Từ vựng tiếng Anh rất quan trọng, đây là nền tảng cho bất cứ kỹ năng nào mà bạn muốn luyện tập để thành thạo tiếng Anh và thi được điểm IELTS hoặc PTE cao.
Không cần viết dông dài nữa. Chúng ta sẽ lao vào ngay để tìm hiểu 100 từ vựng cùng ví dụ của chúng.
Đọc thêm: 150 giới từ hay sử dụng trong tiếng Anh và ví dụ
100 từ vựng tiếng Anh thông dụng:
Advantage (n): Ưu điểm | The advantage of online learning is flexibility in scheduling. (Ưu điểm của học trực tuyến là linh hoạt trong lịch trình.) |
Disadvantage (n): Nhược điểm | Pollution is a major disadvantage of industrialization. (Ô nhiễm là một nhược điểm lớn của công nghiệp hóa.) |
Benefit (n): Lợi ích | Regular exercise has numerous benefits for overall health. (Tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tổng thể.) |
Drawback (n): Hạn chế | One drawback of living in a big city is the high cost of living. (Một hạn chế của việc sống ở thành phố lớn là chi phí sinh hoạt cao.) |
Pros and Cons (n): Ưu và nhược điểm | In the discussion, we weighed the pros and cons of implementing the new policy. (Trong cuộc thảo luận, chúng tôi cân nhắc ưu và nhược điểm của việc thực hiện chính sách mới.) |
Impact (n): Ảnh hưởng | Technological advancements have a profound impact on our daily lives. (Sự tiến bộ về công nghệ có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.) |
Consequence (n): Hậu quả | The environmental consequences of deforestation are alarming. (Hậu quả môi trường của việc phá rừng là đáng lo ngại.) |
Solution (n): Giải pháp | Governments need to find sustainable solutions to address climate change. (Chính phủ cần tìm giải pháp bền vững để đối mặt với biến đổi khí hậu.) |
Problem (n): Vấn đề | The problem of homelessness requires immediate attention. (Vấn đề về người vô gia cư đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.) |
Issue (n): Vấn đề | Lack of communication is a common issue in many workplaces. (Thiếu giao tiếp là một vấn đề phổ biến trong nhiều nơi làm việc.) |
Challenge (n): Thách thức | Overcoming personal fears is a significant challenge in personal development. (Vượt qua những nỗi sợ cá nhân là một thách thức quan trọng trong phát triển cá nhân.) |
Dilemma (n): Tiến thoái lưỡng nan | The company faces a dilemma regarding whether to expand globally or focus on local markets. (Công ty đối mặt với một tiến thoái lưỡng nan về việc mở rộng toàn cầu hay tập trung vào thị trường địa phương.) |
Crisis (n): Khủng hoảng | The economic crisis led to widespread unemployment. (Khủng hoảng kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.) |
Development (n): Phát triển | Rapid technological development has transformed the way we live and work. (Sự phát triển nhanh chóng về công nghệ đã biến đổi cách chúng ta sống và làm việc.) |
Trend (n): Xu hướng | The current trend in fashion emphasizes sustainability and ethical practices. (Xu hướng hiện tại trong thời trang nhấn mạnh vào sự bền vững và các thực hành đạo đức.) |
Innovation (n): Đổi mới | Innovation is crucial for businesses to stay competitive in the global market. (Đổi mới là quan trọng để các doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.) |
Revolution (n): Cách mạng | The Industrial revolution in the 18th century had a profound impact on society. (Cách mạng công nghiệp vào thế kỷ 18 ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội.) |
Change (n): Thay đổi | Embracing change is essential for personal growth. (Chấp nhận thay đổi là quan trọng để phát triển cá nhân.) |
Transform (v): Biến đổi | The company plans to transform its business model to adapt to the digital age. (Công ty dự định biến đổi mô hình kinh doanh để thích ứng với thời đại số.) |
Adapt (v): Thích nghi | The organization needs to adapt to the evolving needs of its members. (Tổ chức cần thích nghi với những yêu cầu ngày càng biến đổi của các thành viên.) |
Evolve (v): Phát triển, tiến hóa | The theory of evolution explains the process of species evolving over time. (Lý thuyết tiến hóa giải thích quá trình tiến hóa của các loài qua thời gian.) |
Maintain (v): Bảo dưỡng | Regular maintenance is necessary to maintain the performance of machinery. (Bảo dưỡng đều đặn là cần thiết để bảo dưỡng hiệu suất của máy móc.) |
Sustain (v): Bền vững | Sustainable practices aim to sustain the health of our planet. (Các thực hành bền vững nhằm mục đích duy trì sức khỏe của hành tinh chúng ta.) |
Improve (v): Cải thiện | The company is always looking for ways to improve customer satisfaction. (Công ty luôn tìm cách để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.) |
Enhance (v): Nâng cao | Ongoing training helps employees enhance their skills and knowledge. (Đào tạo liên tục giúp nhân viên nâng cao kỹ năng và kiến thức của họ.) |
Upgrade (v): Nâng cấp | The company invested in new technology to upgrade its production facilities. (Công ty đầu tư vào công nghệ mới để nâng cấp cơ sở sản xuất.) |
Promote (v): Quảng bá | Effective marketing strategies are needed to promote a new product. (Chiến lược tiếp thị hiệu quả là cần thiết để quảng bá sản phẩm mới.) |
Encourage (v): Khuyến khích | Parents play a crucial role in encouraging children to explore their interests. (Phụ huynh đóng một vai trò quan trọng trong việc khuyến khích trẻ em khám phá sở thích của họ.) |
Foster (v): Nuôi dưỡng | Teachers should foster a love of learning in their students. (Giáo viên nên nuôi dưỡng tình yêu học hỏi trong học sinh của họ.) |
Support (v): Hỗ trợ | The government provides financial support to small businesses. (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
Challenge (v): Thách thức | Facing a difficult project is a professional challenge that can lead to personal growth. (Đối mặt với một dự án khó khăn là một thách thức chuyên nghiệp có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân.) |
Confront (v): Đối mặt | It’s essential to confront issues in the workplace rather than ignoring them. (Quan trọng là phải đối mặt với các vấn đề trong nơi làm việc thay vì làm ngơ chúng.) |
Address (v): Đề cập đến | The speaker will address the importance of environmental conservation in the upcoming seminar. (Người diễn thuyết sẽ đề cập đến tầm quan trọng của bảo tồn môi trường trong hội thảo sắp tới.) |
Discuss (v): Thảo luận | The book aims to discuss various perspectives on the topic. (Cuốn sách nhằm thảo luận về các quan điểm khác nhau về chủ đề.) |
Analyze (v): Phân tích | Scientists regularly analyze data to draw meaningful conclusions. (Các nhà khoa học thường xuyên phân tích dữ liệu để đưa ra những kết luận có ý nghĩa.) |
Evaluate (v): Đánh giá | Universities use various methods to evaluate the academic performance of students. (Các trường đại học sử dụng nhiều phương pháp để đánh giá hiệu suất học thuật của sinh viên.) |
Assess (v): Đánh giá | Policymakers must assess the potential impact of new regulations. (Những người làm chính sách phải đánh giá tác động tiềm năng của các quy định mới.) |
Examine (v): Kiểm tra | Researchers examine the relationship between diet and overall health. (Các nghiên cứu viên kiểm tra mối quan hệ giữa chế độ dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể.) |
Explore (v): Khám phá | Exploratory missions have been launched to explore distant planets. (Các nhiệm vụ khám phá đã được triển khai để khám phá các hành tinh xa xôi.) |
Investigate (v): Điều tra | Detectives were assigned to investigate the mysterious disappearance of the artifact. (Các thanh tra được giao nhiệm vụ điều tra sự biến mất bí ẩn của hiện vật.) |
Examine (v): Nghiên cứu | Scientists continuously examine the effects of climate change on ecosystems. (Các nhà khoa học liên tục nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái.) |
Research (n): Nghiên cứu | The research paper provides valuable insights into the effects of social media on mental health. (Bài nghiên cứu mang lại những hiểu biết quý giá về tác động của truyền thông xã hội đối với tâm lý.) |
Study (n): Nghiên cứu | Students are encouraged to engage in independent study to deepen their understanding of the subject. (Học sinh được khuyến khích tham gia nghiên cứu độc lập để nâng cao hiểu biết về chủ đề.) |
Survey (n): Khảo sát | The government conducted a survey to gather public opinion on the proposed policy changes. (Chính phủ tiến hành một khảo sát để thu thập ý kiến của công dân về các thay đổi chính sách đề xuất.) |
Experiment (n): Thí nghiệm | The scientific community is excited about the results of a groundbreaking experiment in physics. (Cộng đồng khoa học hào hứng về kết quả của một thí nghiệm đột phá trong vật lý.) |
Observation (n): Quan sát | Careful observation is required in order to draw accurate conclusions. (Quan sát cẩn thận là cần thiết để đưa ra những kết luận chính xác.) |
Findings (n): Kết quả | The findings of the study suggest a strong correlation between exercise and mental well-being. (Những kết quả của nghiên cứu gợi ý một mối tương quan mạnh mẽ giữa việc tập thể dục và tâm lý khỏe mạnh.) |
Results (n): Kết quả | The results of the experiment were consistent with the hypothesis. (Những kết quả của thí nghiệm nhất quán với giả định.) |
Conclusion (n): Kết luận | The conclusion reached by the researchers was that the drug was effective in treating the disease. (Kết luận mà các nhà nghiên cứu đạt được là loại thuốc này hiệu quả trong việc điều trị bệnh.) |
Inference (n): Suy luận | Based on the evidence, the detective made an important inference about the suspect. (Dựa trên bằng chứng, thám tử đã đưa ra một suy luận quan trọng về nghi phạm.) |
Summary (n): Tóm tắt | The book provides a comprehensive summary of the key events in history. (Cuốn sách cung cấp một tóm tắt toàn diện về các sự kiện quan trọng trong lịch sử.) |
Overview (n): Tổng quan | The speaker gave an overview of the current economic situation. (Người diễn thuyết đưa ra một tổng quan về tình hình kinh tế hiện nay.) |
Comparison (n): So sánh | A comparison between the two products revealed significant differences in quality. (Một so sánh giữa hai sản phẩm đã cho thấy sự khác biệt đáng kể về chất lượng.) |
Contrast (n): Phân biệt | The article highlights the contrast between traditional and modern approaches to education. (Bài viết nổi bật sự phân biệt giữa các phương pháp giáo dục truyền thống và hiện đại.) |
Similarity (n): Sự giống nhau | The similarity between their opinions on the matter was striking. Sự giống nhau giữa quan điểm của họ về vấn đề là ấn tượng. |
Difference (n): Sự khác biệt | Recognizing the difference in perspectives is crucial for effective communication. Nhận ra sự khác biệt trong quan điểm là quan trọng cho giao tiếp hiệu quả. |
Connection (n): Mối liên kết | The connection between education and economic development is well-established. Mối liên kết giữa giáo dục và phát triển kinh tế được thiết lập rõ ràng. |
Relationship (n): Mối quan hệ | Building a strong foundation is essential for a healthy relationship. Xây dựng một nền tảng vững chắc là quan trọng cho một mối quan hệ khỏe mạnh. |
Association (n): Liên kết | The association of certain ideas can lead to innovative solutions. Liên kết của một số ý tưởng có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo. |
Interaction (n): Tương tác | Effective team interaction fosters a positive work environment. Tương tác hiệu quả của đội ngũ tạo ra một môi trường làm việc tích cực. |
Communication (n): Giao tiếp | Open and honest communication is the key to resolving conflicts. Giao tiếp mở cửa và trung thực là chìa khóa để giải quyết xung đột. |
Collaboration (n): Sự hợp tác | Collaboration among team members enhances productivity. Hợp tác giữa các thành viên đội làm tăng hiệu suất. |
Partnership (n): Đối tác | Establishing a strong partnership is vital for business success. Việc thiết lập một đối tác mạnh mẽ là quan trọng cho sự thành công kinh doanh. |
Alliance (n): Liên minh | The nations formed an alliance to address common challenges. Các quốc gia đã hình thành một liên minh để giải quyết những thách thức chung. |
Cooperation (n): Sự hợp tác | Cooperation among departments is critical for project success. Sự hợp tác giữa các bộ phận là quan trọng cho sự thành công của dự án. |
Coordination (n): Sự phối hợp | Coordination among team members ensures smooth workflow. Sự phối hợp giữa các thành viên đội đảm bảo luồng công việc suôn sẻ. |
Integration (n): Sự tích hợp | Integration of new technologies has revolutionized industries. Sự tích hợp của công nghệ mới đã cách mạng hóa các ngành công nghiệp. |
Globalization (n): Toàn cầu hóa | Globalization has transformed the way businesses operate worldwide. Toàn cầu hóa đã biến đổi cách doanh nghiệp hoạt động trên toàn thế giới. |
Diversity (n): Đa dạng | Embracing diversity promotes creativity and innovation. Việc om sòm đa dạng khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. |
Cultural (adj): Văn hóa | Understanding cultural nuances is essential in international relations. Hiểu biết về văn hóa là quan trọng trong quan hệ quốc tế. |
Economic (adj): Kinh tế | Economic policies impact the overall well-being of a nation. Các chính sách kinh tế ảnh hưởng đến sự phồn thịnh tổng thể của một quốc gia. |
Social (adj): Xã hội | Social bonds contribute to a sense of community. Mối quan hệ xã hội đóng góp vào cảm giác cộng đồng. |
Political (adj): Chính trị | Political stability is crucial for economic growth. Ổn định chính trị là quan trọng cho sự phát triển kinh tế. |
Environmental (adj): Môi trường | Environmental conservation is a shared responsibility. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung. |
Technological (adj): Công nghệ | Technological advancements have reshaped various industries. Tiến bộ công nghệ đã định hình lại nhiều ngành công nghiệp. |
Influence (n): Ảnh hưởng | His charisma had a significant influence on public opinion. Sức hấp dẫn của anh ấy đã có một ảnh hưởng quan trọng đến ý kiến công bố. |
Impact (n): Tác động | The environmental policies had a lasting impact on the ecosystem. Các chính sách môi trường đã có một tác động sâu sắc đối với hệ sinh thái. |
Effect (n): Hiệu ứng | The new law had a profound effect on the business landscape. Hiệu ứng sâu sắc của đạo luật mới đối với cảnh quan kinh doanh. |
Result (n): Kết quả | The research yielded unexpected and positive results. Nghiên cứu đã đạt được kết quả tích cực và không ngờ. |
Outcome (n): Hậu quả | The project’s successful outcome was celebrated by the team. Kết quả thành công của dự án được đội đón nhận. |
Function (n): Chức năng | The function of this device is to streamline communication. Chức năng của thiết bị này là tối ưu hóa giao tiếp. |
Role (n): Vai trò | Each team member plays a crucial role in achieving our goals. Mỗi thành viên đội đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu của chúng tôi. |
Significance (n): Ý nghĩa | The significance of this discovery cannot be overstated. Ý nghĩa của khám phá này không thể được đánh giá quá cao. |
Importance (n): Quan trọng | The importance of education in society cannot be ignored. Quan trọng của giáo dục trong xã hội không thể bị phớt lờ. |
Relevance (n): Liên quan | The relevance of these findings to current issues is evident. Liên quan của những phát hiện này đến các vấn đề hiện tại là rõ ràng. |
Contribution (n): Đóng góp | Her contribution to the project was instrumental in its success. Đóng góp của cô ấy vào dự án là quan trọng cho sự thành công. |
Participation (n): Sự tham gia | Active participation in discussions enhances learning. Sự tham gia tích cực trong các cuộc thảo luận nâng cao sự học hỏi. |
Involvement (n): Sự liên quan | Involvement of stakeholders is key to project acceptance. Sự liên quan của các bên liên quan là chìa khóa cho sự chấp nhận dự án. |
Engagement (n): Sự tương tác | Social media enables greater engagement with the audience. Mạng xã hội tạo điều kiện cho sự tương tác lớn với khán giả. |
Awareness (n): Nhận thức | Raising public awareness about environmental issues is essential. Nâng cao nhận thức của công chúng về vấn đề môi trường là quan trọng. |
Understanding (n): Hiểu biết | A deeper understanding of the subject is required for mastery. Sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề là cần thiết để thành thạo. |
Knowledge (n): Kiến thức | Continuous learning expands one’s pool of knowledge. Học liên tục mở rộng nguồn kiến thức của mỗi người. |
Skill (n): Kỹ năng | Developing effective communication skills is vital in any profession. Phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả quan trọng trong mọi ngành nghề. |
Capability (n): Khả năng | His capability to adapt to new challenges is impressive. Khả năng thích ứng với thách thức mới của anh ấy rất ấn tượng. |
Competence (n): Năng lực | The team’s collective competence ensures project success. Năng lực tổng hợp của đội đảm bảo thành công dự án. |
Expertise (n): Chuyên môn | His expertise in finance made him a valuable asset. Chuyên môn của anh ấy về tài chính làm cho anh ấy trở thành tài sản quý giá. |
Proficiency (n): Sự thành thạo | Achieving a high level of proficiency requires dedication. Đạt được mức độ cao của sự thành thạo yêu cầu sự cam kết. |
Fluency (n): Sự lưu loát | Fluency in multiple languages is an asset in a globalized world. Lưu loát trong nhiều ngôn ngữ là một lợi thế trong thế giới toàn cầu hóa. |
Mastery (n): Sự thành thạo | Attaining mastery in a subject requires consistent effort. Đạt được sự thành thạo trong một chủ đề đòi hỏi sự nỗ lực liên tục. |
Acquire (v): Đạt được | Students strive to acquire knowledge through various sources. Sinh viên cố gắng đạt được kiến thức qua nhiều nguồn. |