Cách tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn

Cách tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

cach-tao-cau-phu-dinh-o-thi-tuong-lai-don

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Để tạo câu phủ định ở thì này, bạn cần thêm từ “not” vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hai cách phổ biến nhất để tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn: sử dụng “will not” (hoặc viết tắt là “won’t”) và “be not going to”.

Đọc lại bài cũ: Cách đặt câu hỏi với thì tương lai đơn.

Sử Dụng “Will Not” (Viết Tắt Là “Won’t”)

1. Cấu Trúc

Cách đơn giản nhất và phổ biến nhất để tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn là sử dụng “will not”.

  • Cấu trúc:scssSao chép mãS + will not/won't + V(nguyên thể)
    • S: Chủ ngữ (ví dụ: I, you, he, she, we, they).
    • V: Động từ nguyên thể (không chia).

2. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “will not”:

  • Chủ ngữ số ít:
    • He will not come to the meeting. (Anh ấy sẽ không đến cuộc họp.)
    • She won’t finish her homework on time. (Cô ấy sẽ không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • Chủ ngữ số nhiều:
    • They will not join us for dinner. (Họ sẽ không tham gia bữa tối với chúng tôi.)
    • The students won’t take the exam next week. (Các sinh viên sẽ không thi vào tuần tới.)
  • Chủ ngữ “I”:
    • I will not go to the party tomorrow. (Tôi sẽ không đến bữa tiệc ngày mai.)
    • I won’t see you next week. (Tôi sẽ không gặp bạn vào tuần tới.)

3. Viết Tắt

Dạng viết tắt “won’t” thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng để làm cho câu tự nhiên hơn:

  • She won’t attend the meeting. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp.)
  • They won’t come to the party. (Họ sẽ không đến bữa tiệc.)

4. Lưu Ý

“Will not” thường được dùng để phủ định những quyết định tức thời hoặc các dự đoán mang tính tổng quát.

  • It will not rain tomorrow. (Trời sẽ không mưa vào ngày mai.)
  • I won’t have coffee this morning. (Tôi sẽ không uống cà phê sáng nay – quyết định ngay lúc này.)

Sử Dụng “Be Not Going To”

1. Cấu Trúc

Cách thứ hai để tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn là sử dụng cụm từ “be not going to”, thường dùng để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.

  • Cấu trúc:cssSao chép mãS + be + not + going to + V(nguyên thể)
    • S: Chủ ngữ.
    • be: Am/Is/Are (chia theo chủ ngữ).
    • not: Từ phủ định.
    • V: Động từ nguyên thể.

2. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ với cấu trúc “be not going to”:

  • Chủ ngữ số ít:
    • He is not going to attend the meeting. (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp.)
    • She’s not going to accept the offer. (Cô ấy sẽ không chấp nhận lời đề nghị.)
  • Chủ ngữ số nhiều:
    • They are not going to travel abroad this year. (Họ sẽ không đi du lịch nước ngoài trong năm nay.)
    • We’re not going to buy a new car. (Chúng tôi sẽ không mua một chiếc xe mới.)
  • Chủ ngữ “I”:
    • I’m not going to watch the movie tonight. (Tôi sẽ không xem phim tối nay.)
    • I’m not going to have coffee this morning. (Tôi sẽ không uống cà phê sáng nay – đã có kế hoạch từ trước.)

3. Lưu Ý

  • “Be not going to” thường được dùng để phủ định những kế hoạch hoặc dự định đã có từ trước.

Ví dụ so sánh:

  • I won’t have coffee this morning. (Tôi sẽ không uống cà phê sáng nay – quyết định tức thời.)
  • I’m not going to have coffee this morning. (Tôi sẽ không uống cà phê sáng nay – đã có kế hoạch từ trước, ví dụ như đang trong chế độ kiêng cà phê.)

So Sánh “Will Not/Won’t” và “Be Not Going To”

Dưới đây là bảng so sánh để bạn hiểu rõ hơn về hai cách tạo câu phủ định:

Đặc điểmWill Not/Won’tBe Not Going To
Ý nghĩaQuyết định tức thời hoặc dự đoán chung.Kế hoạch/dự định đã được xác định từ trước.
Ví dụI won’t call her. (Tôi sẽ không gọi cô ấy.)I’m not going to call her. (Tôi không định gọi cô ấy.)
Văn nói/văn viếtPhổ biến trong cả văn nói và văn viết.Chủ yếu xuất hiện trong văn nói.

Câu Hỏi Phủ Định Ở Thì Tương Lai Đơn

Bạn cũng có thể tạo câu hỏi phủ định ở thì tương lai đơn bằng cách thêm từ “not” sau “will” trong cấu trúc câu hỏi:

  • Cấu trúc:scssSao chép mãWill + S + not + V(nguyên thể) + ...?

Ví Dụ:

  • Will he not attend the meeting? (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp chứ?)
  • Will they not come to the party? (Họ sẽ không đến bữa tiệc chứ?)

Việc tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn có thể thực hiện dễ dàng với hai cách chính: “will not/won’t”“be not going to”. Mỗi cách có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng.

  • “Will not” thích hợp với các quyết định tức thời và dự đoán chung.
  • “Be not going to” phù hợp hơn khi diễn đạt kế hoạch hoặc dự định đã được xác định từ trước.

Để sử dụng thành thạo, bạn nên luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế và chú ý đến sự khác biệt về ngữ cảnh của hai cách này. Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN