Đề bài IELTS Writing Task 2 dạng Positive or Negative electric bicycles
You should spend about 40 minutes on this task
The rise in popularity of hybrid and electric bicycles. Do you think this is a positive or negative development?
Write at least 250 words.
Giải mẫu đề luyện thi IELTS Writing
In recent years, hybrid and electric bicycles have seen a significant surge in popularity, driven by growing environmental concerns and advancements in technology. While this trend is lauded by many for its potential benefits, there are also concerns that need to be addressed. Overall, I believe this is a predominantly positive development, but it is not without its drawbacks.
Firstly, the rise in popularity of hybrid and electric bicycles contributes significantly to environmental sustainability. Traditional vehicles, especially cars, are a major source of air pollution and greenhouse gas emissions. By choosing hybrid and electric bicycles over conventional modes of transportation, individuals can reduce their carbon footprint, leading to cleaner air and a reduction in the overall environmental impact. This shift towards greener transportation options is essential in combating climate change and promoting public health.
Moreover, hybrid and electric bicycles provide an accessible and affordable mode of transportation. These bicycles are not only cost-effective in the long run due to lower fuel and maintenance costs but also make cycling accessible to a wider range of people, including those who may not be physically able to ride a traditional bicycle for long distances. Electric bicycles, for instance, allow older individuals or those with physical limitations to enjoy the benefits of cycling without the physical strain, thus promoting inclusivity and a healthier lifestyle.
However, there are some potential downsides to the increasing popularity of hybrid and electric bicycles. One concern is the safety of these vehicles on roads that are primarily designed for cars and traditional bicycles. The increased speed of electric bicycles compared to conventional bicycles may lead to more accidents, particularly in urban areas with dense traffic. Additionally, the disposal of batteries used in electric bicycles poses an environmental challenge, as improper disposal can lead to soil and water contamination.
Despite these concerns, the positive aspects of hybrid and electric bicycles far outweigh the negatives. As infrastructure improves to accommodate these vehicles and as battery technology advances, the associated risks can be mitigated. Furthermore, the societal shift towards sustainable transportation is a critical step in addressing global environmental issues.
In conclusion, the rise in popularity of hybrid and electric bicycles is a largely positive development. While there are challenges that need to be addressed, such as safety and environmental concerns related to battery disposal, the benefits in terms of environmental sustainability, accessibility, and public health make this a trend worth embracing. As society continues to innovate and adapt, the potential of hybrid and electric bicycles to contribute positively to our world will only increase.
Thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp
- Cấu trúc câu:
- Câu phức (Complex sentences): Được sử dụng để kết nối các ý chính và ý phụ, giúp bài viết mạch lạc và logic hơn.
- Ví dụ: “While this trend is lauded by many for its potential benefits, there are also concerns that need to be addressed.”
- Câu ghép (Compound sentences): Sử dụng để kết nối hai ý chính có mức độ quan trọng tương đương.
- Ví dụ: “These bicycles are not only cost-effective in the long run due to lower fuel and maintenance costs but also make cycling accessible to a wider range of people.”
- Câu đơn (Simple sentences): Dùng để nhấn mạnh các ý chính.
- Ví dụ: “This shift towards greener transportation options is essential in combating climate change and promoting public health.”
- Câu phức (Complex sentences): Được sử dụng để kết nối các ý chính và ý phụ, giúp bài viết mạch lạc và logic hơn.
- Cấu trúc ngữ pháp:
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses): Sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ.
- Ví dụ: “The increased speed of electric bicycles compared to conventional bicycles may lead to more accidents, particularly in urban areas with dense traffic.”
- Mệnh đề điều kiện (Conditional clauses): Sử dụng để đưa ra điều kiện và kết quả của nó.
- Ví dụ: “As infrastructure improves to accommodate these vehicles and as battery technology advances, the associated risks can be mitigated.”
- Cấu trúc “not only… but also”: Sử dụng để nhấn mạnh hai điều quan trọng.
- Ví dụ: “These bicycles are not only cost-effective in the long run due to lower fuel and maintenance costs but also make cycling accessible to a wider range of people.”
- Cấu trúc bị động (Passive voice): Được sử dụng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
- Ví dụ: “Improper disposal can lead to soil and water contamination.”
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses): Sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ.
Từ kết nối các câu và các đoạn
- Các từ kết nối trong bài:
- In recent years: Dùng để mở đầu bài luận, giới thiệu vấn đề.
- Firstly: Dùng để giới thiệu ý chính đầu tiên.
- Moreover: Dùng để bổ sung thêm thông tin cho ý trước đó.
- However: Dùng để chuyển ý, giới thiệu một quan điểm đối lập hoặc một mặt khác của vấn đề.
- Additionally: Dùng để bổ sung thêm thông tin cho ý trước đó.
- Despite these concerns: Dùng để nhấn mạnh rằng mặc dù có những lo ngại, nhưng điểm tích cực vẫn chiếm ưu thế.
- Furthermore: Dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc để nhấn mạnh thêm một ý.
- In conclusion: Dùng để mở đầu đoạn kết, tóm tắt lại ý kiến của bài viết.
Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết
- Hybrid: xe lai (xe sử dụng cả động cơ xăng và động cơ điện)
- Electric bicycles: xe đạp điện
- Surge: sự gia tăng mạnh mẽ
- Popularity: sự phổ biến
- Environmental concerns: những mối lo ngại về môi trường
- Advancements: sự tiến bộ
- Predominantly: phần lớn, chủ yếu
- Drawbacks: những hạn chế, nhược điểm
- Sustainability: tính bền vững
- Traditional vehicles: các phương tiện truyền thống
- Air pollution: ô nhiễm không khí
- Greenhouse gas emissions: khí thải gây hiệu ứng nhà kính
- Carbon footprint: lượng khí thải carbon
- Environmental impact: tác động môi trường
- Combating climate change: chống lại biến đổi khí hậu
- Public health: sức khỏe cộng đồng
- Accessible: dễ tiếp cận
- Affordable: giá cả phải chăng
- Inclusivity: tính bao trùm, không loại trừ ai
- Healthier lifestyle: lối sống lành mạnh hơn
- Safety: sự an toàn
- Dense traffic: giao thông dày đặc
- Urban areas: khu vực đô thị
- Disposal: sự xử lý (chất thải)
- Battery technology: công nghệ pin
- Infrastructure: cơ sở hạ tầng
- Sustainable transportation: phương tiện giao thông bền vững
Đọc thêm bài viết: Cách làm bài thi IELTS Writing Task 2.