Trợ động từ “will” là một yếu tố cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt được sử dụng để hình thành thì tương lai đơn. Điều đặc biệt ở “will” là nó không thay đổi hình thái bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, giúp việc sử dụng trở nên đơn giản và nhất quán. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng “will” với các ví dụ cụ thể và những lưu ý quan trọng.
Đọc Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp với thì tương lai đơn thêm nhé.
Cấu Trúc Câu Với “Will”
Cấu trúc cơ bản của câu sử dụng “will” trong thì tương lai đơn là:
S + will + V (động từ nguyên thể)
Ví dụ:
- He will go to school tomorrow. (Anh ấy sẽ đi học vào ngày mai.)
- They will visit us next week. (Họ sẽ đến thăm chúng ta vào tuần tới.)
Chủ Ngữ Số Ít và “Will”
Chủ ngữ số ít có thể là danh từ hoặc đại từ chỉ một người hoặc một vật. Khi sử dụng “will” với chủ ngữ số ít, động từ theo sau vẫn giữ nguyên thể mà không có bất kỳ sự thay đổi nào.
2.1 Đại từ số ít
- He will go to the store. (Anh ấy sẽ đi đến cửa hàng.)
- She will finish her homework. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)
- It will rain later. (Trời sẽ mưa sau đó.)
2.2 Danh từ số ít
- The cat will sleep on the sofa. (Con mèo sẽ ngủ trên ghế sofa.)
- My brother will play soccer. (Em trai tôi sẽ chơi bóng đá.)
Lưu ý:
Dù là đại từ hay danh từ số ít, cấu trúc sử dụng với “will” hoàn toàn giống nhau. Điều này giúp người học không phải lo lắng về việc thay đổi hình thái của trợ động từ.
Chủ Ngữ Số Nhiều và “Will”
Chủ ngữ số nhiều cũng có thể là đại từ hoặc danh từ chỉ nhiều người hoặc nhiều vật. Tương tự như với chủ ngữ số ít, cách dùng “will” không thay đổi.
3.1 Đại từ số nhiều
- They will attend the meeting. (Họ sẽ tham dự cuộc họp.)
- We will go to the concert together. (Chúng ta sẽ đi xem hòa nhạc cùng nhau.)
3.2 Danh từ số nhiều
- The students will take the exam next week. (Các sinh viên sẽ thi vào tuần tới.)
- The dogs will bark at strangers. (Những con chó sẽ sủa khi thấy người lạ.)
Lưu ý:
Động từ theo sau “will” vẫn là nguyên thể, không thay đổi bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
Sự Khác Biệt Giữa “Will” và “Shall”
Trong tiếng Anh cổ, “shall” được dùng phổ biến với các chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít (I) và số nhiều (we) để chỉ thì tương lai. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, “will” đã thay thế và được sử dụng phổ biến hơn.
Ví dụ với “Shall”:
- Shall we go to the cinema tonight? (Tối nay chúng ta có đi xem phim không?) – Lời đề nghị.
- Shall I open the window? (Tôi mở cửa sổ nhé?) – Lời mời.
Sử dụng “will” phổ biến hơn:
- I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
- We will meet them at 5 PM. (Chúng ta sẽ gặp họ lúc 5 giờ chiều.)
Lưu ý:
“Shall” vẫn xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc trong các văn bản pháp lý. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, “will” là lựa chọn thông dụng hơn.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng “Will”
5.1 Động từ không thay đổi
Động từ sau “will” luôn giữ nguyên thể, không bị ảnh hưởng bởi số lượng hay loại chủ ngữ.
Ví dụ:
- He will eat. (Anh ấy sẽ ăn.)
- They will eat. (Họ sẽ ăn.)
5.2 Ngữ cảnh
Cần chú ý đến ngữ cảnh của câu để lựa chọn chủ ngữ và động từ phù hợp. Việc chọn đúng đại từ hoặc danh từ sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác.
Bài Tập Thực Hành Với “Will”
Hãy thử hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng “will” với động từ nguyên thể:
- She _____ (visit) her grandparents next weekend.
- They _____ (play) football tomorrow.
- The dog _____ (bark) at night.
- We _____ (go) on a picnic this Saturday.
- He _____ (finish) his project soon.
Đáp án:
- She will visit her grandparents next weekend.
- They will play football tomorrow.
- The dog will bark at night.
- We will go on a picnic this Saturday.
- He will finish his project soon.
“Will” là một trợ động từ linh hoạt và dễ sử dụng trong tiếng Anh, giúp hình thành thì tương lai đơn một cách đơn giản mà không phải thay đổi hình thái dựa trên chủ ngữ. Sự nhất quán này làm cho việc học và sử dụng “will” trở nên thuận tiện hơn rất nhiều so với các ngôn ngữ khác, nơi trợ động từ tương lai có thể thay đổi theo số lượng hoặc loại chủ ngữ.