Writing về ngày 30/04/1975

Writing về ngày 30/04/1975

Writing về Ngày 30/04/1975 là ngày mà Sài Gòn, nơi tập trung của quân Ngụy, đã bị Giải Phóng chiếm đóng, kết thúc kháng chiến chống Mỹ và đánh dấu việc thống nhất đất nước

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

Writing về Ngày 30/04/1975 là ngày mà Sài Gòn, nơi tập trung của quân Ngụy, đã bị Giải Phóng chiếm đóng, kết thúc kháng chiến chống Mỹ và đánh dấu việc thống nhất đất nước dưới chính quyền Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, sau khi Sài Gòn được đổi tên thành Thành phố Hồ Chí Minh. Ngày này thường được gọi là Ngày Giải phóng miền Nam, hoặc còn gọi là “Ngày Thống nhất” ở Việt Nam.

20 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh nói về chủ đề 30/04/1975

  1. Fall of Saigon: Sụp đổ của Sài Gòn
  2. Vietnam War: Chiến tranh Việt Nam
  3. Evacuation: Sơ tán
  4. Communist Forces: Lực lượng cộng sản
  5. South Vietnam: Miền Nam Việt Nam
  6. North Vietnam: Miền Bắc Việt Nam
  7. Saigon: Sài Gòn
  8. Ho Chi Minh City: Thành phố Hồ Chí Minh
  9. Reunification: Thống nhất
  10. Crisis: Khủng hoảng
  11. Military Operation: Hoạt động quân sự
  12. Government Collapse: Sụp đổ chính phủ
  13. Refugees: Người tị nạn
  14. Historic Event: Sự kiện lịch sử
  15. Helicopter: Trực thăng
  16. Panicked Crowds: Đám đông hoảng loạn
  17. US Embassy: Đại sứ quán Mỹ
  18. Air Lift: Vận chuyển bằng không
  19. Desperation: Tuyệt vọng
  20. Chaos: Hỗn loạn

Writing Sentences:

  1. The fall of Saigon marked the end of the Vietnam War.
  2. Evacuation efforts were intensified as the communist forces advanced.
  3. South Vietnam fell to the North Vietnamese communist forces.
  4. The capital, Saigon, was later renamed Ho Chi Minh City after the reunification.
  5. The crisis led to a massive evacuation operation.
  6. The government collapse was imminent as the communist forces closed in.
  7. Thousands of refugees fled the country during this historic event.
  8. Helicopters played a crucial role in evacuating civilians and officials.
  9. Panicked crowds gathered at the US Embassy seeking asylum.
  10. An air lift was organized to rescue people in desperation.
  11. The scenes of chaos were captured by journalists around the world.

Vietnam War and the Fall of Saigon – April 30, 1975

The fall of Saigon on April 30, 1975, marked the end of the Vietnam War, a conflict that lasted for decades. The North Vietnamese forces, under the command of General Vo Nguyen Giap, launched a final offensive against the South, leading to the collapse of the South Vietnamese government.

Ngày 30 tháng 4 năm 1975, sự sụp đổ của Sài Gòn đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Việt Nam, một cuộc xung đột kéo dài hàng thập kỷ. Lực lượng Bắc Việt, dưới sự chỉ huy của Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp, tiến hành một cuộc tấn công cuối cùng vào phía Nam, dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ miền Nam.

The evacuation of American personnel and South Vietnamese civilians became urgent as North Vietnamese troops advanced towards Saigon. Chaos ensued as thousands flocked to the US Embassy seeking refuge. The images of helicopters lifting off from the embassy became iconic symbols of the war’s conclusion. The fall of Saigon ushered in a new era for Vietnam, but it also left behind a legacy of pain and division.

Việc sơ tán nhân viên Mỹ và dân thường miền Nam trở nên cấp bách khi quân Bắc Việt tiến vào Sài Gòn. Hỗn loạn nảy sinh khi hàng nghìn người hướng về Đại sứ quán Mỹ tìm nơi trú ẩn. Hình ảnh các trực thăng cất cánh từ đại sứ quán trở thành biểu tượng của sự kết thúc của cuộc chiến. Sự sụp đổ của Sài Gòn mở ra một kỷ nguyên mới cho Việt Nam, nhưng nó cũng để lại một di sản của đau đớn và phân chia.

Đọc trước: 100 từ vựng và cụm từ vựng về Tank Xe Tăng.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN