50+ câu Flex đầy tự tin bằng tiếng Anh

50+ câu Flex đầy tự tin bằng tiếng Anh

Flexing đang là một trào lưu khá hay xuất phát từ một anh nhà báo không muốn giấu tên. Và nếu không muốn mình bị tụt hãy tìm cách Flex theo đúng phong cách của mình.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

50-cau-flex-day-tu-tin-bang-tieng-anh

Flexing đang là một trào lưu khá hay xuất phát từ một anh nhà báo không muốn giấu tên. Và nếu không muốn mình bị tụt hãy tìm cách Flex theo đúng phong cách của mình. Sau đây là 50 câu nói tiếng Anh đầy chất tự tin và kiêu ngạo đậm tính flexing mà bạn có thể tham khảo:

Đọc thêm: Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao nhiêu tiền?

Flex: I am the epitome of excellence.
Tôi là hình mẫu của sự xuất sắc.

Confidence is my middle name.
Tự tin là tên đệm của tôi.

Success follows me like a loyal shadow.
Thành công đi theo tôi như một bóng đen trung thành.

I don’t chase dreams; dreams chase me.
Tôi không đuổi theo giấc mơ; giấc mơ đuổi theo tôi.

My aura radiates success.
Bức xạ thành công từ tôi.

I don’t seek validation; the world seeks mine.
Tôi không tìm kiếm sự chứng nhận; thế giới tìm kiếm của tôi.

Confidence is my superpower.
Tự tin là siêu năng lực của tôi.

I walk with the swagger of a conqueror.
Tôi đi với vẻ điệu của một người chinh phục.

Mediocrity is a foreign concept to me.
Trung bình là một khái niệm xa lạ đối với tôi.

I am the architect of my destiny.
Tôi là kiến trúc sư của số phận mình.

Obstacles are merely stepping stones for me.
Những thách thức chỉ là bước đệm cho tôi.

I breathe success and exhale greatness.
Tôi thở thành công và thở ra vĩ đại.

I am not just confident; I am confidently exceptional.
Tôi không chỉ tự tin; tôi tự tin và xuất sắc.

My success story is still being written, and it’s a bestseller.
Chuyện thành công của tôi vẫn đang được viết, và nó là một cuốn sách bán chạy.

I don’t follow trends; I set them.
Tôi không theo đuổi xu hướng; tôi thiết lập chúng.

In a world of doubt, I am the beacon of certainty.
Trong một thế giới đầy nghi ngờ, tôi là đèn hiệu của sự chắc chắn.

I turn challenges into triumphs effortlessly.
Tôi biến những thách thức thành chiến thắng một cách dễ dàng.

Confidence is my compass; success is my destination.
Tự tin là la bàn của tôi; thành công là điểm đến của tôi.

I am not arrogant; I am just aware of my awesomeness.
Tôi không kiêu ngạo; tôi chỉ nhận thức về sự tuyệt vời của mình.

My success is a reflection of my self-belief.
Sự thành công của tôi là sự phản ánh của niềm tin vào bản thân.

I am the maestro of my own symphony.
Tôi là nhạc trưởng của bản giao hưởng của mình.

Confidence is the crown I never take off.
Tự tin là chiếc vương miện tôi không bao giờ cởi xuống.

I don’t wait for opportunities; I create them.
Tôi không đợi chờ cơ hội; tôi tạo ra chúng.

My confidence level: expert.
Mức độ tự tin của tôi: chuyên gia.

I am not a legend in the making; I am the legend.
Tôi không phải là một huyền thoại đang được tạo ra; tôi là huyền thoại.

Success bows to my determination.
Thành công uống nước mặc áo.

I don’t fear failure; failure fears me.
Tôi không sợ thất bại; thất bại sợ tôi.

Confidence is my silent but powerful companion.
Tự tin là đồng hành im lặng nhưng mạnh mẽ của tôi.

I am the author of my own greatness.
Tôi là tác giả của vĩ đại của mình.

I don’t climb ladders; I ascend thrones.
Tôi không leo thang; tôi lên ngôi.

Success is my shadow; it never leaves my side.
Thành công là bóng của tôi; nó không bao giờ rời khỏi bên cạnh tôi.

I am the CEO of my life, and business is booming.
Tôi là Giám đốc điều hành của cuộc sống mình, và kinh doanh đang phát đạt.

Confidence is the language I speak fluently.
Tự tin là ngôn ngữ tôi nói lưu loát.

I don’t compete; I dominate.
Tôi không cạnh tranh; tôi chiếm lĩnh.

I don’t seek approval; I give inspiration.
Tôi không tìm kiếm sự chấp thuận; tôi mang lại nguồn cảm hứng.

My success journey is a masterclass in resilience.
Hành trình thành công của tôi là một bài giảng về sự kiên trì.

I am not a star; I am the entire galaxy.
Tôi không phải là một ngôi sao; tôi là cả một dải ngân hà.

Confidence is my weapon, and I am armed to the teeth.
Tự tin là vũ khí của tôi, và tôi được trang bị đến răng.

I don’t break records; I shatter them.
Tôi không phá vỡ kỷ lục; tôi làm nát chúng.

My success is the envy of the mediocre.
Sự thành công của tôi là niềm ghen tị của những người trung bình.

I am the captain of my fate, the master of my soul.
Tôi là thuyền trưởng của số phận mình, bậc thầy của tâm hồn mình.

Confidence is not just a trait; it’s my identity.
Tự tin không chỉ là một đặc điểm; nó là bản danh tính của tôi.

I don’t ask for respect; I command it.
Tôi không yêu cầu sự tôn trọng; tôi mệnh lệnh nó.

Success is my constant companion on this journey called life.
Thành công là đồng hành không ngừng của tôi trên hành trình gọi là cuộc sống.

I don’t see obstacles; I see stepping stones to greatness.
Tôi không nhìn thấy những thách thức; tôi nhìn thấy những bước đệm đến vĩ đại.

I am not lucky; I am destined for greatness.
Tôi không phải là may mắn; tôi đã được định mệnh cho vĩ đại.

Confidence is the engine that drives my success train.
Tự tin là động cơ đưa tàu thành công của tôi đi.

I don’t hope for success; I expect it.
Tôi không hy vọng vào thành công; tôi mong đợi nó.

I am not a part of the crowd; I am the spectacle.
Tôi không phải là một phần của đám đông; tôi là sự kiện đặc sắc.

My confidence is not a facade; it’s a fortress.
Tự tin của tôi không phải là vẻ ngoại hình; nó là một pháo đài.

Học tiếng Anh qua những thứ vui như thế này chỉ có ở phương pháp LCLT của The Real IELTS mà thôi.

Các bạn đăng ký thi thử IELTS hoặc tìm hiểu về phương pháp học LCLT có thể đăng ký phía bên dưới nhé.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN