next episode.
- _____ at the mirror and tell me how you feel.
- He didn’t _____ very happy with the results.
- You need to _____ closely at the details to understand it.
- I didn’t _____ her because I was looking at my phone.
- _____ at how tall she’s grown!
- Did you _____ my keys anywhere?
- _____ through the window; it’s raining outside.
- I can’t wait to _____ my friends next weekend.
- She _____ up to him as a mentor.
- Can you _____ the sign from here?
- _____ at the sky, it’s turning red.
- I didn’t _____ anyone when I went to the store.
- _____ me after the meeting and we’ll talk.
- Let’s _____ what’s new in the shop.
- I always _____ for my bag before I leave.
- _____ at her new dress, it’s so pretty!
- Did you _____ the new advertisement on TV?
- He didn’t even _____ that I had left the room.
- _____ at the clock, we’re running late!
- Can you _____ how the situation develops?
- Please _____ through these papers and find the right one.
- I didn’t _____ anything unusual during my walk.
- We should _____ into that issue more carefully.
- They didn’t _____ the mistake until it was too late.
- _____ at how fast that car is going!
- I didn’t _____ you at the concert last night.
- Can you _____ if there’s any message for me?
- _____ both ways before you cross the road.
- She didn’t _____ the bird flying away.
- _____ at this artwork, it’s stunning.
- Did you _____ any interesting news today?
- She didn’t even _____ the time pass while studying.
- _____ at the map and figure out where we are.
- Did you _____ the fireworks last night?
- Can you _____ who’s knocking at the door?
- _____ at this recipe and tell me if we have all the ingredients.
- I didn’t _____ you coming in, sorry!
- Let’s _____ if we can find a solution together.
- Can you _____ the stars from here?
- He didn’t _____ me because he was looking the other way.
- Let’s _____ at the options and decide what’s best.
- I didn’t _____ anyone I knew at the conference.
- Can you _____ if the store is open?
- She didn’t _____ anything because it was too dark.
- _____ at that dog, it’s so cute!
- He didn’t _____ the email until it was too late.
- Please _____ at the instructions before starting.
- Did you _____ the new book everyone’s talking about?
- I didn’t _____ the sign, I walked right past it.
- _____ out for falling rocks on this trail.
- I can’t wait to _____ the ocean when I get there.
- He didn’t _____ me standing at the corner.
- _____ at that building, it’s enormous!
- Did you _____ the eclipse last night?
- _____ through the magazine and find something interesting.
- He didn’t _____ anything because he was distracted.
- _____ at this dress, it’s on sale!
- I didn’t _____ her face clearly in the crowd.
- Let’s _____ how much money we have left.
- He didn’t _____ the message on the board.
- Can you _____ the children while I cook?
- I didn’t _____ the car parked on the street.
- _____ at the schedule and tell me when the meeting is.
- Did you _____ how beautiful the sunset is?
- _____ at this puzzle and try to solve it.
- I didn’t _____ anything unusual on my way here.
- _____ at the map before you get lost.
- Can you _____ the mountain from here?
- I didn’t _____ the mistake until later.
- _____ at how fast the baby is growing!
Đáp án
Dưới đây là đáp án cho 100 câu bài tập điền từ vào chỗ trống giữa “look” và “see”:
- see
- look
- see
- look
- looked
- Look
- see
- see
- see
- looked
- see
- see
- look
- see
- looked
- Look
- see
- look
- looked
- Look
- see
- look
- see
- see
- see
- look
- see
- see
- Look
- see
- Look
- looked
- look
- see
- Look
- see
- Look
- see
- looks
- see
- Look
- see
- see
- see
- look
- Look
- see
- see
- Look
- see
- look
- see
- look
- see
- Look
- see
- see
- Look
- see
- Look
- see
- see
- Look
- see
- see
- Look
- see
- see
- see
- see
- Look
- see
- see
- see
- Look
- see
- Look
- see
- see
- Look
- see
- see
- Look
- see
- Look
- see
- Look
- see
- see
- see
- Look
- see
- Look
- see
- Look
- see
- Look
- see
- see
- Look
Ví dụ 2:
- Did you see my keys anywhere? (Bạn có thấy chìa khóa của tôi ở đâu không?) => “See” được dùng để hỏi xem người kia có vô tình nhìn thấy chìa khóa ở đâu không.
- Can you look for my keys? (Bạn có thể tìm giúp tôi chìa khóa không?) => “Look” ở đây yêu cầu người nghe tìm kiếm, chủ động quan sát và tìm thấy chìa khóa.
Một số cụm từ phổ biến với “look” và “see”
Cụm từ với “see”:
- See the light: hiểu ra vấn đề.
- See eye to eye: đồng ý hoàn toàn với ai đó.
- See someone off: tiễn ai đó.
see a doctor – đi khám bác sĩ | I need to see a doctor about my headache. |
see a movie – xem một bộ phim | We decided to see a movie together this weekend. |
see the light – hiểu ra, nhận thức được | After much thought, I finally see the light about what went wrong. |
see the world – khám phá thế giới | She wants to travel and see the world before she settles down. |
see the truth – thấy được sự thật | It took him a while, but he finally saw the truth about the situation. |
see eye to eye – đồng tình, có cùng quan điểm | They don’t see eye to eye on most political issues. |
see you later – hẹn gặp lại | I’ll see you later at the coffee shop. |
see the future – nhìn thấy tương lai | He claims he can see the future, but I don’t believe him. |
see the stars – ngắm sao | We lay on the beach, watching the sky and seeing the stars. |
see a change – thấy sự thay đổi | You can see a change in her attitude after the promotion. |
see what happens – xem điều gì sẽ xảy ra | Let’s wait and see what happens before making a decision. |
see the difference – nhận ra sự khác biệt | Can you see the difference between these two pictures? |
see the point – hiểu ý nghĩa | I don’t see the point of arguing about this anymore. |
see through someone – nhìn thấu ai đó | She thinks she’s fooling everyone, but I can see through her. |
see the beauty – nhìn thấy vẻ đẹp | When you slow down, you can really see the beauty of nature. |
see a friend – gặp gỡ bạn bè | I hope I get to see my friend from college soon. |
see the sunset – ngắm hoàng hôn | We arrived early to see the sunset from the perfect spot. |
see the sunrise – ngắm bình minh | Waking up early to see the sunrise is always worth it. |
see a play – xem một vở kịch | They went to see a play in the city last night. |
see the ocean – ngắm biển | I love to sit by the shore and see the ocean waves. |
see the forest for the trees – hiểu được bức tranh lớn, không bị chi tiết nhỏ cản trở | Don’t focus on the details too much or you’ll miss seeing the forest for the trees. |
see clearly – nhìn rõ ràng | With my new glasses, I can see clearly now. |
see the results – thấy kết quả | We are waiting to see the results of the election. |
see a problem – nhận thấy một vấn đề | Do you see a problem with this approach? |
see no evil – không nhìn thấy điều ác | The children were told to see no evil, hear no evil, speak no evil. |
see the light of day – nhìn thấy ánh sáng mặt trời (thoát khỏi khó khăn) | This project finally saw the light of day after years of planning. |
see the humor – thấy sự hài hước | I didn’t expect to see the humor in such a difficult situation. |
see a dentist – đi khám nha sĩ | I think you should see a dentist about that toothache. |
see a psychiatrist – đi khám bác sĩ tâm lý | She has been feeling stressed, so she’s going to see a psychiatrist. |
see a therapist – gặp nhà trị liệu | He’s been seeing a therapist to help manage his anxiety. |
see through the lies – nhìn thấu những lời nói dối | I can see through the lies you’re telling. |
see it coming – dự đoán được trước | Nobody saw it coming when the company suddenly went bankrupt. |
see someone off – tiễn ai đó | We all went to the airport to see him off before his long trip. |
see into the past – nhìn về quá khứ | Sometimes it’s nice to see into the past and remember good times. |
see double – nhìn thấy hai hình (do chóng mặt, hoa mắt) | After drinking too much, he started seeing double. |
see red – tức giận | Whenever he gets angry, he sees red and can’t control his temper. |
see green with envy – ghen tị | She was so jealous of his success that you could see she was green with envy. |
see a miracle – chứng kiến điều kỳ diệu | We were amazed to see a miracle right in front of us. |
see the signs – nhận thấy dấu hiệu | If you look closely, you can see the signs of spring arriving. |
see the value – thấy được giá trị | Once you understand the process, you’ll see the value in it. |
see the potential – nhận thấy tiềm năng | The manager sees a lot of potential in her as a future leader. |
see what you mean – hiểu điều bạn nói | Now I see what you mean about the traffic in this area. |
see the positive side – nhìn vào mặt tích cực | Even in tough times, she always tries to see the positive side. |
see the situation differently – nhìn nhận tình huống khác đi | After hearing both sides, I see the situation differently now. |
see to it – lo liệu, đảm bảo việc gì | I’ll see to it that everything goes as planned. |
see the writing on the wall – thấy dấu hiệu cảnh báo | He finally saw the writing on the wall and quit before they fired him. |
see the glass half full – lạc quan | She’s an optimist who always sees the glass half full. |
see the possibilities – nhìn thấy những khả năng | When you start brainstorming, you’ll see the possibilities are endless. |
see into the future – nhìn vào tương lai | With the right tools, we can see into the future of technology. |
see yourself out – tự mình rời đi | When you’re ready to leave, you can see yourself out. |
see a way out – nhìn thấy lối thoát | After years of hard work, she finally sees a way out of poverty. |
see the logic – thấy được lý lẽ | It took some time, but I now see the logic in his argument. |
see fit – cho là phù hợp | You can go about it as you see fit. |
see what I can do – để tôi xem có thể làm gì | Let me see what I can do to fix this problem. |
see things clearly – thấy mọi việc rõ ràng | Take a step back to see things clearly before making a decision. |
see someone in a different light – nhìn ai đó theo cách khác | After that conversation, I started seeing him in a different light. |
see the funny side – thấy khía cạnh hài hước | Even though we were in trouble, we managed to see the funny side of it. |
see the world through rose-colored glasses – nhìn đời qua lăng kính màu hồng (quá lạc quan) | She tends to see the world through rose-colored glasses, always too optimistic. |
see eye to eye with someone – đồng tình với ai đó | I don’t always see eye to eye with my coworkers, but we still work well together. |
see a difference – nhận thấy sự khác biệt | After the meeting, I could clearly see a difference in how they approached the project. |
see the forest through the trees – không bị cuốn vào tiểu tiết mà bỏ qua bức tranh tổng thể | It’s important to step back and see the forest through the trees. |
see how it goes – chờ xem diễn biến | Let’s just go with this plan for now and see how it goes. |
see someone through hard times – hỗ trợ ai đó vượt qua thời kỳ khó khăn | I’ll always be there to see you through hard times. |
see the bigger picture – nhìn toàn cảnh | She helped us see the bigger picture of our strategy. |
see the need – nhận thấy nhu cầu | I see the need for additional resources to complete the project. |
see past the flaws – vượt qua những khuyết điểm | Despite the mistakes, I can see past the flaws and appreciate the effort. |
see through the fog – nhìn qua sương mù (hiểu được vấn đề mơ hồ) | Even though the future seems uncertain, I can see through the fog. |
see with fresh eyes – nhìn bằng quan điểm mới | Take a break and come back to the problem to see with fresh eyes. |
see yourself in someone else – thấy hình ảnh của mình trong người khác | I see a little bit of myself in you, especially your ambition. |
see the good in people – nhìn vào điều tốt ở người khác | It’s important to see the good in people, even when they disappoint you. |
see the problem from another angle – nhìn vấn đề từ góc độ khác | Try to see the problem from another angle before you decide. |
see someone succeed – chứng kiến ai đó thành công | It was so satisfying to see my friend succeed after all their hard work. |
see the other side of the argument – nhìn nhận ý kiến đối lập | Hearing both sides made me see the other side of the argument more clearly. |
see a familiar face – thấy một gương mặt quen thuộc | It’s always nice to see a familiar face in a new place. |
see things from a new perspective – nhìn sự việc từ một góc độ mới | Seeing things from a new perspective often leads to better solutions. |
see things differently – nhìn nhận mọi thứ khác đi | After talking to them, I started to see things differently. |
see the world through a child’s eyes – nhìn thế giới qua con mắt trẻ thơ | It’s magical to see the world through a child’s eyes, with curiosity and wonder. |
see the silver lining – nhìn thấy điểm sáng trong khó khăn | Even in difficult times, she always sees the silver lining. |
see things for what they are – nhìn sự việc đúng như bản chất | I try to see things for what they are, not what I wish they could be. |
see to someone’s needs – chăm sóc nhu cầu của ai đó | The caretaker sees to the patient’s needs day and night. |
see someone smile – nhìn ai đó cười | It makes me happy to see someone smile because of something I did. |
see through the window – nhìn qua cửa sổ | I love sitting by the window to see through the city’s hustle and bustle. |
see the city lights – ngắm ánh đèn thành phố | As the night fell, we could see the city lights shimmering from afar. |
see the way forward – thấy được hướng đi phía trước | After much reflection, I finally see the way forward. |
see beyond the surface – nhìn sâu hơn bên ngoài | Don’t just judge by appearances; try to see beyond the surface. |
see through someone’s plan – nhìn thấu kế hoạch của ai đó | I see through his plan; he’s not as clever as he thinks. |
see life pass by – thấy cuộc sống trôi qua | You don’t want to let life pass by without making the most of it. |
see someone in person – gặp trực tiếp ai đó | I can’t wait to see someone in person after talking online for so long. |
see through a magnifying glass – nhìn qua kính lúp | With the magnifying glass, I can see every little detail of the insect. |
see the joy in life – thấy được niềm vui trong cuộc sống | It’s important to see the joy in life, even during tough times. |
see the situation unfold – chứng kiến tình huống diễn ra | We stood there quietly, watching and seeing the situation unfold. |
see yourself achieving goals – tưởng tượng bản thân đạt được mục tiêu | Every day, visualize yourself achieving your goals and see it happen. |
see the rainbow after the rain – thấy cầu vồng sau cơn mưa (hiểu sự lạc quan sau khó khăn) | After the storm, we saw the rainbow shining brightly in the sky. |
see the goodness in humanity – nhìn thấy sự tốt đẹp trong nhân loại | In her work, she always sees the goodness in humanity. |
see someone’s potential – nhận thấy tiềm năng của ai đó | It’s amazing how she can see someone’s potential, even when they doubt themselves. |
see the best in people – nhìn vào điểm tốt nhất của người khác | He always tries to see the best in people, even when they make mistakes. |
see the end result – thấy được kết quả cuối cùng | We finally saw the end result of our hard work when the project was completed. |
see through someone’s disguise – nhìn thấu sự ngụy trang của ai đó | No matter how good their disguise, I can see through it. |
see past your own perspective – vượt qua quan điểm của chính mình | It’s important to see past your own perspective to understand others. |
see things from all angles – nhìn nhận mọi thứ từ nhiều góc độ | Good leaders can see things from all angles before making decisions. |
Cụm từ với “look”:
- Look after: chăm sóc.
- Look up to: tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó.
- Look for: tìm kiếm.
Look after – chăm sóc | Look after: She has to look after her younger brother while their parents are away. |
Look up – tra cứu | Look up: I need to look up the meaning of this word in the dictionary. |
Look for – tìm kiếm | Look for: He is looking for his lost wallet in the park. |
Look into – điều tra, nghiên cứu | Look into: The police are looking into the cause of the accident. |
Look at – nhìn vào | Look at: Please look at the board for the answer to the question. |
Look forward to – mong đợi | Look forward to: I’m really looking forward to our vacation next week. |
Look out – cẩn thận, coi chừng | Look out: Look out! There’s a car coming. |
Look back – nhìn lại, hồi tưởng | Look back: When I look back on my school years, I feel nostalgic. |
Look around – nhìn quanh | Look around: They looked around the museum before starting the tour. |
Look through – xem qua | Look through: I will look through these documents and get back to you. |
Look up to – ngưỡng mộ | Look up to: She looks up to her older sister for advice. |
Look over – kiểm tra sơ bộ | Look over: Can you look over my homework before I submit it? |
Look down on – coi thường | Look down on: He tends to look down on people who don’t have a degree. |
Look alike – trông giống nhau | Look alike: The two brothers look alike, but they have very different personalities. |
Look to – hướng đến, dựa vào | Look to: We look to our mentors for guidance in our careers. |
Look in on – ghé thăm | Look in on: I’ll look in on grandma after work to see how she’s doing. |
Look away – nhìn đi chỗ khác | Look away: He looked away when she started crying. |
Look out for – để ý, tìm kiếm ai đó | Look out for: Always look out for your health and well-being. |
Look sharp – nhanh nhẹn, chú ý | Look sharp: You need to look sharp if you want to impress at the meeting. |
Look on the bright side – nhìn theo hướng tích cực | Look on the bright side: Even though you lost, try to look on the bright side and learn from the experience. |
Look up information – tra cứu thông tin | Look up information: She looked up information about the company before the interview. |
Look alive – hành động nhanh chóng | Look alive: Come on, team! Look alive! We need to finish this by noon. |
Look no further – không cần tìm đâu xa | Look no further: If you’re looking for a great restaurant, look no further than this one. |
Look up a word – tra từ điển | Look up a word: I always look up new words when I read a book. |
Look the other way – làm ngơ, không để ý | Look the other way: The teacher looked the other way when the students were whispering. |
Look tired – trông mệt mỏi | Look tired: You look tired today. Did you stay up late? |
Look presentable – trông chỉnh tề | Look presentable: Make sure you look presentable before going to the interview. |
Look good in – trông đẹp khi mặc gì đó | Look good in: She looks good in that red dress. |
Look like a million dollars – trông cực kỳ lộng lẫy | Look like a million dollars: You look like a million dollars in that outfit. |
Look for an excuse – tìm cớ | Look for an excuse: He’s always looking for an excuse to skip the gym. |
Look guilty – trông có vẻ tội lỗi | Look guilty: The suspect looked guilty when the officer asked him questions. |
Look happy – trông hạnh phúc | Look happy: She looked so happy when she got the news about the promotion. |
Look puzzled – trông bối rối | Look puzzled: He looked puzzled when I explained the instructions. |
Look down at – nhìn xuống | Look down at: The boy looked down at his feet, feeling embarrassed. |
Look out of the window – nhìn ra cửa sổ | Look out of the window: She loves to look out of the window and watch the birds. |
Look up a location – tra cứu địa điểm | Look up a location: I need to look up the location of the conference. |
Look appealing – trông hấp dẫn | Look appealing: The new menu looks appealing with its variety of dishes. |
Look carefully – nhìn kỹ | Look carefully: Look carefully before crossing the road. |
Look into the distance – nhìn vào khoảng xa | Look into the distance: She looked into the distance, lost in thought. |
Look hopeful – trông có hy vọng | Look hopeful: The team looked hopeful as they waited for the final score. |
Look both ways – nhìn cả hai chiều (khi qua đường) | Look both ways: Remember to look both ways before you cross the street. |
Look for a job – tìm việc làm | Look for a job: He has been looking for a job since he graduated. |
Look for answers – tìm kiếm câu trả lời | Look for answers: The scientist is looking for answers to the mystery of the universe. |
Look in the mirror – nhìn vào gương | Look in the mirror: Every morning, she looks in the mirror to check her outfit. |
Look nice – trông dễ chịu | Look nice: The garden looks nice after all the flowers have bloomed. |
Look messy – trông lộn xộn | Look messy: Your room looks messy; you should clean it up. |
Look closely – nhìn cẩn thận | Look closely: Look closely and you will see the details in the painting. |
Look nervous – trông lo lắng | Look nervous: He looked nervous before giving his speech. |
Look up someone’s address – tra cứu địa chỉ của ai đó | Look up someone’s address: Can you look up John’s address for me? |
Look perfect – trông hoàn hảo | Look perfect: The wedding decorations look perfect. |
Look skeptical – trông hoài nghi | Look skeptical: She looked skeptical about the new proposal. |
Look in good shape – trông khỏe mạnh | Look in good shape: He looks in good shape after months of working out. |
Look up to someone – tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó | Look up to someone: I have always looked up to my parents for their wisdom. |
Look professional – trông chuyên nghiệp | Look professional: Make sure to look professional when you meet the client. |
Look back on the past – hồi tưởng quá khứ | Look back on the past: It’s important to look back on the past to learn from our mistakes. |
Look excited – trông phấn khởi | Look excited: The kids looked excited when they saw the birthday cake. |
Look in detail – nhìn vào chi tiết | Look in detail: We need to look in detail at the contract before signing it. |
Look forward to the future – mong chờ tương lai | Look forward to the future: We should all look forward to the future with optimism. |
Look like someone – trông giống ai đó | Look like someone: You look like someone I used to know. |
Look pale – trông nhợt nhạt | Look pale: You look pale. Are you feeling okay? |
Look fresh – trông tươi tắn | Look fresh: The vegetables at the market look fresh today. |
Look through old photos – xem lại những bức ảnh cũ | Look through old photos: She loves looking through old photos with her family. |
Look out for opportunities – tìm kiếm cơ hội | Look out for opportunities: Always look out for opportunities to improve yourself. |
Look at a problem – nhìn vào một vấn đề | Look at a problem: You need to look at the problem from different perspectives. |
Look presentable – trông có vẻ chỉn chu | Look presentable: He made sure to look presentable for the meeting. |
Look like it’s going to rain – trông như sắp mưa | Look like it’s going to rain: It looks like it’s going to rain soon; we should take an umbrella. |
Look satisfied – trông hài lòng | Look satisfied: The customer looked satisfied with the service. |
Look to the future – hướng đến tương lai | Look to the future: Let’s look to the future and not dwell on past mistakes. |
Look for a solution – tìm kiếm giải pháp | Look for a solution: We need to look for a solution to this problem quickly. |
Look out for danger – cảnh giác nguy hiểm | Look out for danger: Look out for danger when you’re hiking in the wilderness. |
Look for inspiration – tìm cảm hứng | Look for inspiration: The artist looks for inspiration in nature. |
Look puzzled – trông bối rối | Look puzzled: He looked puzzled after reading the instructions. |
Look surprised – trông ngạc nhiên | Look surprised: She looked surprised when she saw the birthday party. |
Look for an opportunity – tìm kiếm cơ hội | Look for an opportunity: He’s always looking for an opportunity to travel. |
Look at someone strangely – nhìn ai đó kỳ lạ | Look at someone strangely: They looked at him strangely when he walked into the room. |
Look pleased – trông hài lòng | Look pleased: She looked pleased with the results of the exam. |
Look hard – nhìn chăm chú | Look hard: If you look hard, you might be able to spot the hidden object. |
Look at the sky – nhìn lên bầu trời | Look at the sky: We lay on the grass and looked at the sky, watching the clouds. |
Look out the window – nhìn ra cửa sổ | Look out the window: He looked out the window and saw the rain starting. |
Look satisfied with – trông hài lòng với | Look satisfied with: The teacher looked satisfied with the students’ performance. |
Look through a telescope – nhìn qua kính viễn vọng | Look through a telescope: We looked through the telescope to see the stars more clearly. |
Look like a superstar – trông giống ngôi sao | Look like a superstar: She looks like a superstar in that dress. |
Look at yourself – tự nhìn bản thân | Look at yourself: Sometimes you need to look at yourself to understand your feelings better. |
Look over the papers – xem lại các giấy tờ | Look over the papers: The lawyer looked over the papers carefully before the trial. |
Look guilty – trông có vẻ có tội | Look guilty: He looked guilty after being caught red-handed. |
Look for a missing item – tìm kiếm đồ bị mất | Look for a missing item: She’s been looking for her missing keys all morning. |
Look confused – trông bối rối | Look confused: The student looked confused during the math lesson. |
Look on in amazement – nhìn với sự ngạc nhiên | Look on in amazement: The crowd looked on in amazement as the magician performed his tricks. |
Look for clues – tìm manh mối | Look for clues: The detective looked for clues at the crime scene. |
Look to improve – tìm cách cải thiện | Look to improve: The company is always looking to improve its customer service. |
Look at the clock – nhìn đồng hồ | Look at the clock: He looked at the clock and realized he was running late. |
Look to the horizon – nhìn ra đường chân trời | Look to the horizon: They looked to the horizon as the sun began to set. |
Look refreshed – trông tươi mới | Look refreshed: After a long vacation, she looked refreshed and happy. |
Look straight ahead – nhìn thẳng phía trước | Look straight ahead: He looked straight ahead while driving on the highway. |
Look proud – trông tự hào | Look proud: The parents looked proud as their child graduated from university. |
Look out for each other – chăm sóc lẫn nhau | Look out for each other: In difficult times, we need to look out for each other. |
Look intimidating – trông đáng sợ | Look intimidating: The wrestler looked intimidating as he entered the ring. |
Look at the bright side – nhìn theo hướng tích cực | Look at the bright side: Even though things went wrong, try to look at the bright side of the situation. |
Look satisfied with the results – trông hài lòng với kết quả | Look satisfied with the results: The scientist looked satisfied with the results of the experiment. |
Look pale and weak – trông nhợt nhạt và yếu đuối | Look pale and weak: He looked pale and weak after recovering from his illness. |
Lưu ý khi sử dụng “look” và “see”
“Look” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động nhìn có chủ đích, yêu cầu sự chú ý.
“See” được dùng trong ngữ cảnh nhìn tự nhiên, không cần tập trung hay chú ý nhiều.
Bài tập
- I can look the Eiffel Tower from my hotel room.
- Please see at the beautiful painting on the wall.
- Did you look that movie last night?
- He wants to see for a new job this week.
- She always looks the best in that dress.
- I saw the dog playing in the park yesterday.
- They look at the stars every night.
- Can you see what time it is?
- I need to look my keys before leaving.
- He couldn’t see the screen because of the glare.
- We should look the restaurant’s menu online.
- I saw her walking in the rain yesterday.
- The teacher told us to see the instructions carefully.
- Can you look at this document for any mistakes?
- I always look my phone when I’m bored.
- They want to see the new art exhibit this weekend.
- She saw the car coming from a distance.
- You should look the map before we go.
- I can’t see the details on the painting from here.
- He didn’t look the presentation last night.
- Did you see how she solved that problem?
- They often look their old family photos.
- I’ll see what I can do to help you.
- He wants to look his friend at the party.
- Please look at me when I’m talking to you.
- We need to see if we have enough time to finish.
- I can’t look what she’s trying to say.
- Did you see the news this morning?
- He always look on the bright side of things.
- They saw the sunset from the hilltop.
- I usually look at my schedule in the morning.
- She needs to see a doctor about her health.
- Can you look your eyes away from the screen?
- He saw the movie twice because it was so good.
- They looked at the report for any errors.
- Did you see my glasses on the table?
- I’ll look if there’s a solution to this issue.
- We need to see that place before we decide.
- He loves to look at the clouds and imagine shapes.
- She couldn’t see the finish line through the crowd.
- I need to look my wallet; I think I lost it.
- They went to see a concert last night.
- I can’t see how you came to that conclusion.
- You should look at the details carefully.
- Did you see how she handled the situation?
- We should look for new opportunities.
- I always see the same people at the gym.
- He wants to look more professional for the meeting.
- Did you see him when he arrived?
- She likes to look at the stars before going to bed.
- I couldn’t see the road due to the fog.
- They often look at their travel photos.
- Can you see what’s written on that sign?
- I need to look into this issue further.
- Did you see my favorite show last night?
- She likes to look out for her friends.
- I can’t see the point of this discussion.
- He often look for advice when he’s unsure.
- They saw a bear while hiking in the woods.
- Please look at your notes during the exam.
- I need to see the results of the test.
- Did you look at the pictures I sent you?
- She loves to see new places.
- We should look for the lost puppy.
- I can’t see anything in this dark room.
- They look at the stars every clear night.
- He needs to see a specialist for his condition.
- Please look for your shoes before leaving.
- I didn’t see you at the party last weekend.
- She often looks at herself in the mirror.
- Did you see what happened during the game?
- I’ll look into that matter right away.
- He couldn’t see the joke in her story.
- They always look forward to their vacation.
- I can’t see why you’re upset.
- Please look around for any signs of trouble.
- She wants to see the new exhibition at the museum.
- Did you look at the forecast before leaving?
- He saw the opportunity and took it.
- We need to look for a solution together.
- I can’t see how that would work.
- She loves to look at the ocean waves.
- They saw the play last night.
- Please look up the address before we go.
- Did you see the cat hiding under the table?
- I need to look through my emails for the details.
- He often looks for inspiration in nature.
- I can’t see any reason to change the plan.
- They should look at their options carefully.
- Did you see how he reacted to the news?
- I’ll look for a better deal.
- She wants to see her favorite band live.
- Can you look after my dog while I’m away?
- He didn’t see the warning sign on the road.
- They need to look into the situation further.
- I always see potential in new ideas.
- Please look at the map to find the way.
- Did you look at that amazing sunset?
- She couldn’t see the end of the tunnel.
- They should see a movie together to relax.
Đáp án
- I can see the Eiffel Tower from my hotel room.
- Please look at the beautiful painting on the wall.
- Did you see that movie last night?
- He wants to look for a new job this week.
- She always looks the best in that dress. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I saw the dog playing in the park yesterday. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- They look at the stars every night. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Can you see what time it is? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I need to look for my keys before leaving.
- He couldn’t see the screen because of the glare. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- We should look at the restaurant’s menu online.
- I saw her walking in the rain yesterday. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- The teacher told us to look at the instructions carefully.
- Can you look at this document for any mistakes? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I always look at my phone when I’m bored.
- They want to see the new art exhibit this weekend. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- She saw the car coming from a distance. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- You should look at the map before we go.
- I can’t see the details on the painting from here. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- He didn’t see the presentation last night.
- Did you see how she solved that problem? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- They often look at their old family photos.
- I’ll see what I can do to help you. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- He wants to see his friend at the party.
- Please look at me when I’m talking to you. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- We need to see if we have enough time to finish. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I can’t see what she’s trying to say. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Did you see the news this morning? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- He always looks on the bright side of things. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- They saw the sunset from the hilltop. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I usually look at my schedule in the morning.
- She needs to see a doctor about her health. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Can you look your eyes away from the screen? (Thay đổi thành: Can you keep your eyes away from the screen?)
- He saw the movie twice because it was so good. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- They looked at the report for any errors. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Did you see my glasses on the table? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I’ll look into that issue right away.
- We need to see that place before we decide. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- He loves to look at the clouds and imagine shapes.
- She couldn’t see the finish line through the crowd. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I need to look for my wallet; I think I lost it.
- They went to see a concert last night. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I can’t see how you came to that conclusion. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- You should look at the details carefully. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Did you see how she handled the situation? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- We should look for new opportunities. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I always see the same people at the gym. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- He wants to look more professional for the meeting. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Did you see him when he arrived? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- She likes to look at the stars before going to bed.
- I couldn’t see the road due to the fog. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- They often look at their travel photos. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Can you see what’s written on that sign? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I need to look into this issue further.
- Did you see my favorite show last night? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- She likes to look out for her friends.
- I can’t see any reason to change the plan. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- He often looks for advice when he’s unsure.
- They saw a bear while hiking in the woods. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Please look at your notes during the exam. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I need to see the results of the test. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Did you look at the pictures I sent you?
- She loves to see new places. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- We should look for the lost puppy.
- I can’t see anything in this dark room. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- They look at the stars every clear night. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- He needs to see a specialist for his condition. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Please look for your shoes before leaving.
- I didn’t see you at the party last weekend. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- She often looks at herself in the mirror. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Did you see what happened during the game? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I’ll look into that matter right away. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- He couldn’t see the joke in her story. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- They always look forward to their vacation. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I can’t see why you’re upset. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Please look around for any signs of trouble. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- She wants to see her favorite band live. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Did you look at that amazing sunset?
- I need to look through my emails for the details.
- He often looks for inspiration in nature. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I can’t see any reason to change the plan. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Please look at the map to find the way.
- Did you see that amazing sunset? (Câu này đúng, không cần sửa.)
- She couldn’t see the end of the tunnel. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- They should see a movie together to relax. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Did you see the article in the newspaper?
- She often looks at her old diaries. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- I want to see the performance live.
- Please look for my keys on the table.
- He loves to look at the paintings in the gallery.
- I can’t see anything wrong with that plan. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- She likes to look out for her colleagues.
- Did you see the car parked outside?
- They need to look into the issue further.
- I always see potential in my students. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- Please look at the guidelines before submitting.
- I didn’t see you in class yesterday. (Câu này đúng, không cần sửa.)
- She wants to see a doctor for her cold.
- Can you look at the time, please?
- He saw the opportunity to advance in his career.
Việc phân biệt “look” và “see” là cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chính xác hơn. Hiểu rõ và áp dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng hai từ này trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình nhé!