Trong bối cảnh kỳ thi IELTS ngày càng được sử dụng rộng rãi để đánh giá năng lực tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc quốc tế, việc nắm vững kỹ năng viết thư theo chuẩn General Training trở nên đặc biệt quan trọng.
Dạng bài viết thư ở phần đầu của kỹ năng Viết không chỉ đòi hỏi khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt mà còn yêu cầu thí sinh hiểu rõ mục đích giao tiếp và chọn giọng điệu phù hợp với từng tình huống.
Phần thứ ba trong quá trình luyện tập dạng bài này thường tập trung vào các tình huống thư bán trang trọng hoặc thân mật, như phản hồi lời mời, xin lỗi hoặc cảm ơn – những tình huống đòi hỏi sự khéo léo trong cách diễn đạt.
Bài viết sẽ phân tích đặc điểm đặc trưng, cấu trúc hiệu quả và chiến lược từ vựng giúp người học cải thiện hiệu suất trong IELTS General Writing Task 1, đồng thời tránh các lỗi thường gặp khi viết thư tiếng Anh học thuật.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 1 phần 2.
IELTS Writing Task 1 Đề 1
- Task (in English)
You recently visited a local museum and had a great experience. However, you noticed some areas where the museum could improve its services.
Write a letter to the museum manager. In your letter:
- explain what you liked about the museum
- describe the areas that need improvement
- make some suggestions for enhancement
[Letter type: Semi-formal]
- Bài mẫu (Model Answer)
Dear Museum Manager,
I recently had the pleasure of visiting your museum and wanted to share my thoughts about the experience. I was particularly impressed by the interactive exhibits and the helpfulness of your staff. The section on local history was both educational and engaging, and I truly appreciated how well everything was organized.
However, I did notice a few areas that could use some improvement. For instance, the lighting in the art gallery section was quite dim, making it difficult to fully appreciate the details of the paintings. Additionally, the café was overcrowded and lacked sufficient seating, which made it hard to relax during breaks.
I would suggest installing brighter lighting in the gallery and perhaps expanding the café area or offering more outdoor seating. These small changes could significantly enhance the overall visitor experience.
Thank you for maintaining such a wonderful cultural space, and I hope my feedback proves helpful.
Sincerely,
Alex Tran
- Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- interactive exhibits – triển lãm tương tác
- helpfulness of your staff – sự nhiệt tình của nhân viên
- educational and engaging – mang tính giáo dục và hấp dẫn
- dim lighting – ánh sáng yếu
- fully appreciate – hoàn toàn cảm nhận/hiểu được
- overcrowded – quá đông
- enhance the overall visitor experience – nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách tham quan
- Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- “I was particularly impressed by…”
→ Cấu trúc bị động được dùng để thể hiện cảm xúc về điều gì đó. Người học thường quên thêm “by” sau “impressed”. - “could significantly enhance…”
→ Modal verb “could” + động từ nguyên thể, dùng để gợi ý một khả năng. Tránh lỗi dùng “could enhancing” (sai). - “I would suggest installing…”
→ Sau “suggest”, dùng V-ing. Tránh nhầm lẫn với “suggest to install” (sai).
- Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Bố cục rõ ràng, đầy đủ 3 ý theo yêu cầu đề bài.
- Ngữ điệu bán trang trọng (semi-formal) được giữ đều suốt bức thư.
- Sử dụng nhiều cụm từ học thuật, chính xác và sát chủ đề.
Cần cải thiện:
- Có thể thêm một ví dụ cụ thể hơn về “interactive exhibits” để tăng tính thuyết phục.
Bài học rút ra:
- Luôn giữ đúng tông ngữ phù hợp với người nhận thư.
- Không chỉ khen mà còn cần đưa ra góp ý có tính xây dựng cụ thể.
- Học cách kết thúc thư lịch sự dù là thư góp ý.
IELTS Writing Task 1 Đề 2
- Task (in English)
You are going to stay at your friend’s house while they are away on holiday. They have asked you to take care of their pet.
Write a letter to your friend. In your letter:
- reassure them that you will take good care of the pet
- ask about the pet’s routines and habits
- suggest any items you might need to bring or buy
[Letter type: Informal]
- Bài mẫu (Model Answer)
Hey Emma,
Thanks again for trusting me to take care of Max while you’re on holiday — I’m really looking forward to it! You don’t have to worry at all; I’ll make sure he’s fed, walked, and spoiled with attention.
Before you go, could you let me know a few things? What time does Max usually eat and go for walks? Does he sleep in his own bed or sneak into yours at night? Also, is he okay around other dogs?
I was also thinking I could bring over some of my dog toys, or maybe buy a few treats he might like. Let me know if there’s anything specific he prefers so I don’t mess up his routine.
Have an amazing trip and send me some photos!
Take care,
Lucy
- Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- trusting me – tin tưởng tôi
- take care of – chăm sóc
- spoiled with attention – được cưng chiều, quan tâm nhiều
- sneak into – lẻn vào, chui vào (giường…)
- be okay around – có hòa đồng với
- mess up – làm rối, làm sai
- Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Câu điều kiện đơn giản với “if”:
→ “Let me know if there’s anything specific…” – Câu điều kiện loại 1, cấu trúc quen thuộc khi đưa ra yêu cầu/đề xuất. - Câu hỏi gián tiếp:
→ “Could you let me know…?” thay vì hỏi trực tiếp “What time does Max eat?” để giữ lịch sự và nhẹ nhàng hơn. - Hiện tại đơn cho thói quen:
→ “What time does Max usually eat…” dùng hiện tại đơn đúng chuẩn để hỏi về thói quen thường ngày của thú cưng.
- Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Ngữ điệu thân mật, tự nhiên đúng với phong cách thư informal giữa bạn bè.
- Từ vựng gần gũi, sinh động, phù hợp với chủ đề chăm thú cưng.
- Có câu hỏi và đề xuất rõ ràng, thể hiện sự chu đáo của người viết.
Cần cải thiện:
- Có thể thêm 1–2 câu hài hước hoặc cảm xúc cá nhân để thư thêm sinh động và cá tính hơn.
Bài học rút ra:
- Trong thư informal, có thể dùng contractions (you’re, I’ll), ngôn ngữ đơn giản, và cách nói tự nhiên như đang trò chuyện.
- Tuy nhiên vẫn phải giữ mạch logic và không viết lan man.
- Nên đặt câu hỏi cụ thể để người nhận dễ trả lời và giúp mình chuẩn bị tốt hơn.
IELTS Writing Task 1 Đề 3
ChatGPT đã nói:
- Task (in English)
You recently applied for a position at a company but have not received any response. You want to know the status of your application.
Write a letter to the Human Resources Manager. In your letter:
- mention the job you applied for
- express your interest in the position
- ask about the status of your application
[Letter type: Formal]
- Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,
I am writing to inquire about the status of my job application for the position of Marketing Coordinator, which I submitted on March 10th via your online portal.
I am genuinely interested in this role as it closely aligns with my professional background in digital marketing and my passion for creative communication. I believe my experience working with social media campaigns and content development would make me a valuable addition to your team.
As it has been over two weeks since my submission, I would appreciate any updates regarding the progress of my application. I am happy to provide any further information or documents required to assist in your decision-making process.
Thank you for your time and consideration. I look forward to hearing from you soon.
Yours faithfully,
Linda Nguyen
- Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- inquire about – hỏi về, yêu cầu thông tin
- Marketing Coordinator – điều phối viên marketing
- closely aligns with – phù hợp chặt chẽ với
- professional background – kinh nghiệm chuyên môn
- content development – phát triển nội dung
- valuable addition – sự bổ sung có giá trị
- decision-making process – quá trình ra quyết định
- Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Câu bị động trong văn phong trang trọng:
→ “which I submitted on March 10th” dùng bị động ngầm (không nhấn mạnh người nhận mà người gửi). Đây là cách viết phổ biến trong thư xin việc. - Hiện tại hoàn thành:
→ “it has been over two weeks since my submission” – thì hiện tại hoàn thành dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại, thay vì dùng quá khứ đơn. - Câu điều kiện lịch sự (modals):
→ “I would appreciate any updates…” – mẫu câu lịch sự hơn thay vì nói thẳng “Please update me.”
- Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Văn phong trang trọng, đúng chuẩn formal, phù hợp với người không quen biết trong môi trường chuyên nghiệp.
- Nội dung đúng trọng tâm: nêu rõ vị trí ứng tuyển, thể hiện sự quan tâm, và hỏi thông tin.
- Từ vựng chuyên nghiệp, thể hiện khả năng viết thư trong môi trường công việc.
Cần cải thiện:
- Có thể đề cập ngắn gọn đến đính kèm CV hoặc email gốc để giúp người đọc tra cứu nhanh hơn.
Bài học rút ra:
- Thư formal cần tuyệt đối tránh dùng từ viết tắt, ngôn ngữ thân mật.
- Cần ghi rõ thông tin quan trọng: tên vị trí, thời gian nộp đơn, cách nộp (qua portal, email…).
- Mở đầu bằng “Dear Sir or Madam” và kết thúc bằng “Yours faithfully” là chuẩn mực khi không biết tên người nhận.
IELTS Writing Task 1 Đề 4
- Task (in English)
You have recently joined a new gym in your neighborhood but are not satisfied with some aspects of the service.
Write a letter to the gym manager. In your letter:
- explain why you joined the gym
- describe the problems you have encountered
- suggest what the manager could do to improve the service
[Letter type: Semi-formal]
- Bài mẫu (Model Answer)
Dear Mr. Stevens,
I recently became a member of FitZone Gym as I was looking for a convenient place to work out near my home and maintain a regular fitness routine. While the location and equipment are great, I have encountered a few issues that I hope you can address.
Firstly, the changing rooms are often not clean, especially in the evenings. Secondly, several treadmills and stationary bikes have been out of order for more than a week, which creates long waiting times during peak hours. Additionally, the air conditioning seems insufficient during the afternoon sessions, making the environment uncomfortable.
I would appreciate it if you could schedule more frequent cleaning of the facilities and ensure that the equipment is repaired promptly. Installing additional fans or improving ventilation would also be beneficial.
Thank you for your attention to this matter. I look forward to seeing improvements soon.
Yours sincerely,
James Parker
- Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- maintain a regular fitness routine – duy trì thói quen tập thể dục đều đặn
- encountered a few issues – gặp phải một vài vấn đề
- out of order – hỏng, không hoạt động
- peak hours – giờ cao điểm
- insufficient – không đủ
- schedule more frequent cleaning – lên lịch dọn dẹp thường xuyên hơn
- ventilation – hệ thống thông gió
- Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Câu điều kiện loại 1 để đưa ra đề xuất:
→ “If you could schedule more frequent cleaning…” là cách nói lịch sự hơn thay vì “Please clean more often.”
→ Dạng này thể hiện yêu cầu mềm mại, phù hợp với thư semi-formal. - Câu bị động:
→ “The equipment is repaired promptly” – dùng bị động để nhấn mạnh hành động chứ không phải người thực hiện.
→ Đây là cấu trúc quan trọng trong văn phong semi-formal hoặc formal. - Thì hiện tại hoàn thành:
→ “have been out of order for more than a week” – nhấn mạnh tình trạng kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
→ Thí sinh thường hay nhầm lẫn giữa quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong tình huống này.
- Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Giọng văn đúng chuẩn semi-formal: lịch sự nhưng không quá trang trọng.
- Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề dịch vụ, thể thao và góp ý.
- Bố cục rõ ràng, đầy đủ 3 phần theo yêu cầu đề bài.
Cần cải thiện:
- Có thể đưa thêm một ví dụ cụ thể (ví dụ: thời gian máy bị hỏng) để tăng độ thuyết phục.
Bài học rút ra:
- Phân biệt rõ các phong cách viết (informal, semi-formal, formal) là điều quan trọng trong Task 1.
- Thư semi-formal thường dùng khi viết cho người không thân thiết nhưng cũng không quá xa lạ (ví dụ: quản lý phòng gym, chủ nhà, giáo viên).
- Cần luyện sử dụng các cấu trúc lịch sự như câu điều kiện loại 1, câu bị động, và mẫu câu yêu cầu nhẹ nhàng.
IELTS Writing Task 1 Đề 5
- Task (in English)
You recently stayed at your friend’s house while they were away on vacation.
Write a letter to your friend. In your letter:
- thank them for letting you stay at their house
- describe what you did while they were away
- mention any issues or surprises you encountered
[Letter type: Informal]
- Bài mẫu (Model Answer)
Hey Sam,
Thanks so much for letting me stay at your place while you were off enjoying the beaches in Bali! It was really kind of you, and I had a super relaxing week.
While you were away, I mostly took it easy — read a couple of books, cooked some meals, and even tried out that old guitar in your living room. I hope you don’t mind! The neighborhood is so peaceful; it was exactly what I needed to recharge.
One funny thing, though — your fridge started making some weird noises on the second day. It sounded like it was snoring! Not sure what that’s about, but you might want to have someone take a look at it.
Anyway, I left everything clean and even watered your plants. Hope you had an awesome trip — can’t wait to catch up soon!
Cheers,
Alex
- Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- off enjoying the beaches – đi nghỉ và tận hưởng bãi biển
- take it easy – thư giãn, không làm gì căng thẳng
- recharge – nạp lại năng lượng, nghỉ ngơi lấy sức
- weird noises – tiếng động lạ
- snoring – ngáy
- take a look at it – xem qua, kiểm tra (thường dùng thân mật)
- catch up – gặp lại và trò chuyện, cập nhật tình hình
- Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Quá khứ đơn để mô tả hành động đã xảy ra
→ Ví dụ: “I mostly took it easy”, “I left everything clean”. Học viên thường nhầm lẫn thì hiện tại hoàn thành ở đây. - Dạng bị động không chính thức: “it sounded like it was snoring”
→ Không cần dùng cấu trúc bị động “was being snored” (không tự nhiên trong văn nói/thân mật). - Câu cảm thán và nối ý bằng “Anyway”
→ “Anyway” rất hữu ích để chuyển chủ đề trong thư không trang trọng.
- Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Giọng văn thân mật, đúng phong cách informal.
- Nội dung đủ cả ba ý theo yêu cầu đề bài.
- Từ vựng tự nhiên, mang tính hội thoại cao.
Cần cải thiện:
- Có thể thêm chi tiết cụ thể hơn về thời gian hoặc hoạt động để tăng chiều sâu cho nội dung.
Bài học rút ra:
- Thư informal nên dùng từ ngữ đời thường, không cần quá trang trọng hay quá nhiều cấu trúc học thuật.
- Đừng ngại sử dụng lối nói tự nhiên, mang tính cá nhân như “Hope you don’t mind” hay “can’t wait to catch up”.
- Lưu ý viết đúng thì quá khứ đơn để kể lại các trải nghiệm đã xảy ra.
IELTS Writing Task 1 Đề 6
1. Task (in English)
You recently attended a training course at a company where you are not employed. You were very impressed by the course and want to thank the trainer.
Write a letter to the trainer. In your letter:
- explain why you attended the course
- mention what you liked about it
- suggest how it could be improved in the future
[Letter type: Semi-formal]
2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Mr. Carter,
I hope this message finds you well. I recently attended the “Effective Communication in the Workplace” course organized by your company, although I am currently employed at a different firm.
I wanted to thank you personally for such a well-organized and engaging session. The practical activities and real-life examples you shared made the concepts much easier to understand. I especially appreciated the role-play exercises, which helped me build confidence in handling difficult conversations.
If I may suggest one small improvement, it would be helpful to have a printed booklet summarizing key points from the course. I believe it would support participants in reviewing and applying the techniques after the session.
Thank you once again for your time and dedication. I look forward to joining future sessions if available.
Sincerely,
Michael Nguyen
3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- attended the course – tham gia khóa học
- well-organized and engaging – tổ chức tốt và thu hút
- real-life examples – ví dụ thực tế
- role-play exercises – bài tập đóng vai
- build confidence – xây dựng sự tự tin
- printed booklet – sổ tay/bản in nhỏ
- apply the techniques – áp dụng các kỹ thuật
4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Câu bị động:
→ “organized by your company” – bị động quá khứ đơn, dùng để nhấn mạnh ai tổ chức khóa học. - Câu điều kiện loại 2 mang tính gợi ý nhẹ nhàng:
→ “If I may suggest…” – cách lịch sự để đưa ra đề xuất trong văn phong semi-formal. - Mệnh đề quan hệ rút gọn:
→ “techniques after the session” – rút gọn mệnh đề quan hệ: “techniques which were taught after the session.” Cách viết súc tích, tự nhiên.
5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Văn phong lịch sự, phù hợp với dạng thư semi-formal.
- Cách diễn đạt rõ ràng, mạch lạc và dễ theo dõi.
- Có sử dụng nhiều cấu trúc và từ vựng học thuật, thể hiện trình độ tốt.
Cần cải thiện:
- Có thể thêm 1–2 câu kết nối cảm xúc cá nhân để thư thêm phần tự nhiên và chân thật.
Bài học rút ra:
- Trong thư semi-formal, cần duy trì sự lịch sự nhưng không quá trang trọng, dùng đại từ ngôi thứ nhất thoải mái và chủ động chia sẻ quan điểm.
- Biết cách đưa ra đề xuất nhẹ nhàng bằng cụm như “If I may suggest” hoặc “I believe it would be helpful…”
- Sử dụng từ vựng mang tính chuyên môn sẽ tăng điểm Lexical Resource đáng kể.
IELTS Writing Task 1 Đề 7
1. Task (in English)
You recently noticed a serious problem with a product or service you purchased from a company.
Write a letter to the company. In your letter:
- describe the product or service you purchased
- explain what the problem is
- say what you would like the company to do
[Letter type: Formal]
2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,
I am writing to express my dissatisfaction with a laptop I purchased from your online store on March 3rd. The product is the “XPro 15” model, which I received on March 8th.
Upon first use, I noticed the battery drains unusually fast, lasting only about two hours despite the description stating an average battery life of ten hours. In addition, the screen occasionally flickers, making it difficult to work effectively. I have already attempted basic troubleshooting steps, including reinstalling drivers and updating the operating system, but the issues persist.
Given the circumstances, I would appreciate it if you could arrange for a full replacement or issue a refund. I am attaching a copy of the receipt and photographs showing the problems I mentioned.
I look forward to hearing from you at your earliest convenience.
Yours faithfully,
Linh Tran
3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- express my dissatisfaction – bày tỏ sự không hài lòng
- battery drains unusually fast – pin hao hụt nhanh bất thường
- flickers – nhấp nháy (màn hình)
- troubleshooting steps – các bước xử lý sự cố
- issue a refund – hoàn tiền
- arrange for a full replacement – sắp xếp thay thế toàn bộ sản phẩm
- at your earliest convenience – vào lúc thuận tiện nhất cho quý công ty
4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Câu bị động trang trọng:
→ “I would appreciate it if you could arrange for a full replacement…” – Cấu trúc cầu khiến trang trọng trong văn phong formal. - Thì hiện tại hoàn thành:
→ “I have already attempted…” – Dùng để nói về hành động đã thử nhưng chưa có kết quả, kết nối với hiện tại. - Câu điều kiện loại 2 (gián tiếp):
→ “if you could arrange…” – thể hiện yêu cầu một cách lịch sự, không quá áp đặt.
5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Văn phong chính xác, lịch sự, rất phù hợp với thư formal.
- Trình bày vấn đề rõ ràng, có cung cấp chi tiết cụ thể về ngày mua, sản phẩm và sự cố.
- Biết sử dụng cấu trúc cầu khiến trang trọng để thể hiện yêu cầu.
Cần cải thiện:
- Có thể thêm 1–2 câu cảm ơn ở cuối thư để tăng tính lịch thiệp.
Bài học rút ra:
- Trong thư formal, luôn cần nêu rõ sự việc một cách khách quan, không quá cảm tính.
- Cần có đề xuất cụ thể như “hoàn tiền” hay “thay thế” để làm rõ mong muốn.
- Nên sử dụng ngôn ngữ trung tính và tránh lối nói cá nhân hoặc suồng sã.