90 từ vựng và cụm từ vựng chủ đề Ngày Trái Đất Earth Day

90 từ vựng và cụm từ vựng chủ đề Ngày Trái Đất Earth Day

Ngày Trái Đất (Earth Day) được tổ chức vào ngày 22 tháng 4 hàng năm để tăng cường ý thức về vấn đề môi trường và khí hậu toàn cầu. Đây là dịp để nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và tạo ra các hành động cụ thể nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực lên hành tinh của chúng ta.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

Ngày Trái Đất (Earth Day) được tổ chức vào ngày 22 tháng 4 hàng năm để tăng cường ý thức về vấn đề môi trường và khí hậu toàn cầu. Đây là dịp để nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và tạo ra các hành động cụ thể nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực lên hành tinh của chúng ta.

Từ vựng và cụm từ vựng ngày Trái Đất Earth Day

  1. Earth Day – Ngày Trái Đất
  2. global event – sự kiện toàn cầu
  3. raising awareness – nâng cao nhận thức
  4. appreciation – sự đánh giá cao
  5. natural world – thế giới tự nhiên
  6. environmental journalists – nhà báo bảo vệ môi trường
  7. significance – ý nghĩa
  8. pressing issues – vấn đề cấp bách
  9. evolved – tiến triển, phát triển
  10. phenomenon – hiện tượng
  11. preserving – bảo tồn
  12. protecting – bảo vệ
  13. urgent need – nhu cầu cấp bách
  14. collective action – hành động tập thể
  15. environmental challenges – thách thức môi trường
  16. climate change – biến đổi khí hậu
  17. deforestation – phá rừng
  18. pollution – ô nhiễm
  19. habitat loss – mất môi trường sống
  20. interconnected – liên kết với nhau
  21. consequences – hậu quả
  22. witnessing – chứng kiến
  23. imperative – cấp thiết
  24. bold – táo bạo, mạnh mẽ
  25. decisive action – hành động quyết định
  26. greenhouse gas emissions – khí thải nhà kính
  27. transition – chuyển đổi
  28. renewable energy sources – nguồn năng lượng tái tạo
  29. biodiversity loss – mất đa dạng sinh học
  30. destruction – phá hủy
  31. overexploitation – khai thác quá mức
  32. resources – tài nguyên
  33. consequences – hậu quả
  34. extinction – tuyệt chủng
  35. preserving biodiversity – bảo tồn đa dạng sinh học
  36. ecosystems – hệ sinh thái
  37. sustain – duy trì
  38. commitment – cam kết
  39. individuals – cá nhân
  40. communities – cộng đồng
  41. businesses – doanh nghiệp
  42. governments – chính phủ
  43. sustainable future – tương lai bền vững
  44. generations to come – các thế hệ tương lai
  45. inform – thông tin
  46. inspire – truyền cảm hứng
  47. mobilize action – kích thích hành động
  48. amplify – khuếch đại
  49. environmental degradation – suy thoái môi trường
  50. healthier – khỏe mạnh
  51. Vocabulary – Từ vựng
  52. article – bài báo
  53. global – toàn cầu
  54. consciousness – ý thức
  55. species – loài
  56. ecosystems – hệ sinh thái
  57. resources – tài nguyên
  58. sustainable – bền vững
  59. well-being – sức khỏe tốt
  60. dependent – phụ thuộc
  61. medicine – thuốc
  62. well-being – sức khỏe tốt
  63. renewable – tái tạo
  64. sustained action – hành động kéo dài
  65. commitment – cam kết
  66. individuals – cá nhân
  67. communities – cộng đồng
  68. businesses – doanh nghiệp
  69. governments – chính phủ
  70. environmental journalists – nhà báo bảo vệ môi trường
  71. platform – nền tảng
  72. environmental protection – bảo vệ môi trường
  73. amplify – khuếch đại
  74. environmental degradation – suy thoái môi trường
  75. sustainable future – tương lai bền vững

Cụm từ:

  1. Earth’s climate – khí hậu trái đất
  2. extreme weather events – biến đổi thời tiết cực đoan
  3. melting ice caps – tan chảy băng núi
  4. greenhouse gas emissions – khí thải nhà kính
  5. natural resources – tài nguyên tự nhiên
  6. climate change – biến đổi khí hậu
  7. renewable energy – năng lượng tái tạo
  8. species extinction – tuyệt chủng loài
  9. environmental protection – bảo vệ môi trường
  10. sustainable development – phát triển bền vững
  11. environmental awareness – nhận thức về môi trường
  12. environmental conservation – bảo tồn môi trường
  13. environmental sustainability – bền vững môi trường
  14. environmental impact – tác động môi trường
  15. environmental responsibility – trách nhiệm môi trường

Celebrating Earth Day: Reflecting on Our Planet’s Future

Chào mừng Ngày Trái Đất: Suy ngẫm về Tương lai của Hành tinh Chúng ta

April 22nd marks Earth Day, a global event dedicated to raising awareness and appreciation for the natural world around us. As environmental journalists, it’s crucial to reflect on the significance of this day and the pressing issues facing our planet.

Ngày 22 tháng 4 đánh dấu Ngày Trái Đất, một sự kiện toàn cầu dành riêng để nâng cao nhận thứcđánh giá cao về thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta. Là nhà báo bảo vệ môi trường, rất quan trọng khi phản ánh về ý nghĩa của ngày này và các vấn đề cấp bách đang đối diện với hành tinh của chúng ta.

Earth Day began in 1970, a time of heightened environmental consciousness in the United States. It has since evolved into a worldwide phenomenon, with millions of people in over 190 countries participating in activities aimed at preserving and protecting our environment.

Ngày Trái Đất bắt đầu vào năm 1970, thời điểm nhận thức về môi trường được nâng cao ở Hoa Kỳ. Từ đó, nó đã phát triển thành một hiện tượng toàn cầu, với hàng triệu người ở hơn 190 quốc gia tham gia các hoạt động nhằm mục đích bảo tồnbảo vệ môi trường của chúng ta.

This year’s Earth Day theme, “Restore Our Earth,” emphasizes the urgent need for collective action to address the environmental challenges we face. From climate change and deforestation to pollution and habitat loss, the threats to our planet are manifold and interconnected.

Chủ đề của Ngày Trái Đất năm nay, “Khôi phục Trái Đất của chúng ta,” nhấn mạnh về nhu cầu cấp bách cho hành động tập thể để đối phó với các thách thức môi trường mà chúng ta đang đối mặt. Từ biến đổi khí hậuphá rừng đến ô nhiễmmất môi trường sống, những mối đe dọa đối với hành tinh của chúng ta là rất nhiều và liên kết với nhau.

One of the most pressing issues of our time is climate change. The Earth’s climate is rapidly changing due to human activities, primarily the burning of fossil fuels and deforestation. Rising temperatures, extreme weather events, and melting ice caps are just some of the consequences we’re already witnessing. It’s imperative that we take bold and decisive action to reduce greenhouse gas emissions and transition to renewable energy sources.

Một trong những vấn đề cấp bách nhất của thời đại chúng ta là biến đổi khí hậu. Khí hậu của Trái Đất đang thay đổi nhanh chóng do các hoạt động của con người, chủ yếu là đốt cháy nhiên liệu hóa thạch và phá rừng. Nhiệt độ tăng, biến đổi thời tiết cực đoan, và tan chảy băng núi chỉ là một số trong những hậu quả mà chúng ta đã chứng kiến. Điều cần thiết là chúng ta phải có hành động táo bạoquyết đoán để giảm khí thải nhà kínhchuyển đổi sang nguồn năng lượng tái tạo.

Another critical concern is biodiversity loss. The rapid destruction of habitats, pollution, overexploitation of natural resources, and climate change are driving species to extinction at an alarming rate. Preserving biodiversity is not only essential for the health of ecosystems but also for our own well-being, as we depend on diverse plant and animal species for food, medicine, and countless other resources.

Một mối quan tâm quan trọng khác là mất đa dạng sinh học. Sự phá hủy nhanh chóng của môi trường sống, ô nhiễm, khai thác quá mức của tài nguyên tự nhiên, và biến đổi khí hậu đang đẩy các loài đến tuyệt chủng với tốc độ đáng báo động. Bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ quan trọng cho sức khỏe của hệ sinh thái mà còn cho sức khỏe của chính chúng ta, khi chúng ta phụ thuộc vào nhiều loài thực vật và động vật đa dạng để sử dụng làm thực phẩm, thuốc, và hàng ngàn tài nguyên khác.

On this Earth Day, let us not only reflect on the challenges facing our planet but also recommit ourselves to taking action. Whether it’s reducing our carbon footprint, supporting conservation efforts, advocating for policy changes, or participating in local clean-up events, each of us has a role to play in protecting the Earth.

Trong Ngày Trái Đất này, hãy không chỉ suy ngẫm về các thách thức mà hành tinh của chúng ta đang đối diện mà còn cam kết lại với hành động. Dù là giảm dấu chân carbon của chúng ta, hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn, ủng hộ các thay đổi chính sách, hoặc tham gia vào các sự kiện làm sạch địa phương, mỗi người chúng ta đều có một vai trò trong việc bảo vệ Trái Đất.

But our efforts must extend beyond Earth Day. We need sustained action and commitment from individuals, communities, businesses, and governments to ensure a sustainable future for generations to come. By working together, we can restore and protect our Earth for the benefit of all life on this planet.

Nhưng những nỗ lực của chúng ta phải mở rộng ra ngoài Ngày Trái Đất. Chúng ta cần hành động kéo dàicam kết từ cá nhân, cộng đồng, doanh nghiệp, và chính phủ để đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ tương lai. Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể khôi phụcbảo vệ Trái Đất của chúng ta vì lợi ích của tất cả các loài trên hành tinh này.

As environmental journalists, let us use our platform to inform, inspire, and mobilize action. Let us tell the stories of those working tirelessly to protect the environment and amplify the voices of those most affected by environmental degradation. Together, we can create a healthier, more sustainable world for ourselves and future generations. Happy Earth Day!

nhà báo bảo vệ môi trường, hãy sử dụng nền tảng của chúng ta để thông tin, truyền cảm hứng, và kích thích hành động. Hãy kể câu chuyện về những người làm việc không mệt mỏi để bảo vệ môi trường và khuếch đại những giọng nói của những người bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi suy thoái môi trường. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một thế giới khỏe mạnhbền vững hơn cho chúng ta và các thế hệ tương lai. Chúc mừng Ngày Trái Đất!

Các cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong bài báo

  1. Câu đảo ngữ:
    • Ví dụ: “It’s imperative that we take bold and decisive action.”
    • Giải thích: “It’s imperative” (Điều cấp thiết) được sử dụng để bắt đầu một câu đảo ngữ, thường theo sau bởi một mệnh đề quan ngại hoặc một yêu cầu.
  2. Câu điều kiện loại 1:
    • Ví dụ: “If it rains, we will postpone the outdoor event.”
    • Giải thích: Dùng để diễn đạt điều gì sẽ xảy ra trong tương lai nếu điều kiện trong mệnh đề điều kiện được thực hiện. Trong trường hợp này, “If it rains” (Nếu trời mưa) là mệnh đề điều kiện, và “we will postpone the outdoor event” (chúng ta sẽ hoãn sự kiện ngoài trời) là mệnh đề kết quả.
  3. Cấu trúc so sánh:
    • Ví dụ: “The threats to our planet are manifold and interconnected.”
    • Giải thích: Dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng. Trong ví dụ này, “manifold” (đa dạng) được sử dụng để mô tả sự phong phú và “interconnected” (liên kết với nhau) để chỉ ra mối quan hệ giữa các mối đe dọa.
  4. Câu mệnh lệnh:
    • Ví dụ: “Let us not only reflect on the challenges facing our planet but also recommit ourselves to taking action.”
    • Giải thích: Dùng để ra lệnh, khuyến khích hoặc yêu cầu hành động. Trong trường hợp này, “Let us” (Hãy) được sử dụng để khuyến khích động viên mọi người thực hiện hành động nhất định.
  5. Câu phức:
    • Ví dụ: “Preserving biodiversity is not only essential for the health of ecosystems but also for our own well-being.”
    • Giải thích: Câu phức bao gồm ít nhất hai mệnh đề, một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Trong ví dụ này, “Preserving biodiversity” (Bảo tồn đa dạng sinh học) là mệnh đề chính, và “for the health of ecosystems” (để bảo vệ sức khỏe của hệ sinh thái) và “for our own well-being” (đối với sức khỏe của chúng ta) là mệnh đề phụ.
  6. Cấu trúc giới từ:
    • Ví dụ: “By working together, we can restore and protect our Earth.”
    • Giải thích: Cấu trúc này thường sử dụng một giới từ (trong trường hợp này là “by”) để chỉ ra cách thức hoặc phương pháp để thực hiện hành động. Trong ví dụ này, “By working together” (Bằng cách làm việc cùng nhau) giải thích cách chúng ta có thể khôi phục và bảo vệ Trái Đất.

Đọc lại bài chủ đề trước: 68 từ vựng và cụm từ vựng về Vietnam’s Book Day.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN