Đề bài IELTS Writing Task 2 dạng Positive or Negative workplace
You should spend about 40 minutes on this task
The growing awareness of mental health issues in the workplace. Do you think this is a positive or negative development?
Write at least 250 words.
Giải mẫu IELTS Writing
In recent years, there has been a notable increase in awareness of mental health issues in the workplace. This development can be seen as both positive and negative, depending on various perspectives. However, I believe the positives outweigh the negatives.
Firstly, the growing awareness of mental health issues leads to a healthier work environment. Employees are more likely to feel supported and understood when their mental well-being is acknowledged and addressed. This support can reduce stress and anxiety levels, ultimately leading to increased productivity and job satisfaction. For instance, companies that provide mental health resources, such as counseling services and stress management workshops, tend to have a more engaged and loyal workforce.
Secondly, this awareness encourages open conversations about mental health, breaking the stigma associated with it. When employers and employees alike are educated about the importance of mental well-being, it fosters a culture of empathy and understanding. This cultural shift can have far-reaching benefits, including the prevention of severe mental health issues and the promotion of early intervention.
On the other hand, some may argue that the increased focus on mental health could lead to potential misuse or overemphasis on the issue. For example, there might be concerns that employees could take advantage of mental health policies to justify underperformance or absenteeism. However, this potential drawback can be mitigated through clear guidelines and proper monitoring of mental health initiatives.
Furthermore, there is a financial aspect to consider. Implementing comprehensive mental health programs can be costly for businesses, particularly small and medium-sized enterprises. However, the long-term benefits, such as reduced absenteeism and lower turnover rates, often outweigh the initial investment. A healthier workforce leads to a more stable and prosperous organization.
In conclusion, the growing awareness of mental health issues in the workplace is predominantly a positive development. While there are challenges and potential downsides, the benefits of a supportive and understanding work environment are substantial. By continuing to prioritize mental health, companies can not only improve the well-being of their employees but also enhance overall organizational performance.
Thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp
1. Câu chủ đề (Topic sentence):
- In recent years, there has been a notable increase in awareness of mental health issues in the workplace.
- Cấu trúc: Câu đơn, dùng thì hiện tại hoàn thành để chỉ sự gia tăng nhận thức trong quá khứ đến hiện tại.
2. Câu giải thích và chi tiết (Explanatory and supporting sentences):
- This development can be seen as both positive and negative, depending on various perspectives.
- Cấu trúc: Câu phức, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện.
- However, I believe the positives outweigh the negatives.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng thì hiện tại đơn để trình bày quan điểm cá nhân.
- Firstly, the growing awareness of mental health issues leads to a healthier work environment.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng trạng ngữ chỉ thứ tự (Firstly).
- Employees are more likely to feel supported and understood when their mental well-being is acknowledged and addressed.
- Cấu trúc: Câu phức, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
- This support can reduce stress and anxiety levels, ultimately leading to increased productivity and job satisfaction.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng mệnh đề nguyên nhân-kết quả.
- For instance, companies that provide mental health resources, such as counseling services and stress management workshops, tend to have a more engaged and loyal workforce.
- Cấu trúc: Câu phức, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ ví dụ (For instance).
- Secondly, this awareness encourages open conversations about mental health, breaking the stigma associated with it.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng trạng ngữ chỉ thứ tự (Secondly).
- When employers and employees alike are educated about the importance of mental well-being, it fosters a culture of empathy and understanding.
- Cấu trúc: Câu phức, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (When).
- This cultural shift can have far-reaching benefits, including the prevention of severe mental health issues and the promotion of early intervention.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng thì hiện tại đơn để liệt kê các lợi ích.
- On the other hand, some may argue that the increased focus on mental health could lead to potential misuse or overemphasis on the issue.
- Cấu trúc: Câu phức, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ mặt khác (On the other hand).
- For example, there might be concerns that employees could take advantage of mental health policies to justify underperformance or absenteeism.
- Cấu trúc: Câu phức, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ ví dụ (For example).
- However, this potential drawback can be mitigated through clear guidelines and proper monitoring of mental health initiatives.
- Cấu trúc: Câu phức, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (However).
- Furthermore, there is a financial aspect to consider.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng trạng ngữ chỉ thêm thông tin (Furthermore).
- Implementing comprehensive mental health programs can be costly for businesses, particularly small and medium-sized enterprises.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (particularly).
- However, the long-term benefits, such as reduced absenteeism and lower turnover rates, often outweigh the initial investment.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng trạng ngữ chỉ sự đối lập (However).
- A healthier workforce leads to a more stable and prosperous organization.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng mệnh đề nguyên nhân-kết quả.
- In conclusion, the growing awareness of mental health issues in the workplace is predominantly a positive development.
- Cấu trúc: Câu đơn, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết luận (In conclusion).
- While there are challenges and potential downsides, the benefits of a supportive and understanding work environment are substantial.
- Cấu trúc: Câu phức, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (While).
- By continuing to prioritize mental health, companies can not only improve the well-being of their employees but also enhance overall organizational performance.
- Cấu trúc: Câu phức, sử dụng cấu trúc “not only… but also” để nhấn mạnh.
Từ nối và liên từ trong bài viết
- Firstly – dùng để liệt kê ý đầu tiên.
- For instance – dùng để đưa ra ví dụ.
- Secondly – dùng để liệt kê ý thứ hai.
- On the other hand – dùng để trình bày quan điểm ngược lại.
- For example – dùng để đưa ra ví dụ cụ thể.
- However – dùng để chỉ sự đối lập hoặc thêm vào một thông tin khác.
- Furthermore – dùng để thêm vào một thông tin bổ sung.
- In conclusion – dùng để mở đầu phần kết luận.
- While – dùng để nhượng bộ, chỉ ra sự tồn tại của hai mặt đối lập.
Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết
Dưới đây là danh sách các từ vựng cần lưu ý trong bài viết cùng với nghĩa tiếng Việt:
- awareness – nhận thức
- mental health issues – các vấn đề sức khỏe tâm lý
- workplace – nơi làm việc
- positive – tích cực
- negative – tiêu cực
- development – sự phát triển
- healthy work environment – môi trường làm việc lành mạnh
- supported – được hỗ trợ
- understood – được hiểu
- mental well-being – sức khỏe tâm lý
- acknowledged – được công nhận
- addressed – được giải quyết
- stress – căng thẳng
- anxiety – lo lắng
- productivity – năng suất
- job satisfaction – sự hài lòng trong công việc
- counseling services – dịch vụ tư vấn
- stress management workshops – các hội thảo quản lý căng thẳng
- engaged – gắn kết
- loyal workforce – lực lượng lao động trung thành
- open conversations – các cuộc trò chuyện mở
- stigma – sự kỳ thị
- empathy – sự đồng cảm
- cultural shift – sự thay đổi văn hóa
- prevention – sự phòng ngừa
- early intervention – can thiệp sớm
- misuse – lạm dụng
- overemphasis – nhấn mạnh quá mức
- underperformance – làm việc kém hiệu quả
- absenteeism – sự vắng mặt
- guidelines – các hướng dẫn
- monitoring – sự giám sát
- initiatives – các sáng kiến
- comprehensive – toàn diện
- costly – tốn kém
- small and medium-sized enterprises (SMEs) – các doanh nghiệp vừa và nhỏ
- long-term benefits – các lợi ích lâu dài
- turnover rates – tỷ lệ thay thế nhân viên
- initial investment – khoản đầu tư ban đầu
- stable – ổn định
- prosperous – thịnh vượng
- predominantly – chủ yếu
- substantial – đáng kể
- prioritize – ưu tiên
- organizational performance – hiệu suất tổ chức
Đọc thêm các bài Luyện Thi IELTS khác trong link nhé.