IELTS Writing Task 1 phần 1

IELTS Writing Task 1 phần 1

Phần IELTS Writing Task 1, với trọng tâm phân tích và trình bày dữ liệu, đòi hỏi thí sinh không chỉ có vốn từ vựng phong phú mà còn cần khả năng tổ chức ý tưởng một cách logic và chính xác.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

IELTS-writing-task-1-part-1

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kỹ năng viết học thuật bằng tiếng Anh ngày càng trở thành yêu cầu thiết yếu đối với người học ngôn ngữ, đặc biệt trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS. Phần IELTS Writing Task 1, với trọng tâm phân tích và trình bày dữ liệu, đòi hỏi thí sinh không chỉ có vốn từ vựng phong phú mà còn cần khả năng tổ chức ý tưởng một cách logic và chính xác.

Vai trò của nhiệm vụ này không chỉ nằm ở việc đánh giá năng lực ngôn ngữ mà còn phản ánh kỹ năng tư duy phân tích, một yếu tố quan trọng trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Để đạt điểm cao, người học cần nắm vững cấu trúc bài viết, cách diễn đạt thông tin từ biểu đồ hoặc bảng số liệu một cách mạch lạc. Phần tiếp theo sẽ phân tích các chiến lược hiệu quả, từ cách tiếp cận đề bài đến kỹ thuật triển khai nội dung, nhằm hỗ trợ thí sinh tối ưu hóa kết quả trong IELTS Writing Task 1.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 1 PIE Chart: Two Households.

IELTS Writing Task 1 Đề 1

1. Task (in English)
You recently visited a museum in another city and had an issue with the service you received.
Write a letter to the manager of the museum. In your letter:

  • describe the problem you had
  • explain how you felt about the situation
  • suggest what the manager could do to make things better

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

I am writing to express my disappointment with the service I received during my recent visit to the City Art Museum on April 10th.

While the exhibitions themselves were impressive, I encountered a serious issue at the ticket counter. Despite booking my ticket online and receiving confirmation, I was informed upon arrival that my ticket was not valid. The staff at the counter were unhelpful and dismissive, which made the experience quite frustrating.

I felt embarrassed and disappointed, especially because I had brought a friend along who was visiting from abroad. The situation caused unnecessary delays, and we missed the guided tour we had planned.

I would appreciate it if you could review your booking system to avoid similar incidents in the future. Additionally, it would be helpful to provide staff with better customer service training. I hope my feedback will contribute to improvements in your otherwise excellent museum.

Yours faithfully,
Michael Carter


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • express my disappointment – bày tỏ sự thất vọng
  • encountered a serious issue – gặp phải một vấn đề nghiêm trọng
  • unhelpful and dismissive – không hữu ích và thờ ơ
  • unnecessary delays – những sự chậm trễ không cần thiết
  • review your booking system – xem xét lại hệ thống đặt vé của bạn
  • customer service training – đào tạo dịch vụ khách hàng
  • contribute to improvements – đóng góp vào sự cải thiện

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu điều kiện loại 2:it would be helpful to provide staff with better customer service training” → Diễn đạt đề xuất/giải pháp trong ngữ cảnh trang trọng, tránh dùng “should” trong thư formal.
  • Câu bị động:I was informed”, “my ticket was not valid” → Dùng bị động để nhấn mạnh hành động người viết nhận phải mà không cần nêu rõ ai thực hiện.
  • Mệnh đề quan hệ rút gọn:the staff at the counter were unhelpful and dismissive, which made the experience quite frustrating” → Câu ghép mô tả nguyên nhân gây khó chịu, thường thấy trong phàn nàn trang trọng.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Ngữ pháp chắc chắn, sử dụng linh hoạt bị động và câu phức.
  • Từ vựng phong phú, phù hợp với ngữ cảnh formal và thể hiện thái độ lịch sự nhưng rõ ràng.
  • Bố cục rõ ràng, theo đúng yêu cầu đề bài.

Cần cải thiện:

  • Có thể cụ thể hơn về việc nhân viên nói gì hoặc làm gì để minh họa rõ tình huống.
  • Một vài câu có thể viết gọn lại để tăng sức thuyết phục.

Bài học rút ra:

  • Trong thư formal, tránh quá cảm xúc hoặc sử dụng từ ngữ tiêu cực mạnh (ví dụ: “rude”, “terrible”) – thay vào đó dùng các cụm như “unhelpful” hoặc “disappointing”.
  • Hãy luôn đề xuất giải pháp cụ thể và mang tính xây dựng, để thể hiện thái độ tích cực dù đang phàn nàn.
  • Viết đúng khoảng 150–170 từ, tập trung vào nội dung được yêu cầu, tránh lan man.

IELTS Writing Task 1 Đề 2

1. Task (in English)
You are going on vacation soon and need someone to take care of your house while you are away.
Write a letter to your friend. In your letter:

  • tell them about your travel plans
  • ask them to look after your house
  • explain what they should do

[Letter type: Informal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Hey Sarah,

I hope you’re doing well! I just wanted to let you know that I’ll be going on vacation to Thailand from May 5th to May 20th, and I was wondering if you could help me by taking care of my house while I’m away.

It would be a huge help if you could drop by every couple of days to check that everything’s okay. Mainly, I need someone to water the plants, collect the mail, and make sure the windows and doors are all locked properly. If anything urgent comes up, feel free to contact me on WhatsApp — I’ll have internet most of the time.

I’ll leave a spare key with my neighbor, Mr. Clark, so you can pick it up from him anytime after May 4th. Thanks a million in advance — I really appreciate it!

Looking forward to catching up when I get back!

Best,
Anna


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • drop by – ghé qua
  • every couple of days – cứ vài ngày một lần
  • check that everything’s okay – kiểm tra xem mọi thứ có ổn không
  • water the plants – tưới cây
  • collect the mail – lấy thư
  • make sure – đảm bảo
  • spare key – chìa khóa dự phòng

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Thì tương lai đơn và hiện tại đơn kết hợp:I’ll be going on vacation…” dùng thì tương lai tiếp diễn để nói về kế hoạch đã định, và hiện tại đơn “you can pick it up” để nói sự thật trong tương lai gần.
  • Cấu trúc “if you could…”: Cách diễn đạt lời nhờ vả một cách lịch sự trong văn phong thân mật, nhẹ nhàng hơn “can you…”.
  • Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng:Feel free to contact me” – sử dụng như một gợi ý, không áp đặt.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong thân thiện, tự nhiên và đúng chuẩn informal.
  • Đáp ứng đầy đủ 3 yêu cầu của đề bài.
  • Từ vựng đời thường, phù hợp với bối cảnh thực tế.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm một vài chi tiết về cách liên hệ với hàng xóm (ví dụ: số nhà, số điện thoại).
  • Một vài câu có thể nối lại để tránh ngắt câu quá ngắn trong văn viết.

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư informal, nên dùng ngôn ngữ gần gũi, cách xưng hô thân mật và biểu hiện cảm xúc tích cực.
  • Lưu ý sử dụng đúng thì để mô tả hành động tương lai đã có kế hoạch.
  • Hãy chắc chắn rằng người đọc có đủ thông tin để thực hiện yêu cầu của bạn một cách dễ dàng.

IELTS Writing Task 1 Đề 3

1. Task (in English)
You recently attended a conference and want to give feedback to the organisers.
Write a letter to the organisers. In your letter:

  • explain what you liked about the event
  • suggest some improvements
  • say whether you would attend again in the future

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

I am writing to express my appreciation for the recent “Future of Education” conference held on March 12th in Birmingham. It was a truly insightful and well-organised event.

I particularly enjoyed the keynote speech by Dr. Patel, which provided a fresh perspective on online learning and its growing role in modern education. The workshops were also informative and interactive, allowing participants to share ideas and experiences.

However, I believe there is room for improvement regarding the event’s catering. There were limited options for vegetarians, and the queues during lunch were quite long. Perhaps offering a wider range of food and better crowd management could enhance the overall experience.

Despite these minor issues, I would definitely attend future conferences organised by your team. It was a valuable opportunity to learn, connect, and grow professionally.

Thank you again for your efforts.

Yours faithfully,
Jonathan Reed


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • express my appreciation – bày tỏ sự cảm kích
  • keynote speech – bài phát biểu chính
  • fresh perspective – góc nhìn mới mẻ
  • room for improvement – chỗ cần cải thiện
  • limited options – lựa chọn hạn chế
  • crowd management – quản lý đám đông
  • enhance the overall experience – nâng cao trải nghiệm tổng thể

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu điều kiện loại 2 (mang tính đề xuất):Perhaps offering a wider range… could enhance…” – dùng “could” để đưa ra đề xuất nhẹ nhàng.
  • Câu bị động:It was a truly insightful and well-organised event.” – cấu trúc bị động giúp nhấn mạnh sự kiện thay vì người tổ chức.
  • Thì quá khứ đơn và hiện tại đơn kết hợp: Diễn đạt các hành động đã xảy ra tại hội nghị (quá khứ) và những cảm nhận mang tính chung hoặc hiện tại (hiện tại đơn).

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong trang trọng, đúng chuẩn formal letter.
  • Nội dung bám sát yêu cầu đề bài, trình bày rõ ràng từng ý.
  • Từ vựng học thuật và phù hợp với bối cảnh chuyên nghiệp.

Cần cải thiện:

  • Có thể cụ thể hơn về một số khía cạnh của workshop (ví dụ: chủ đề cụ thể hoặc phản hồi từ người tham gia).
  • Câu cuối có thể được làm nổi bật hơn để tạo ấn tượng mạnh hơn về ý định tham gia trong tương lai.

Bài học rút ra:

  • Trong thư formal, cần chú ý dùng từ trang trọng và tránh viết tắt.
  • Hãy trình bày từng ý theo đúng thứ tự của đề, giúp người chấm dễ theo dõi.
  • Biết kết hợp câu bị động, cấu trúc đề xuất và từ vựng học thuật sẽ nâng cao điểm Lexical Resource và Grammatical Range.

IELTS Writing Task 1 Đề 4

1. Task (in English)
You have recently moved to a new neighborhood and would like to introduce yourself to your neighbor.
Write a letter to your neighbor. In your letter:

  • introduce yourself and your family
  • explain why you moved to this area
  • invite them to meet you in person

[Letter type: Semi-formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Mr. Smith,

I hope this letter finds you well. My name is Sarah Miller, and I have recently moved into the house next door with my husband, Tom, and our two children, Emily and Jack.

We decided to move here for a quieter environment and because we have heard great things about the neighborhood. The area’s reputation for being family-friendly and its proximity to local parks were key factors in our decision.

We would love to get to know our neighbors better and would like to invite you to join us for a coffee at our place sometime this week. It would be a great opportunity to chat and get to know each other.

Looking forward to meeting you soon!

Best regards,
Sarah Miller


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • finds you well – hy vọng bạn khỏe mạnh
  • family-friendly – thân thiện với gia đình
  • key factors – yếu tố quyết định
  • proximity – sự gần gũi
  • get to know – làm quen
  • join us for a coffee – tham gia cùng chúng tôi uống cà phê
  • looking forward to – mong đợi

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple) để nói về sự thật:We decided to move here for a quieter environment.” Dùng khi đề cập đến quyết định và hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Mệnh đề danh từ trong câu mời (Invitation):We would love to get to know our neighbors better…“. Câu mời trong thư cần sử dụng cấu trúc trang trọng, kết hợp với động từ “would love to” để thể hiện sự lịch sự.
  • Cấu trúc “looking forward to” diễn tả sự mong đợi. Sau cụm này, cần sử dụng động từ thêm “-ing” (ví dụ: “looking forward to meeting you“).

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Thư viết theo đúng định dạng semi-formal, dùng từ ngữ lịch sự, phù hợp với tình huống giới thiệu.
  • Nội dung thư đầy đủ, rõ ràng, bao gồm đủ các điểm cần có theo yêu cầu đề bài.

Cần cải thiện:

  • Thư có thể thêm một vài chi tiết về những điều thú vị về khu vực mà gia đình bạn đang sống để làm cho lời mời thêm hấp dẫn.
  • Có thể chia nhỏ các câu dài hơn để dễ đọc và hiểu hơn.

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư giới thiệu trong tình huống semi-formal, cần duy trì tông ngữ văn hóa nhưng vẫn giữ sự thân thiện.
  • Thư nên tập trung vào các thông tin quan trọng, sử dụng các câu ngắn gọn để người đọc dễ tiếp nhận.

IELTS Writing Task 1 Đề 5

1. Task (in English)
You recently attended a workshop on time management, and you would like to thank the organizer for their efforts.
Write a letter to the organizer. In your letter:

  • express your appreciation for the workshop
  • mention one or two things you found particularly useful
  • suggest how the workshop could be improved in the future

[Letter type: Semi-formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Mr. Johnson,

I hope this letter finds you well. I wanted to express my gratitude for organizing the time management workshop last week. It was an incredibly insightful and valuable experience.

I particularly appreciated the practical tips on prioritizing tasks and overcoming procrastination. These strategies have already started making a positive impact on my daily routine. The activities you incorporated into the session also made the learning process enjoyable.

One suggestion I would like to offer is to perhaps extend the workshop by an additional hour to allow for more in-depth discussions and questions. This would give participants more time to fully understand the concepts.

Thank you again for the wonderful experience, and I look forward to attending more of your events in the future.

Best regards,
[Your Name]


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • express my gratitude – bày tỏ lòng biết ơn
  • insightful – sâu sắc, đầy hiểu biết
  • valuable experience – trải nghiệm có giá trị
  • prioritizing tasks – ưu tiên công việc
  • overcoming procrastination – vượt qua sự trì hoãn
  • incorporated – kết hợp
  • in-depth discussions – thảo luận sâu sắc

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Cấu trúc câu với động từ “express”: “I wanted to express my gratitude“. Cấu trúc này thường dùng để diễn đạt sự cảm ơn hay sự biết ơn trong các tình huống lịch sự.
  • Câu điều kiện (Suggestion): “One suggestion I would like to offer is to perhaps extend the workshop“. Câu điều kiện này dùng để đưa ra lời đề xuất lịch sự.
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): “These strategies have already started making a positive impact“. Thì này được sử dụng để nhấn mạnh một sự thay đổi hay kết quả có liên quan đến hiện tại.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Câu từ trong thư được viết trang trọng nhưng không quá cứng nhắc, phù hợp với tình huống semi-formal.
  • Cấu trúc thư rõ ràng, thể hiện đầy đủ các ý cần có trong đề bài.

Cần cải thiện:

  • Có thể đưa thêm một số ví dụ cụ thể về những hoạt động trong buổi hội thảo để làm thư sinh động hơn.
  • Câu cuối thư có thể thêm một lời mời hoặc sự mong đợi cho các sự kiện tiếp theo để thể hiện sự nhiệt tình hơn.

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư cảm ơn, cần nhớ giữ sự lịch sự nhưng cũng phải thể hiện sự chân thành.
  • Đưa ra lời gợi ý phải cụ thể và dễ hiểu, tránh những câu chung chung mà người đọc khó thực hiện.

IELTS Writing Task 1 Đề 6

1. Task (in English)
You recently stayed at a hotel and had a great experience. However, you also encountered a small issue during your stay.
Write a letter to the hotel manager. In your letter:

  • describe your positive experience at the hotel
  • mention the issue you encountered
  • suggest a possible solution or improvement

[Letter type: Semi-formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Mr. Smith,

I hope this letter finds you well. I recently had the pleasure of staying at your hotel for three nights, and I would like to commend you for the wonderful experience. The staff were incredibly helpful, and the room was comfortable and clean.

However, I did encounter a minor issue during my stay. The air conditioning in my room was not working properly, which made the temperature uncomfortable. Despite this, I still enjoyed my time at the hotel.

I would suggest that the air conditioning units be checked and maintained more frequently to avoid such issues for future guests.

Thank you once again for your excellent service, and I look forward to staying at your hotel again soon.

Sincerely,
[Your Name]


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • commend – khen ngợi
  • encountered – gặp phải
  • minor issue – vấn đề nhỏ
  • air conditioning – điều hòa không khí
  • comfortable – thoải mái
  • maintained – bảo trì
  • guests – khách hàng

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Cấu trúc “I would suggest”: “I would suggest that the air conditioning units be checked“. Đây là cấu trúc lịch sự dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
  • Thì quá khứ đơn (Past Simple): “I recently had the pleasure of staying“. Thì này dùng để miêu tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ, cụ thể là chuyến đi đã kết thúc.
  • Câu điều kiện loại 1 (First Conditional): “to avoid such issues for future guests“. Đây là câu điều kiện loại 1, dùng để nói về các hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thực hiện.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Thư được viết lịch sự, rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh semi-formal.
  • Các ý được diễn đạt mạch lạc, đầy đủ thông tin cần thiết cho yêu cầu đề bài.

Cần cải thiện:

  • Có thể miêu tả chi tiết hơn về không gian của khách sạn, ví dụ như dịch vụ ăn uống hay các tiện nghi khác để thư thêm phần sinh động.
  • Phần đề xuất có thể được trình bày rõ ràng hơn bằng cách nêu ra cụ thể về thời gian hoặc cách thức bảo trì.

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư về một vấn đề, hãy chắc chắn rằng các đề xuất hoặc lời khuyên của bạn cụ thể và dễ hiểu.
  • Việc kết hợp cả lời khen và phê bình trong thư sẽ giúp thư thêm phần cân bằng và tránh gây cảm giác tiêu cực.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon