Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense) và 100 bài tập

Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense) và 100 bài tập

Thì Tương Lai Đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

thi-tuong-lai-don-future-simple-tense

Thì Tương Lai Đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thì này giúp người nói diễn tả kế hoạch, dự định, hoặc những lời hứa hẹn về tương lai.

Bài viết cũ:

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense) và 100 bài tập.

Bài viết liên quan

8 cách sử dụng thì Tương lai đơn (Future Simple).

Cấu Trúc Thì Tương Lai Đơn

1. Cấu trúc thì tương lai đơn

  • Khẳng định:
    S + will + V (nguyên thể). Ví dụ: I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai.)
  • Phủ định:
    S + will not (won’t) + V (nguyên thể). Ví dụ: They won’t come to the party. (Họ sẽ không đến bữa tiệc.)
  • Nghi vấn:
    Will + S + V (nguyên thể)? Ví dụ: Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?)

2. Cách dùng thì tương lai đơn

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai:
    Ví dụ: She will visit her grandparents next month. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào tháng tới.)
  • Diễn tả ý định, dự đoán, hoặc lời hứa trong tương lai:
    Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)
  • Lời mời, yêu cầu hoặc đề nghị:
    Ví dụ: Will you join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)

3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Một số từ thường xuất hiện cùng thì tương lai đơn gồm:

In the future: Trong tương lai

Tomorrow: Ngày mai

Next week/month/year: Tuần/tháng/năm tới

S + will + V (nguyên mẫu)

  • Ví dụ: I will study English tomorrow. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào ngày mai.)
thi-tuong-lai-don-future-simple-tense-1
  1. I will visit my grandmother next week.
    (Tôi sẽ thăm bà của tôi vào tuần sau.)
  2. She will bake a cake for the party.
    (Cô ấy sẽ nướng bánh cho bữa tiệc.)
  3. They will travel to Japan next month.
    (Họ sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
  4. We will watch a movie tonight.
    (Chúng tôi sẽ xem phim tối nay.)
  5. He will play football after school.
    (Anh ấy sẽ chơi bóng đá sau giờ học.)
  6. I will clean my room tomorrow.
    (Tôi sẽ dọn phòng của tôi vào ngày mai.)
  7. She will call you later.
    (Cô ấy sẽ gọi bạn sau.)
  8. They will buy a new car next year.
    (Họ sẽ mua một chiếc xe mới vào năm tới.)
  9. We will paint the house this weekend.
    (Chúng tôi sẽ sơn nhà vào cuối tuần này.)
  10. He will start a new job next month.
    (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
  11. I will send the email tonight.
    (Tôi sẽ gửi email tối nay.)
  12. She will learn French next year.
    (Cô ấy sẽ học tiếng Pháp vào năm tới.)
  13. They will attend the meeting tomorrow.
    (Họ sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
  14. We will have dinner at 7 p.m.
    (Chúng tôi sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối.)
  15. He will read the book next week.
    (Anh ấy sẽ đọc cuốn sách vào tuần sau.)
  16. I will cook dinner tonight.
    (Tôi sẽ nấu bữa tối tối nay.)
  17. She will sing at the concert next month.
    (Cô ấy sẽ hát tại buổi hòa nhạc vào tháng tới.)
  18. They will fix the car tomorrow.
    (Họ sẽ sửa xe vào ngày mai.)
  19. We will meet at the park later.
    (Chúng tôi sẽ gặp nhau ở công viên sau.)
  20. He will water the plants this afternoon.
    (Anh ấy sẽ tưới cây vào chiều nay.)
  21. I will visit you next weekend.
    (Tôi sẽ thăm bạn vào cuối tuần tới.)
  22. She will finish her homework tonight.
    (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập tối nay.)
  23. They will start the project next month.
    (Họ sẽ bắt đầu dự án vào tháng tới.)
  24. We will go hiking this Saturday.
    (Chúng tôi sẽ đi leo núi vào thứ Bảy này.)
  25. He will watch the game on TV tonight.
    (Anh ấy sẽ xem trận đấu trên TV tối nay.)
  26. I will help you move next week.
    (Tôi sẽ giúp bạn chuyển nhà vào tuần sau.)
  27. She will teach English next year.
    (Cô ấy sẽ dạy tiếng Anh vào năm tới.)
  28. They will organize a party tomorrow.
    (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào ngày mai.)
  29. We will build a treehouse this summer.
    (Chúng tôi sẽ xây một nhà trên cây vào mùa hè này.)
  30. He will visit the museum next weekend.
    (Anh ấy sẽ thăm bảo tàng vào cuối tuần tới.)
  31. I will send the documents tomorrow.
    (Tôi sẽ gửi tài liệu vào ngày mai.)
  32. She will buy a new laptop next month.
    (Cô ấy sẽ mua một chiếc laptop mới vào tháng tới.)
  33. They will go to the beach this weekend.
    (Họ sẽ đi biển vào cuối tuần này.)
  34. We will celebrate his birthday next week.
    (Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật của anh ấy vào tuần sau.)
  35. He will write a letter to his friend.
    (Anh ấy sẽ viết thư cho bạn của mình.)
  36. I will attend the concert tomorrow.
    (Tôi sẽ tham dự buổi hòa nhạc vào ngày mai.)
  37. She will decorate the house for Christmas.
    (Cô ấy sẽ trang trí nhà cho lễ Giáng sinh.)
  38. They will play tennis next Saturday.
    (Họ sẽ chơi quần vợt vào thứ Bảy tới.)
  39. We will have a picnic next weekend.
    (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào cuối tuần tới.)
  40. He will repair the computer tomorrow.
    (Anh ấy sẽ sửa máy tính vào ngày mai.)
  41. I will bring the cake to the party.
    (Tôi sẽ mang bánh đến bữa tiệc.)
  42. She will take a day off next Monday.
    (Cô ấy sẽ nghỉ một ngày vào thứ Hai tới.)
  43. They will paint the fence this weekend.
    (Họ sẽ sơn hàng rào vào cuối tuần này.)
  44. We will book the tickets tomorrow.
    (Chúng tôi sẽ đặt vé vào ngày mai.)
  45. He will study harder next semester.
    (Anh ấy sẽ học chăm hơn vào học kỳ tới.)
  46. I will go to the dentist tomorrow.
    (Tôi sẽ đi nha sĩ vào ngày mai.)
  47. She will buy some groceries later.
    (Cô ấy sẽ mua một ít thực phẩm sau.)
  48. They will plan a vacation next year.
    (Họ sẽ lên kế hoạch cho kỳ nghỉ vào năm tới.)
  49. We will attend the wedding next month.
    (Chúng tôi sẽ tham dự đám cưới vào tháng tới.)
  50. He will drive us to the airport tomorrow.
    (Anh ấy sẽ lái xe đưa chúng tôi ra sân bay vào ngày mai.)

Phủ Định

S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu)

  • Ví dụ: She won’t go to the party. (Cô ấy sẽ không đi dự tiệc.)

Nghi Vấn

Will + S + V (nguyên mẫu)?

  • Ví dụ: Will you travel to France next year? (Bạn sẽ đi du lịch Pháp vào năm sau chứ?)

Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn

Diễn tả một sự kiện, hành động sẽ xảy ra trong tương lai

  • They will visit their grandparents next week. (Họ sẽ thăm ông bà của họ vào tuần sau.)
thi-tuong-lai-don-future-simple-tense-2
  1. She will start her new job tomorrow. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)
  2. They will travel to Japan next year. (Họ sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
  3. I will call you later tonight. (Tôi sẽ gọi cho bạn tối nay.)
  4. He will move to a new apartment next month. (Anh ấy sẽ chuyển đến căn hộ mới vào tháng sau.)
  5. We will meet at the park this weekend. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở công viên vào cuối tuần.)
  6. The plane will take off in 30 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong 30 phút nữa.)
  7. They will build a new school in the town. (Họ sẽ xây một ngôi trường mới trong thị trấn.)
  8. She will cook dinner for the family tonight. (Cô ấy sẽ nấu bữa tối cho gia đình tối nay.)
  9. I will send you the document by email tomorrow. (Tôi sẽ gửi bạn tài liệu qua email vào ngày mai.)
  10. He will fix the car next weekend. (Anh ấy sẽ sửa xe vào cuối tuần tới.)
  11. We will attend the conference next month. (Chúng tôi sẽ tham dự hội nghị vào tháng sau.)
  12. The meeting will start at 10 a.m. tomorrow. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng mai.)
  13. She will visit her friend in London next summer. (Cô ấy sẽ thăm bạn cô ấy ở London vào mùa hè tới.)
  14. They will plant trees in the park next week. (Họ sẽ trồng cây trong công viên vào tuần sau.)
  15. He will buy a new laptop next month. (Anh ấy sẽ mua một chiếc laptop mới vào tháng sau.)
  16. We will go to the beach this weekend. (Chúng tôi sẽ đi biển vào cuối tuần này.)
  17. The store will open at 9 a.m. tomorrow. (Cửa hàng sẽ mở cửa lúc 9 giờ sáng mai.)
  18. She will start learning French next year. (Cô ấy sẽ bắt đầu học tiếng Pháp vào năm sau.)
  19. They will celebrate their wedding anniversary next week. (Họ sẽ kỷ niệm ngày cưới vào tuần sau.)
  20. He will visit his parents this Christmas. (Anh ấy sẽ thăm bố mẹ vào Giáng sinh này.)
  21. I will take a trip to Paris next month. (Tôi sẽ đi du lịch Paris vào tháng sau.)
  22. We will have a party at our house next Friday. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc tại nhà vào thứ Sáu tuần tới.)
  23. The movie will start at 8 p.m. tonight. (Bộ phim sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối nay.)
  24. She will buy a new dress for the wedding. (Cô ấy sẽ mua một chiếc váy mới cho đám cưới.)
  25. They will finish the project by next week. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)
  26. He will arrive at the airport at 7 p.m. tomorrow. (Anh ấy sẽ đến sân bay vào lúc 7 giờ tối mai.)
  27. We will move to a new city next year. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một thành phố mới vào năm sau.)
  28. She will bake a cake for her birthday tomorrow. (Cô ấy sẽ nướng bánh cho sinh nhật mình vào ngày mai.)
  29. The company will launch a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau.)
  30. I will study for the exam this weekend. (Tôi sẽ ôn thi vào cuối tuần này.)
  31. They will go hiking in the mountains next Sunday. (Họ sẽ đi leo núi vào Chủ nhật tới.)
  32. She will attend the wedding next month. (Cô ấy sẽ tham dự đám cưới vào tháng tới.)
  33. We will organize a charity event next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới.)
  34. He will start his own business next year. (Anh ấy sẽ bắt đầu kinh doanh riêng vào năm sau.)
  35. The train will leave at 6 a.m. tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 6 giờ sáng mai.)
  36. She will visit her grandparents during the holidays. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào dịp lễ.)
  37. They will renovate the house next summer. (Họ sẽ cải tạo ngôi nhà vào mùa hè tới.)
  38. I will write a report for work tomorrow. (Tôi sẽ viết báo cáo công việc vào ngày mai.)
  39. We will watch the football match on TV tonight. (Chúng tôi sẽ xem trận bóng đá trên TV tối nay.)
  40. He will learn to play the guitar next month. (Anh ấy sẽ học chơi đàn guitar vào tháng sau.)
  41. They will go camping in the forest next weekend. (Họ sẽ đi cắm trại trong rừng vào cuối tuần tới.)
  42. She will apply for a new job next week. (Cô ấy sẽ nộp đơn xin việc mới vào tuần tới.)
  43. We will have dinner at a restaurant tomorrow night. (Chúng tôi sẽ ăn tối tại nhà hàng vào tối mai.)
  44. He will paint the house next month. (Anh ấy sẽ sơn nhà vào tháng sau.)
  45. They will hold a meeting at 3 p.m. tomorrow. (Họ sẽ tổ chức cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều mai.)
  46. I will visit my cousin next weekend. (Tôi sẽ thăm người anh em họ vào cuối tuần tới.)
  47. She will take her driving test next month. (Cô ấy sẽ thi bằng lái xe vào tháng sau.)
  48. We will celebrate his birthday next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào tuần tới.)
  49. They will clean the house before the party. (Họ sẽ dọn dẹp nhà cửa trước bữa tiệc.)
  50. He will study abroad next year. (Anh ấy sẽ đi du học vào năm sau.)

Dự đoán về tương lai, thường dựa trên cảm xúc hoặc suy đoán

  • It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai.)
thi-tuong-lai-don-future-simple-tense-3
  1. It will rain tomorrow.
    (Trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  2. She will probably get the job.
    (Cô ấy có thể sẽ nhận được công việc đó.)
  3. They will win the match.
    (Họ sẽ thắng trận đấu.)
  4. He will be late for the meeting.
    (Anh ấy sẽ trễ buổi họp.)
  5. The train will arrive soon.
    (Tàu sẽ đến sớm thôi.)
  6. She will feel better after some rest.
    (Cô ấy sẽ thấy tốt hơn sau khi nghỉ ngơi.)
  7. I think he will call you tonight.
    (Tôi nghĩ anh ấy sẽ gọi bạn tối nay.)
  8. They will move to a bigger house next year.
    (Họ sẽ chuyển đến nhà lớn hơn vào năm sau.)
  9. We will have a great time at the party.
    (Chúng ta sẽ có thời gian tuyệt vời ở buổi tiệc.)
  10. He will understand eventually.
    (Cuối cùng anh ấy sẽ hiểu.)
  11. The company will announce the results next week.
    (Công ty sẽ công bố kết quả vào tuần tới.)
  12. It will be hot this summer.
    (Mùa hè này sẽ nóng.)
  13. You will love this movie.
    (Bạn sẽ thích bộ phim này.)
  14. She will finish the project by tomorrow.
    (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án vào ngày mai.)
  15. He will pass the exam easily.
    (Anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
  16. We will find a solution soon.
    (Chúng ta sẽ sớm tìm ra giải pháp.)
  17. The weather will improve by the weekend.
    (Thời tiết sẽ tốt hơn vào cuối tuần.)
  18. They will be here any minute.
    (Họ sẽ đến đây ngay thôi.)
  19. It will snow in the mountains this winter.
    (Trời sẽ có tuyết trên núi mùa đông này.)
  20. You will meet someone special soon.
    (Bạn sẽ sớm gặp được người đặc biệt.)
  21. The economy will recover next year.
    (Nền kinh tế sẽ hồi phục vào năm sau.)
  22. He will be very happy with his new job.
    (Anh ấy sẽ rất vui với công việc mới của mình.)
  23. We will have dinner together later.
    (Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau sau.)
  24. She will forget about it by tomorrow.
    (Cô ấy sẽ quên điều đó vào ngày mai.)
  25. The plane will take off in 10 minutes.
    (Máy bay sẽ cất cánh trong 10 phút nữa.)
  26. They will be tired after the trip.
    (Họ sẽ mệt sau chuyến đi.)
  27. You will enjoy your vacation in Italy.
    (Bạn sẽ tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở Ý.)
  28. It will be a long day tomorrow.
    (Ngày mai sẽ là một ngày dài.)
  29. He will make a decision soon.
    (Anh ấy sẽ sớm đưa ra quyết định.)
  30. They will launch a new product next month.
    (Họ sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
  31. The kids will love the amusement park.
    (Bọn trẻ sẽ rất thích công viên giải trí.)
  32. You will learn a lot from this experience.
    (Bạn sẽ học được nhiều từ trải nghiệm này.)
  33. He will regret his decision later.
    (Anh ấy sẽ hối hận về quyết định của mình sau này.)
  34. She will be a great leader someday.
    (Một ngày nào đó, cô ấy sẽ là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
  35. The meeting will finish by 5 p.m.
    (Buổi họp sẽ kết thúc vào 5 giờ chiều.)
  36. It will be a challenging project.
    (Đó sẽ là một dự án đầy thử thách.)
  37. You will understand when you’re older.
    (Bạn sẽ hiểu khi bạn lớn hơn.)
  38. He will apologize eventually.
    (Cuối cùng anh ấy sẽ xin lỗi.)
  39. The store will open next week.
    (Cửa hàng sẽ mở cửa vào tuần tới.)
  40. She will be famous one day.
    (Cô ấy sẽ nổi tiếng một ngày nào đó.)
  41. It will be too late by then.
    (Khi đó sẽ quá muộn.)
  42. They will rebuild the house after the storm.
    (Họ sẽ xây lại ngôi nhà sau cơn bão.)
  43. You will feel more confident with practice.
    (Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi luyện tập.)
  44. He will retire in a few years.
    (Anh ấy sẽ nghỉ hưu trong vài năm nữa.)
  45. The problem will be solved soon.
    (Vấn đề sẽ sớm được giải quyết.)
  46. You will receive the package tomorrow.
    (Bạn sẽ nhận được gói hàng vào ngày mai.)
  47. They will come to visit us next month.
    (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào tháng tới.)
  48. She will get over it soon.
    (Cô ấy sẽ sớm vượt qua thôi.)
  49. We will have a wonderful time together.
    (Chúng ta sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.)
  50. The sun will rise at 6 a.m. tomorrow.
    (Mặt trời sẽ mọc vào lúc 6 giờ sáng mai.)

Lời hứa, đề nghị hoặc quyết định tại thời điểm nói

  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
  1. I will call you later.
  2. I will bring you some water.
  3. I will help you with the project.
  4. I will lend you my car tomorrow.
  5. I will explain it to you.
  6. I will buy you a gift for your birthday.
  7. I will open the door for you.
  8. I will take care of the dog.
  9. I will fix your computer.
  10. I will send you the report by email.
  11. I will come to your party.
  12. I will clean the kitchen after dinner.
  13. I will go shopping for you.
  14. I will cook dinner tonight.
  15. I will write that email for you.
  16. I will drive you to the airport.
  17. I will water the plants.
  18. I will wash the dishes after lunch.
  19. I will finish the work by tomorrow.
  20. I will take you to the doctor.
  21. I will give you a hand with the boxes.
  22. I will take care of everything.
  23. I will cover your shift on Friday.
  24. I will pay the bill for you.
  25. I will call the plumber to fix the leak.
  26. I will walk your dog this evening.
  27. I will meet you at the station.
  28. I will remind you about the meeting.
  29. I will bring dessert to the party.
  30. I will proofread your essay.
  31. I will help you move this weekend.
  32. I will tell you the truth.
  33. I will book the tickets for us.
  34. I will update you on the situation.
  35. I will take the kids to school.
  36. I will find that information for you.
  37. I will stay late to finish the project.
  38. I will bake a cake for your birthday.
  39. I will order pizza for dinner.
  40. I will invite him to the meeting.
  41. I will keep you informed.
  42. I will call a taxi for you.
  43. I will organize the event.
  44. I will feed the cat for you.
  45. I will print the documents for the meeting.
  46. I will share the file with you.
  47. I will make sure everything is ready.
  48. I will start the presentation.
  49. I will carry your bags for you.
  50. I will talk to the manager for you.

Yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì

  • Will you lend me your book? (Bạn có thể cho tôi mượn sách của bạn không?)
  1. Will you lend me your book?
  2. Will you help me with my homework?
  3. Will you open the window, please?
  4. Will you turn off the lights?
  5. Will you pass me the salt?
  6. Will you bring me a glass of water?
  7. Will you go to the store for me?
  8. Will you call me later?
  9. Will you take out the trash?
  10. Will you wait for me outside?
  11. Will you close the door when you leave?
  12. Will you drive me to the airport?
  13. Will you tell me the truth?
  14. Will you fix my computer?
  15. Will you join us for dinner?
  16. Will you take care of my dog while I’m away?
  17. Will you clean the kitchen?
  18. Will you remind me about the meeting tomorrow?
  19. Will you write a letter for me?
  20. Will you bring the documents to the office?
  21. Will you play a song for us?
  22. Will you check my essay?
  23. Will you visit me this weekend?
  24. Will you pick up the kids from school?
  25. Will you iron my shirt?
  26. Will you send me the report by email?
  27. Will you explain this problem to me?
  28. Will you help me carry these boxes?
  29. Will you book a taxi for us?
  30. Will you show me how to use this app?
  31. Will you arrange the meeting for tomorrow?
  32. Will you give me a ride home?
  33. Will you join us on the trip?
  34. Will you bake a cake for the party?
  35. Will you prepare the presentation for the meeting?
  36. Will you order pizza for dinner?
  37. Will you return this book to the library?
  38. Will you text me when you arrive?
  39. Will you send the invitation to everyone?
  40. Will you call the plumber?
  41. Will you water the plants while I’m away?
  42. Will you feed the cat, please?
  43. Will you find the address for me?
  44. Will you translate this document into English?
  45. Will you hold my bag for a moment?
  46. Will you lock the door when you leave?
  47. Will you answer the phone for me?
  48. Will you tell me the way to the station?
  49. Will you take a picture for us?
  50. Will you make a copy of this file?

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn

Những từ và cụm từ dưới đây thường được sử dụng để nhận biết thì Tương Lai Đơn:

  • Tomorrow (ngày mai)
  • Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)
  • In the future (trong tương lai)
  • Soon (sớm thôi)

Ví dụ:

  • I will meet you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
  • They will move to a new house next month. (Họ sẽ chuyển đến nhà mới vào tháng sau.)

Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn Với Thì Tương Lai Gần (Near Future)

Trong tiếng Anh, đôi khi chúng ta dễ nhầm lẫn giữa thì Tương Lai Đơn và thì Tương Lai Gần.

  • Thì Tương Lai Đơn: Diễn tả hành động xảy ra trong tương lai, không có kế hoạch cụ thể từ trước.
    • Ví dụ: I will call him later. (Tôi sẽ gọi cho anh ấy sau.)
  • Thì Tương Lai Gần: Diễn tả hành động đã có kế hoạch hoặc sắp xảy ra.
    • Ví dụ: I am going to visit my friend tomorrow. (Tôi định đi thăm bạn vào ngày mai.)

Bài Tập Vận Dụng Thì Tương Lai Đơn

Hãy chọn thì tương lai đơn để hoàn thành các câu sau:

  1. I think it ______ (rain) tomorrow.
  2. We ______ (help) you with your project next week.
  3. ______ (you/come) to the party tonight?
  4. They ______ (not/buy) a new car this year.
  5. She ______ (call) you when she arrives.
  6. He ______ (finish) his homework later.
  7. I ______ (visit) my grandparents next weekend.
  8. We ______ (not/go) on vacation this summer.
  9. ______ (she/attend) the meeting tomorrow?
  10. They ______ (move) to a new house next year.
  11. I ______ (not/tell) anyone your secret.
  12. He ______ (be) late for the train if he doesn’t hurry.
  13. We ______ (have) a picnic next Saturday.
  14. ______ (you/help) me with this task?
  15. They ______ (win) the game if they play well.
  16. I ______ (not/watch) the movie tonight.
  17. She ______ (buy) a new laptop next month.
  18. He ______ (not/come) to the party if it rains.
  19. ______ (you/finish) the report by tomorrow?
  20. They ______ (travel) to Japan next spring.
  21. I ______ (not/go) to the gym today.
  22. He ______ (call) you as soon as he arrives.
  23. We ______ (see) each other next weekend.
  24. She ______ (not/study) tonight; she’s too tired.
  25. ______ (he/work) late again tomorrow?
  26. They ______ (attend) the conference next week.
  27. I ______ (not/buy) that dress; it’s too expensive.
  28. He ______ (start) a new job next Monday.
  29. We ______ (not/leave) the house until you arrive.
  30. ______ (she/visit) her family next Christmas?
  31. They ______ (try) the new restaurant tomorrow.
  32. I ______ (not/go) to bed early tonight.
  33. He ______ (meet) his friends at the café later.
  34. We ______ (take) a trip to the mountains this winter.
  35. ______ (you/help) me carry these boxes?
  36. They ______ (not/wait) for the bus if it’s late.
  37. She ______ (call) you when she gets home.
  38. He ______ (not/join) the gym until next month.
  39. ______ (they/travel) to Paris this summer?
  40. We ______ (stay) in a hotel by the beach next month.
  41. I ______ (not/order) pizza tonight.
  42. He ______ (fix) the car tomorrow morning.
  43. ______ (you/visit) your cousin next weekend?
  44. They ______ (not/buy) the tickets until next week.
  45. I ______ (talk) to my boss about the issue tomorrow.
  46. She ______ (not/attend) the meeting if she’s busy.
  47. We ______ (meet) at the café at 6 p.m.
  48. He ______ (not/play) football tomorrow due to his injury.
  49. ______ (you/join) us for dinner tonight?
  50. They ______ (start) building their house next spring.

Đáp Án:

  1. I think it will rain tomorrow.
  2. We will help you with your project next week.
  3. Will you come to the party tonight?
  4. They won’t buy a new car this year.
  5. She will call you when she arrives.
  6. He will finish his homework later.
  7. I will visit my grandparents next weekend.
  8. We won’t go on vacation this summer.
  9. Will she attend the meeting tomorrow?
  10. They will move to a new house next year.
  11. I won’t tell anyone your secret.
  12. He will be late for the train if he doesn’t hurry.
  13. We will have a picnic next Saturday.
  14. Will you help me with this task?
  15. They will win the game if they play well.
  16. I won’t watch the movie tonight.
  17. She will buy a new laptop next month.
  18. He won’t come to the party if it rains.
  19. Will you finish the report by tomorrow?
  20. They will travel to Japan next spring.
  21. I won’t go to the gym today.
  22. He will call you as soon as he arrives.
  23. We will see each other next weekend.
  24. She won’t study tonight; she’s too tired.
  25. Will he work late again tomorrow?
  26. They will attend the conference next week.
  27. I won’t buy that dress; it’s too expensive.
  28. He will start a new job next Monday.
  29. We won’t leave the house until you arrive.
  30. Will she visit her family next Christmas?
  31. They will try the new restaurant tomorrow.
  32. I won’t go to bed early tonight.
  33. He will meet his friends at the café later.
  34. We will take a trip to the mountains this winter.
  35. Will you help me carry these boxes?
  36. They won’t wait for the bus if it’s late.
  37. She will call you when she gets home.
  38. He won’t join the gym until next month.
  39. Will they travel to Paris this summer?
  40. We will stay in a hotel by the beach next month.
  41. I won’t order pizza tonight.
  42. He will fix the car tomorrow morning.
  43. Will you visit your cousin next weekend?
  44. They won’t buy the tickets until next week.
  45. I will talk to my boss about the issue tomorrow.
  46. She won’t attend the meeting if she’s busy.
  47. We will meet at the café at 6 p.m.
  48. He won’t play football tomorrow due to his injury.
  49. Will you join us for dinner tonight?
  50. They will start building their house next spring.

Thì Tương Lai Đơn là một trong những thì cơ bản và dễ sử dụng trong tiếng Anh, phù hợp để nói về các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Việc nắm rõ cấu trúc và cách dùng của thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết tiếng Anh.

Các vấn đề khác của thì tương lai

  1. Cách sử dụng cơ bản của thì tương lai đơn
  2. Sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần
  3. Khi nào nên sử dụng “will” và khi nào dùng “going to”
  4. Các tình huống diễn đạt lời hứa với thì tương lai đơn
  5. Cách sử dụng thì tương lai đơn để dự đoán
  6. Thì tương lai đơn trong các lời đề nghị giúp đỡ
  7. Diễn đạt lời đe dọa với thì tương lai đơn
  8. Sử dụng thì tương lai đơn trong câu xin phép
  9. Dùng “will” để hứa hẹn hoặc từ chối
  10. Cách tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn
  11. Cách đặt câu hỏi với thì tương lai đơn
  12. Cách dùng thì tương lai đơn để diễn đạt một quyết định tức thời
  13. Dùng thì tương lai đơn trong câu điều kiện loại 1
  14. Sự khác biệt giữa “will” và “shall” trong tương lai đơn
  15. Sử dụng “I will” trong những quyết định tức thì
  16. Cách dùng “will” với chủ ngữ số ít và số nhiều
  17. Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp với thì tương lai đơn
  18. Thì tương lai đơn trong câu cảm thán
  19. Cách diễn đạt sự chắc chắn với thì tương lai đơn
  20. Sử dụng “will” trong lời mời hoặc gợi ý
  21. Sự khác biệt khi dùng “won’t” thay cho “will not”
  22. Cách nói về thói quen trong tương lai với “will”
  23. Thì tương lai đơn trong câu hỏi xác nhận (tag questions)
  24. Thì tương lai đơn trong lời nhắn
  25. Các động từ hay dùng với “will” để diễn đạt dự đoán
  26. Cách diễn đạt sự do dự hoặc thiếu quyết tâm
  27. Dùng thì tương lai đơn trong email công việc
  28. Sử dụng thì tương lai đơn trong các câu chúc mừng
  29. Thì tương lai đơn trong dự đoán về thời tiết
  30. Thì tương lai đơn trong dự báo thị trường
  31. Các động từ mạnh đi kèm với “will” để nhấn mạnh
  32. Sử dụng “will” trong các bài thuyết trình
  33. Thì tương lai đơn trong các câu yêu cầu
  34. Cách dùng “will” trong cuộc họp
  35. Sử dụng “will” để diễn đạt ý định chung chung
  36. Dùng thì tương lai đơn trong các câu chuyện ngắn
  37. Thì tương lai đơn trong các văn bản pháp lý
  38. Dùng thì tương lai đơn để diễn tả tình huống khẩn cấp
  39. Thì tương lai đơn trong câu phủ định để từ chối yêu cầu
  40. Dùng thì tương lai đơn để diễn đạt kỳ vọng
  41. Thì tương lai đơn trong các câu trích dẫn
  42. Sử dụng “will” để giải thích về điều gì đó sẽ xảy ra
  43. Thì tương lai đơn trong các câu châm ngôn
  44. Các dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn
  45. Cách nhấn mạnh khi sử dụng “will” với đại từ
  46. Cách sử dụng “will” với các trạng từ chỉ thời gian
  47. Phân biệt “will” và “might” khi diễn đạt sự không chắc chắn
  48. Cách dùng thì tương lai đơn trong các bài phỏng vấn
  49. Cách dùng thì tương lai đơn trong báo cáo
  50. Sự khác biệt khi dùng thì tương lai đơn trong văn nói và văn viết
  51. Sử dụng thì tương lai đơn trong các câu văn lịch sự
  52. Dùng thì tương lai đơn để hứa hẹn và cam kết
  53. Cách dùng “will” trong các câu hỏi trang trọng
  54. Sử dụng thì tương lai đơn trong hội thoại hàng ngày
  55. Các lỗi phổ biến khi dùng “will”
  56. Cách dùng thì tương lai đơn để diễn đạt điều gì đó có khả năng xảy ra cao
  57. Cách dùng thì tương lai đơn trong các dự đoán về xu hướng
  58. Sử dụng “will” để diễn đạt ý chí hoặc quyết tâm mạnh mẽ
  59. Thì tương lai đơn trong các cuộc họp gia đình
  60. Dùng “will” với các trạng từ chỉ khả năng (definitely, certainly, probably)
  61. Cách dùng thì tương lai đơn trong kế hoạch du lịch
  62. Sử dụng “will” trong các hợp đồng và thoả thuận
  63. Thì tương lai đơn trong các câu đố và câu hỏi vui
  64. Diễn đạt mục tiêu cá nhân với thì tương lai đơn
  65. Thì tương lai đơn trong các câu xin lỗi
  66. Sử dụng “will” để diễn đạt các sự kiện xã hội
  67. Thì tương lai đơn trong các câu bình luận thể thao
  68. Thì tương lai đơn trong các câu chuyện về tương lai
  69. Dùng thì tương lai đơn để tạo động lực hoặc khích lệ
  70. Thì tương lai đơn trong các câu hỏi khách quan
  71. Các cụm từ đi kèm với “will” để diễn tả cam kết
  72. Dùng “will” trong các câu về nghề nghiệp
  73. Thì tương lai đơn trong các bài diễn văn
  74. Cách dùng thì tương lai đơn trong thảo luận học thuật
  75. Thì tương lai đơn trong các câu hỏi gợi ý
  76. Dùng “will” trong câu hứa hẹn về cuộc sống
  77. Thì tương lai đơn trong các câu hỏi về tài chính
  78. Sử dụng “will” để diễn đạt sự sẵn sàng
  79. Dùng thì tương lai đơn để diễn tả sự hào hứng về một sự kiện sắp tới
  80. Sử dụng thì tương lai đơn trong các cuộc tranh luận
  81. Cách dùng thì tương lai đơn trong câu nói hàng ngày
  82. Thì tương lai đơn trong các bài viết miêu tả
  83. Cách sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt dự định
  84. Dùng “will” trong các câu mô tả công việc
  85. Thì tương lai đơn trong các câu chuyện về công nghệ
  86. Dùng “will” trong các câu chuyện khoa học viễn tưởng
  87. Thì tương lai đơn trong các bài quảng cáo
  88. Dùng thì tương lai đơn để trình bày ý tưởng sáng tạo
  89. Các lỗi phổ biến khi dùng thì tương lai đơn với “I will”
  90. Thì tương lai đơn trong các thông báo chính thức
  91. Sử dụng “will” để diễn đạt các kế hoạch hôn nhân
  92. Thì tương lai đơn trong các câu chào mừng
  93. Cách dùng “will” trong các bài đăng mạng xã hội
  94. Thì tương lai đơn trong các câu hỏi về sở thích
  95. Cách sử dụng thì tương lai đơn trong hội thoại công việc
  96. Sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt mong đợi
  97. Dùng thì tương lai đơn trong các bài viết cảm hứng
  98. Cách dùng thì tương lai đơn trong các bài phỏng vấn du học
  99. Thì tương lai đơn trong các bài báo khoa học
  100. Dùng “will” để diễn đạt sự kiên định
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN