100 điều cần biết trong ngữ pháp tiếng Anh

100 điều cần biết trong ngữ pháp tiếng Anh

Thông kê 100 điều cần biết trong ngữ pháp tiếng Anh

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-dieu-can-biet-trong-ngu-phap-tieng-anh

Thông kê 100 điều cần biết trong ngữ pháp tiếng Anh là một phần quan trọng không thể thiếu khi học tiếng Anh, có nhiều cách phân chia thống kê các vấn đề, chủ đề khi học ngữ pháp. Tuy nhiên The Real IELTS lại phân chia ngữ pháp như sau:

100 điều cần biết trong ngữ pháp tiếng Anh

  1. Bảng chữ cái: Bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm. (đây cũng là một chủ đề của từ vựng).
  2. Đại từ cơ bản: I, you, he, she, it, we, they.
  3. Danh từ: Hình thức số ít và số nhiều.
  4. Mạo từ: “a”, “an”, và “the”.
  5. Thì hiện tại đơn: Cách tạo và sử dụng trong câu.
  6. Thì hiện tại tiếp diễn: Cách tạo và sử dụng trong câu.
  7. Thì quá khứ đơn: Động từ có quy tắc và bất quy tắc.
  8. Thì quá khứ tiếp diễn: Cách tạo và sử dụng trong câu.
  9. Thì tương lai đơn: Sử dụng “will” và “going to”.
  10. Thì tương lai tiếp diễn: Cách tạo và sử dụng trong câu.
  11. Đại từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their.
  12. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Đảm bảo sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ.
  13. Tính từ: Mô tả danh từ.
  14. Trạng từ: Mô tả động từ, tính từ và trạng từ khác.
  15. So sánh hơn: Cách tạo và sử dụng so sánh hơn.
  16. So sánh nhất: Cách tạo và sử dụng so sánh nhất.
  17. Giới từ: Giới từ cơ bản về nơi chốn và thời gian (in, on, at).
  18. Liên từ: Liên từ kết hợp và liên từ phụ thuộc.
  19. Cách tạo câu hỏi: Cách tạo câu hỏi yes/no và WH-questions.
  20. Phủ định: Tạo câu phủ định.
  21. Danh từ đếm được và không đếm được: Sử dụng “some” và “any”.
  22. Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng: can, could.
  23. Động từ khuyết thiếu chỉ sự cho phép: may, can, could.
  24. Động từ khuyết thiếu chỉ nghĩa vụ: must, have to, should.
  25. Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng xảy ra: might, may, could.
  26. Mệnh lệnh: Đưa ra lệnh và hướng dẫn.
  27. There is/There are: Nói về sự tồn tại.
  28. Đại từ chỉ định: this, that, these, those.
  29. Sở hữu cách ‘s: Chỉ sự sở hữu.
  30. Danh động từ: Động từ kết thúc bằng -ing được dùng như danh từ.
  31. Động từ nguyên mẫu: Động từ ở dạng “to”.
  32. Câu đơn: Cấu trúc câu cơ bản.
  33. Câu ghép: Kết hợp các câu đơn với liên từ.
  34. Câu phức: Sử dụng liên từ phụ thuộc.
  35. Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp: Nhận biết và sử dụng chúng.
  36. Đại từ quan hệ: who, which, that.
  37. Đại từ phản thân: myself, yourself, v.v.
  38. Cụm từ chỉ thời gian: Sử dụng for, since, ago.
  39. Cụm động từ: Các cụm động từ cơ bản và ý nghĩa của chúng.
  40. Câu gián tiếp: Chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
  41. Câu bị động: Cách tạo và sử dụng câu bị động.
  42. Câu điều kiện: Các loại câu điều kiện.
  43. Câu ước và câu nếu chỉ: Diễn đạt mong muốn.
  44. Mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
  45. Từ chỉ lượng: much, many, a lot of, few, little.
  46. Mạo từ với danh từ không đếm được: Sử dụng “some” và “any”.
  47. Giới từ chỉ sự di chuyển: to, from, into, out of, v.v.
  48. Giới từ chỉ thời gian: in, on, at.
  49. Trật tự từ trong câu hỏi: Tạo câu hỏi chính xác.
  50. Mệnh lệnh với đại từ: Thêm đại từ vào lệnh.
  51. Câu hỏi đuôi: Thêm câu hỏi đuôi vào câu khẳng định.
  52. So và Neither: Đồng ý với câu khẳng định và phủ định.
  53. Such và So: Sử dụng such và so để nhấn mạnh.
  54. Either và Neither: Lựa chọn và đồng ý phủ định.
  55. Too và Enough: Diễn đạt sự đủ và quá.
  56. Each và Every: Sử dụng chúng để nói về từng cá nhân trong nhóm.
  57. Both, Either, Neither: Nói về cặp đôi và lựa chọn.
  58. Some và Any: Sử dụng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.
  59. Mustn’t và Don’t Have To: Hiểu sự khác nhau.
  60. Động từ theo sau bởi danh động từ: Các động từ thường theo sau bởi danh động từ.
  61. Động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu: Các động từ thường theo sau bởi động từ nguyên mẫu.
  62. Danh động từ và động từ nguyên mẫu: Khi nào sử dụng mỗi hình thức.
  63. Thì hiện tại hoàn thành: Cách tạo và sử dụng.
  64. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Cách tạo và sử dụng.
  65. Thì quá khứ hoàn thành: Cách tạo và sử dụng.
  66. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Cách tạo và sử dụng.
  67. Thì tương lai hoàn thành: Cách tạo và sử dụng.
  68. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Cách tạo và sử dụng.
  69. Từ chỉ lượng: Sử dụng “a few”, “a little”, “few”, “little”.
  70. Cụm từ cố định: Các cặp từ thường đi cùng nhau.
  71. Thành ngữ: Các thành ngữ cơ bản và ý nghĩa của chúng.
  72. Mạo từ với danh từ riêng: Sử dụng mạo từ với tên riêng.
  73. Danh từ đếm được và không đếm được: Nhận biết và sử dụng chính xác.
  74. Động từ khuyết thiếu ở quá khứ: could have, would have, should have.
  75. Tỉnh lược: Bỏ từ trong câu.
  76. Đảo ngữ: Sử dụng đảo ngữ trong câu hỏi và câu điều kiện.
  77. Câu chẻ: Nhấn mạnh các phần của câu.
  78. Từ nối: Sử dụng từ nối như however, therefore, v.v.
  79. Câu hỏi trực tiếp và gián tiếp: Tạo câu hỏi lịch sự.
  80. Danh từ hóa: Chuyển động từ và tính từ thành danh từ.
  81. Nhấn mạnh trong câu: Sử dụng do/does/did để nhấn mạnh.
  82. Thì tương lai trong quá khứ: Nói về kế hoạch và ý định trong quá khứ.
  83. Lịch sự: Sử dụng động từ khuyết thiếu cho các yêu cầu lịch sự.
  84. Yêu cầu và đề nghị: Các cụm từ và cấu trúc thông dụng.
  85. Mức độ chắc chắn: Diễn đạt sự chắc chắn và nghi ngờ.
  86. Biểu đạt số lượng: Sử dụng “plenty of”, “a great deal of”, v.v.
  87. Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng: Sự khác biệt và cách sử dụng phù hợp.
  88. Sử dụng “Used to” và “Would”: Nói về thói quen trong quá khứ.
  89. Câu sai khiến: Have/get something done.
  90. Thể giả định: Tạo và sử dụng thể giả định.
  91. Từ hạn định: Sử dụng all, each, every, either, neither, v.v.
  92. Từ nối trong bài viết: Tổ chức bài viết và nói.
  93. Dấu câu: Quy tắc dấu câu cơ bản.
  94. Chữ viết hoa: Khi nào sử dụng chữ viết hoa.
  95. Gạch nối: Sử dụng gạch nối chính xác.
  96. Viết tắt: Sử dụng dấu nháy cho viết tắt.
  97. Quy tắc chính tả: Quy tắc chính tả cơ bản.
  98. Từ đồng âm: Từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
  99. Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa đối lập.
  100. Từ đồng nghĩa: Từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau.

Đọc thêm về ngữ pháp thi IELTS các bạn nhé

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN