Khi diễn đạt thói quen trong tương lai, động từ “will” là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ. Tuy nhiên, để sử dụng “will” một cách hiệu quả, bạn cần biết cách kết hợp nó với các trạng từ, cấu trúc bổ trợ và các ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết cách sử dụng “will” để diễn tả thói quen trong tương lai một cách tự nhiên và chính xác.
Đọc lại bài viết: Thì tương lai đơn trong câu hỏi xác nhận (tag questions).
Cấu Trúc Cơ Bản Với “Will”
Cấu trúc phổ biến nhất khi dùng “will” là:
S + will + V (động từ nguyên thể)
Ví dụ:
- I will study every evening. (Tôi sẽ học bài mỗi tối.)
- They will travel every summer. (Họ sẽ đi du lịch mỗi mùa hè.)
Tuy nhiên, để diễn đạt thói quen một cách rõ ràng hơn, bạn cần thêm các yếu tố bổ sung như trạng từ chỉ tần suất hoặc các cấu trúc đặc biệt.
Dùng “Will” Với Trạng Từ Chỉ Tần Suất
Khi Nào Sử Dụng
Trạng từ chỉ tần suất giúp mô tả tần suất hành động xảy ra trong tương lai. Những trạng từ phổ biến bao gồm:
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Often (thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Rarely/Seldom (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
Ví Dụ
- He will always arrive late.
(Anh ta sẽ luôn luôn đến muộn.) - She will often go jogging in the morning.
(Cô ấy sẽ thường xuyên chạy bộ vào buổi sáng.) - They will sometimes eat out on weekends.
(Họ sẽ thỉnh thoảng ăn ngoài vào cuối tuần.)
Sử dụng trạng từ chỉ tần suất với “will” giúp nhấn mạnh mức độ thường xuyên của thói quen trong tương lai.
Dùng “Will Be + V-ing”
Khi Nào Sử Dụng
Cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc để ám chỉ một thói quen sẽ xảy ra.
Ví Dụ
- This time next year, I will be living in London.
(Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang sống ở London.) - Every morning, he will be practicing the piano.
(Mỗi buổi sáng, anh ấy sẽ luyện tập piano.)
Cách sử dụng này giúp nhấn mạnh tính liên tục hoặc thường xuyên của hành động trong tương lai.
Dùng “Will + Be Likely To/Be Bound To/Be Sure To + V”
Khi Nào Sử Dụng
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt dự đoán hoặc sự chắc chắn về thói quen sẽ xảy ra.
Ví Dụ
- He will be likely to forget his keys.
(Anh ta có thể sẽ quên chìa khóa.) - She will be bound to succeed.
(Cô ấy chắc chắn sẽ thành công.) - They will be sure to visit us again.
(Họ chắc chắn sẽ đến thăm chúng ta lần nữa.)
Những cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh sự tin tưởng hoặc khả năng cao của hành động.
Dùng “Will + Get Used To + V-ing” hoặc “Will + Be Used To + V-ing”
Khi Nào Sử Dụng
Cấu trúc này được sử dụng để nói về việc làm quen với một thói quen mới trong tương lai.
Ví Dụ
- You will get used to the noise.
(Bạn sẽ quen với tiếng ồn.) - Eventually, she will be used to living alone.
(Cuối cùng, cô ấy sẽ quen với việc sống một mình.)
Sử dụng cấu trúc này để nhấn mạnh quá trình thích nghi với một hành động hoặc tình huống mới.
Lưu Ý Khi Sử Dụng “Will”
- Không Lạm Dụng “Will”
Trong nhiều trường hợp, thì hiện tại đơn được sử dụng phổ biến hơn để diễn tả thói quen, ngay cả khi nói về tương lai.- He usually walks to work.
(Anh ấy thường đi bộ đến chỗ làm.) - The train leaves at 8 AM tomorrow.
(Tàu sẽ rời đi lúc 8 giờ sáng mai.)
- He usually walks to work.
- Tập Trung Vào Ngữ Cảnh
“Will” thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh ý định, dự đoán, hoặc sự chắc chắn về hành động. - So Sánh Với Các Cấu Trúc Khác
Ngoài “will”, bạn cũng có thể sử dụng:- Be going to: Diễn tả kế hoạch hoặc ý định.
- Thì hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch.
Việc sử dụng “will” để nói về thói quen trong tương lai là một cách diễn đạt linh hoạt và hiệu quả. Bằng cách kết hợp với các trạng từ, cấu trúc đặc biệt, hoặc ngữ cảnh phù hợp, bạn có thể truyền tải thông điệp một cách chính xác và tự nhiên.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thì hiện tại đơn cũng là một lựa chọn thông dụng để diễn tả thói quen, đặc biệt trong các trường hợp không cần nhấn mạnh ý định hoặc dự đoán.