Danh từ được chia thành hai loại chính: danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns). Việc phân biệt hai loại danh từ này rất quan trọng, giúp người học sử dụng đúng các cấu trúc câu cũng như cải thiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ đếm được và không đếm được, cách sử dụng và ví dụ cụ thể.
Đọc thêm bài cũ: Cách Dùng “Hardly” và “Barely” và 100 câu bài tập.
Danh từ đếm được (Countable Nouns)
Danh từ đếm được là những danh từ mà ta có thể đếm số lượng cụ thể. Chúng có cả dạng số ít và số nhiều. Khi nói về một danh từ đếm được ở số ít, ta thường dùng “a” hoặc “an” trước danh từ.
Ví dụ:
- A book (một cuốn sách), two books (hai cuốn sách)
- An apple (một quả táo), three apples (ba quả táo)
100 ví dụ theo cấu trúc danh từ đếm được với số ít và số nhiều:
- A book (một cuốn sách), two books (hai cuốn sách)
- An apple (một quả táo), three apples (ba quả táo)
- A car (một chiếc ô tô), four cars (bốn chiếc ô tô)
- A dog (một con chó), five dogs (năm con chó)
- A cat (một con mèo), six cats (sáu con mèo)
- A chair (một chiếc ghế), seven chairs (bảy chiếc ghế)
- A table (một cái bàn), eight tables (tám cái bàn)
- A student (một học sinh), nine students (chín học sinh)
- A teacher (một giáo viên), ten teachers (mười giáo viên)
- A house (một ngôi nhà), two houses (hai ngôi nhà)
- A tree (một cái cây), three trees (ba cái cây)
- A flower (một bông hoa), four flowers (bốn bông hoa)
- A bird (một con chim), five birds (năm con chim)
- A bottle (một chai), six bottles (sáu chai)
- A pen (một cái bút), seven pens (bảy cái bút)
- A pencil (một cây bút chì), eight pencils (tám cây bút chì)
- A computer (một chiếc máy tính), nine computers (chín chiếc máy tính)
- A phone (một cái điện thoại), ten phones (mười cái điện thoại)
- A bicycle (một chiếc xe đạp), two bicycles (hai chiếc xe đạp)
- A window (một cái cửa sổ), three windows (ba cái cửa sổ)
- A door (một cái cửa), four doors (bốn cái cửa)
- A shirt (một cái áo sơ mi), five shirts (năm cái áo sơ mi)
- A shoe (một chiếc giày), six shoes (sáu chiếc giày)
- A sock (một chiếc tất), seven socks (bảy chiếc tất)
- A cup (một cái cốc), eight cups (tám cái cốc)
- A plate (một cái đĩa), nine plates (chín cái đĩa)
- A glass (một cái ly), ten glasses (mười cái ly)
- A hat (một cái mũ), two hats (hai cái mũ)
- A game (một trò chơi), three games (ba trò chơi)
- A toy (một món đồ chơi), four toys (bốn món đồ chơi)
- A movie (một bộ phim), five movies (năm bộ phim)
- A story (một câu chuyện), six stories (sáu câu chuyện)
- A picture (một bức tranh), seven pictures (bảy bức tranh)
- A photo (một bức ảnh), eight photos (tám bức ảnh)
- A map (một bản đồ), nine maps (chín bản đồ)
- A notebook (một cuốn sổ tay), ten notebooks (mười cuốn sổ tay)
- A magazine (một tạp chí), two magazines (hai tạp chí)
- A newspaper (một tờ báo), three newspapers (ba tờ báo)
- A box (một chiếc hộp), four boxes (bốn chiếc hộp)
- A bag (một cái túi), five bags (năm cái túi)
- A sandwich (một cái bánh sandwich), six sandwiches (sáu cái bánh sandwich)
- A cookie (một cái bánh quy), seven cookies (bảy cái bánh quy)
- A cake (một cái bánh), eight cakes (tám cái bánh)
- A fruit (một loại trái cây), nine fruits (chín loại trái cây)
- A vegetable (một loại rau), ten vegetables (mười loại rau)
- A fish (một con cá), two fish (hai con cá)
- A shirt (một chiếc áo), three shirts (ba chiếc áo)
- A project (một dự án), four projects (bốn dự án)
- A presentation (một bài thuyết trình), five presentations (năm bài thuyết trình)
- A class (một lớp học), six classes (sáu lớp học)
- A lesson (một bài học), seven lessons (bảy bài học)
- A conference (một hội nghị), eight conferences (tám hội nghị)
- A workshop (một hội thảo), nine workshops (chín hội thảo)
- A meeting (một cuộc họp), ten meetings (mười cuộc họp)
- A conference (một hội nghị), two conferences (hai hội nghị)
- A lecture (một bài giảng), three lectures (ba bài giảng)
- A seminar (một hội thảo), four seminars (bốn hội thảo)
- A study (một nghiên cứu), five studies (năm nghiên cứu)
- A field trip (một chuyến đi thực địa), six field trips (sáu chuyến đi thực địa)
- A trip (một chuyến đi), seven trips (bảy chuyến đi)
- A vacation (một kỳ nghỉ), eight vacations (tám kỳ nghỉ)
- A flight (một chuyến bay), nine flights (chín chuyến bay)
- A ticket (một vé), ten tickets (mười vé)
- A passport (một hộ chiếu), two passports (hai hộ chiếu)
- A travel guide (một hướng dẫn du lịch), three travel guides (ba hướng dẫn du lịch)
- A tour (một chuyến tham quan), four tours (bốn chuyến tham quan)
- A brochure (một tờ rơi), five brochures (năm tờ rơi)
- A map (một bản đồ), six maps (sáu bản đồ)
- A guidebook (một cuốn sách hướng dẫn), seven guidebooks (bảy cuốn sách hướng dẫn)
- A souvenir (một món quà lưu niệm), eight souvenirs (tám món quà lưu niệm)
- A postcard (một bưu thiếp), nine postcards (chín bưu thiếp)
- A recipe (một công thức), ten recipes (mười công thức)
- A meal (một bữa ăn), two meals (hai bữa ăn)
- A snack (một món ăn nhẹ), three snacks (ba món ăn nhẹ)
- A drink (một đồ uống), four drinks (bốn đồ uống)
- A lunch (một bữa trưa), five lunches (năm bữa trưa)
- A dinner (một bữa tối), six dinners (sáu bữa tối)
- A dessert (một món tráng miệng), seven desserts (bảy món tráng miệng)
- A salad (một món salad), eight salads (tám món salad)
- A sauce (một loại sốt), nine sauces (chín loại sốt)
- A dish (một món ăn), ten dishes (mười món ăn)
- A recipe (một công thức), two recipes (hai công thức)
- A lunchbox (một hộp cơm trưa), three lunchboxes (ba hộp cơm trưa)
- A muffin (một cái bánh nướng), four muffins (bốn cái bánh nướng)
- A cupcake (một cái bánh nhỏ), five cupcakes (năm cái bánh nhỏ)
- A burrito (một cái bánh burrito), six burritos (sáu cái bánh burrito)
- A taco (một cái bánh taco), seven tacos (bảy cái bánh taco)
- A sandwich (một cái bánh sandwich), eight sandwiches (tám cái bánh sandwich)
- A cheese (một miếng phô mai), nine cheeses (chín miếng phô mai)
- A cookie (một cái bánh quy), ten cookies (mười cái bánh quy)
- A brownie (một cái bánh brownie), two brownies (hai cái bánh brownie)
- A lollipop (một cây kẹo mút), three lollipops (ba cây kẹo mút)
- A candy (một viên kẹo), four candies (bốn viên kẹo)
- A chocolate (một viên sô cô la), five chocolates (năm viên sô cô la)
- A pastry (một cái bánh ngọt), six pastries (sáu cái bánh ngọt)
- A cupcake (một cái bánh nhỏ), seven cupcakes (bảy cái bánh nhỏ)
- A jam (một loại mứt), eight jams (tám loại mứt)
- A honey (một lọ mật), nine honeys (chín lọ mật)
- A drink (một đồ uống), ten drinks (mười đồ uống)
- A smoothie (một ly sinh tố), two smoothies (hai ly sinh tố)
Đặc điểm của danh từ đếm được:
- Có dạng số ít và số nhiều.
- Dùng với số từ (one, two, three…).
- Có thể dùng với các từ “many,” “few,” hoặc “a few.”
Ví dụ:
- There are many cars on the street. (Có nhiều xe hơi trên đường.)
- She has a few friends. (Cô ấy có một vài người bạn.)
100 ví dụ danh từ đếm được:
- There are several books on the shelf. (Có vài cuốn sách trên kệ.)
- She has a lot of homework to do. (Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà để làm.)
- There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp học.)
- He has a few coins in his pocket. (Anh ấy có vài đồng xu trong túi.)
- There are several trees in the park. (Có vài cái cây trong công viên.)
- She has many ideas for the project. (Cô ấy có nhiều ý tưởng cho dự án.)
- There are a few chairs around the table. (Có một vài chiếc ghế xung quanh bàn.)
- He has a lot of work to finish. (Anh ấy có rất nhiều việc để hoàn thành.)
- There are several paintings on the wall. (Có vài bức tranh trên tường.)
- She has a few relatives in town. (Cô ấy có vài người thân ở thành phố.)
- There are many flowers in the garden. (Có nhiều hoa trong vườn.)
- He has several hobbies he enjoys. (Anh ấy có vài sở thích mà anh ấy thích.)
- There are a few animals at the zoo. (Có một vài con vật ở sở thú.)
- She has a lot of questions to ask. (Cô ấy có rất nhiều câu hỏi để hỏi.)
- There are many options available. (Có nhiều lựa chọn có sẵn.)
- He has a few minutes to spare. (Anh ấy có vài phút rảnh rỗi.)
- There are several shops on the street. (Có vài cửa hàng trên đường.)
- She has many responsibilities at work. (Cô ấy có nhiều trách nhiệm ở nơi làm việc.)
- There are a few problems to solve. (Có một vài vấn đề cần giải quyết.)
- He has a lot of experience in his field. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.)
- There are many birds in the sky. (Có nhiều con chim trên bầu trời.)
- She has several dresses in her closet. (Cô ấy có vài chiếc váy trong tủ đồ của mình.)
- There are a few options for lunch. (Có một vài lựa chọn cho bữa trưa.)
- He has a lot of energy today. (Anh ấy có rất nhiều năng lượng hôm nay.)
- There are many events happening this weekend. (Có nhiều sự kiện diễn ra vào cuối tuần này.)
- She has a few pets at home. (Cô ấy có một vài con thú cưng ở nhà.)
- There are several magazines on the table. (Có vài tạp chí trên bàn.)
- He has many skills that are useful. (Anh ấy có nhiều kỹ năng hữu ích.)
- There are a few places to visit in the city. (Có một vài địa điểm để thăm quan trong thành phố.)
- She has a lot of support from her family. (Cô ấy có rất nhiều sự hỗ trợ từ gia đình.)
- There are many people at the concert. (Có nhiều người tại buổi hòa nhạc.)
- He has several computers in his office. (Anh ấy có vài máy tính trong văn phòng.)
- There are a few ways to solve this problem. (Có một vài cách để giải quyết vấn đề này.)
- She has a lot of time to spare. (Cô ấy có rất nhiều thời gian rảnh rỗi.)
- There are many games to play. (Có nhiều trò chơi để chơi.)
- He has a few connections in the industry. (Anh ấy có một vài mối quan hệ trong ngành.)
- There are several options for transportation. (Có vài lựa chọn cho phương tiện giao thông.)
- She has many friends from school. (Cô ấy có nhiều bạn từ trường học.)
- There are a few tasks left to complete. (Có một vài nhiệm vụ còn lại để hoàn thành.)
- He has a lot of books in his library. (Anh ấy có rất nhiều sách trong thư viện của mình.)
- There are many movies to watch. (Có nhiều bộ phim để xem.)
- She has several assignments to submit. (Cô ấy có vài bài tập phải nộp.)
- There are a few hotels in the area. (Có một vài khách sạn trong khu vực.)
- He has a lot of ideas for his business. (Anh ấy có rất nhiều ý tưởng cho doanh nghiệp của mình.)
- There are many games on this platform. (Có nhiều trò chơi trên nền tảng này.)
- She has a few books on the topic. (Cô ấy có vài cuốn sách về chủ đề này.)
- There are several dishes on the menu. (Có vài món ăn trong thực đơn.)
- He has many contacts in the field. (Anh ấy có nhiều liên lạc trong lĩnh vực này.)
- There are a few exhibitions at the museum. (Có một vài triển lãm tại bảo tàng.)
- She has a lot of passion for her work. (Cô ấy có rất nhiều đam mê cho công việc của mình.)
- There are many questions to answer. (Có nhiều câu hỏi cần trả lời.)
- He has several colleagues he works with. (Anh ấy có vài đồng nghiệp mà anh ấy làm việc cùng.)
- There are a few things I need to buy. (Có một vài thứ tôi cần mua.)
- She has a lot of creativity in her designs. (Cô ấy có rất nhiều sự sáng tạo trong các thiết kế của mình.)
- There are many projects to manage. (Có nhiều dự án để quản lý.)
- He has a few family members in town. (Anh ấy có một vài thành viên trong gia đình ở thành phố.)
- There are several classes to choose from. (Có vài lớp học để lựa chọn.)
- She has many friends on social media. (Cô ấy có nhiều bạn bè trên mạng xã hội.)
- There are a few tasks I need to finish. (Có một vài nhiệm vụ tôi cần hoàn thành.)
- He has a lot of options for his career. (Anh ấy có rất nhiều lựa chọn cho sự nghiệp của mình.)
- There are many challenges ahead. (Có nhiều thách thức phía trước.)
- She has several goals to achieve. (Cô ấy có vài mục tiêu để đạt được.)
- There are a few suggestions for improvement. (Có một vài gợi ý để cải thiện.)
- He has a lot of potential in his work. (Anh ấy có rất nhiều tiềm năng trong công việc của mình.)
- There are many resources available online. (Có nhiều tài nguyên có sẵn trực tuyến.)
- She has a few appointments today. (Cô ấy có một vài cuộc hẹn hôm nay.)
- There are several attractions in the city. (Có vài điểm tham quan trong thành phố.)
- He has many achievements in his career. (Anh ấy có nhiều thành tựu trong sự nghiệp của mình.)
- There are a few items on the shopping list. (Có một vài món trong danh sách mua sắm.)
- She has a lot of motivation to succeed. (Cô ấy có rất nhiều động lực để thành công.)
- There are many styles of music to enjoy. (Có nhiều thể loại nhạc để thưởng thức.)
- He has several projects in the works. (Anh ấy có vài dự án đang triển khai.)
- There are a few clubs in the area. (Có một vài câu lạc bộ trong khu vực.)
- She has a lot of influence in the community. (Cô ấy có rất nhiều ảnh hưởng trong cộng đồng.)
- There are many opportunities to learn. (Có nhiều cơ hội để học hỏi.)
- He has a few mentors he looks up to. (Anh ấy có một vài người hướng dẫn mà anh ấy kính trọng.)
- There are several languages spoken in the city. (Có vài ngôn ngữ được nói trong thành phố.)
- She has many skills to offer. (Cô ấy có nhiều kỹ năng để cung cấp.)
- There are a few restaurants worth visiting. (Có một vài nhà hàng đáng để thăm.)
- He has a lot of support from his friends. (Anh ấy có rất nhiều sự hỗ trợ từ bạn bè.)
- There are many topics to discuss. (Có nhiều chủ đề để thảo luận.)
- She has several strategies to implement. (Cô ấy có vài chiến lược để thực hiện.)
- There are a few workshops available this week. (Có một vài hội thảo có sẵn trong tuần này.)
- He has many interests outside of work. (Anh ấy có nhiều sở thích bên ngoài công việc.)
- There are several steps to follow. (Có vài bước cần làm theo.)
- She has a lot of things to consider. (Cô ấy có rất nhiều điều cần xem xét.)
- There are many challenges to overcome. (Có nhiều thách thức cần vượt qua.)
- He has a few sources of inspiration. (Anh ấy có một vài nguồn cảm hứng.)
- There are several ways to approach this task. (Có vài cách để tiếp cận nhiệm vụ này.)
- She has many friends in different countries. (Cô ấy có nhiều bạn bè ở các quốc gia khác nhau.)
- There are a few highlights from the event. (Có một vài điểm nổi bật từ sự kiện.)
- He has a lot of energy for his activities. (Anh ấy có rất nhiều năng lượng cho các hoạt động của mình.)
- There are many different cultures to explore. (Có nhiều nền văn hóa khác nhau để khám phá.)
- She has several contacts in her network. (Cô ấy có vài liên lạc trong mạng lưới của mình.)
- There are a few things I need to clarify. (Có một vài điều tôi cần làm rõ.)
- He has a lot of wisdom to share. (Anh ấy có rất nhiều trí tuệ để chia sẻ.)
- There are many paths to success. (Có nhiều con đường đến thành công.)
- She has several responsibilities at home. (Cô ấy có vài trách nhiệm ở nhà.)
- There are a few things on my mind. (Có một vài điều trong đầu tôi.)
- He has many friends who support him. (Anh ấy có nhiều bạn bè ủng hộ anh ấy.)
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm bằng số lượng cụ thể. Chúng không có dạng số nhiều và thường được xem là một khối hoặc một đơn vị không thể tách rời. Một số ví dụ về danh từ không đếm được bao gồm: nước (water), tiền (money), thông tin (information), và tình yêu (love).
Ví dụ:
- Water (nước), sugar (đường), information (thông tin)
Đặc điểm của danh từ không đếm được:
- Không có dạng số nhiều.
- Không dùng được với các từ “a” hoặc “an.”
- Thường dùng với “much,” “little,” hoặc “a little.”
Ví dụ:
- I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
- There is little water left in the bottle. (Còn lại rất ít nước trong chai.)
100 ví dụ theo cấu trúc “I don’t have much + danh từ không đếm được” (Tôi không có nhiều + danh từ không đếm được):
- I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
- I don’t have much information. (Tôi không có nhiều thông tin.)
- I don’t have much food. (Tôi không có nhiều thức ăn.)
- I don’t have much water. (Tôi không có nhiều nước.)
- I don’t have much milk. (Tôi không có nhiều sữa.)
- I don’t have much sugar. (Tôi không có nhiều đường.)
- I don’t have much rice. (Tôi không có nhiều gạo.)
- I don’t have much cheese. (Tôi không có nhiều phô mai.)
- I don’t have much coffee. (Tôi không có nhiều cà phê.)
- I don’t have much tea. (Tôi không có nhiều trà.)
- I don’t have much energy. (Tôi không có nhiều năng lượng.)
- I don’t have much help. (Tôi không có nhiều sự giúp đỡ.)
- I don’t have much advice. (Tôi không có nhiều lời khuyên.)
- I don’t have much patience. (Tôi không có nhiều kiên nhẫn.)
- I don’t have much luggage. (Tôi không có nhiều hành lý.)
- I don’t have much furniture. (Tôi không có nhiều đồ đạc.)
- I don’t have much homework. (Tôi không có nhiều bài tập về nhà.)
- I don’t have much traffic. (Tôi không có nhiều giao thông.)
- I don’t have much work. (Tôi không có nhiều việc.)
- I don’t have much wine. (Tôi không có nhiều rượu.)
- I don’t have much bread. (Tôi không có nhiều bánh mì.)
- I don’t have much salt. (Tôi không có nhiều muối.)
- I don’t have much information. (Tôi không có nhiều thông tin.)
- I don’t have much fun. (Tôi không có nhiều niềm vui.)
- I don’t have much knowledge. (Tôi không có nhiều kiến thức.)
- I don’t have much motivation. (Tôi không có nhiều động lực.)
- I don’t have much room. (Tôi không có nhiều không gian.)
- I don’t have much luck. (Tôi không có nhiều may mắn.)
- I don’t have much interest. (Tôi không có nhiều sự quan tâm.)
- I don’t have much attention. (Tôi không có nhiều sự chú ý.)
- I don’t have much time to waste. (Tôi không có nhiều thời gian để lãng phí.)
- I don’t have much power. (Tôi không có nhiều quyền lực.)
- I don’t have much talent. (Tôi không có nhiều tài năng.)
- I don’t have much clarity. (Tôi không có nhiều sự rõ ràng.)
- I don’t have much connection. (Tôi không có nhiều mối liên hệ.)
- I don’t have much peace. (Tôi không có nhiều sự bình yên.)
- I don’t have much enthusiasm. (Tôi không có nhiều nhiệt huyết.)
- I don’t have much hope. (Tôi không có nhiều hy vọng.)
- I don’t have much inspiration. (Tôi không có nhiều cảm hứng.)
- I don’t have much creativity. (Tôi không có nhiều sự sáng tạo.)
- I don’t have much support. (Tôi không có nhiều sự hỗ trợ.)
- I don’t have much experience. (Tôi không có nhiều kinh nghiệm.)
- I don’t have much sympathy. (Tôi không có nhiều sự đồng cảm.)
- I don’t have much access. (Tôi không có nhiều quyền truy cập.)
- I don’t have much freedom. (Tôi không có nhiều tự do.)
- I don’t have much advice. (Tôi không có nhiều lời khuyên.)
- I don’t have much satisfaction. (Tôi không có nhiều sự hài lòng.)
- I don’t have much stress. (Tôi không có nhiều căng thẳng.)
- I don’t have much connection. (Tôi không có nhiều mối liên hệ.)
- I don’t have much communication. (Tôi không có nhiều sự giao tiếp.)
- I don’t have much initiative. (Tôi không có nhiều sáng kiến.)
- I don’t have much faith. (Tôi không có nhiều niềm tin.)
- I don’t have much opportunity. (Tôi không có nhiều cơ hội.)
- I don’t have much intention. (Tôi không có nhiều ý định.)
- I don’t have much sympathy. (Tôi không có nhiều sự thông cảm.)
- I don’t have much respect. (Tôi không có nhiều sự tôn trọng.)
- I don’t have much cooperation. (Tôi không có nhiều sự hợp tác.)
- I don’t have much discipline. (Tôi không có nhiều kỷ luật.)
- I don’t have much understanding. (Tôi không có nhiều sự hiểu biết.)
- I don’t have much communication. (Tôi không có nhiều sự giao tiếp.)
- I don’t have much training. (Tôi không có nhiều sự đào tạo.)
- I don’t have much information about the topic. (Tôi không có nhiều thông tin về chủ đề đó.)
- I don’t have much energy to continue. (Tôi không có nhiều năng lượng để tiếp tục.)
- I don’t have much trust in people. (Tôi không có nhiều niềm tin vào mọi người.)
- I don’t have much understanding of the issue. (Tôi không có nhiều sự hiểu biết về vấn đề đó.)
- I don’t have much influence over the decision. (Tôi không có nhiều ảnh hưởng lên quyết định.)
- I don’t have much joy in my life. (Tôi không có nhiều niềm vui trong cuộc sống.)
- I don’t have much peace of mind. (Tôi không có nhiều sự bình yên trong tâm trí.)
- I don’t have much knowledge of the subject. (Tôi không có nhiều kiến thức về chủ đề đó.)
- I don’t have much desire to go out. (Tôi không có nhiều khao khát để ra ngoài.)
- I don’t have much commitment to the project. (Tôi không có nhiều cam kết với dự án.)
- I don’t have much balance in my life. (Tôi không có nhiều sự cân bằng trong cuộc sống.)
- I don’t have much communication with my neighbors. (Tôi không có nhiều sự giao tiếp với hàng xóm của mình.)
- I don’t have much room to move. (Tôi không có nhiều không gian để di chuyển.)
- I don’t have much self-esteem. (Tôi không có nhiều lòng tự trọng.)
- I don’t have much interest in sports. (Tôi không có nhiều sự quan tâm đến thể thao.)
- I don’t have much faith in the system. (Tôi không có nhiều niềm tin vào hệ thống.)
- I don’t have much energy for exercise. (Tôi không có nhiều năng lượng để tập thể dục.)
- I don’t have much time for myself. (Tôi không có nhiều thời gian cho bản thân.)
- I don’t have much courage to speak up. (Tôi không có nhiều dũng cảm để lên tiếng.)
- I don’t have much experience in this field. (Tôi không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
- I don’t have much access to resources. (Tôi không có nhiều quyền truy cập vào tài nguyên.)
- I don’t have much interest in politics. (Tôi không có nhiều sự quan tâm đến chính trị.)
- I don’t have much time to relax. (Tôi không có nhiều thời gian để thư giãn.)
- I don’t have much capacity for learning. (Tôi không có nhiều khả năng để học hỏi.)
- I don’t have much focus on my goals. (Tôi không có nhiều sự chú ý vào mục tiêu của mình.)
- I don’t have much consistency in my work. (Tôi không có nhiều sự nhất quán trong công việc của mình.)
- I don’t have much familiarity with the software. (Tôi không có nhiều sự quen thuộc với phần mềm.)
- I don’t have much clarity on the plan. (Tôi không có nhiều sự rõ ràng về kế hoạch.)
- I don’t have much ambition to advance. (Tôi không có nhiều tham vọng để tiến bộ.)
- I don’t have much sympathy for the cause. (Tôi không có nhiều sự đồng cảm cho lý do đó.)
- I don’t have much interest in the news. (Tôi không có nhiều sự quan tâm đến tin tức.)
- I don’t have much background in this area. (Tôi không có nhiều nền tảng trong lĩnh vực này.)
- I don’t have much clarity in my thoughts. (Tôi không có nhiều sự rõ ràng trong suy nghĩ của mình.)
- I don’t have much belief in luck. (Tôi không có nhiều niềm tin vào vận may.)
- I don’t have much significance in the project. (Tôi không có nhiều ý nghĩa trong dự án.)
- I don’t have much exposure to new ideas. (Tôi không có nhiều sự tiếp xúc với các ý tưởng mới.)
- I don’t have much understanding of the culture. (Tôi không có nhiều sự hiểu biết về văn hóa.)
- I don’t have much enjoyment in my work. (Tôi không có nhiều niềm vui trong công việc của mình.)
- I don’t have much time to waste on distractions. (Tôi không có nhiều thời gian để lãng phí vào những thứ phân tâm.)
100 ví dụ theo cấu trúc tương tự như: “There is little water left in the bottle.”
- There is little sugar left in the jar. (Còn lại rất ít đường trong hũ.)
- There is little milk left in the fridge. (Còn lại rất ít sữa trong tủ lạnh.)
- There is little bread left in the basket. (Còn lại rất ít bánh mì trong giỏ.)
- There is little time left to finish the project. (Còn lại rất ít thời gian để hoàn thành dự án.)
- There is little money left in my wallet. (Còn lại rất ít tiền trong ví của tôi.)
- There is little information available on the topic. (Còn lại rất ít thông tin về chủ đề này.)
- There is little light in the room. (Còn lại rất ít ánh sáng trong phòng.)
- There is little juice left in the bottle. (Còn lại rất ít nước trái cây trong chai.)
- There is little patience left for this behavior. (Còn lại rất ít kiên nhẫn cho hành vi này.)
- There is little hope for a better future. (Còn lại rất ít hy vọng cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
- There is little food left in the pantry. (Còn lại rất ít thức ăn trong kho.)
- There is little gasoline left in the tank. (Còn lại rất ít xăng trong bình.)
- There is little support for the new policy. (Còn lại rất ít sự hỗ trợ cho chính sách mới.)
- There is little interest in the event. (Còn lại rất ít sự quan tâm đến sự kiện.)
- There is little energy left after the workout. (Còn lại rất ít năng lượng sau buổi tập.)
- There is little respect for the rules. (Còn lại rất ít sự tôn trọng cho các quy tắc.)
- There is little snow left on the ground. (Còn lại rất ít tuyết trên mặt đất.)
- There is little space left in the drawer. (Còn lại rất ít không gian trong ngăn kéo.)
- There is little trust between them now. (Còn lại rất ít sự tin tưởng giữa họ bây giờ.)
- There is little comfort in this situation. (Còn lại rất ít sự an ủi trong tình huống này.)
- There is little cereal left in the box. (Còn lại rất ít ngũ cốc trong hộp.)
- There is little cleaning to do in the house. (Còn lại rất ít việc dọn dẹp trong nhà.)
- There is little furniture left in the room. (Còn lại rất ít đồ nội thất trong phòng.)
- There is little fruit left in the basket. (Còn lại rất ít trái cây trong giỏ.)
- There is little rain expected this week. (Còn lại rất ít mưa dự kiến trong tuần này.)
- There is little fun in the party now. (Còn lại rất ít niềm vui trong bữa tiệc bây giờ.)
- There is little excitement for the upcoming game. (Còn lại rất ít sự phấn khích cho trận đấu sắp tới.)
- There is little help available for the project. (Còn lại rất ít sự giúp đỡ cho dự án.)
- There is little advice for new students. (Còn lại rất ít lời khuyên cho sinh viên mới.)
- There is little courage needed to try new things. (Còn lại rất ít dũng cảm để thử những điều mới.)
- There is little sympathy for his situation. (Còn lại rất ít sự đồng cảm cho tình huống của anh ấy.)
- There is little tension in the air now. (Còn lại rất ít căng thẳng trong không khí bây giờ.)
- There is little passion in his work. (Còn lại rất ít đam mê trong công việc của anh ấy.)
- There is little enthusiasm for the new project. (Còn lại rất ít sự nhiệt tình cho dự án mới.)
- There is little connection between the two teams. (Còn lại rất ít sự kết nối giữa hai đội.)
- There is little variety in the menu today. (Còn lại rất ít sự đa dạng trong thực đơn hôm nay.)
- There is little knowledge left to share. (Còn lại rất ít kiến thức để chia sẻ.)
- There is little attention given to the details. (Còn lại rất ít sự chú ý cho các chi tiết.)
- There is little exercise to do today. (Còn lại rất ít bài tập để làm hôm nay.)
- There is little progress being made on the project. (Còn lại rất ít tiến bộ được thực hiện trên dự án.)
- There is little celebration planned for the occasion. (Còn lại rất ít lễ kỷ niệm được lên kế hoạch cho dịp này.)
- There is little recovery expected after the accident. (Còn lại rất ít sự phục hồi được mong đợi sau tai nạn.)
- There is little access to fresh water in the area. (Còn lại rất ít sự tiếp cận nước sạch trong khu vực.)
- There is little effect of the new policy. (Còn lại rất ít tác động của chính sách mới.)
- There is little satisfaction among the employees. (Còn lại rất ít sự hài lòng trong số các nhân viên.)
- There is little comfort in the new chair. (Còn lại rất ít sự thoải mái trong chiếc ghế mới.)
- There is little explanation for the error. (Còn lại rất ít giải thích cho lỗi.)
- There is little safety in that neighborhood. (Còn lại rất ít sự an toàn trong khu vực đó.)
- There is little noise coming from the street. (Còn lại rất ít tiếng ồn từ đường phố.)
- There is little communication between the teams. (Còn lại rất ít sự giao tiếp giữa các đội.)
- There is little challenge in this task. (Còn lại rất ít thách thức trong nhiệm vụ này.)
- There is little interaction with the audience. (Còn lại rất ít sự tương tác với khán giả.)
- There is little urgency in the matter. (Còn lại rất ít sự cấp bách trong vấn đề này.)
- There is little demand for that product. (Còn lại rất ít nhu cầu cho sản phẩm đó.)
- There is little risk in making that decision. (Còn lại rất ít rủi ro khi đưa ra quyết định đó.)
- There is little flexibility in the schedule. (Còn lại rất ít sự linh hoạt trong lịch trình.)
- There is little creativity in the design. (Còn lại rất ít sự sáng tạo trong thiết kế.)
- There is little effort being put into the work. (Còn lại rất ít nỗ lực được đặt vào công việc.)
- There is little friendship left in their relationship. (Còn lại rất ít tình bạn trong mối quan hệ của họ.)
- There is little serenity in this environment. (Còn lại rất ít sự thanh bình trong môi trường này.)
- There is little accuracy in the report. (Còn lại rất ít độ chính xác trong báo cáo.)
- There is little fame associated with that brand. (Còn lại rất ít danh tiếng liên quan đến thương hiệu đó.)
- There is little patience required for this task. (Còn lại rất ít sự kiên nhẫn cần thiết cho nhiệm vụ này.)
- There is little concern for the well-being of others. (Còn lại rất ít sự quan tâm đến sự an lành của người khác.)
- There is little reliability in that service. (Còn lại rất ít độ tin cậy trong dịch vụ đó.)
- There is little caution being taken in this matter. (Còn lại rất ít sự thận trọng trong vấn đề này.)
- There is little understanding of the concept. (Còn lại rất ít sự hiểu biết về khái niệm.)
- There is little participation in the event. (Còn lại rất ít sự tham gia vào sự kiện.)
- There is little attention paid to the signs. (Còn lại rất ít sự chú ý dành cho các biển báo.)
- There is little happiness in their lives now. (Còn lại rất ít hạnh phúc trong cuộc sống của họ bây giờ.)
- There is little passion left for the job. (Còn lại rất ít đam mê cho công việc.)
- There is little intention of changing the plan. (Còn lại rất ít ý định thay đổi kế hoạch.)
- There is little realism in the proposal. (Còn lại rất ít tính thực tế trong đề xuất.)
- There is little satisfaction with the results. (Còn lại rất ít sự hài lòng với kết quả.)
- There is little expertise available on this subject. (Còn lại rất ít chuyên môn có sẵn về chủ đề này.)
- There is little strength left in the rope. (Còn lại rất ít sức mạnh trong sợi dây.)
- There is little commitment shown by the team. (Còn lại rất ít sự cam kết được thể hiện bởi đội.)
- There is little authenticity in that performance. (Còn lại rất ít tính xác thực trong buổi biểu diễn đó.)
- There is little effectiveness in the strategy. (Còn lại rất ít hiệu quả trong chiến lược.)
- There is little preparation done for the event. (Còn lại rất ít sự chuẩn bị cho sự kiện.)
- There is little hygiene maintained in the kitchen. (Còn lại rất ít vệ sinh trong nhà bếp.)
- There is little freedom for self-expression. (Còn lại rất ít tự do để tự thể hiện.)
- There is little cooperation between the departments. (Còn lại rất ít sự hợp tác giữa các phòng ban.)
- There is little appetite for change among employees. (Còn lại rất ít sự khao khát thay đổi trong số nhân viên.)
- There is little effect from the medication. (Còn lại rất ít tác động từ thuốc.)
- There is little revenue generated from the event. (Còn lại rất ít doanh thu từ sự kiện.)
- There is little enthusiasm for the project. (Còn lại rất ít sự nhiệt tình cho dự án.)
- There is little quality control in the production. (Còn lại rất ít kiểm soát chất lượng trong sản xuất.)
- There is little connection to the local community. (Còn lại rất ít sự kết nối với cộng đồng địa phương.)
- There is little liquor left in the bar. (Còn lại rất ít rượu trong quán bar.)
- There is little motivation among the team members. (Còn lại rất ít động lực trong số các thành viên trong đội.)
- There is little privacy in the shared office. (Còn lại rất ít sự riêng tư trong văn phòng chia sẻ.)
- There is little clutter in the living room. (Còn lại rất ít sự lộn xộn trong phòng khách.)
- There is little expertise required for this task. (Còn lại rất ít chuyên môn cần thiết cho nhiệm vụ này.)
- There is little compassion shown towards the victims. (Còn lại rất ít sự đồng cảm dành cho các nạn nhân.)
- There is little luxury in their lifestyle. (Còn lại rất ít sự xa xỉ trong lối sống của họ.)
- There is little insight into the issue. (Còn lại rất ít sự hiểu biết về vấn đề.)
- There is little clarity in the instructions. (Còn lại rất ít sự rõ ràng trong hướng dẫn.)
- There is little advantage in that approach. (Còn lại rất ít lợi ích trong phương pháp đó.)
- There is little success in their efforts. (Còn lại rất ít thành công trong nỗ lực của họ.)
Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được
Để sử dụng đúng danh từ đếm được và không đếm được, bạn cần chú ý đến các từ đi kèm với chúng. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn:
- Với danh từ đếm được, bạn có thể dùng “a,” “an,” “many,” “few,” hoặc số từ cụ thể để chỉ số lượng.Ví dụ: a car, an idea, many books, few friends
- Với danh từ không đếm được, bạn thường dùng các từ như “much,” “little,” “some,” “a lot of.”Ví dụ: much sugar, little time, some information
Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được
Một số danh từ trong tiếng Anh có thể được coi là đếm được hoặc không đếm được tuỳ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Điều này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh.
Ví dụ:
- Hair: Khi nói về một sợi tóc cụ thể, ta dùng dạng đếm được: There is a hair on your shirt (Có một sợi tóc trên áo bạn). Nhưng khi nói về tóc nói chung, ta dùng dạng không đếm được: She has beautiful hair (Cô ấy có mái tóc đẹp).
- Time: Khi nói về một khoảng thời gian cụ thể, ta dùng dạng đếm được: We met three times last week (Chúng tôi gặp nhau ba lần tuần trước). Nhưng khi nói về thời gian nói chung, ta dùng dạng không đếm được: I don’t have much time (Tôi không có nhiều thời gian).
Danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được
- Light
- Countable: The lights in the room are bright.
- Uncountable: There is too much light coming from the window.
- Time
- Countable: I have several times to meet you.
- Uncountable: There is no time left for discussion.
- Paper
- Countable: I need three papers for my report.
- Uncountable: Please hand me a paper.
- Glass
- Countable: I have two glasses of water.
- Uncountable: The glass is on the table.
- Iron
- Countable: There are many irons in the workshop.
- Uncountable: The iron in this material is very strong.
- Fruit
- Countable: I bought a few fruits from the market.
- Uncountable: Fruit is essential for a healthy diet.
- Cake
- Countable: I baked two cakes for the party.
- Uncountable: This cake is delicious.
- Hair
- Countable: She has three hairs on her shirt.
- Uncountable: Her hair is beautiful.
- Coffee
- Countable: I have three coffees from the café.
- Uncountable: I drink coffee every morning.
- Chocolate
- Countable: I bought several chocolates for the kids.
- Uncountable: Chocolate is my favorite dessert.
- Room
- Countable: There are five rooms in the house.
- Uncountable: There is no room for doubt.
- Work
- Countable: I have several works to submit this week.
- Uncountable: My work is very demanding.
- Change
- Countable: I need a few changes in my schedule.
- Uncountable: Change is difficult for many people.
- Wine
- Countable: We tasted several wines at the restaurant.
- Uncountable: Wine is served at the event.
- Experience
- Countable: I have had many experiences in my life.
- Uncountable: His experience in the field is valuable.
- Light
- Countable: There are many lights in this building.
- Uncountable: The light was too bright for me.
- Memory
- Countable: I have a few memories from my childhood.
- Uncountable: This memory is very special to me.
- News
- Countable: I have some news to share.
- Uncountable: The news is surprising.
- Cloth
- Countable: There are several cloths in the drawer.
- Uncountable: This cloth is soft.
- Orange
- Countable: I bought three oranges for breakfast.
- Uncountable: Orange is my favorite color.
- Coffee
- Countable: I ordered two coffees at the café.
- Uncountable: I drink coffee every morning.
- Business
- Countable: She owns several businesses.
- Uncountable: His business is thriving.
- Clothing
- Countable: She has several clothings in her wardrobe.
- Uncountable: The clothing is very stylish.
- Fruit
- Countable: I bought a few fruits from the market.
- Uncountable: Fruit is essential for a healthy diet.
- Information
- Countable: The report contains several informations.
- Uncountable: I need more information about the project.
- Light
- Countable: I saw several lights in the sky.
- Uncountable: The light was too bright.
- Travel
- Countable: I made several travels last year.
- Uncountable: Travel is a wonderful experience.
- Energy
- Countable: There are various energies in nature.
- Uncountable: Energy is vital for life.
- Weather
- Countable: There were several weathers this week.
- Uncountable: The weather is nice today.
- Chocolate
- Countable: I bought a few chocolates for dessert.
- Uncountable: I love eating chocolate.
- Sandwich
- Countable: I made two sandwiches for lunch.
- Uncountable: I love the sandwich.
- Work
- Countable: I completed three works this week.
- Uncountable: I have a lot of work to do.
- Cake
- Countable: I baked several cakes for the party.
- Uncountable: This cake is delicious.
- Change
- Countable: I made a few changes to the plan.
- Uncountable: Change is necessary for growth.
- Love
- Countable: I have had many loves in my life.
- Uncountable: Love is what makes life beautiful.
- Milk
- Countable: There are several milks available at the store.
- Uncountable: I drink milk every day.
- Vegetable
- Countable: I bought several vegetables for the soup.
- Uncountable: Vegetable is important for health.
- Honey
- Countable: I have a few honeys in my pantry.
- Uncountable: Honey is sweet.
- Grass
- Countable: There are a few grasses in the garden.
- Uncountable: The grass is green.
- Pasta
- Countable: I bought some pastas from the store.
- Uncountable: I love eating pasta.
- Bag
- Countable: I have several bags for shopping.
- Uncountable: The bag is heavy.
- Tea
- Countable: I ordered a few teas at the café.
- Uncountable: I drink tea every evening.
- Towel
- Countable: I bought two towels for the beach.
- Uncountable: The towel is wet.
- Smoke
- Countable: I saw many smokes rising from the chimney.
- Uncountable: Smoke is harmful to health.
- Tissue
- Countable: I need a few tissues for my cold.
- Uncountable: The tissue is soft.
- Shoe
- Countable: I bought three shoes from the store.
- Uncountable: The shoe is too tight.
- Store
- Countable: I visited several stores yesterday.
- Uncountable: The store is closed.
- Bird
- Countable: I saw a few birds in the park.
- Uncountable: The bird is singing beautifully.
- Pet
- Countable: I have several pets at home.
- Uncountable: Pet ownership is rewarding.
- Scale
- Countable: I have several scales in my classroom.
- Uncountable: The scale was used for weighing.
- Plant
- Countable: There are many plants in the garden.
- Uncountable: Plant care is important.
- Model
- Countable: She has several models in her collection.
- Uncountable: The model is very detailed.
- Distance
- Countable: There are several distances we need to cover.
- Uncountable: The distance is too far.
- Skill
- Countable: I have learned several skills in my career.
- Uncountable: His skill is impressive.
- Design
- Countable: She has many designs for her project.
- Uncountable: The design is innovative.
- Grain
- Countable: There are several grains in this mix.
- Uncountable: Grain is important for health.
- Shell
- Countable: I collected a few shells on the beach.
- Uncountable: The shell was beautiful.
- Piece
- Countable: I have a few pieces of cake left.
- Uncountable: Piece of advice is helpful.
- Leaf
- Countable: There are several leaves on the tree.
- Uncountable: Leaf color changes in autumn.
- Cookie
- Countable: I baked a dozen cookies for the party.
- Uncountable: This cookie is delicious.
- Object
- Countable: There are many objects on the table.
- Uncountable: The object is out of reach.
- Branch
- Countable: I saw a few branches on the ground.
- Uncountable: The branch is thick.
- Map
- Countable: I have several maps of the city.
- Uncountable: The map is outdated.
- Chance
- Countable: I have had many chances in my life.
- Uncountable: There is no chance of rain.
- Market
- Countable: There are several markets in the city.
- Uncountable: The market is busy today.
- Task
- Countable: I have many tasks to complete.
- Uncountable: The task is difficult.
- Chocolate
- Countable: I bought a few chocolates for dessert.
- Uncountable: I love chocolate.
- Beauty
- Countable: There are many beauties in nature.
- Uncountable: The beauty of the landscape is breathtaking.
- Art
- Countable: I visited several arts exhibits this year.
- Uncountable: Art is a form of expression.
- Comfort
- Countable: There are many comforts in life.
- Uncountable: The comfort of home is unmatched.
- Fruit
- Countable: I bought a few fruits for the salad.
- Uncountable: Fruit is important for health.
- Air
- Countable: I saw several airs during my travels.
- Uncountable: The air is fresh here.
- Behavior
- Countable: There are various behaviors in children.
- Uncountable: His behavior is inappropriate.
- Safety
- Countable: There are many safeties in place.
- Uncountable: Your safety is my priority.
- Art
- Countable: I have several arts from different cultures.
- Uncountable: Art is subjective.
- Energy
- Countable: There are various energies in nature.
- Uncountable: Solar energy is renewable.
- Debate
- Countable: There are many debates on the topic.
- Uncountable: The debate was intense.
- Recipe
- Countable: I have several recipes to try.
- Uncountable: This recipe is simple.
- Game
- Countable: I played several games last night.
- Uncountable: The game is challenging.
- Show
- Countable: I have seen several shows this month.
- Uncountable: The show was amazing.
- Pack
- Countable: I bought a few packs of snacks.
- Uncountable: The pack is heavy.
- Travel
- Countable: I have made several travels this year.
- Uncountable: Travel broadens the mind.
- Style
- Countable: There are many styles of writing.
- Uncountable: The style is unique.
- Traffic
- Countable: I saw several traffics on the road.
- Uncountable: The traffic was terrible today.
- Choice
- Countable: I have many choices to make.
- Uncountable: The choice was difficult.
- Note
- Countable: I have several notes in my notebook.
- Uncountable: The note was short.
- Share
- Countable: I have a few shares of stock.
- Uncountable: Share the knowledge.
- Trip
- Countable: I took several trips last year.
- Uncountable: The trip was unforgettable.
- Beverage
- Countable: I ordered a few beverages at the bar.
- Uncountable: Water is the healthiest beverage.
- Set
- Countable: I bought several sets of dishes.
- Uncountable: A set of rules is important.
- Play
- Countable: I watched several plays last month.
- Uncountable: The play was fascinating.
- Question
- Countable: I have many questions to ask.
- Uncountable: This question is difficult to answer.
- Cereal
- Countable: I have a few cereals for breakfast.
- Uncountable: Cereal is my favorite breakfast food.
- Data
- Countable: I analyzed several data sets.
- Uncountable: The data is incomplete.
- Mistake
- Countable: I made a few mistakes on the test.
- Uncountable: The mistake was unfortunate.
- Game
- Countable: I played several games yesterday.
- Uncountable: The game is challenging.
- Space
- Countable: There are many spaces in the parking lot.
- Uncountable: The space is limited.
- Form
- Countable: I filled out several forms for the application.
- Uncountable: The form is incorrect.
- Point
- Countable: I have several points to discuss.
- Uncountable: The point is valid.
- Ground
– Countable: There are many grounds for disagreement.
– Uncountable: The ground is wet.
100 câu bài tập danh từ đếm được và không đếm được
Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
- I have many ___ (book/book) on my shelf.
- There is a lot of ___ (information/informations) in this report.
- She bought two ___ (apple/apples) from the store.
- Can you give me some ___ (advice/advices) on this matter?
- We need to buy a few ___ (furniture/furnitures) for the new house.
- I don’t have ___ (money/moneys) to buy that dress.
- There are five ___ (student/students) in the classroom.
- Do you have any ___ (homework/homeworks) for me?
- She drinks a lot of ___ (water/waters) every day.
- There were many ___ (child/children) playing in the park.
- I need some ___ (sugar/sugars) for my coffee.
- He has a few ___ (friend/friends) in the city.
- There is little ___ (time/times) left before the deadline.
- We saw three ___ (deer/deers) in the forest.
- I have a lot of ___ (work/works) to do today.
- She gave me a piece of ___ (advice/advices) about studying.
- Can you pass me some ___ (salt/salts) for the soup?
- He read two ___ (newspaper/newspapers) this morning.
- There is a lot of ___ (traffic/traffics) on the road today.
- They bought some ___ (luggage/luggages) for their trip.
- There are many ___ (city/cities) to visit in Europe.
- I would like a ___ (cup/cups) of tea, please.
- She gave me some ___ (homework/homeworks) to finish.
- There is too much ___ (furniture/furnitures) in this room.
- I bought three ___ (box/boxes) of chocolates.
- Do you have any ___ (fruit/fruits) left in the fridge?
- He has two ___ (car/cars) and a motorcycle.
- There is not much ___ (milk/milks) in the fridge.
- They have a lot of ___ (experience/experiences) in this field.
- Can you lend me a ___ (pen/pens) to write this down?
- We need to buy more ___ (paper/papers) for the printer.
- She has many ___ (idea/ideas) for the project.
- I don’t want any ___ (information/informations) right now.
- He has little ___ (patience/patiences) when waiting.
- I saw several ___ (fish/fishes) swimming in the tank.
- There are many ___ (country/countries) in the world.
- She has a few ___ (pencil/pencils) in her bag.
- Can you give me some ___ (help/helps) with my homework?
- There are a lot of ___ (problem/problems) to solve.
- He drank a glass of ___ (juice/juices) for breakfast.
- We need to order some ___ (food/foods) for the party.
- There is too much ___ (noise/noises) in this room.
- I have several ___ (friend/friends) who live abroad.
- Can you give me a piece of ___ (cake/cakes)?
- I have bought some ___ (furniture/furnitures) for the new house.
- He has many ___ (toys/toy) in his room.
- They gave me a lot of ___ (support/supports) during my studies.
- We need to get some ___ (bread/breads) from the bakery.
- She has a lot of ___ (homework/homeworks) to complete.
- I found a few ___ (coin/coins) on the street.
- Can you provide some ___ (evidence/evidences) for your claim?
- There are many ___ (plant/plants) in the garden.
- He needs some ___ (furniture/furnitures) for his new apartment.
- I saw a lot of ___ (animal/animals) at the zoo.
- There is little ___ (fruit/fruits) left in the basket.
- They bought a few ___ (chair/chairs) for their dining room.
- Can I have a little ___ (sugar/sugars) in my coffee?
- She has many ___ (experience/experiences) in this industry.
- There is a lot of ___ (traffic/traffics) at this time of day.
- We have several ___ (option/options) to choose from.
- Can you get me a ___ (glass/glasses) of water?
- I don’t have many ___ (friend/friends) at this school.
- There is a little ___ (milk/milks) left in the bottle.
- He has a few ___ (problem/problems) to deal with.
- I saw a couple of ___ (deer/deers) in the field.
- There are many ___ (country/countries) in Asia.
- Can you bring me some ___ (cake/cakes) from the kitchen?
- I have little ___ (time/times) to waste.
- They need to buy some ___ (equipment/equipments) for the gym.
- He has a lot of ___ (patience/patiences) with children.
- I saw two ___ (wolf/wolves) in the distance.
- She gave me a lot of ___ (information/informations) about the event.
- There are several ___ (person/people) at the meeting.
- He needs more ___ (practice/practices) to improve.
- There are many ___ (option/options) available to us.
- Can I borrow a ___ (book/books) from you?
- She has too many ___ (bottle/bottles) in her bag.
- I don’t need any ___ (help/helps) right now.
- There are several ___ (tree/trees) in our backyard.
- We saw a lot of ___ (fish/fishes) in the ocean.
- He has a lot of ___ (courage/courages) to face challenges.
- I have a few ___ (question/questions) for you.
- Can you pass me some ___ (cheese/cheeses)?
- There is too much ___ (furniture/furnitures) in this room.
- She has a lot of ___ (responsibility/responsibilities) at work.
- I have many ___ (story/stories) to tell.
- There are several ___ (city/cities) in the country.
- Can I have a little ___ (honey/honeys) in my tea?
- We need to buy more ___ (fruit/fruits) for the salad.
- He has a few ___ (idea/ideas) for the presentation.
- There are many ___ (person/people) in the audience.
- I don’t have much ___ (energy/energies) left.
- Can you lend me a ___ (hand/hands)?
- They bought a lot of ___ (supply/supplies) for the project.
- There are several ___ (flower/flowers) in the garden.
- He has many ___ (goal/goals) to achieve this year.
- I need a few ___ (dollar/dollars) for the vending machine.
- There is little ___ (information/informations) available on that topic.
- She drank a glass of ___ (milk/milks) with her cookies.
- We need to find some ___ (solution/solutions) to these problems.
Đáp án
- books
- information
- apples
- advice
- furniture
- money
- students
- homework
- water
- children
- sugar
- friends
- time
- deer
- work
- advice
- salt
- newspapers
- traffic
- luggage
- countries
- cup
- homework
- furniture
- boxes
- fruit
- cars
- milk
- experience
- pen
- paper
- ideas
- information
- patience
- fish
- countries
- pencils
- help
- problems
- juice
- food
- noise
- friends
- piece of cake
- furniture
- toys
- support
- bread
- homework
- coins
- evidence
- plants
- furniture
- animals
- fruit
- chairs
- sugar
- experience
- traffic
- options
- glass
- friends
- milk
- problems
- deer
- countries
- cake
- time
- equipment
- patience
- wolves
- information
- people
- practice
- options
- book
- bottles
- help
- trees
- fish
- courage
- questions
- cheese
- furniture
- responsibilities
- stories
- cities
- honey
- fruit
- ideas
- people
- energy
- hand
- supplies
- flowers
- goals
- dollars
- information
- milk
- solutions
Bài tập sửa lỗi sai
- She has many homework to do tonight.
- I need an advice about my career.
- There are few furniture in the room.
- He gave me a lot of informations.
- Can you pass me the salt and the pepper?
- I bought some fruits from the market.
- There is less people in the park today.
- We have a little bread left for breakfast.
- I don’t have much friends in this city.
- She has a lot of money in her bank account.
- There were a few deer near the river.
- Can you give me some suggestions for my project?
- I saw many sheeps grazing in the field.
- He needs more patience to deal with the situation.
- There is much cars on the road this morning.
- I have a few luggage to carry on the trip.
- I found several informations online.
- She drank a glass of water and an orange juice.
- There are many traffic jams during rush hour.
- We need to buy some supplies for the event.
- He has little experiences in this field.
- I need a few help with my assignment.
- Can you buy me some chocolate bars?
- There are a lot of child playing in the park.
- She has two cat and a dog at home.
- We have much time to finish the project.
- There is a few milk left in the fridge.
- I bought a couple of books about history.
- He has many responsibilities in his job.
- She gave me an advice that was very helpful.
- Can you bring me some informations about the trip?
- There are too much cars in the parking lot.
- I saw several fishes swimming in the tank.
- He has less time to finish his homework.
- There are a lot of people in the festival.
- I need a little sugar for my tea.
- There are many furniture in the new house.
- Can you tell me how much chairs we need?
- She bought a few oranges and some apples.
- There is too many work to do this week.
- He has several experiences that can help you.
- I don’t have much money left in my wallet.
- She has many idea for the presentation.
- Can you pass me the rice and the beans?
- I need a few informations about the project.
- There are many homework to complete before the deadline.
- I bought some new furniture for my living room.
- She has a few dresses in her closet.
- He saw much birds in the sky.
- There are a lot of ice in the cooler.
- We need to find a few solution to this problem.
- She gave me a piece of advice that was very useful.
- I have little patience for this kind of behavior.
- There are few traffic today on the highway.
- I don’t have much luggage for the trip.
- He has a lot of work to do before the meeting.
- I saw several deer crossing the road.
- There is little information about the new policy.
- I need a few more minutes to finish this task.
- She brought back many souvenirs from her trip.
- There is less milk in the fridge than I thought.
- He needs a lot of help to complete the project.
- She bought a couple of nice dresses for the summer.
- There are too many students in this class.
- I have a little bread left for breakfast.
- He drank several glasses of water after the run.
- Can you lend me a few money for lunch?
- There is a lot of homework to do this week.
- She has many paintings in her collection.
- There are several species of fish in this river.
- He has less friends than he used to.
- I need more informations to make a decision.
- There are many problems we need to solve.
- Can you pass me the sugar and the cream?
- I have little time to finish my assignments.
- She brought home a few books from the library.
- He has a lot of luggage for his trip.
- There are many students participating in the event.
- I saw a few deers near the lake.
- She gave me a lot of informations about the place.
- There is less food than I expected at the party.
- Can you tell me how many luggage you have?
- He has many responsibilities in his role.
- There are several tasks to complete before the deadline.
- I need a few more chairs for the dinner.
- She has a little patience when it comes to waiting.
- He found a lot of coins in the old jar.
- There are a few peoples waiting in line.
- I have much homework to do this weekend.
- She drank a bottle of water and a soda.
- Can you get me some informations about the schedule?
- There are too many students in the classroom.
- He needs a few more time to think about it.
- I saw several birds in the tree.
- She has a little work to finish before leaving.
- There is a lot of traffic in the city today.
- Can you give me some advice for my project?
- There are many delicious food at the buffet.
- I have few friends who can help me.
- She has a lot of experiences in teaching.
Đáp án
- She has many homework to do tonight. → She has much homework to do tonight.
- I need an advice about my career. → I need some advice about my career.
- There are few furniture in the room. → There is little furniture in the room.
- He gave me a lot of informations. → He gave me a lot of information.
- Can you pass me the salt and the pepper? → Can you pass me the salt and pepper?
- I bought some fruits from the market. → I bought some fruit from the market.
- There is less people in the park today. → There are fewer people in the park today.
- We have a little bread left for breakfast. → We have little bread left for breakfast.
- I don’t have much friends in this city. → I don’t have many friends in this city.
- She has a lot of money in her bank account. → (Correct)
- There were a few deer near the river. → (Correct)
- Can you give me some suggestions for my project? → (Correct)
- I saw many sheeps grazing in the field. → I saw many sheep grazing in the field.
- He needs more patience to deal with the situation. → (Correct)
- There is much cars on the road this morning. → There are many cars on the road this morning.
- I have a few luggage to carry on the trip. → I have a few pieces of luggage to carry on the trip.
- I found several informations online. → I found several pieces of information online.
- She drank a glass of water and an orange juice. → She drank a glass of water and an orange juice.
- There are many traffic jams during rush hour. → There is a lot of traffic during rush hour.
- We need to buy some supplies for the event. → (Correct)
- He has little experiences in this field. → He has little experience in this field.
- I need a few help with my assignment. → I need a little help with my assignment.
- Can you buy me some chocolate bars? → (Correct)
- There are a lot of child playing in the park. → There are a lot of children playing in the park.
- She has two cat and a dog at home. → She has two cats and a dog at home.
- We have much time to finish the project. → We have plenty of time to finish the project.
- There is a few milk left in the fridge. → There is little milk left in the fridge.
- I bought a couple of books about history. → (Correct)
- He has many responsibilities in his job. → (Correct)
- She gave me an advice that was very helpful. → She gave me some advice that was very helpful.
- Can you bring me some informations about the trip? → Can you bring me some information about the trip?
- There are too much cars in the parking lot. → There are too many cars in the parking lot.
- I saw several fishes swimming in the tank. → I saw several fish swimming in the tank.
- He has less time to finish his homework. → He has little time to finish his homework.
- There are a lot of people in the festival. → (Correct)
- I need a little sugar for my tea. → (Correct)
- There are many furniture in the new house. → There is a lot of furniture in the new house.
- Can you tell me how much chairs we need? → Can you tell me how many chairs we need?
- She bought a few oranges and some apples. → (Correct)
- There is too many work to do this week. → There is too much work to do this week.
- He has several experiences that can help you. → He has several pieces of experience that can help you.
- I don’t have much money left in my wallet. → (Correct)
- She has many idea for the presentation. → She has many ideas for the presentation.
- Can you pass me the rice and the beans? → (Correct)
- I need a few informations about the project. → I need a few pieces of information about the project.
- There are many homework to complete before the deadline. → There is a lot of homework to complete before the deadline.
- I bought some new furniture for my living room. → (Correct)
- She has a few dresses in her closet. → (Correct)
- He saw much birds in the sky. → He saw many birds in the sky.
- There are a lot of ice in the cooler. → There is a lot of ice in the cooler.
- We need to find a few solution to this problem. → We need to find a few solutions to this problem.
- She gave me a piece of advice that was very useful. → (Correct)
- I have little patience for this kind of behavior. → (Correct)
- There are few traffic today on the highway. → There is little traffic today on the highway.
- I don’t have much luggage for the trip. → (Correct)
- He has a lot of work to do before the meeting. → (Correct)
- I saw several deer crossing the road. → (Correct)
- There is little information about the new policy. → (Correct)
- I need a few more minutes to finish this task. → (Correct)
- She brought back many souvenirs from her trip. → (Correct)
- There is less milk in the fridge than I thought. → (Correct)
- He needs a lot of help to complete the project. → (Correct)
- She bought a couple of nice dresses for the summer. → (Correct)
- There are too many students in this class. → (Correct)
- I have a little bread left for breakfast. → (Correct)
- He drank several glasses of water after the run. → (Correct)
- Can you lend me a few money for lunch? → Can you lend me a little money for lunch?
- There is a lot of homework to do this week. → (Correct)
- She has many paintings in her collection. → (Correct)
- There are several species of fish in this river. → (Correct)
- He has less friends than he used to. → He has fewer friends than he used to.
- I need more informations to make a decision. → I need more information to make a decision.
- There are many problems we need to solve. → (Correct)
- Can you pass me the sugar and the cream? → (Correct)
- I have little time to finish my assignments. → (Correct)
- She brought home a few books from the library. → (Correct)
- He has a lot of luggage for his trip. → (Correct)
- There are many students participating in the event. → (Correct)
- I saw a few deers near the lake. → I saw a few deer near the lake.
- She gave me a lot of informations about the place. → She gave me a lot of information about the place.
- There is less food than I expected at the party. → (Correct)
- Can you tell me how many luggage you have? → Can you tell me how many pieces of luggage you have?
- He has many responsibilities in his role. → (Correct)
- There are several tasks to complete before the deadline. → (Correct)
- I need a few more chairs for the dinner. → (Correct)
- She has a little patience when it comes to waiting. → (Correct)
- He found a lot of coins in the old jar. → (Correct)
- There are a few peoples waiting in line. → There are a few people waiting in line.
- I have much homework to do this weekend. → I have a lot of homework to do this weekend.
- She drank a bottle of water and a soda. → (Correct)
- Can you get me some informations about the schedule? → Can you get me some information about the schedule?
- There are too many students in the classroom. → (Correct)
- He needs a few more time to think about it. → He needs a little more time to think about it.
- I saw several birds in the tree. → (Correct)
- She has a little work to finish before leaving. → (Correct)
- There is a lot of traffic in the city today. → (Correct)
- Can you give me some advice for my project? → (Correct)
- There are many delicious food at the buffet. → There is a lot of delicious food at the buffet.
- I have few friends who can help me. → I have a few friends who can help me.
- She has a lot of experiences in teaching. → She has a lot of experience in teaching.
Việc phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt trong các bài viết hay giao tiếp hàng ngày. Nắm vững các quy tắc này không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi phổ biến mà còn làm cho khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.