Thì tương lai đơn trong các câu hỏi về sở thích

Thì tương lai đơn trong các câu hỏi về sở thích

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một thì ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, giúp diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

thi-tuong-lai-don-trong-cac-cau-hoi-ve-so-thich

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một thì ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, giúp diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Khi nói về sở thích, thì này thường được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc trả lời về các hoạt động mà ai đó dự định làm hoặc sẽ thích làm trong thời gian sắp tới.

Đọc thêm: Cách sử dụng thì tương lai đơn trong hội thoại công việc.

Cấu Trúc Câu Hỏi

Cấu trúc câu hỏi trong thì tương lai đơn rất đơn giản:

Will + chủ ngữ + động từ nguyên thể?

Ví dụ:

  • Will you play soccer next weekend?
  • Will she read that book next month?

Ví Dụ Cụ Thể Về Sở Thích

Dưới đây là một số câu hỏi mẫu liên quan đến sở thích, sử dụng thì tương lai đơn:

  • Will you go hiking this summer?
    (Bạn có đi leo núi vào mùa hè này không?)
  • Will he try painting as a hobby next year?
    (Anh ấy có thử vẽ như một sở thích vào năm tới không?)
  • Will they watch that new movie together this weekend?
    (Họ có xem bộ phim mới đó cùng nhau vào cuối tuần này không?)
  • Will you learn to play a musical instrument in the future?
    (Bạn có học chơi một nhạc cụ trong tương lai không?)
  • Will she join a cooking class next month?
    (Cô ấy có tham gia lớp học nấu ăn vào tháng tới không?)
  • Will you go hiking this summer?
    (Bạn có đi leo núi vào mùa hè này không?)
  • Will he play tennis with his friends next week?
    (Anh ấy có chơi tennis với bạn vào tuần tới không?)
  • Will she join a dance class this year?
    (Cô ấy có tham gia lớp học khiêu vũ trong năm nay không?)
  • Will they visit a new museum next weekend?
    (Họ có thăm một bảo tàng mới vào cuối tuần tới không?)
  • Will you try scuba diving during your vacation?
    (Bạn có thử lặn biển trong kỳ nghỉ của mình không?)
  • Will we watch a play at the theater tomorrow night?
    (Chúng ta có xem một vở kịch ở nhà hát vào tối mai không?)
  • Will he learn to play the guitar next month?
    (Anh ấy có học chơi đàn guitar vào tháng tới không?)
  • Will she bake a cake for the party this Friday?
    (Cô ấy có nướng bánh cho bữa tiệc vào thứ Sáu này không?)
  • Will they go camping in the mountains next holiday?
    (Họ có đi cắm trại trên núi vào kỳ nghỉ tới không?)
  • Will you start writing a novel next year?
    (Bạn có bắt đầu viết tiểu thuyết vào năm tới không?)
  • Will he try skateboarding this weekend?
    (Anh ấy có thử trượt ván vào cuối tuần này không?)
  • Will she join a photography club in the future?
    (Cô ấy có tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh trong tương lai không?)
  • Will we go to the amusement park next Saturday?
    (Chúng ta có đi công viên giải trí vào thứ Bảy tới không?)
  • Will they practice yoga at the beach this Sunday?
    (Họ có tập yoga trên bãi biển vào Chủ nhật này không?)
  • Will you paint a portrait for the art competition?
    (Bạn có vẽ một bức chân dung cho cuộc thi nghệ thuật không?)
  • Will he join the chess club at school next term?
    (Anh ấy có tham gia câu lạc bộ cờ vua ở trường vào kỳ tới không?)
  • Will she decorate the living room for Christmas?
    (Cô ấy có trang trí phòng khách cho Giáng Sinh không?)
  • Will they ride bicycles in the park next weekend?
    (Họ có đạp xe trong công viên vào cuối tuần tới không?)
  • Will we organize a picnic by the lake next holiday?
    (Chúng ta có tổ chức một buổi picnic bên hồ vào kỳ nghỉ tới không?)
  • Will you attend a cooking workshop this Saturday?
    (Bạn có tham gia hội thảo nấu ăn vào thứ Bảy này không?)
  • Will he try skydiving next summer?
    (Anh ấy có thử nhảy dù vào mùa hè tới không?)
  • Will she participate in a marathon next month?
    (Cô ấy có tham gia một cuộc chạy marathon vào tháng tới không?)
  • Will they visit the zoo with their kids this weekend?
    (Họ có thăm sở thú cùng con vào cuối tuần này không?)
  • Will we learn to make pottery next year?
    (Chúng ta có học làm gốm vào năm tới không?)
  • Will you volunteer at the community center next week?
    (Bạn có tình nguyện tại trung tâm cộng đồng vào tuần tới không?)
  • Will he watch a documentary about space exploration?
    (Anh ấy có xem một bộ phim tài liệu về khám phá không gian không?)
  • Will she start gardening in her backyard next spring?
    (Cô ấy có bắt đầu làm vườn trong sân sau vào mùa xuân tới không?)
  • Will they learn to swim in the new pool next month?
    (Họ có học bơi trong hồ bơi mới vào tháng tới không?)
  • Will you participate in a book club this semester?
    (Bạn có tham gia câu lạc bộ sách trong học kỳ này không?)
  • Will we play board games at the party tonight?
    (Chúng ta có chơi trò chơi cờ bàn trong bữa tiệc tối nay không?)
  • Will he start learning a new language next term?
    (Anh ấy có bắt đầu học một ngôn ngữ mới vào kỳ tới không?)
  • Will she knit a sweater for her baby this winter?
    (Cô ấy có đan một chiếc áo len cho em bé vào mùa đông này không?)
  • Will they organize a charity event next month?
    (Họ có tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới không?)
  • Will you take a photography class this autumn?
    (Bạn có tham gia lớp học nhiếp ảnh vào mùa thu này không?)
  • Will he go fishing with his dad this weekend?
    (Anh ấy có đi câu cá với bố vào cuối tuần này không?)
  • Will she play badminton at the sports center tomorrow?
    (Cô ấy có chơi cầu lông ở trung tâm thể thao vào ngày mai không?)
  • Will they celebrate their anniversary at a fancy restaurant?
    (Họ có kỷ niệm ngày cưới tại một nhà hàng sang trọng không?)
  • Will we start learning to surf next summer?
    (Chúng ta có bắt đầu học lướt sóng vào mùa hè tới không?)
  • Will you join the choir at church this Sunday?
    (Bạn có tham gia dàn hợp xướng ở nhà thờ vào Chủ nhật này không?)
  • Will he collect stamps as a hobby next year?
    (Anh ấy có sưu tầm tem làm sở thích vào năm tới không?)
  • Will she sew a dress for the upcoming festival?
    (Cô ấy có may một chiếc váy cho lễ hội sắp tới không?)
  • Will they hike in the national park next holiday?
    (Họ có đi bộ đường dài trong công viên quốc gia vào kỳ nghỉ tới không?)
  • Will we try baking bread this weekend?
    (Chúng ta có thử nướng bánh mì vào cuối tuần này không?)
  • Will you read a science fiction book this month?
    (Bạn có đọc một cuốn sách khoa học viễn tưởng trong tháng này không?)
  • Will he start a YouTube channel about his travels?
    (Anh ấy có bắt đầu một kênh YouTube về những chuyến du lịch không?)
  • Will she join a gym to stay fit next year?
    (Cô ấy có tham gia phòng tập thể hình để giữ dáng vào năm tới không?)
  • Will they attend a music festival this summer?
    (Họ có tham gia lễ hội âm nhạc vào mùa hè này không?)
  • Will you explore a new city during your next vacation?
    (Bạn có khám phá một thành phố mới trong kỳ nghỉ tới không?)
  • Will he collect antique coins for his hobby?
    (Anh ấy có sưu tầm đồng xu cổ làm sở thích không?)
  • Will she attend a painting exhibition next week?
    (Cô ấy có tham dự một triển lãm tranh vào tuần tới không?)

Cách Trả Lời

Để trả lời các câu hỏi này, bạn có thể sử dụng “Yes” hoặc “No”, kèm theo lý do hoặc thông tin bổ sung nếu cần.

Ví dụ:

  • Yes, I will go hiking this summer. I love being in nature!
    (Có, tôi sẽ đi leo núi vào mùa hè này. Tôi thích ở trong thiên nhiên!)
  • No, I won’t try painting next year, but I might consider it later.
    (Không, tôi sẽ không thử vẽ vào năm tới, nhưng tôi có thể xem xét sau.)

Sử dụng thì tương lai đơn để hỏi và trả lời về sở thích không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn là cách tuyệt vời để khám phá những điều mà người khác mong muốn thực hiện trong tương lai.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN