100 câu luyện tập ngữ pháp tính từ – trạng từ trong tiếng Anh

100 câu luyện tập ngữ pháp tính từ – trạng từ trong tiếng Anh

Tính từ và trạng từ là hai loại từ ngữ quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và bổ sung thông tin cho câu chuyện hoặc văn bản.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-cau-ngu-phap-tinh-tu-trang-tu-trong-tieng-anh-11

Tính từ và trạng từ là hai loại từ ngữ quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và bổ sung thông tin cho câu chuyện hoặc văn bản. Tính từ (adjective) thường mô tả danh từ để nói về đặc điểm, tính chất hoặc tình trạng của nó. Trong khi đó, trạng từ (adverb) thường mô tả động từ, tính từ, hoặc trạng thái khác, thể hiện cách thức hoặc mức độ của hành động.

Tính từ và trạng từ được sử dụng thế nào?

Một số tính từ phổ biến bao gồm “beautiful” (đẹp), “intelligent” (thông minh), “delicious” (ngon), và “fascinating” (hấp dẫn). Khi sử dụng tính từ, chúng ta có thể thêm chúng trước hoặc sau danh từ để mô tả nó. Ví dụ, “a beautiful sunset” (một hoàng hôn đẹp).

100-cau-ngu-phap-tinh-tu-trang-tu-trong-tieng-anh-12

Trong khi đó, trạng từ thường được tạo bằng cách thêm đuôi “-ly” vào tính từ. Ví dụ, từ “quick” (nhanh) trở thành trạng từ “quickly” (nhanh chóng). Trạng từ thường xuất hiện sau động từ hoặc trước tính từ để mô tả cách thức, mức độ hoặc thời gian. Ví dụ, “She ran quickly” (Cô ấy chạy nhanh chóng) hoặc “He spoke fluently” (Anh ấy nói lưu loát).

Tính từ và trạng từ cùng giúp làm phong phú ngôn ngữ, tạo nên sự mô tả và chính xác trong truyền đạt ý nghĩ. Việc sử dụng đúng tính từ và trạng từ không chỉ làm cho văn bản trở nên sinh động mà còn giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về thông điệp mà người nói hoặc tác giả muốn truyền đạt. Do đó, việc nắm vững cách sử dụng và kết hợp tính từ và trạng từ là quan trọng trong việc phát triển kỹ năng sáng tạo và biểu đạt trong tiếng Anh.

Ví dụ về sử dụng trạng từ và tính từ trong câu tiếng Anh

100-cau-ngu-phap-tinh-tu-trang-tu-trong-tieng-anh-13
She looked at him admiringly.Cô ấy nhìn anh ấy với vẻ ngưỡng mộ.
The beautiful flowers bloomed in the garden.Những bông hoa đẹp nở rộ trong khu vườn.
He spoke softly to avoid waking the baby.Anh ấy nói nhỏ để tránh làm đau tai em bé.
The car moved slowly through the crowded street.Chiếc xe di chuyển chậm qua con đường đông đúc.
She felt proud of her accomplishments.Cô ấy cảm thấy tự hào về những thành tựu của mình.
The cat purred contentedly on the windowsill.Chú mèo rên rỉ hạnh phúc trên mép cửa sổ.
The children played happily in the park.Các em nhỏ chơi vui vẻ trong công viên.
He worked diligently on his project.Anh ấy làm việc chăm chỉ vào dự án của mình.
The music played softly in the background.Âm nhạc phát ra một cách nhẹ nhàng trong nền.
The chef prepared the meal with great skill.Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn với kỹ năng tuyệt vời.
The sun set behind the mountains beautifully.Mặt trời lặn sau núi một cách đẹp đẽ.
The team performed exceptionally well in the competition.Đội thi đấu xuất sắc trong cuộc thi.
The old man walked slowly with a cane.Người già đi bộ chậm với cây gậy.
The movie ended abruptly at a suspenseful moment.Bộ phim kết thúc đột ngột ở một khoảnh khắc hồi h suspense.
The teacher explained the lesson clearly to the students.Giáo viên giải thích bài học rõ ràng cho học sinh.
The athlete ran quickly around the track.Vận động viên chạy nhanh quanh đường đua.
The cake tasted deliciously with the sweet frosting.Chiếc bánh thơm ngon với lớp kem ngọt.
She smiled warmly at the guests.Cô ấy mỉm cười ấm áp với khách mời.
The rain fell gently on the roof.Mưa rơi nhẹ nhàng trên mái nhà.
The bird sang sweetly from the tree branch.Con chim hót ngọt ngào từ cành cây.
The waves crashed violently against the shore.Sóng đánh bại mạnh mẽ vào bờ biển.
The room smelled intensely of fresh flowers.Phòng có mùi thơm nồng nàn của hoa tươi.
He apologized sincerely for his mistake.Anh ấy xin lỗi một cách chân thành vì lỗi lầm của mình.
The mountain stood majestically in the distance.Núi đứng uy nghiêm ở xa xôi.
The child laughed heartily at the funny joke.Đứa trẻ cười vui vẻ với câu chuyện hài hước.
The novel was written eloquently with rich descriptions.Tiểu thuyết được viết lưu loát với mô tả phong phú.
The airplane soared high above the clouds.Máy bay lao lên cao trên đám mây.
The river flowed peacefully through the valley.Dòng sông chảy êm đềm qua thung lũng.
The city lights sparkled brightly in the night sky.Ánh đèn thành phố lấp lánh sáng bóng trên bầu trời đêm.
She dressed elegantly for the special occasion.Cô ấy ăn mặc lịch lãm cho dịp đặc biệt.
The fire burned fiercely in the fireplace.Lửa cháy mãnh liệt trong lò sưởi.
The flower smelled fragrantly of lavender.Bông hoa có mùi thơm dịu của hoa oải hương.
The detective worked diligently on the case.Thám tử làm việc chăm chỉ trên vụ án.
The computer processed the data quickly with its powerful processor.Máy tính xử lý dữ liệu nhanh chóng với bộ xử lý mạnh mẽ.
The squirrel climbed easily up the tree.Con sóc leo lên cây một cách dễ dàng.
The athlete performed amazingly during the competition.Vận động viên thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.
The sun shone brightly in the clear blue sky.Mặt trời sáng chói trên bầu trời xanh trong.
The child hugged his teddy bear tightly.Đôi tình nhân nhảy múa lãng mạn dưới ánh trăng.
The wind blew gently through the leaves.Nghệ sĩ vẽ tranh một cách sống động với những nét mạnh mẽ.
The professor explained the concept clearly to the students.Gió thổi nhẹ qua lá cây.
The baby slept peacefully in the crib.Giáo viên giải thích khái niệm rõ ràng cho học sinh.
The car drove carefully along the winding road.Em bé ngủ yên trong cũi.
The news spread quickly throughout the community.Chiếc xe chạy cẩn thận trên con đường quanh co.
The chef seasoned the dish tastefully with various herbs.Tin tức lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.
The rain fell steadily on the roof.Đầu bếp gia vị món ăn một cách ngon miệng với các loại gia vị.
The actor performed dramatically on stage.Mưa rơi ổn định lên mái nhà.
The artist painted vividly with bold colors.Diễn viên thể hiện một cách kịch tính trên sân khấu.
The wind blew wildly through the open window.Nghệ sĩ vẽ tranh sống động với những màu sắc mạnh mẽ.
The river flowed swiftly through the canyon.Gió thổi mạnh qua cửa sổ mở.
The clock ticked slowly on the wall.Dậy sóng nói chung một cách mềm mại trên mặt đất.
The student worked hard on the challenging assignment.Học sinh làm việc chăm chỉ với bài tập khó khăn.
The moon shone brightly in the night sky.Mặt trăng chiếu sáng trên bầu trời đêm.
The coffee smelled aromatically of freshly ground beans.Cà phê có mùi thơm của hạt cà phê tươi xay.
The baby giggled joyfully at the funny faces.Em bé cười vui vẻ với những khuôn mặt dễ thương.
The flowers swayed gently in the breeze.Những bông hoa đuổi theo nhịp nhàng trong gió.
The boxer punched powerfully through the opponent’s defense.Vận động viên đấm mạnh vào phòng ngự của đối thủ.
The actor delivered his lines smoothly on stage.Diễn viên phát ngôn dòng lời trôi chảy trên sân khấu.
The train moved swiftly through the tunnel.Chuyến tàu chạy nhanh qua đường hầm.
The student answered the question correctly on the test.Học sinh trả lời câu hỏi đúng trên bài kiểm tra.
The bird chirped cheerfully from the tree.Con chim hót vui vẻ từ cành cây.
The storm raged ferociously outside the window.Cơn bão quét qua ngoài cửa sổ một cách mạnh mẽ.
The child ate hungrily from the plate.Đứa trẻ ăn một cách no nê từ đĩa.
The cat stretched lazily on the windowsill.Chú mèo duỗi cơ một cách lười biếng trên mép cửa sổ.
The sun rose brilliantly above the horizon.Mặt trời mọc sáng rực rỡ trên đường chân trời.
The dancer moved gracefully across the stage.Vũ công di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.
The motorcycle roared loudly down the street.Chiếc xe máy gầm rống lớn qua đường phố.
The door creaked ominously in the old house.Cánh cửa kêu răng rắc đáng sợ trong căn nhà cũ.
The teacher praised the student enthusiastically for his effort.Giáo viên khen ngợi học sinh một cách nhiệt tình về sự cố gắng của anh ấy.
The car drove smoothly along the highway.Chiếc xe chạy mượt mà dọc theo đường cao tốc.
The children played freely in the open field.Các em nhỏ chơi tự do trên cánh đồng mở.
The music played softly in the background.Âm nhạc phát ra nhẹ nhàng trong nền.
The scientist conducted the experiment carefully with precision.Nhà khoa học tiến hành thí nghiệm một cách cẩn thận với độ chính xác.
The baby cried loudly for attention.Em bé khóc to để thu hút sự chú ý.
The dog barked excitedly at the approaching visitors.Chú chó sủa hứng khởi với những người thăm.
The train rumbled loudly through the station.Tàu hỏa chạy ầm ĩ qua ga.
The sun set behind the mountains beautifully.Mặt trời lặn sau núi một cách đẹp đẽ.
The couple danced romantically under the moonlight.Cặp đôi nhảy múa lãng mạn dưới ánh trăng.
The artist painted expressively with bold strokes.Nghệ sĩ vẽ tranh một cách diễn đạt với những nét mạnh mẽ.
The snow fell softly on the ground.Tuyết rơi nhẹ nhàng trên mặt đất.
The teacher explained the concept clearly to the students.Giáo viên giải thích khái niệm rõ ràng cho học sinh.
The car drove slowly along the winding road.Chiếc xe chạy chậm trên con đường quanh co.
The actor performed brilliantly on stage.Diễn viên thể hiện xuất sắc trên sân khấu.
The wind blew gently through the open window.Gió thổi nhẹ qua cửa sổ mở.
The river flowed swiftly through the canyon.Dòng sông chảy nhanh qua hẻm núi.
The clock ticked softly on the wall.Đồng hồ kêu nhẹ nhàng trên tường.
The student worked hard on the challenging assignment.Học sinh làm việc chăm chỉ với bài tập khó khăn.
The moon shone brightly in the night sky.Mặt trăng chiếu sáng trên bầu trời đêm.
The coffee smelled aromatically of freshly ground beans.Cà phê có mùi thơm của hạt cà phê tươi xay.
The baby giggled joyfully at the funny faces.Em bé cười vui vẻ với những khuôn mặt dễ thương.
The flowers swayed gently in the breeze.Những bông hoa đuổi theo nhịp nhàng trong gió.
The boxer punched powerfully through the opponent’s defense.Vận động viên đấm mạnh vào phòng ngự của đối thủ.
The actor delivered his lines smoothly on stage.Diễn viên phát ngôn dòng lời trôi chảy trên sân khấu.
The train moved swiftly through the tunnel.Chuyến tàu chạy nhanh qua đường hầm.
The student answered the question correctly on the test.Học sinh trả lời câu hỏi đúng trên bài kiểm tra.
The bird chirped cheerfully from the tree.Con chim hót vui vẻ từ cành cây.
The storm raged ferociously outside the window.Cơn bão quét qua ngoài cửa sổ một cách mạnh mẽ.
The child ate hungrily from the plate.Đứa trẻ ăn một cách no nê từ đĩa.
The cat stretched lazily on the windowsill.Chú mèo duỗi cơ một cách lười biếng trên mép cửa sổ.
The sun rose brilliantly above the horizon.Mặt trời mọc sáng rực rỡ trên đường chân trời.
The dancer moved gracefully across the stage.Vũ công di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.

Đọc thêm: 100 câu bài tập Viết lại câu hoàn chỉnh.

100 câu luyện tập ngữ pháp tính từ và trạng từ

100-cau-ngu-phap-tinh-tu-trang-tu-trong-tieng-anh-14

Sau khi phát hiện ra lỗi sai hãy nhập lại nguyên văn câu chính xác.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN