Thì tương lai đơn trong tiếng Anh là một công cụ ngôn ngữ quan trọng giúp bạn thể hiện các mục tiêu, kế hoạch và mong muốn trong tương lai. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc câu đơn giản với “will” và “be going to”, kèm theo ví dụ thực tế để bạn dễ dàng áp dụng.
Đọc lại bài cũ: Thì tương lai đơn trong các câu xin lỗi.
Cấu Trúc Cơ Bản Trong Thì Tương Lai Đơn
1. S + will + V (nguyên thể)
Cấu trúc này thường dùng để:
- Diễn đạt một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
- Nói về một kế hoạch hoặc mong muốn trong tương lai.
Ví dụ:
- I will learn a new language.
(Tôi sẽ học một ngôn ngữ mới.) - She will start her own business.
(Cô ấy sẽ bắt đầu kinh doanh riêng.)
2. S + be going to + V (nguyên thể)
Cấu trúc này dùng để:
- Diễn tả một kế hoạch đã được lập sẵn từ trước.
- Nói về dự đoán dựa trên cơ sở thực tế.
Ví dụ:
- I am going to travel around the world.
(Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) - He is going to improve his fitness by exercising regularly.
(Anh ấy sẽ cải thiện sức khỏe của mình bằng cách tập thể dục thường xuyên.)
Ví Dụ Mục Tiêu Cá Nhân Dựa Theo Lĩnh Vực
1. Sự Nghiệp (Career)
Thể hiện các mục tiêu nghề nghiệp bằng thì tương lai đơn sẽ giúp bạn tạo động lực phát triển bản thân.
- I will complete my project management certification by the end of this year.
(Tôi sẽ hoàn thành chứng chỉ quản lý dự án vào cuối năm nay.) - I will find a new job with a higher salary within the next six months.
(Tôi sẽ tìm một công việc mới với mức lương cao hơn trong vòng 6 tháng tới.) - I am going to improve my presentation skills to feel more confident speaking in public.
(Tôi sẽ cải thiện kỹ năng thuyết trình để cảm thấy tự tin hơn khi nói trước công chúng.) - I will start my own business in graphic design.
(Tôi sẽ bắt đầu kinh doanh riêng về thiết kế đồ họa.)
2. Học Tập (Education)
Đặt mục tiêu học tập rõ ràng sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng.
- I will graduate from university with honors.
(Tôi sẽ tốt nghiệp đại học với bằng danh dự.) - I will learn a new language, Spanish, next year.
(Tôi sẽ học một ngôn ngữ mới, tiếng Tây Ban Nha, vào năm tới.) - I am going to complete an online course in digital marketing.
(Tôi sẽ hoàn thành một khóa học trực tuyến về tiếp thị kỹ thuật số.) - I will attend a workshop on writing skills.
(Tôi sẽ tham gia một hội thảo về kỹ năng viết.)
3. Sức Khỏe (Health)
Việc chăm sóc sức khỏe là nền tảng để bạn đạt được các mục tiêu khác.
- I will exercise at least three times a week.
(Tôi sẽ tập thể dục ít nhất ba lần mỗi tuần.) - I am going to eat healthier and lose weight.
(Tôi sẽ ăn uống lành mạnh hơn và giảm cân.) - I will quit smoking completely.
(Tôi sẽ bỏ hút thuốc hoàn toàn.) - I will make time for relaxation and stress reduction.
(Tôi sẽ dành thời gian để thư giãn và giảm căng thẳng.)
4. Tài Chính (Financial)
Những mục tiêu tài chính có thể thúc đẩy bạn đạt được sự ổn định và độc lập về kinh tế.
- I will save $5,000 this year.
(Tôi sẽ tiết kiệm 5.000 đô la trong năm nay.) - I am going to invest in the stock market.
(Tôi sẽ đầu tư vào thị trường chứng khoán.) - I will pay off my credit card debt.
(Tôi sẽ trả hết nợ thẻ tín dụng.) - I will create a personal financial plan.
(Tôi sẽ lập kế hoạch tài chính cá nhân.)
5. Phát Triển Cá Nhân (Personal Development)
Hướng tới sự hoàn thiện bản thân sẽ giúp cuộc sống trở nên phong phú hơn.
- I will read at least one book per month.
(Tôi sẽ đọc ít nhất một cuốn sách mỗi tháng.) - I am going to learn to play a new musical instrument.
(Tôi sẽ học chơi một loại nhạc cụ mới.) - I will travel to a new country.
(Tôi sẽ đi du lịch đến một quốc gia mới.) - I will spend more time with family and friends.
(Tôi sẽ dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè.) - I will volunteer to help my community.
(Tôi sẽ tình nguyện giúp đỡ cộng đồng.)
Lời Khuyên Khi Đặt Mục Tiêu Cá Nhân
1. Cụ Thể Hóa Mục Tiêu (Specific)
Mục tiêu càng rõ ràng, bạn càng dễ dàng thực hiện. Hãy tránh những mục tiêu mơ hồ như “Tôi sẽ sống tốt hơn” và thay vào đó hãy nói “Tôi sẽ tập thể dục ba lần mỗi tuần.”
2. Đặt Thời Gian Thực Hiện (Time-bound)
Thêm thời hạn cụ thể để duy trì động lực. Ví dụ: “Tôi sẽ tiết kiệm 5.000 đô la trong năm nay,” thay vì chỉ nói “Tôi sẽ tiết kiệm tiền.”
3. Theo Dõi Tiến Trình (Track Progress)
Ghi chép lại quá trình thực hiện để đánh giá mức độ thành công. Nếu có khó khăn, bạn có thể điều chỉnh kịp thời.
Kết Luận
Việc diễn đạt mục tiêu cá nhân bằng thì tương lai đơn không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng tiếng Anh mà còn giúp bạn xây dựng kế hoạch rõ ràng và có tổ chức.