100 từ vựng chủ đề CITY LIFE ví dụ và bài tập

100 từ vựng chủ đề CITY LIFE ví dụ và bài tập

100 từ vựng chủ đề City Life cho quá trình ôn luyện IELTS không quá nhiều, thậm chí chỉ là bước đầu của công việc ôn luyện IELTS.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-tu-vung-chu-de-city-life

100 từ vựng chủ đề City Life cho quá trình ôn luyện IELTS không quá nhiều, thậm chí chỉ là bước đầu của công việc ôn luyện IELTS. Nền tảng kiến thức từ vựng của học viên IELTS được xây dựng trên những bài học như bài viết này, vì vậy chúng ta sẽ bắt đầu vào bài thống kê này luôn.

Đọc thêm 20 chủ đề luyện Reading và từ vựng để thi IELTS.

100 từ vựng chủ đề CITY LIFE

UrbanĐô thịLiving in an urban environment offers numerous opportunities for career growth.Sống trong môi trường đô thị mang lại nhiều cơ hội cho sự phát triển sự nghiệp.
MetropolitanĐô thị lớnThe metropolitan lifestyle can be fast-paced and demanding.Lối sống đô thị có thể nhanh chóng và đòi hỏi.
CongestionTắc nghẽnTraffic congestion is a common issue in major cities.Tắc nghẽn giao thông là vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.
SkyscraperNhà chọc trờiSkyscrapers dominate the downtown skyline.Những tòa nhà chọc trời chiếm ưu thế trong bức tranh trung tâm thành phố.
InfrastructureHạ tầngInfrastructure development is crucial for a city’s progress.Phát triển cơ sở hạ tầng là quan trọng cho sự tiến triển của một thành phố.
TrafficGiao thôngPublic transportation is a convenient way to navigate the city.Giao thông công cộng là một cách thuận tiện để đi lại trong thành phố.
PedestrianNgười đi bộPedestrians should use crosswalks for safety.Người đi bộ nên sử dụng đường dành cho họ để an toàn.
Public transportationPhương tiện công cộngCommuting to work can be stressful in rush hour.Việc đi làm hàng ngày có thể căng thẳng vào giờ cao điểm.
CommuteĐi lại hàng ngàyThe downtown area is bustling with activity.Khu trung tâm thường xuyên rộn ràng hoạt động.
DowntownTrung tâm thành phốSuburban neighborhoods often offer a quieter lifestyle.Khu vực ngoại ô thường mang đến lối sống yên bình hơn.
SuburbNgoại ôCommunity events help build a sense of neighborhood.Các sự kiện cộng đồng giúp tạo ra một tinh thần khu vực.
NeighborhoodKhu vực lân cậnNarrow alleys add charm to the cityscape.Những con ngõ hẹp làm tăng thêm sự quyến rũ cho cảnh đô thị.
AlleyNgõ hẹpParks provide green spaces for relaxation.Các công viên cung cấp không gian xanh cho việc thư giãn.
ParkCông viênThe city skyline is illuminated at night.Bức tranh thành phố sáng lên vào ban đêm.
Green spaceKhu xanhPlaza gatherings enhance community spirit.Các quảng trường tạo ra sự hứng khởi trong cộng đồng.
CityscapeQuang cảnh thành phốCrosswalks ensure safe pedestrian crossings.Việc sử dụng đường dành cho người đi bộ đảm bảo an toàn.
SkylineĐường chân trờiSidewalks are essential for urban mobility.Vỉa hè là điểm quan trọng trong việc di chuyển trong thành phố.
PlazaQuảng trườngIntersections require careful navigation.Giao lộ yêu cầu sự chú ý khi điều hướng.
CrosswalkĐường ngangBoulevards are lined with shops and cafes.Những con đường lớn được trang trí bởi cửa hàng và quán café.
SidewalkVỉa hèAvenues connect various parts of the city.Các con đường chính kết nối các khu vực khác nhau của thành phố.
IntersectionGiao lộStreet vendors offer a variety of goods.Người bán hàng đường phố cung cấp nhiều loại hàng hóa.
BoulevardĐại lộMarkets showcase local products and crafts.Chợ trưng bày các sản phẩm và nghệ thuật địa phương.
AvenuePhốMalls are popular shopping destinations.Trung tâm thương mại là các địa điểm mua sắm phổ biến.
Street vendorNgười bán hàng rongCinemas and theaters provide entertainment options.Rạp chiếu phim và nhà hát cung cấp các lựa chọn giải trí.
MarketChợRestaurants offer diverse culinary experiences.Nhà hàng cung cấp trải nghiệm ẩm thực đa dạng.
MallTrung tâm thương mạiCafés are ideal places for socializing.Quán cà phê là nơi lý tưởng để giao lưu xã hội.
CinemaRạp chiếu phimNightlife in the city is vibrant and dynamic.Cuộc sống về đêm trong thành phố rất sôi động và đa dạng.
TheaterNhà hátCultural diversity enriches the urban experience.Đa dạng văn hóa làm phong phú thêm trải nghiệm thành thị.
RestaurantNhà hàngGentrification can lead to neighborhood changes.Quá trình tái định cư có thể dẫn đến thay đổi trong khu dân cư.
CaféQuán cà phêMuseums and galleries showcase artistic expression.Bảo tàng và phòng trưng bày giới thiệu sự sáng tạo nghệ thuật.
NightlifeCuộc sống về đêmExhibitions attract art enthusiasts.Triển lãm thu hút những người yêu nghệ thuật.
EntertainmentGiải tríFestivals celebrate the city’s cultural heritage.Các lễ hội kỷ niệm di sản văn hóa của thành phố.
CommunityCộng đồngEvents bring the community together.Sự kiện hội họp cộng đồng để mọi người gặp gỡ.
DiversityĐa dạngParades are festive and lively affairs.Cuộc diễu hành là những sự kiện trang trí và sôi động.
GentrificationTích hợpCelebrations create a sense of unity.Những buổi lễ tạo ra một cảm giác đoàn kết.
CultureVăn hóaDiversity is a strength of urban communities.Sự đa dạng là một ưu điểm của cộng đồng đô thị.
MuseumBảo tàngHarmony among residents fosters a positive atmosphere.Sự hòa hợp giữa cư dân tạo nên một bầu không khí tích cực.
GalleryPhòng trưng bàyNoise pollution can be a challenge in crowded areas.Ô nhiễm tiếng ồn có thể là một thách thức ở những khu vực đông đúc.
ExhibitionTriển lãmSirens indicate emergency situations.Các tiếng còi báo động thường xuyên xuất hiện trong các khu vực đông người.
FestivalLễ hộiAir quality is a concern in densely populated cities.Chất lượng không khí là một vấn đề quan trọng ở thành phố đông đúc.
EventSự kiệnWaste management is crucial for urban cleanliness.Quản lý chất thải là quan trọng để duy trì sự sạch sẽ của thành phố.
ParadeCuộc diễu hànhPublic spaces promote social interaction.Các không gian công cộng thúc đẩy tương tác xã hội.
CelebrationLễ kỷ niệmThe civic center houses important government offices.Trung tâm dân cư chịu trách nhiệm quản lý các công việc hành chính.
DiversityĐa dạngCity halls manage municipal affairs.Dinh thự thành phố quản lý các vấn đề hành chính.
HarmonyHòa thuậnSkating rinks provide recreational opportunities.Các quảng trường công cộng là nơi quy tụ các sự kiện quan trọng.
NoiseTiếng ồnSports stadiums host major events.Các sân trượt băng cung cấp cơ hội giải trí.
SirenCòi báo độngGyms and fitness centers cater to health-conscious individuals.Những địa điểm thể thao đón chào các sự kiện lớn.
PollutionÔ nhiễmLibraries offer a quiet space for reading and study.Phòng tập gym và trung tâm thể dục phục vụ những người quan tâm đến sức khỏe.
Air qualityChất lượng không khíSchools and universities contribute to education.Thư viện là nơi yên tĩnh để đọc sách và học tập.
Waste managementQuản lý chất thảiColleges foster academic and personal growth.Trường học và đại học đóng góp vào việc giáo dục.
Public spaceKhông gian công cộngHospitals and clinics ensure healthcare access.Các trường đại học góp phần phát triển cá nhân và học thuật.
Civic centerTrung tâm dân sinhPharmacies provide essential medications.Bệnh viện và phòng mạch đảm bảo việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
City hallTòa thị chínhEmergency services respond to urgent situations.Nhà thuốc cung cấp các loại thuốc quan trọng.
Skating rinkSân trượt băngPolice stations maintain law and order.Dịch vụ khẩn cấp phản ứng nhanh vào tình huống cấp thiết.
Sports stadiumSân vận động thể thaoFire stations address fire emergencies.Các trạm cảnh sát duy trì trật tự công cộng.
GymPhòng tập thể dụcAmbulances offer swift medical assistance.Trạm cứu thương cung cấp sự hỗ trợ y tế nhanh chóng.
Fitness centerTrung tâm thể dụcTaxis are convenient for quick transportation.Xe taxi là phương tiện thuận tiện cho việc di chuyển nhanh chóng.
LibraryThư việnRide-sharing services are popular in cities.Dịch vụ chia sẻ xe là phổ biến trong các thành phố.
SchoolTrường họcBicycle lanes promote eco-friendly commuting.Làn đường cho xe đạp thúc đẩy phương tiện đi lại thân thiện với môi trường.
UniversityĐại họcCarpooling reduces individual carbon footprints.Chia sẻ ô tô giảm lượng khí thải của cá nhân.
CollegeCao đẳngPedestrian zones prioritize walking over vehicles.Khu vực dành cho người đi bộ ưu tiên cho việc đi bộ hơn là xe cộ.
HospitalBệnh việnUrban planning shapes the city’s layout.Quy hoạch đô thị hình thành cấu trúc của thành phố.
ClinicPhòng khámRedevelopment projects aim to enhance urban areas.Các dự án tái phát triển nhằm nâng cao khu vực đô thị.
PharmacyHiệu thuốcZoning regulations guide land use.Quy định về khu vực hướng dẫn việc sử dụng đất.
EmergencyTình huống khẩn cấpHigh-rises define modern cityscapes.Các tòa nhà cao tầng định rõ bức tranh đô thị hiện đại.
Police stationĐồn cảnh sátPublic squares serve as gathering places.Các quảng trường công cộng đóng vai trò là nơi tập trung của cộng đồng.
Fire stationĐồn cứu hỏaLandmarks are iconic symbols of the city.Các địa điểm nổi tiếng là biểu tượng của thành phố.
AmbulanceXe cấp cứuReal estate development impacts the city’s growth.Phát triển bất động sản ảnh hưởng đến sự phát triển của thành phố.
TaxiXe taxiHousing options include apartments and condominiums.Các tùy chọn nhà ở bao gồm căn hộ và chung cư.
Ride-sharingChia sẻ xeSkid row areas face challenges of homelessness.Việc sống trong căn hộ mang lại cảm giác cộng đồng.
Bicycle laneLối đường cho xe đạpShelters provide support for those in need.Khu vực nơi người vô gia cư đối mặt với thách thức của việc không có nhà.
CarpoolĐi chungPoverty remains a social issue in some urban areas.Các nơi cư trú cung cấp hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.
Pedestrian zoneKhu vực người đi bộEmployment opportunities attract residents to the city.Đối mặt với vấn đề nghèo đói ở một số khu đô thị.
Urban planningQuy hoạch đô thịBusiness districts are hubs of economic activity.Cơ hội việc làm thu hút người dân đến thành phố.
RedevelopmentPhát triển lạiOffice buildings house corporate offices.Khu vực kinh doanh là trung tâm của hoạt động kinh tế.
ZoningQuy hoạchCo-working spaces are popular among freelancers.Các tòa nhà văn phòng chứa đựng các văn phòng doanh nghiệp.
High-riseTòa nhà cao tầngStart-ups contribute to city innovation.Các không gian làm việc chung phổ biến giữa người làm tự do.
Public squareQuảng trường công cộngEntrepreneurship thrives in urban environments.Các doanh nghiệp mới đóng góp vào sự đổi mới của thành phố.
LandmarkĐịa điểm nổi tiếngTech hubs drive technological advancements.Sự khởi nghiệp thịnh hành trong môi trường đô thị.
Real estateBất động sảnInnovation is a key driver of urban progress.Công nghệ mạng đóng vai trò quan trọng trong sự tiến triển.
HousingNhà ởConnectivity through the internet is essential.Khu vực wifi giúp kết nối với internet dễ dàng ở nơi công cộng.
ApartmentCăn hộWifi hotspots offer internet access in public areas.Thành phố thông minh sử dụng công nghệ tiên tiến.
CondominiumChung cưSmart cities utilize advanced technologies.Phát triển bền vững đảm bảo sự sống lâu dài.
Skid rowKhu vực người vô gia cưSustainable development ensures long-term viability.Cư dân thường chọn chung cư vì sự thuận tiện.
HomelessnessVô gia cưCity dwellers often choose apartments for convenience.Việc sống trong chung cư mang lại cảm giác cộng đồng.
ShelterNơi trú ẩnCondominium living provides a sense of community.Cư dân khu vực nơi người vô gia cư đối mặt với những thách thức.
PovertyNghèo đóiSkid row residents face challenges of homelessness.Những nơi cư trú cung cấp giúp đỡ tạm thời cho những người cần giúp đỡ.
EmploymentViệc làmShelters offer temporary relief for those in need.Tình trạng nghèo đói có thể thay đổi theo từng khu vực.
Business districtKhu vực kinh doanhPoverty rates can vary across different neighborhoods.Cơ hội việc làm làm thu hút cư dân đến khu vực kinh doanh.
Office buildingTòa nhà văn phòngEmployment opportunities are abundant in the business district.Các tòa nhà văn phòng chứa đựng nhiều doanh nghiệp.
Co-working spaceKhông gian làm việc chungOffice buildings house a variety of companies.Các không gian làm việc chung thúc đẩy sự hợp tác và sáng tạo.
Start-upDoanh nghiệp khởi nghiệpCo-working spaces foster collaboration and creativity.Các doanh nghiệp mới đóng góp vào sự phát triển kinh tế của thành phố.
EntrepreneurshipTrung tâm công nghệStart-ups contribute to the city’s economic growth.Sự khởi nghiệp thịnh hành trong môi trường đô thị.
Tech hubĐổi mớiEntrepreneurship is a driving force behind innovation.Doanh nghiệp công nghệ thu hút những người tài năng.
InnovationKết nốiTech hubs attract talented individuals in the technology sector.Các trung tâm công nghệ thúc đẩy sự tiến bộ công nghệ.
ConnectivityInternetInnovation in urban planning enhances city living.Đổi mới trong quy hoạch đô thị nâng cao chất lượng sống.
InternetKhu vực WifiConnectivity through the internet is crucial in the modern age.Kết nối qua internet là quan trọng trong thời đại hiện đại.
Wifi hotspotThành phố thông minhWifi hotspots are available in public areas for easy access.Các khu vực wifi đều được cung cấp ở những nơi công cộng.
Smart cityPhát triển bền vữngSmart cities utilize technology to improve efficiency.Thành phố thông minh sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu suất.
Sustainable developmentQuy hoạch đô thịSustainable development practices contribute to environmental well-being.Các biện pháp phát triển bền vững góp phần vào sự phồn thịnh môi trường.

Bài tập chủ đề CITY LIFE

I. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. Living in a __________ area can be challenging due to heavy traffic.
  2. Skyscrapers create a stunning __________ in the city.
  3. The __________ in the city center can be hectic during rush hours.
  4. Many people use __________ to travel around the city.
  5. The __________ is a lively place with shops, restaurants, and entertainment.
  6. __________ are important for pedestrians to cross the street safely.
  7. Urban __________ involves the design and development of cities.
  8. The city’s __________ includes parks, museums, and theaters.
  9. Noise and air __________ can be issues in densely populated areas.
  10. A __________ is a common meeting place for people in the city.

II. Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

  1. The __________ is lined with shops and cafes, creating a vibrant atmosphere. a) Suburb b) Boulevard c) Alley
  2. __________ is crucial for a city to function smoothly. a) Gentrification b) Infrastructure c) Skid row
  3. Many people prefer to live in the __________ for a quieter and more relaxed lifestyle. a) Downtown b) Neighborhood c) Suburb
  4. The city’s __________ showcases its cultural diversity through various events. a) Entertainment b) Festival c) Gentrification
  5. __________ is a common issue in highly populated urban areas. a) Gentrification b) Pollution c) Redevelopment

III. Viết đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về một trải nghiệm của bạn trong thành phố, sử dụng ít nhất 10 từ vựng từ danh sách trên.

Đọc thêm 100 từ vựng chủ đề TRANSPORTATION.

Đáp án

I.

  1. metropolitan
  2. skyline
  3. congestion
  4. public transportation
  5. downtown
  6. crosswalks
  7. urban planning
  8. cityscape
  9. pollution
  10. plaza

II. 11. b) Boulevard

  1. b) Infrastructure
  2. c) Suburb
  3. b) Festival
  4. b) Pollution

III. Living in the bustling downtown area has its challenges, especially with the constant congestion and noise. The city’s skyline, adorned with impressive skyscrapers, creates a unique urban atmosphere. Despite the traffic, the downtown plaza is a vibrant space, offering a variety of entertainment options and cultural events. Walking through the crosswalks, one can appreciate the city’s commitment to pedestrian safety. Urban planning is evident in the well-designed infrastructure, including parks and public spaces. However, pollution remains a concern, affecting the air quality. Despite these challenges, the downtown experience provides a dynamic and diverse environment, making it an exciting place to live.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN