IELTS Writing Task 2 Phần 24

IELTS Writing Task 2 Phần 24

Kỳ thi IELTS ngày càng trở thành tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh toàn cầu, kỹ năng viết, đặc biệt là IELTS Writing Task 2

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-24

Trong bối cảnh kỳ thi IELTS ngày càng trở thành tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh toàn cầu, kỹ năng viết, đặc biệt là IELTS Writing Task 2, đòi hỏi thí sinh thể hiện tư duy logic và vốn từ phong phú. Phần thi này không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá tư duy phản biện thông qua việc phân tích và trình bày ý kiến. Việc nắm vững cấu trúc bài viết và kỹ thuật triển khai ý tưởng là yếu tố then chốt để đạt band điểm cao. Đây là IELTS Writing Task 2 Phần 24.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 23.

Đề 1 IELTS Writing Task 2

Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, think there are more effective methods to reduce crime. Discuss both views and give your opinion.

BÀI ESSAY (Band 6.5):

Crime is a serious issue in many countries, and people have different opinions on how to solve it. Some think that increasing prison sentences is the best solution, while others argue that there are better ways to deal with crime. This essay will discuss both sides and provide my opinion.

On the one hand, longer prison sentences can act as a strong deterrent. If people know that they will spend many years in jail for committing crimes, they may be less likely to break the law. For example, in some countries, strict punishment has been shown to reduce crime rates. Moreover, keeping criminals in prison for a long time can protect society from dangerous individuals.

On the other hand, many experts believe that addressing the root causes of crime is more effective. Poverty, lack of education, and unemployment are major factors that lead to crime. By improving education and creating more job opportunities, governments can help people avoid turning to illegal activities. In addition, rehabilitation programs in prisons can help offenders become better citizens and reduce repeat offenses.

In my opinion, while longer sentences can be useful in some situations, they are not the only answer. A balanced approach that includes prevention, education, and support is likely to be more successful in the long term.


CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ:

  • Task Response: 6.5
    → Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, phần phát triển ý còn khá đơn giản, thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể hơn.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Bố cục rõ ràng, các đoạn liên kết hợp lý. Tuy nhiên, từ nối sử dụng còn hạn chế, chưa phong phú.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng học thuật vừa đủ, dùng đúng nhưng còn khá an toàn. Thiếu các cách diễn đạt linh hoạt hơn.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.0
    → Dùng đúng cấu trúc cơ bản, nhưng còn đơn giản. Một số lỗi nhẹ như thiếu “the”, dùng sai thì trong ví dụ.

PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (7 cụm từ):

  1. serious issue
    vấn đề nghiêm trọng
    → Cụm này thường dùng để mở đầu khi đề cập đến các chủ đề xã hội trong Writing Task 2.
  2. strong deterrent
    biện pháp ngăn chặn mạnh
    → Dùng để nói về điều khiến ai đó tránh làm gì (thường là hành vi xấu).
  3. break the law
    vi phạm pháp luật
    → Cách diễn đạt phổ biến để nói về hành vi phạm tội.
  4. root causes of crime
    nguyên nhân gốc rễ của tội phạm
    → Cụm học thuật, giúp bài viết đi sâu vào phân tích hơn là chỉ nêu hiện tượng.
  5. illegal activities
    hoạt động bất hợp pháp
    → Dùng thay cho “crime” để tránh lặp từ.
  6. rehabilitation programs
    chương trình phục hồi chức năng (cho tội phạm)
    → Từ vựng học thuật khá phù hợp khi nói về giải pháp cải tạo.
  7. repeat offenses
    tái phạm
    → Cách diễn đạt mô tả hành vi phạm tội lặp lại – thường dùng trong các bài về luật pháp.

PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (4 điểm cần lưu ý):

  1. If people know that they will spend…
    Câu điều kiện loại 1: Cấu trúc đúng, dùng để nói về khả năng xảy ra trong tương lai.
  2. has been shown to reduce
    Cấu trúc bị động với “has been shown”: Dùng đúng, tạo cảm giác học thuật.
  3. keeping criminals in prison… can protect
    Dạng V-ing làm chủ ngữ: Dùng chính xác, nâng cao độ phức tạp của câu.
  4. Offenders become better citizens
    Danh từ “offenders”: Dùng đúng trong ngữ cảnh thay cho “criminals”, nhưng nên cẩn trọng vì mang tính học thuật hơn.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:

Bài viết đạt Band 6.5 đúng yêu cầu: rõ ràng, đúng cấu trúc, có ý kiến riêng và có một số từ vựng học thuật. Tuy nhiên, để lên Band 7.0, người viết cần:

  • Phát triển lập luận sâu hơn, đưa thêm ví dụ cụ thể (có thể là số liệu, quốc gia cụ thể).
  • Sử dụng nhiều từ nối và cụm từ học thuật hơn để tăng độ mượt mà.
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu phức, ví dụ mệnh đề quan hệ, đảo ngữ nhẹ.
  • Kiểm soát tốt hơn việc dùng mạo từ và thì động từ.

Đề 2

In recent years, many people have developed unhealthy eating habits.
What are the main reasons for this trend?
What can be done to address it?

Bài essay (Band 6.5)

In recent times, a large number of people have adopted poor eating habits, which can cause various health problems. There are several reasons for this trend, but there are also some possible solutions.

One major reason for unhealthy eating is the fast pace of modern life. Many people are busy with work and do not have enough time to cook healthy meals. As a result, they often choose fast food or processed snacks, which are high in fat, sugar, and salt. Another reason is the influence of advertisements. Junk food companies use colorful ads and celebrities to promote their products, especially to young people. This makes unhealthy food more attractive than fruits or vegetables.

To solve this issue, governments can play an important role. They should introduce laws to control advertisements for unhealthy food, especially during children’s television programs. Also, schools can help by teaching students about nutrition and encouraging healthy eating from a young age. In addition, people should be more aware of their food choices and try to prepare simple, healthy meals at home.

In conclusion, the rise of unhealthy eating is caused by busy lifestyles and the strong impact of advertisements. However, this problem can be reduced with government actions and better education about nutrition.


Chấm điểm theo 4 tiêu chí

Tiêu chíBandNhận xét
Task Response6.5Trả lời đủ cả hai câu hỏi, có ví dụ hợp lý, nhưng chưa phân tích sâu.
Coherence and Cohesion6.5Mạch lạc, các đoạn rõ ràng, nhưng liên kết giữa ý còn đơn giản.
Lexical Resource6.5Từ vựng vừa đủ, lặp lại từ “unhealthy food” khá nhiều, ít diễn đạt linh hoạt.
Grammatical Range and Accuracy6.0Cấu trúc ngữ pháp đơn giản, có lỗi nhỏ, ít dùng mệnh đề phức hay bị động.

Phân tích từ vựng học thuật (7 cụm từ in đậm)

Cụm từ tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
unhealthy eating habitsthói quen ăn uống không lành mạnhCụm danh từ mô tả hành vi tiêu cực trong ăn uống, dùng phổ biến trong các bài xã hội học.
fast pace of modern lifenhịp sống hiện đại nhanhCụm này nêu nguyên nhân chung trong các bài viết về thay đổi xã hội.
processed snacksđồ ăn nhẹ đã qua chế biếnTừ vựng học thuật trong lĩnh vực dinh dưỡng, thường dùng để nêu tác hại sức khỏe.
colorful adsquảng cáo bắt mắtDiễn tả sự hấp dẫn của quảng cáo đối với người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ.
introduce lawsban hành luậtCấu trúc học thuật cho các đề nghị về giải pháp mang tính nhà nước.
encouraging healthy eatingkhuyến khích ăn uống lành mạnhCách nói mang tính xây dựng, phù hợp trong các đoạn đề xuất giải pháp.
food choiceslựa chọn thực phẩmCụm danh từ mang tính học thuật, dùng trong phân tích hành vi người tiêu dùng.

Phân tích ngữ pháp quan trọng

Cấu trúc/ngữ phápGiải thích tiếng Việt
“Many people are busy with work and do not have…”Câu ghép đơn giản, đúng nhưng thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt mệnh đề nguyên nhân.
“governments can play an important role”Câu chủ động, đúng nhưng đây là cơ hội để dùng bị động nhằm nâng cao điểm ngữ pháp.
“they often choose fast food…”Dùng thì hiện tại đơn hợp lý, nhưng các mệnh đề phụ vẫn rất đơn giản, thiếu mệnh đề quan hệ hay điều kiện.
“This makes unhealthy food more attractive…”Câu nguyên nhân-kết quả tốt, nhưng có thể nâng cấp bằng mệnh đề bị động như “is made more attractive…”
“can be reduced with government actions”Sử dụng câu bị động đúng cách – là điểm cộng hiếm trong bài này.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện

Tổng quan: Bài viết thể hiện năng lực ở mức khá, phù hợp với Band 6.5. Cấu trúc bài rõ ràng, trả lời đầy đủ đề bài, nhưng chưa khai thác ý sâu, từ vựng và ngữ pháp còn đơn giản, ít linh hoạt.

Để nâng lên Band 7.0, cần:

  • Dùng đa dạng hơn các cấu trúc câu: mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, bị động.
  • Tránh lặp từ vựng như “unhealthy food”, thay bằng “junk food”, “poor diet”, “low-nutrient meals”, v.v.
  • Đào sâu phân tích hơn, ví dụ nêu ảnh hưởng lâu dài của thói quen ăn uống hoặc sự khác biệt giữa nhóm tuổi.

Đề 3

In many cities around the world, traffic congestion is becoming a serious problem.
What are the main causes of this issue? What solutions can be suggested to solve it?

✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5)

Traffic congestion is a growing issue in many urban areas globally. This essay will explore the main causes of this problem and suggest some possible solutions to improve the situation.

One of the main reasons for traffic jams is the increase in the number of private vehicles. As more people can afford cars and motorbikes, the roads become more crowded, especially during peak hours. In addition, public transportation in many cities is not effective or comfortable enough to encourage people to use it. As a result, most citizens prefer their own vehicles for daily travel, leading to heavy traffic. Another cause is poor urban planning. In many cities, the road systems are old and not designed for the current population size, which makes congestion worse.

To solve this issue, governments should invest more in public transportation. If buses and trains are made more reliable, frequent, and clean, more people will choose them over private vehicles. Furthermore, authorities should develop better road infrastructure, such as building more highways or flyovers. In the long term, city planners must design smart cities with modern traffic systems that can handle population growth.

In conclusion, the main causes of traffic congestion are the overuse of private vehicles and outdated transport systems. However, these issues can be improved by upgrading public transportation and improving city planning.


CHẤM ĐIỂM (BAND 6.5 ESTIMATE)

Tiêu chíBandNhận xét
Task Response7Trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi. Có lý do và giải pháp rõ ràng. Tuy nhiên, phần giải pháp còn hơi chung chung, thiếu ví dụ cụ thể.
Coherence and Cohesion6Bố cục rõ ràng, các đoạn phân chia hợp lý. Tuy nhiên, liên kết giữa câu còn đơn giản (dùng nhiều “as a result”, “another cause”,…).
Lexical Resource6Từ vựng vừa phải, có vài cụm học thuật. Tuy nhiên, từ vựng chưa đa dạng và lặp lại nhiều (“traffic”, “vehicles”).
Grammatical Range & Accuracy6Có sử dụng đúng thì và cấu trúc cơ bản. Một vài câu hơi đơn giản và lặp cấu trúc. Có thể mở rộng dạng câu phức.

🧠 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (Vocabulary highlights)

  1. Traffic congestionTình trạng kẹt xe
    ➤ Dùng phổ biến trong chủ đề giao thông, mang tính học thuật hơn “traffic jam”.
  2. Private vehiclesPhương tiện cá nhân
    ➤ Cách diễn đạt trang trọng hơn so với “cars and motorbikes”.
  3. Urban planningQuy hoạch đô thị
    ➤ Thường dùng trong các bài về phát triển thành phố, giao thông.
  4. Public transportationPhương tiện giao thông công cộng
    ➤ Một collocation phổ biến, dùng trong các giải pháp cho giao thông.
  5. Outdated transport systemsHệ thống giao thông lỗi thời
    ➤ Từ “outdated” thể hiện tiêu cực, phù hợp trong lập luận nguyên nhân.
  6. Smart citiesThành phố thông minh
    ➤ Thuật ngữ hiện đại, phù hợp trong đề xuất giải pháp lâu dài.

🧩 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (Grammar features)

  1. As more people can afford cars and motorbikes, the roads become more crowded
    ➤ Câu điều kiện loại 0 hoặc cấu trúc nhân quả – đúng, nhưng cần thêm đa dạng loại câu phức.
  2. Public transportation in many cities is not effective or comfortable enough
    ➤ Sử dụng cấu trúc “adj + enough” đúng ngữ pháp.
  3. Governments should invest more in public transportation.
    ➤ Dùng “should + V1” để đưa ra lời khuyên – chính xác và phù hợp dạng solution.
  4. In the long term, city planners must design smart cities…
    ➤ Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng với “must” – đúng nhưng có thể cân nhắc dùng “ought to” để nhẹ hơn.

🎯 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Tổng quan:
Bài viết đáp ứng được yêu cầu đề bài với bố cục chuẩn và từ vựng học thuật ở mức trung bình. Tuy nhiên, bài vẫn còn đơn điệu trong cách diễn đạt và lập luận chưa sâu. Ngoài ra, từ vựng còn lặp, và ngữ pháp chủ yếu là câu đơn.

Gợi ý để nâng lên Band 7.0:

  • Sử dụng đa dạng hơn các loại câu: câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ.
  • Bổ sung ví dụ cụ thể (ví dụ: “In cities like Bangkok, public buses are often overcrowded, which discourages their use.”)
  • Tránh lặp lại từ “traffic”, “vehicle” quá nhiều – dùng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase.
  • Kết nối câu tốt hơn bằng cách dùng các từ nối học thuật hơn: “Moreover”, “Consequently”, “This leads to…”

Đề 4

Some people think that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age for driving cars or riding motorbikes.
Others believe that there are better ways to improve road safety.
Discuss both views and give your own opinion.

📄 BÀI ESSAY (Band 6.5)

There is an ongoing debate about how to improve road safety. Some people believe that raising the minimum age for driving cars and motorbikes is the most effective solution. Others argue that different methods would be more useful. In this essay, both views will be discussed before a conclusion is given.

On one hand, increasing the legal age for drivers might help reduce accidents. Younger people are often more careless or inexperienced when driving. They may take more risks and have less understanding of traffic rules. For example, many road accidents involve teenagers who speed or use their phones while driving. By setting a higher age limit, governments may ensure that drivers are more mature and responsible.

On the other hand, raising the age might not solve all the problems. Accidents can happen at any age, and many adults also break traffic laws. Therefore, improving driver education and law enforcement could be more effective. Governments could offer more strict training, regular tests, or higher penalties for violations. These actions might help build a safer driving culture among all age groups.

In my opinion, while age is an important factor, it is not the only one. A combination of stricter rules, better education, and public awareness campaigns would be a more complete approach to road safety.


📝 CHẤM ĐIỂM (BAND 6.5)

1. Task Response: 6.5

✔ Trả lời đầy đủ cả hai quan điểm, có nêu rõ ý kiến cá nhân.
✘ Một số luận điểm chưa được phát triển sâu hoặc thiếu ví dụ cụ thể ngoài tình huống tổng quát.

2. Coherence and Cohesion: 6.5

✔ Cấu trúc bài rõ ràng, có kết nối giữa các ý.
✘ Liên từ được dùng đúng nhưng còn đơn giản (e.g., on the other hand, for example), thiếu sự đa dạng.

3. Lexical Resource: 6.5

✔ Từ vựng đủ rộng để truyền đạt quan điểm. Một số cụm từ học thuật vừa phải.
✘ Một số từ/cụm từ lặp lại (drivers, accidents), chưa có diễn đạt thay thế đa dạng.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0

✔ Có sử dụng câu phức và bị động.
✘ Một số cấu trúc đơn giản và lỗi nhỏ về thì và số ít/số nhiều.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG

  1. road safetyan toàn giao thông đường bộ
    → Cụm từ chủ đề chính của bài, được dùng thường xuyên trong các đề thi IELTS.
  2. minimum legal ageđộ tuổi hợp pháp tối thiểu
    → Dùng trong ngữ cảnh luật pháp hoặc chính sách xã hội.
  3. take more riskschấp nhận rủi ro nhiều hơn
    → Cụm từ miêu tả hành vi không an toàn, phù hợp ngữ cảnh tranh luận.
  4. law enforcementthực thi pháp luật
    → Từ học thuật liên quan đến chính phủ, cảnh sát, dùng tốt trong IELTS.
  5. stricter rulesquy định nghiêm ngặt hơn
    → Cụm từ thường dùng khi nói về giải pháp, dễ hiểu và phù hợp.
  6. public awareness campaignschiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng
    → Diễn tả phương pháp xã hội hoá, phù hợp các bài viết mang tính giải pháp.

🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP

  1. “There is an ongoing debate…”
    → Câu mở bài với thì hiện tại tiếp diễn dùng đúng, tạo văn phong học thuật nhẹ nhàng.
  2. “Younger people are often more careless or inexperienced…”
    → Cấu trúc so sánh hơn được dùng hợp lý, đúng ngữ pháp.
  3. “By setting a higher age limit, governments may ensure…”
    → Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích dùng đúng, cho thấy sự đa dạng câu.
  4. “Accidents can happen at any age…”
    → Câu đơn giản, nhưng nên mở rộng thêm bằng mệnh đề phụ để nâng cấp độ Band.
  5. “A combination of… would be a more complete approach…”
    → Cấu trúc giả định (would be) dùng đúng, giúp thể hiện ý kiến cá nhân.

📈 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết có cấu trúc hợp lý, trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài và duy trì giọng văn học thuật nhẹ nhàng. Tuy nhiên, để nâng từ 6.5 lên 7.0, cần:

  • Phát triển sâu hơn các luận điểm, đặc biệt là thêm ví dụ thực tế hoặc thống kê cụ thể.
  • Đa dạng hóa từ vựng, sử dụng paraphrase thay vì lặp lại các từ như drivers, accidents.
  • Mở rộng cấu trúc câu, thay câu đơn bằng câu ghép, mệnh đề danh ngữ, hoặc đảo ngữ khi hợp lý.
  • Tăng mức độ chính xác ngữ pháp, tránh lặp lại cấu trúc quen thuộc và kiểm tra kỹ lỗi nhỏ.
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon