Kỹ năng viết đóng vai trò quyết định để đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS. IELTS Writing, đặc biệt ở Task 2, đòi hỏi thí sinh thể hiện tư duy logic, vốn từ phong phú và khả năng lập luận chặt chẽ. Việc nắm vững cấu trúc bài viết và kỹ thuật triển khai ý tưởng không chỉ giúp tối ưu hóa điểm số mà còn phản ánh năng lực ngôn ngữ thực tế của người học.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 28.
Đề 1 IELTS Writing Task 2
(Type: Problem-Solution)
In many cities, public parks and green spaces are being replaced by buildings and commercial areas.
What are the problems caused by this trend? What solutions can be suggested to deal with it?
BÀI ESSAY (Band 6.5)
In recent years, the number of public parks and green spaces in cities has significantly decreased as more land is used for constructing buildings and business areas. This trend brings several negative effects to urban life, but there are also ways to solve it.
One major problem is the loss of natural spaces where people can relax and enjoy fresh air. Without parks, citizens may suffer from more stress and have fewer chances to do physical activities such as walking or jogging. Furthermore, the environment becomes worse when there are fewer trees, leading to more air pollution and higher temperatures. These problems can affect people’s health and quality of life in the long run.
To solve this issue, governments and city planners should make sure to keep a balance between development and nature. They can introduce policies that require new buildings to include green areas like rooftop gardens or small parks. Also, public awareness campaigns can help people understand the importance of protecting green spaces. When more people care about this problem, there will be more pressure on businesses and authorities to act responsibly.
In conclusion, while urban development is necessary, the disappearance of parks and green spaces causes many problems for both people and the environment. With proper planning and public support, it is possible to keep our cities green and healthy.
CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
1. Task Response: 6.5
- Đáp ứng đúng yêu cầu đề, có nêu rõ vấn đề và giải pháp.
- Tuy nhiên, các ý giải thích vẫn khá cơ bản, chưa phát triển sâu hay cụ thể hóa bằng ví dụ.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
- Bài viết có cấu trúc rõ ràng với các đoạn phân chia hợp lý.
- Dùng từ nối khá tự nhiên nhưng còn lặp lại đơn giản như “also”, “furthermore”.
3. Lexical Resource: 6.5
- Từ vựng đủ dùng, phù hợp chủ đề, một vài cụm từ học thuật được sử dụng đúng cách.
- Thiếu sự đa dạng hơn ở các từ chỉ nguyên nhân – hậu quả.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
- Có sử dụng các thì và cấu trúc đa dạng (như câu bị động, mệnh đề quan hệ).
- Tuy nhiên, vẫn còn lỗi nhẹ như thiếu “s” trong danh từ số nhiều hoặc sử dụng chưa đúng giới từ.
PHÂN TÍCH TỪ VỰNG
- public parks and green spaces – công viên công cộng và không gian xanh
→ Cụm danh từ mô tả tài nguyên tự nhiên trong đô thị, phù hợp với chủ đề môi trường. - urban life – đời sống đô thị
→ Dùng để mô tả bối cảnh của các vấn đề hiện đại, mang tính học thuật. - physical activities – hoạt động thể chất
→ Diễn tả các hành động giúp tăng cường sức khỏe; từ vựng phổ biến trong IELTS. - air pollution – ô nhiễm không khí
→ Một hệ quả quen thuộc khi nói đến phát triển đô thị thiếu kiểm soát. - quality of life – chất lượng cuộc sống
→ Một cụm từ hay dùng trong phần kết luận để nhấn mạnh tác động lâu dài. - public awareness campaigns – chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng
→ Cụm từ học thuật trong các bài nêu giải pháp có liên quan đến hành vi xã hội. - rooftop gardens – vườn trên mái nhà
→ Cụm từ mang tính cụ thể, hữu ích trong việc đề xuất giải pháp thiết thực.
PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP
- without parks, citizens may suffer
→ Cấu trúc điều kiện loại 1, diễn tả kết quả có thể xảy ra ở hiện tại. Dùng đúng. - leading to more air pollution
→ Dùng cấu trúc V-ing để chỉ kết quả – khá phổ biến trong IELTS Writing. - governments and city planners should make sure
→ Mệnh đề danh từ theo sau “make sure” – đúng cấu trúc, nhưng câu tiếp theo cần rõ ràng hơn. - require new buildings to include
→ Cấu trúc với “require someone to do something” – sử dụng đúng. - more people care about this problem
→ Lẽ ra nên dùng “the more people who care…” để chính xác hơn về ngữ pháp.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết đã đạt mức Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, lập luận hợp lý, và vốn từ đủ dùng. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:
- Phát triển ví dụ cụ thể hơn, đặc biệt trong đoạn thân bài (e.g., ví dụ về thành phố cụ thể có rooftop garden).
- Đa dạng hóa từ nối và từ vựng, tránh lặp lại những từ như “also”, “problem”, “people”.
- Chú ý chính tả và hình thái từ, ví dụ như thêm “s” đúng lúc, hoặc dùng đại từ/phó từ chính xác hơn.
Đề 2
Some people believe that public parks should be replaced with commercial areas like shopping malls or office buildings, while others argue that parks are essential for a city.
Do you agree or disagree with this statement?
✍️ Bài Essay – Band 6.5
Introduction
In modern cities, space is becoming limited, leading some to suggest replacing public parks with commercial buildings. While this may bring economic benefits, I believe that public parks are essential for the well-being of city residents and should not be replaced.
Body Paragraph 1
On one hand, commercial development can contribute to economic growth. Building shopping centers or office buildings can create job opportunities, attract investment, and generate tax revenue for the local government. In busy cities where land is expensive, using public spaces for businesses may seem like a practical idea. It may also improve infrastructure and bring more services to people living nearby.
Body Paragraph 2
However, removing parks can lead to negative consequences. Parks provide green spaces where people can relax, exercise, and enjoy nature. These areas help reduce stress, improve mental health, and build community connections. Furthermore, parks play an important role in controlling air pollution and reducing heat in urban areas. Without them, cities may become less livable and more crowded. Therefore, keeping public parks is not only a matter of recreation but also of environmental and public health.
Conclusion
In conclusion, although commercial areas offer economic advantages, public parks are vital for a healthy and balanced city life. I strongly disagree with the idea of replacing parks with buildings and believe both development and nature should be balanced.
📊 Chấm điểm (Theo tiêu chí Cambridge)
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét ngắn |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đúng yêu cầu, có quan điểm rõ ràng và đủ lập luận. Tuy nhiên, chưa có ví dụ cụ thể để làm mạnh thêm lập luận. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Các đoạn được tổ chức hợp lý với từ nối phù hợp như However, On one hand, Therefore. Một số câu chuyển ý còn khá đơn giản. |
Lexical Resource | 6.5 | Có sử dụng từ vựng học thuật cơ bản, nhưng thiếu đa dạng và một số cụm từ còn an toàn, chưa có từ vựng mang tính diễn đạt cao. |
Grammatical Range & Accuracy | 6.0 | Câu đơn và câu ghép được sử dụng đúng, nhưng cấu trúc còn đơn giản. Thiếu sự linh hoạt với mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, hoặc đảo ngữ. |
🧠 Phân tích Từ vựng học thuật (Band 6–7)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
economic growth | tăng trưởng kinh tế | Thường dùng khi thảo luận về lợi ích tài chính của một quyết định chính sách hoặc phát triển. |
job opportunities | cơ hội việc làm | Cụm từ phổ biến để miêu tả lợi ích xã hội của các dự án phát triển. |
tax revenue | nguồn thu từ thuế | Dùng để chỉ lợi ích tài chính mà chính phủ nhận được từ hoạt động kinh tế. |
mental health | sức khỏe tinh thần | Thuật ngữ phổ biến trong các bài viết về xã hội, sức khỏe và chất lượng cuộc sống. |
air pollution | ô nhiễm không khí | Từ vựng quan trọng khi viết về môi trường đô thị. |
green spaces | không gian xanh | Diễn đạt hiệu quả cho các khu vực công cộng thiên về môi trường tự nhiên. |
community connections | sự kết nối cộng đồng | Cụm từ miêu tả giá trị xã hội mà công viên hoặc không gian công cộng mang lại. |
🔍 Phân tích Ngữ pháp (Band 6–6.5)
Ngữ pháp | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
While this may bring economic benefits | Mệnh đề thời gian dùng “while” đúng chức năng, nhưng cấu trúc này có thể được mở rộng hơn. |
Without them, cities may become less livable | Dùng cấu trúc đảo ngữ nhẹ nhưng chưa rõ ràng, có thể nâng cấp với “If there were no parks…” |
These areas help reduce stress… | Câu đơn hiệu quả nhưng chưa có biến thể như mệnh đề quan hệ để làm phong phú cấu trúc câu. |
Although commercial areas offer… | Mệnh đề nhượng bộ dùng đúng nhưng ở mức cơ bản. |
Building shopping centers… can create… | Câu ghép đơn giản, cần thêm đa dạng như câu điều kiện hoặc bị động. |
📌 Tổng kết & Gợi ý cải thiện lên Band 7.0
Tổng kết:
Bài viết có bố cục rõ ràng, quan điểm nhất quán, từ vựng phù hợp với Band 6.5. Tuy nhiên, bài chưa có ví dụ cụ thể và cấu trúc ngữ pháp vẫn khá đơn điệu. Một số ý còn được diễn đạt bằng từ vựng khá cơ bản, thiếu chiều sâu phân tích.
Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0:
- Bổ sung ví dụ cụ thể (e.g., công viên nổi tiếng tại một thành phố và tác động của nó).
- Dùng mệnh đề quan hệ hoặc câu điều kiện để nâng độ linh hoạt ngữ pháp.
- Đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp lại như “parks”, “cities” mà thay bằng “urban landscapes”, “recreational spaces”.
- Có thể chèn câu bị động hoặc câu phức để làm câu văn phong phú hơn.
Đề 3
Some people believe that it is better for children to grow up in the countryside than in a big city.
Do you agree or disagree with this statement?
BÀI ESSAY (Band 6.5)
In recent years, there has been a debate about whether children should grow up in rural areas or in large cities. While both environments have their own advantages, I believe that living in the countryside can be more beneficial for children’s development.
To begin with, the countryside provides a healthier and more peaceful environment. Children in rural areas are often surrounded by nature and fresh air, which can have positive effects on their physical and mental health. Moreover, life in the countryside tends to be less stressful and more relaxing, allowing children to enjoy their childhood without too much pressure. For example, they can play freely outside without worrying about traffic or pollution.
On the other hand, some people argue that cities offer better education and more opportunities for personal growth. It is true that urban areas usually have better schools, more entertainment options, and access to technology. However, this can also lead to distractions and unhealthy lifestyles. Children may spend too much time indoors using electronic devices, and they may experience stress from the competitive environment.
In conclusion, although growing up in a city has its own benefits, I personally think that the countryside is a better place for children. It offers a safer, calmer, and more natural environment that supports healthy development.
CHẤM ĐIỂM (BAND 6.5)
- Task Response: 6.5
✔️ Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, nêu rõ quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, lập luận còn khá đơn giản và chưa đi sâu vào phân tích hoặc ví dụ cụ thể. - Coherence and Cohesion: 6.5
✔️ Bài viết có cấu trúc rõ ràng với các đoạn mạch lạc. Tuy nhiên, việc liên kết ý đôi khi còn rời rạc, thiếu các từ nối đa dạng. - Lexical Resource: 6.5
✔️ Sử dụng từ vựng phù hợp, có một số cụm mang tính học thuật vừa phải. Tuy nhiên, từ vựng chưa phong phú, một vài từ bị lặp lại. - Grammatical Range and Accuracy: 6.0
✔️ Cấu trúc ngữ pháp đơn giản là chủ yếu, có vài chỗ mắc lỗi nhẹ hoặc quá an toàn trong cách diễn đạt.
TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
- a healthier and more peaceful environment
→ một môi trường lành mạnh và yên bình hơn
✅ Dùng để so sánh lợi ích khi sống ở nông thôn, phù hợp văn phong học thuật ở mức trung cấp. - positive effects on their physical and mental health
→ ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần
✅ Cụm này thường gặp trong các bài nói về lợi ích, thích hợp với band 6–6.5. - without too much pressure
→ không quá nhiều áp lực
✅ Cách diễn đạt phổ biến, tuy đơn giản nhưng hiệu quả khi nói về môi trường sống. - better schools, more entertainment options
→ trường học tốt hơn, nhiều lựa chọn giải trí hơn
✅ Cụm so sánh hợp lý, nhưng có thể cải thiện bằng cách dùng từ vựng học thuật hơn như educational institutions hoặc leisure facilities. - unhealthy lifestyles
→ lối sống không lành mạnh
✅ Diễn tả hệ quả tiêu cực một cách ngắn gọn và đúng ngữ cảnh. - competitive environment
→ môi trường cạnh tranh
✅ Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đô thị, phù hợp band 6.5.
NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
- There has been a debate about whether…
→ Cấu trúc mở bài phổ biến dùng thì hiện tại hoàn thành. Đúng nhưng nên đa dạng hơn bằng cách dùng It is widely believed that… chẳng hạn. - Children in rural areas are often surrounded by nature…
→ Câu bị động đơn giản, đúng ngữ pháp, phù hợp với Band 6+. - allowing children to enjoy their childhood…
→ Mệnh đề rút gọn (allowing…) khá hiệu quả, cho thấy nỗ lực đa dạng cấu trúc. - they can play freely outside
→ Câu đơn giản, đúng nhưng khá “safe” – cần dùng thêm mệnh đề quan hệ hoặc câu ghép để nâng band. - although growing up in a city has its own benefits
→ Câu phức có từ nối “although” – đúng cấu trúc, tốt cho liên kết ý.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết này đáp ứng yêu cầu đề bài một cách hợp lý, có quan điểm rõ ràng và các đoạn văn mạch lạc. Tuy nhiên, lý lẽ còn khá bề mặt và thiếu chiều sâu. Từ vựng và ngữ pháp được dùng đúng nhưng chưa có nhiều sự đa dạng.
Để nâng lên Band 7.0, người viết cần:
- Phát triển luận điểm sâu hơn, đưa thêm ví dụ cụ thể, số liệu, hoặc dẫn chứng.
- Đa dạng cấu trúc ngữ pháp như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, bị động nâng cao.
- Dùng từ nối logic và chính xác hơn để tăng tính liên kết mạch lạc.
- Tăng tính học thuật trong từ vựng bằng cách dùng các cụm collocation, phrasal verbs nâng cao.
Đề 4
Some people think that students should be encouraged to work part-time while studying, while others believe it may negatively affect their academic performance.
Discuss both views and give your opinion.
📝 Bài essay (Band 6.5):
In recent years, many students have taken part-time jobs while still attending school. Some people argue that working part-time can give students valuable experience and skills. However, others believe that doing so may cause their studies to suffer. This essay will discuss both sides and give a personal opinion.
On the one hand, working part-time can offer students real-life experience that they cannot learn from books. For example, students working in cafes or shops may improve their communication and time management skills. Moreover, earning some money helps them become more independent and responsible. These soft skills may be useful for their future careers.
On the other hand, balancing work and study is not easy. Students may become tired or stressed, which can affect their focus in class. In some cases, they may have less time to study or complete homework. For instance, a student who works late at night may struggle to wake up early for school or fail exams. As a result, their academic performance could be negatively affected.
In my opinion, part-time jobs can be beneficial if students can manage their time well. Schools and parents should support them by giving advice and making sure the job does not take too much of their time.
In conclusion, while working part-time can bring advantages like skills and independence, it may also harm academic results if not managed carefully. Therefore, students should balance both tasks wisely.
(Word count: 260)
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (theo chuẩn Cambridge IELTS):
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đầy đủ hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, một vài ý chưa được khai triển sâu, ví dụ cần thêm ví dụ cụ thể hơn cho lợi ích kỹ năng mềm. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bố cục rõ ràng, có các liên kết như “on the one hand”, “in conclusion”, nhưng liên kết giữa các câu trong đoạn có thể cải thiện thêm. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng học thuật ở mức trung bình, chính xác và phù hợp. Một vài cụm từ lặp lại (“students”, “work”) và chưa đa dạng. |
Grammatical Range & Accuracy | 6.0 | Câu đơn, câu ghép sử dụng đúng. Tuy nhiên, cấu trúc phức chưa đa dạng, và có vài lỗi nhẹ như thiếu mạo từ hoặc chia thì đơn giản quá thường xuyên. |
📚 Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary Notes):
Từ/cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
real-life experience | kinh nghiệm thực tế | Dùng để nói đến trải nghiệm bên ngoài trường học, hữu ích trong học thuật khi so sánh lý thuyết và thực hành. |
time management skills | kỹ năng quản lý thời gian | Cụm này hay dùng trong chủ đề học tập, công việc – thể hiện khả năng sắp xếp công việc hợp lý. |
soft skills | kỹ năng mềm | Một cụm từ học thuật thông dụng khi bàn về kỹ năng ngoài chuyên môn. |
academic performance | thành tích học tập | Một cụm từ rất hay dùng trong các bài IELTS nói về giáo dục. |
independent and responsible | độc lập và có trách nhiệm | Hai tính từ hay đi kèm khi mô tả sự trưởng thành của học sinh hoặc thanh thiếu niên. |
balance work and study | cân bằng việc làm và học | Một cụm diễn đạt mối quan hệ giữa hai hoạt động phổ biến trong đời sống sinh viên. |
🔍 Ngữ pháp cần chú ý (Grammar Notes):
Cấu trúc/ lỗi ngữ pháp | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
If-clause (conditional type 1) – “if students can manage their time well” | Câu điều kiện loại 1 được dùng đúng, diễn tả một khả năng thực tế trong hiện tại hoặc tương lai. |
Lặp cấu trúc chủ ngữ + động từ đơn giản – “students may become”, “students may have”, “students may struggle” | Dù đúng ngữ pháp, nhưng dùng quá nhiều câu có cấu trúc giống nhau khiến bài kém đa dạng. |
Thiếu mạo từ “a/the” trong một số câu nhẹ – Ví dụ: “take part-time jobs” đáng lẽ nên là “a part-time job” | Thiếu mạo từ là lỗi nhẹ nhưng phổ biến, ảnh hưởng đến điểm Grammar. |
Câu bị động chưa được sử dụng | Việc không có cấu trúc bị động khiến phạm vi ngữ pháp hơi hạn chế. |
🔎 Tổng kết & Gợi ý cải thiện (Overview & Suggestions):
Bài viết đạt mức Band 6.5 nhờ bố cục rõ ràng, ý tưởng phù hợp và ngữ pháp nhìn chung ổn. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, người viết cần:
- Phát triển ý sâu hơn, đặc biệt là phần ví dụ cụ thể và lập luận logic hơn.
- Đa dạng hóa cấu trúc câu, sử dụng thêm câu phức, bị động, mệnh đề quan hệ,…
- Tránh lặp từ, thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc diễn đạt khác.
- Rà soát lỗi nhẹ về mạo từ và liên kết câu.