Trong tiếng Anh, “will” là một từ quan trọng để diễn tả những sự việc, hành động hoặc dự đoán về tương lai. Tuy nhiên, việc sử dụng “will” không chỉ dừng lại ở những câu khẳng định đơn giản. Tùy vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp, “will” có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “will” một cách chi tiết và đầy đủ.
Đọc lại bài cũ: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense).
Đọc lại bài cũ hơn nữa: Thì tương lai đơn trong các câu châm ngôn.
Cấu Trúc Cơ Bản Của “Will”
Để sử dụng “will” đúng cách, bạn cần nắm rõ các cấu trúc câu phổ biến:
- Khẳng định:
S + will + V (động từ nguyên thể)
Ví dụ:- She will call you tomorrow. (Cô ấy sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
- Phủ định:
S + will not (won’t) + V (động từ nguyên thể)
Ví dụ:- I will not (won’t) attend the meeting. (Tôi sẽ không tham dự cuộc họp.)
- Nghi vấn:
Will + S + V (động từ nguyên thể)?
Ví dụ:- Will they finish the project on time? (Họ có hoàn thành dự án đúng hạn không?)
Các Cách Sử Dụng “Will”
2.1 Dự Đoán Tương Lai
“Will” được sử dụng phổ biến để dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên nhận định hoặc thông tin hiện tại.
- Ví dụ:
- It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
- I think she will win the competition. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thắng cuộc thi.)
Khi muốn làm rõ mức độ chắc chắn, bạn có thể thêm các từ như “probably” (có lẽ), “definitely” (chắc chắn), hoặc “certainly” (nhất định).
- Ví dụ:
- The team will probably arrive late. (Đội có lẽ sẽ đến muộn.)
2.2 Lời Hứa Hoặc Cam Kết
Khi muốn hứa hẹn hoặc thể hiện cam kết, “will” là lựa chọn tối ưu.
- Ví dụ:
- I will always support you. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
- Don’t worry, I will take care of everything. (Đừng lo, tôi sẽ lo mọi thứ.)
2.3 Quyết Định Tức Thời
Trong các tình huống yêu cầu ra quyết định ngay lập tức, “will” được sử dụng để diễn tả ý định mới phát sinh.
- Ví dụ:
- I’m thirsty. I will grab a drink. (Tôi khát. Tôi sẽ lấy đồ uống.)
- There’s someone at the door. I will answer it. (Có người ở cửa. Tôi sẽ ra mở.)
2.4 Đề Nghị Hoặc Yêu Cầu
Khi muốn đưa ra đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự, “will” thường được dùng trong câu hỏi.
- Ví dụ:
- Will you please turn off the lights? (Bạn làm ơn tắt đèn được không?)
- Will you join us for dinner? (Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi chứ?)
2.5 Diễn Tả Lịch Trình Hoặc Kế Hoạch
Dù không phổ biến như thì hiện tại tiếp diễn, “will” vẫn có thể được sử dụng để chỉ lịch trình hoặc kế hoạch đã định.
- Ví dụ:
- The train will depart at 6 PM. (Tàu sẽ khởi hành lúc 6 giờ tối.)
- The concert will start in 10 minutes. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu sau 10 phút nữa.)
2.6 Sự Thật Hiển Nhiên Hoặc Kết Quả Tất Yếu
“Will” cũng được dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên hoặc kết quả không thể tránh khỏi.
- Ví dụ:
- Accidents will happen. (Tai nạn sẽ xảy ra.)
- Boys will be boys. (Con trai vẫn là con trai.)
2.7 Diễn Tả Ý Chí Hoặc Sự Sẵn Lòng
Khi muốn thể hiện sự quyết tâm hoặc sẵn lòng làm điều gì đó, bạn có thể sử dụng “will”.
- Ví dụ:
- I will never give up on my dreams. (Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ.)
- We will do our best to achieve the goal. (Chúng tôi sẽ làm hết sức để đạt được mục tiêu.)
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng “Will”
- Phân biệt với các thì khác: Không dùng “will” khi nói về kế hoạch đã định sẵn hoặc sự sắp xếp cụ thể; thay vào đó, hãy sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
- Ví dụ:
- I’m meeting him tomorrow. (Tôi sẽ gặp anh ấy vào ngày mai.)
- Ví dụ:
- Sử dụng với từ chỉ mức độ chắc chắn: Để làm rõ ý nghĩa, hãy thêm các từ như “probably,” “possibly,” hoặc “definitely.”
- Sử dụng “shall” cho ngôi thứ nhất: Trong văn phong trang trọng, “shall” đôi khi được dùng thay thế cho “will” với ngôi thứ nhất (I/we).
- Ví dụ:
- We shall overcome this challenge. (Chúng ta sẽ vượt qua thử thách này.)
- Ví dụ:
Thực Hành Sử Dụng “Will”
Để thành thạo cách sử dụng “will,” bạn cần thực hành thường xuyên. Hãy thử viết các câu sử dụng “will” theo các mục đích khác nhau, từ dự đoán, hứa hẹn, đến quyết định tức thời.
- Bài tập mẫu:
- Dự đoán thời tiết ngày mai.
- Viết một lời hứa với bạn bè.
- Đưa ra quyết định khi đi siêu thị.
Sử dụng “will” để diễn tả điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai là một kỹ năng cần thiết trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cấu trúc, ngữ cảnh và các cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.