Giới từ tiếng Anh là gì
Giới từ, hay preposition trong tiếng Anh, là một phần quan trọng của ngữ pháp, đóng vai trò quyết định trong cấu trúc câu và giúp thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Chúng đặc trưng bởi khả năng chỉ định vị trí, thời gian, mối quan hệ không gian và nhiều yếu tố khác trong ngôn ngữ.
Đầu tiên, giới từ thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng đi của một đối tượng trong không gian. Ví dụ, “on,” “in,” và “under” được sử dụng để chỉ ra nơi một vật đặt ở, như “The book is on the table” (Sách đặt trên bàn).
Ngoài ra, giới từ cũng đóng vai trò trong việc mô tả thời gian. Các giới từ như “at,” “in,” và “on” thường được sử dụng để xác định một khoảng thời gian cụ thể, như “I have a meeting at 3 PM” (Tôi có cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều).
Mối quan hệ giữa các thành phần trong câu cũng được thể hiện thông qua sự sử dụng của giới từ. Chẳng hạn, “with,” “by,” và “through” có thể được sử dụng để mô tả cách thức hay phương tiện để thực hiện một hành động, như “She painted a picture with a brush” (Cô ấy vẽ một bức tranh bằng cọ).
Giới từ không chỉ đơn giản là một phần của câu, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự chính xác và mạch lạc trong giao tiếp. Sự lựa chọn đúng giới từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu, do đó, việc hiểu rõ về cách sử dụng chúng là quan trọng để tránh những hiểu lầm và thông điệp không chính xác.
Trong ngôn ngữ học, giới từ không chỉ giới hạn trong những từ đơn lẻ mà còn xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như giới từ cụm và giới từ nhóm. Điều này thể hiện sự linh hoạt và đa dạng của giới từ trong việc mô tả các mối quan hệ giữa các yếu tố ngôn ngữ.
Đọc thêm: 200 câu tiếng Anh thời tiết mùa đông đọc xong thấy lạnh buốt
50 giới từ tiếng Anh hay sử dụng Part 1
About – Về | About: I heard a rumor about the new project. |
Above – Phía trên | Above: The painting above the fireplace is stunning. |
Across – Xuyên qua | Across: She lives across the street from my house. |
After – Sau | After: We went for ice cream after the movie. |
Against – Chống lại | Against: He leaned against the wall while waiting. |
Along – Dọc theo | Along: We took a walk along the beach at sunset. |
Among – Trong số | Among: She found her keys among the papers on the desk. |
Around – Xung quanh | Around: Let’s meet around 2 PM at the coffee shop. |
At – Tại | At: I’ll meet you at the entrance of the mall. |
Before – Trước | Before: Please arrive before the meeting starts. |
Behind – Phía sau | Behind: The car behind us honked impatiently. |
Below – Phía dưới | Below: The temperature dropped below freezing last night. |
Beneath – Dưới | Beneath: The treasure is buried beneath the old oak tree. |
Beside – Bên cạnh | Beside: He sat beside his best friend during the ceremony. |
Between – Giữa | Between: The cat is between the two flower pots. |
Beyond – Phía ngoài | Beyond: The mountain range extends beyond the horizon. |
By – Bằng cách | By: I’ll stop by the grocery store on my way home. |
Down – Xuống | Down: She walked down the stairs carefully. |
During – Trong suốt | During: I fell asleep during the boring presentation. |
For – Cho | For: This gift is for you. |
From – Từ | From: I received a postcard from my friend in Paris. |
In – Trong | In: The keys are in the drawer. |
Inside – Bên trong | Inside: The surprise is inside the wrapped box. |
Into – Vào | Into: The cat jumped into the box. |
Near – Gần | Near: There’s a café near the office. |
Next to – Kế bên | Next to: The library is next to the school. |
Of – Của | Of: A cup of coffee is on the table. |
Off – Tắt, ra khỏi | Off: Please turn off the lights when leaving. |
On – Trên | On: The book is on the shelf. |
Onto – Lên | Onto: The cat climbed onto the roof. |
Out – Ra ngoài | Out: We went out for dinner last night. |
Outside – Bên ngoài | Outside: The kids are playing outside in the yard. |
Over – Trên | Over: The bird flew over the treetops. |
Through – Qua | Through: We walked through the forest to reach the lake. |
Throughout – Suốt | Throughout: Music played throughout the entire event. |
To – Đến | To: I’m going to the store. |
Toward – Hướng về | Toward: The ship sailed toward the distant island. |
Under – Dưới | Under: The cat is hiding under the bed. |
Underneath – Phía dưới | Underneath: The treasure chest is underneath the sand. |
Until – Cho đến khi | Until: We will wait here until you return. |
Up – Lên | Up: The balloons floated up into the sky. |
Upon – Trên | Upon: The cat jumped upon the table. |
With – Với | With: I went to the park with my friends. |
Within – Bên trong | Within: The solution is within your reach. |
Without – Không có | Without: I can’t live without my phone. |
About – Về | About: Let’s talk about the upcoming project. |
Across from – Đối diện với | Across from: The store is across from the gas station. |
Alongside – Bên cạnh | Alongside: The dog walked alongside its owner. |
Amidst – Giữa | Amidst: The flowers bloom amidst the green grass. |
Throughout – Suốt | Throughout: She wore a smile throughout the entire day. |
50 giới từ tiếng Anh Part 2
Amid – Giữa | Amid the bustling city, he found solace. Giữa thành phố hối hả, anh ta tìm thấy sự yên bình. |
Amidst – Giữa | Amidst the chaos, there was a moment of clarity. Giữa sự hỗn loạn, có một khoảnh khắc rõ ràng. |
Amidst – Giữa | Amidst the discussion, she raised a valid point. Giữa cuộc thảo luận, cô ấy đưa ra một điểm chính xác. |
Amongst – Trong số | Amongst the students, there is a sense of camaraderie. Trong số sinh viên, có một tinh thần đồng đội. |
Around – Xung quanh | Around the campfire, stories were shared. Xung quanh lửa trại, những câu chuyện được chia sẻ. |
As – Như là | As the sun set, the sky turned vibrant colors. Như là mặt trời lặn, bầu trời chuyển sang màu sắc tươi tắn. |
Atop – Ở trên đỉnh | Atop the mountain, they enjoyed a breathtaking view. Ở trên đỉnh núi, họ thưởng thức một cảnh đẹp đến ngỡ ngàng. |
Behind – Phía sau | Behind the curtain, the magician prepared for his next trick. Phía sau màn, nhà ảo thuật chuẩn bị cho màn ảo thuật tiếp theo. |
Beyond – Phía ngoài | Beyond the horizon, a new adventure awaited. Phía ngoài chân trời, một cuộc phiêu lưu mới đang chờ đợi. |
By means of – Bằng cách | By means of hard work, he achieved his goals. Bằng cách làm việc chăm chỉ, anh ta đạt được mục tiêu của mình. |
Concerning – Về | Concerning the project, there are some important updates. Về dự án, có một số cập nhật quan trọng. |
Despite – Mặc dù | Despite the challenges, they persevered. Mặc dù có những thách thức, họ vẫn kiên trì. |
During – Trong suốt | During the storm, they sought shelter. Trong suốt cơn bão, họ tìm kiếm nơi trú ẩn. |
Following – Theo sau | Following the instructions, he completed the task. Theo sau hướng dẫn, anh ta hoàn thành công việc. |
Inside of – Bên trong | Inside of the box, there was a hidden treasure. Bên trong hộp, có một kho báu ẩn. |
Nearby – Gần | Nearby the park, there is a quaint café. Gần công viên, có một quán cà phê nhỏ xinh. |
Next door to – Kế bên | Next door to the bookstore, there is a cozy library. Kế bên cửa hàng sách, có một thư viện ấm cúng. |
Notwithstanding – Mặc dù | Notwithstanding the difficulties, they persevered. Mặc dù có khó khăn, họ vẫn kiên trì. |
On behalf of – Thay mặt cho | On behalf of the team, he accepted the award. Thay mặt cho đội, anh ta nhận giải thưởng. |
On top of – Ở trên đỉnh của | On top of the hill, they enjoyed a picnic. Ở trên đỉnh đồi, họ thưởng thức một buổi dã ngoại. |
Opposite – Đối diện | Opposite the street, there is a charming café. Đối diện đường, có một quán cà phê quyến rũ. |
Outside of – Bên ngoài | Outside of the museum, people gathered. Bên ngoài bảo tàng, mọi người tụ tập. |
Owing to – Vì | Owing to the rain, the event was moved indoors. Vì mưa, sự kiện đã được chuyển vào trong. |
Per – Mỗi | Per day, he completed five tasks. Mỗi ngày, anh ta hoàn thành năm công việc. |
Regarding – Liên quan đến | Regarding the matter, there will be an investigation. Liên quan đến vấn đề, sẽ có một cuộc điều tra. |
Round – Quanh | Round the table, they discussed the plan. Quanh bàn, họ thảo luận về kế hoạch. |
Since – Từ khi | Since childhood, they have been friends. Từ khi nhỏ, họ đã là bạn. |
Through – Qua | Through the tunnel, they reached the other side. Qua đường hầm, họ đến bên kia. |
Thru (informal) – Qua | Thru the forest, a narrow path led them. Qua rừng, một con đường hẹp dẫn họ. |
To the left of – Bên trái của | To the left of the house, there is a garden. Bên trái của ngôi nhà, có một khu vườn. |
To the right of – Bên phải của | To the right of the building, there is a parking lot. Bên phải của tòa nhà, có một bãi đậu xe. |
Towards – Hướng về | Towards the sunset, they walked hand in hand. Hướng về phía hoàng hôn, họ đi bên nhau. |
Underneath – Phía dưới | Underneath the bridge, a river flowed. Phía dưới cầu, một con sông chảy. |
Until – Cho đến khi | Until midnight, they danced under the stars. Cho đến nửa đêm, họ nhảy múa dưới ánh sao. |
Up to – Lên đến | Up to the summit, they climbed with determination. Lên đến đỉnh, họ leo lên với quyết tâm. |
With regard to – Liên quan đến | With regard to the proposal, there are mixed opinions. Liên quan đến đề xuất, có ý kiến đa dạng. |
With respect to – Liên quan đến | With respect to the matter, there will be a discussion. Liên quan đến vấn đề, sẽ có một cuộc thảo luận. |
Without – Không có | Without hesitation, she made the decision. Không do dự, cô ấy đưa ra quyết định. |
As per – Theo như | As per your request, here is the information. Theo như yêu cầu của bạn, đây là thông tin. |
In addition to – Ngoài ra | In addition to his skills, he has a great attitude. Ngoài kỹ năng của anh ấy, anh ấy còn có tư duy tốt. |
In front of – Phía trước | In front of the building, there is a beautiful garden. Phía trước tòa nhà, có một khu vườn đẹp. |
In spite of – Bất chấp | In spite of the challenges, they succeeded. Bất chấp những thách thức, họ đã thành công. |
On account of – Bởi vì | On account of the rain, the event was canceled. Bởi vì mưa, sự kiện đã bị hủy. |
On top of that – Ngoài ra | On top of that, she apologized for the misunderstanding. Ngoài ra, cô ấy còn xin lỗi về sự hiểu lầm. |
By way of – Qua đường | By way of the shortcut, they reached the destination quickly. Qua đường tắt, họ đến đích nhanh chóng. |
In the middle of – Ở giữa | In the middle of the crowd, they found each other. Ở giữa đám đông, họ tìm thấy nhau. |
By virtue of – Bởi đức tính của | By virtue of his experience, he was chosen as the leader. Bởi đức tính của kinh nghiệm, anh ta được chọn làm lãnh đạo. |
By virtue of – Do | |
By virtue of – Nhờ có | By virtue of their efforts, they achieved success. Nhờ có sự nỗ lực của họ, họ đạt được thành công. |
On the contrary – Ngược lại | On the contrary, she disagreed with the proposed solution. Ngược lại, cô ấy không đồng ý với giải pháp được đề xuất. |
50 giới từ tiếng Anh Part 3
However | However: He studied hard; however, he didn’t perform well in the exam. |
Furthermore | Furthermore: The team not only won the championship but furthermore demonstrated exceptional sportsmanship. |
Nevertheless | Nevertheless: The weather was unfavorable; nevertheless, the event continued as planned. |
Moreover | Moreover: She not only excelled in academics but moreover contributed significantly to extracurricular activities. |
In addition | In addition: The recipe called for sugar, flour, and, in addition, a pinch of cinnamon. |
Consequently | Consequently: He neglected his responsibilities; consequently, he faced serious consequences. |
Nonetheless | Nonetheless: The project faced numerous challenges; nonetheless, it was completed on time. |
Likewise | Likewise: John enjoys hiking; likewise, his sister shares the same passion for outdoor activities. |
Subsequently | Subsequently: The new policy was implemented, and subsequently, there was a noticeable improvement. |
Meanwhile | Meanwhile: He was busy with work; meanwhile, his family was enjoying a vacation. |
Accordingly | Accordingly: The budget was revised, and accordingly, funds were allocated to key projects. |
Therefore | Therefore: The experiment yielded positive results; therefore, the hypothesis was confirmed. |
Furthermore | |
Additionally | Additionally: She is skilled in graphic design; additionally, she has a keen eye for photography. |
Hence | Hence: The flight was delayed; hence, passengers had to wait at the airport. |
Thus | Thus: The argument was well-supported; thus, it persuaded the majority of the audience. |
Nonetheless | |
Consequently | |
Notwithstanding | Notwithstanding: The storm warning, notwithstanding, the event continued without interruption. |
Nevertheless | Nevertheless: The task was challenging; nevertheless, he persevered and completed it successfully. |
In contrast | In contrast: His approach was conservative; in contrast, she adopted a more innovative strategy. |
On the other hand | On the other hand: He prefers tea; on the other hand, his brother favors coffee. |
Otherwise | Otherwise: Follow the instructions; otherwise, the system may not function properly. |
Nonetheless | Nonetheless: The traffic was heavy; nonetheless, he arrived at the meeting on time. |
In conclusion | In conclusion: In conclusion, the research highlights the importance of environmental conservation. |
To conclude | To conclude: To conclude, effective communication is crucial in building strong relationships. |
In summary | In summary: In summary, the report outlines key findings and recommendations. |
Therefore | Therefore: The market demand is high; therefore, increasing production is necessary. |
Consequently | Consequently: The project faced delays; consequently, the budget exceeded the initial estimate. |
Accordingly | Accordingly: The rules were updated; accordingly, participants were informed of the changes. |
Thus | Thus: The solution was simple; thus, it was implemented without further complications. |
Hence | Hence: The prices were reduced; hence, attracting more customers to the store. |
Therefore | Therefore: The team worked efficiently; therefore, they completed the project ahead of schedule. |
In other words | In other words: The essay was complex; in other words, the concepts were difficult to grasp. |
Similarly | Similarly: She enjoys painting; similarly, her brother finds solace in sculpting. |
Likewise | Likewise: She is talented in music; likewise, her siblings are musically inclined. |
Conversely | Conversely: The product was advertised as durable; conversely, it proved to be quite fragile. |
In the same vein | In the same vein: He emphasized the importance of teamwork; in the same vein, collaboration was encouraged. |
Nevertheless | Nevertheless: The weather was unfavorable; nevertheless, the outdoor event proceeded successfully. |
In the meantime | |
In the meantime | In the meantime: The repairs were underway; in the meantime, temporary measures were put in place. |
On the contrary | On the contrary: The results were anticipated to be positive; on the contrary, they were disappointing. |
Furthermore | Furthermore: The budget was allocated for equipment; furthermore, training costs were covered. |
Moreover | Moreover: She excels in academics; moreover, she actively participates in extracurricular activities. |
However | However: The instructions were clear; however, some participants still faced difficulties. |
In contrast | In contrast: The new policy benefited employees; in contrast, it posed challenges for employers. |
Nevertheless | Nevertheless: The task was daunting; nevertheless, the team tackled it with determination. |
Nonetheless | Nonetheless: The experiment faced setbacks; nonetheless, valuable data was collected. |
In conclusion | In conclusion: In conclusion, effective communication fosters a healthy work environment. |
To sum up | To sum up: To sum up, the key findings highlight the need for further research. |