Cam kết là yếu tố quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ công việc, mối quan hệ cá nhân đến các mục tiêu lớn lao trong tương lai. Việc sử dụng từ “will” kết hợp với các cụm từ và cấu trúc phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện ý định một cách rõ ràng và tạo dựng niềm tin mạnh mẽ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng “will” để diễn tả cam kết.
Đọc thêm về: Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense) và 100 bài tập. Và bài viết cũ: Dùng will trong các câu về nghề nghiệp.
Các Cụm Từ Phổ Biến Đi Kèm Với “Will”
1. Cam Kết Cá Nhân
- “I will always…” (Tôi sẽ luôn…)
Ví dụ: “I will always support you.”
(Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.) - “I will make sure…” (Tôi sẽ đảm bảo…)
Ví dụ: “I will make sure the project is completed on time.”
(Tôi sẽ đảm bảo rằng dự án được hoàn thành đúng hạn.)
2. Cam Kết Trong Công Việc
- “We will ensure…” (Chúng tôi sẽ đảm bảo…)
Ví dụ: “We will ensure the highest quality of service.”
(Chúng tôi sẽ đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất.) - “I will take responsibility for…” (Tôi sẽ chịu trách nhiệm về…)
Ví dụ: “I will take responsibility for the team’s performance.”
(Tôi sẽ chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội ngũ.)
3. Cam Kết Trong Mối Quan Hệ
- “I will be there for you…” (Tôi sẽ ở đây vì bạn…)
Ví dụ: “I will be there for you no matter what.”
(Tôi sẽ ở đây vì bạn bất kể điều gì xảy ra.) - “I will listen to you…” (Tôi sẽ lắng nghe bạn…)
Ví dụ: “I will listen to your concerns and address them.”
(Tôi sẽ lắng nghe những lo ngại của bạn và giải quyết chúng.)
4. Cam Kết Về Hành Động Trong Tương Lai
- “I will work hard to…” (Tôi sẽ làm việc chăm chỉ để…)
Ví dụ: “I will work hard to achieve our goals.”
(Tôi sẽ làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của chúng ta.) - “We will collaborate to…” (Chúng tôi sẽ hợp tác để…)
Ví dụ: “We will collaborate to find the best solution.”
(Chúng tôi sẽ hợp tác để tìm ra giải pháp tốt nhất.)
5. Cam Kết Về Sự Cải Thiện
- “I will strive to…” (Tôi sẽ cố gắng để…)
Ví dụ: “I will strive to improve my skills every day.”
(Tôi sẽ cố gắng cải thiện kỹ năng của mình mỗi ngày.) - “We will focus on…” (Chúng tôi sẽ tập trung vào…)
Ví dụ: “We will focus on enhancing customer satisfaction.”
(Chúng tôi sẽ tập trung vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)
Cách Nhấn Mạnh Cam Kết Với “Will”
1. Nhấn Mạnh Sự Chắc Chắn
- Definitely/Certainly/Absolutely will:
“I definitely will finish this project on time.”
(Tôi chắc chắn sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn.) - Without a doubt/No doubt will:
“Without a doubt, we will succeed.”
(Không còn nghi ngờ gì nữa, chúng tôi sẽ thành công.)
2. Thể Hiện Sự Quyết Tâm
- I promise I will…:
“I promise I will do it.”
(Tôi hứa tôi sẽ làm điều đó.) - I swear I will…:
“I swear I will keep my promise.”
(Tôi thề tôi sẽ giữ lời hứa.) - I give you my word that I will…:
“I give you my word that I will succeed.”
(Tôi xin hứa rằng tôi sẽ thành công.)
3. Nhấn Mạnh Sự Nỗ Lực
- I will do my best to…:
“I will do my best to achieve this goal.”
(Tôi sẽ cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu này.) - I will make sure that…:
“I will make sure that everything goes smoothly.”
(Tôi sẽ đảm bảo rằng mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ.)
4. Cấu Trúc Trang Trọng
- I assure you that I will…:
“I assure you that I will meet the deadline.”
(Tôi cam đoan với bạn rằng tôi sẽ hoàn thành đúng hạn.) - You have my word that I will…:
“You have my word that I will resolve this issue.”
(Bạn có lời hứa của tôi rằng tôi sẽ giải quyết vấn đề này.)
Sử dụng “will” để diễn tả cam kết không chỉ giúp bạn giao tiếp rõ ràng mà còn thể hiện sự nghiêm túc trong lời nói. Bằng cách kết hợp với các cụm từ nhấn mạnh và giữ sự chân thành trong giọng điệu, bạn có thể tạo ấn tượng mạnh mẽ và gây dựng lòng tin với người nghe.