Sử dụng “will” trong các hợp đồng và thoả thuận

Sử dụng “will” trong các hợp đồng và thoả thuận

Trong các hợp đồng và thỏa thuận, từ "will" đóng vai trò quan trọng, giúp thể hiện rõ ràng cam kết, nghĩa vụ và dự định của các bên tham gia.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

su-dung-will-trong-cac-hop-dong-va-thoa-thuan

Trong các hợp đồng và thỏa thuận, từ “will” đóng vai trò quan trọng, giúp thể hiện rõ ràng cam kết, nghĩa vụ và dự định của các bên tham gia. Việc sử dụng “will” chính xác không chỉ mang lại tính ràng buộc pháp lý mà còn giúp giảm thiểu sự hiểu lầm và tranh chấp trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về cách sử dụng “will” trong hợp đồng, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.

Đọc lại bài cũ: Thì tương lai đơn trong các câu đố và câu hỏi vui.

“Will” thể hiện nghĩa vụ

Khi một bên trong hợp đồng cam kết thực hiện một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó trong tương lai, từ “will” là lựa chọn phổ biến để thể hiện sự bắt buộc này. Điều này giúp làm rõ các yêu cầu của hợp đồng và đảm bảo rằng các bên đều hiểu và đồng thuận về nghĩa vụ của mình.

Ví dụ:

  • “The Seller will deliver the goods by January 1st, 2024.” (Bên Bán sẽ giao hàng trước ngày 1 tháng 1 năm 2024.)
  • “The Buyer will pay the full amount within 30 days of receiving the invoice.” (Bên Mua sẽ thanh toán toàn bộ số tiền trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hóa đơn.)
  • “The Company will provide training to all new employees.” (Công ty sẽ đào tạo tất cả nhân viên mới.)

Các ví dụ trên đều cho thấy “will” được sử dụng để chỉ ra nghĩa vụ cụ thể mà các bên phải thực hiện. Việc sử dụng “will” trong các tình huống này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, đồng thời tạo ra một khung pháp lý rõ ràng.

Cam kết thực hiện một hành động cụ thể

Ngoài việc thể hiện nghĩa vụ, “will” cũng được dùng để cam kết thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch về những gì các bên hứa hẹn sẽ làm.

Ví dụ:

  • “The Landlord will maintain the property in good condition.” (Chủ nhà sẽ duy trì tài sản trong tình trạng tốt.)
  • “The Tenant will not make any alterations to the property without the Landlord’s written consent.” (Người thuê nhà sẽ không được thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với tài sản mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Chủ nhà.)
  • “Both parties will keep the terms of this agreement confidential.” (Cả hai bên sẽ giữ bí mật các điều khoản của thỏa thuận này.)

Những cam kết này tạo ra sự tin tưởng và trách nhiệm giữa các bên, đảm bảo rằng các hành động cụ thể sẽ được thực hiện như đã thỏa thuận.

Diễn tả điều kiện và kết quả

Trong các hợp đồng, “will” có thể được dùng để thể hiện mối quan hệ điều kiện và kết quả, tức là một hành động sẽ xảy ra nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.

Ví dụ:

  • “If the Buyer fails to make the payment on time, the Seller will be entitled to terminate the contract.” (Nếu Bên Mua không thanh toán đúng hạn, Bên Bán sẽ có quyền chấm dứt hợp đồng.)
  • “Should the equipment malfunction, the Company will repair or replace it at no cost to the Customer.” (Nếu thiết bị gặp sự cố, Công ty sẽ sửa chữa hoặc thay thế miễn phí cho Khách hàng.)

Các điều khoản này thể hiện rõ ràng những kết quả sẽ xảy ra nếu một điều kiện nào đó không được đáp ứng, giúp các bên chủ động và giảm thiểu rủi ro.

Thể hiện sự đảm bảo

Khi một bên cam kết về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, “will” có thể được sử dụng để đảm bảo rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ đáp ứng yêu cầu nhất định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hợp đồng bảo hành hoặc các cam kết về chất lượng.

Ví dụ:

  • “The Company will warrant the product for a period of one year.” (Công ty sẽ bảo hành sản phẩm trong thời hạn một năm.)

Cam kết này mang tính ràng buộc pháp lý, giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và xác nhận rằng công ty chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.

Những lưu ý khi sử dụng “Will” trong hợp đồng

Việc sử dụng “will” trong hợp đồng là cần thiết và quan trọng, nhưng cũng có một số điểm cần lưu ý để đảm bảo tính chính xác và hiệu lực của hợp đồng.

  • Tính rõ ràng và chính xác: Khi sử dụng “will”, các bên phải chắc chắn rằng từ này được sử dụng một cách rõ ràng và chính xác, tránh để xảy ra sự hiểu lầm hoặc tranh chấp trong tương lai.
  • Không dùng “will” để dự đoán: Trong hợp đồng, “will” chỉ mang tính cam kết hoặc nghĩa vụ, chứ không phải để dự đoán một sự kiện có thể xảy ra. Vì vậy, tránh sử dụng “will” trong những tình huống không có cam kết rõ ràng.
  • Cân nhắc sử dụng “Shall”: Mặc dù “shall” cũng có thể được sử dụng thay thế cho “will” trong các văn bản hợp đồng, “will” hiện nay đang trở nên phổ biến hơn. Tuy nhiên, “shall” vẫn được ưu tiên trong một số hợp đồng mang tính trang trọng.

Phân biệt “Will” và “Shall”

Trong các hợp đồng pháp lý, “will” và “shall” đều được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ và cam kết. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhất định:

  • “Will” thường được dùng trong các hợp đồng hiện đại vì tính ít trang trọng và dễ hiểu. “Will” có thể sử dụng với mọi chủ ngữ, bao gồm cả “I”, “you”, “he/she/it”, “we”, và “they”.
  • “Shall” thường được dùng trong các hợp đồng mang tính trang trọng, đặc biệt là với “I” và “we”. Tuy nhiên, việc sử dụng “shall” đang ngày càng ít phổ biến hơn trong các hợp đồng hiện đại.

Từ “will” là một phần không thể thiếu trong các hợp đồng và thỏa thuận, giúp thể hiện rõ ràng cam kết, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên tham gia. Việc sử dụng “will” đúng cách không chỉ tạo ra sự rõ ràng và minh bạch mà còn đảm bảo tính pháp lý cho các thỏa thuận, giảm thiểu rủi ro và tranh chấp. Khi so sánh với “shall”, “will” trở thành lựa chọn phổ biến và dễ hiểu hơn trong các hợp đồng hiện đại.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN