Để đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2, người học cần nắm vững kỹ năng xây dựng lập luận chặt chẽ và trình bày ý tưởng mạch lạc. Phần thi này đòi hỏi khả năng phân tích đề bài, triển khai ý tưởng logic và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt để đáp ứng tiêu chí chấm điểm nghiêm ngặt. Việc luyện tập có chiến lược, kết hợp phản hồi chuyên sâu, giúp thí sinh cải thiện đáng kể chất lượng bài viết, hướng tới mục tiêu band 7.0 trở lên.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 27.
Đề 1 IELTS Writing Task 2
Many cities around the world are facing serious traffic congestion.
What are the problems caused by traffic congestion, and what solutions can be proposed to address this issue?
✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5)
Traffic congestion has become a major problem in many urban areas. It causes various negative impacts on people’s lives and the environment. This essay will discuss the problems caused by heavy traffic and suggest some possible solutions.
One of the main issues caused by traffic jams is the loss of time. People have to spend hours stuck in their cars or on buses, which reduces their productivity. In addition, traffic congestion also leads to higher levels of air pollution. When vehicles move slowly or stop often, they release more exhaust fumes into the atmosphere, which affects public health, especially for children and the elderly. Another problem is the increased level of stress and frustration among drivers, which may cause accidents or aggressive behavior on the road.
To solve these problems, governments can invest more in public transportation. If buses and trains are more convenient, clean, and affordable, more people will choose them over private cars. Another solution is to introduce carpooling programs and encourage people to share their vehicles. This would reduce the number of cars on the road and help decrease traffic. Moreover, cities can build more bicycle lanes to support eco-friendly transportation.
In conclusion, traffic congestion brings many problems such as time loss, pollution, and stress. However, by improving public transport and promoting alternative methods of travel, cities can reduce this issue and create a better living environment.
🧪 CHẤM ĐIỂM (Theo 4 tiêu chí của IELTS)
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề, có ví dụ và lý do rõ ràng. Tuy nhiên, phần giải pháp còn hơi đơn giản và chưa có chiều sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Các ý được kết nối logic, sử dụng từ nối đúng mức (e.g., in addition, however). Tuy nhiên, một vài câu hơi rời rạc. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng đa dạng ở mức trung bình khá. Một số cụm học thuật như public health hay alternative methods được sử dụng tốt, nhưng vẫn lặp từ như traffic congestion. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Ngữ pháp chủ yếu đúng, nhưng phạm vi cấu trúc chưa đa dạng. Một số lỗi nhỏ như thiếu mạo từ hoặc dùng thì đơn giản quá thường xuyên. |
🧠 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
- traffic congestion
→ Tắc nghẽn giao thông
→ Dùng phổ biến trong bài học thuật về đô thị, thường đi với động từ cause, face, hoặc reduce. - air pollution
→ Ô nhiễm không khí
→ Thường được dùng để nói đến hậu quả môi trường từ xe cộ hoặc nhà máy. - public health
→ Sức khỏe cộng đồng
→ Mang tính học thuật, dùng khi bàn về ảnh hưởng của môi trường tới sức khỏe. - carpooling programs
→ Các chương trình đi chung xe
→ Cách nói học thuật cho việc chia sẻ xe giữa nhiều người để giảm xe cá nhân. - eco-friendly transportation
→ Phương tiện giao thông thân thiện với môi trường
→ Thể hiện nhận thức về môi trường, thường được dùng trong các bài viết về sustainability. - alternative methods of travel
→ Phương pháp di chuyển thay thế
→ Cụm từ học thuật thay vì chỉ dùng “bicycles” hoặc “walking”. - exhaust fumes
→ Khí thải từ xe cộ
→ Từ vựng chuyên ngành, thường được dùng khi nói về ô nhiễm không khí.
⚙️ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
- “People have to spend hours stuck in their cars”
→ Đúng cấu trúc, nhưng nên làm rõ hơn với thì tiếp diễn hoặc dùng trạng từ (e.g., often). - “governments can invest more in public transportation”
→ Dùng đúng thì và cấu trúc, nhưng có thể nâng cấp bằng mệnh đề danh ngữ hoặc bị động. - “Another solution is to introduce carpooling programs”
→ Câu đơn giản, đúng nhưng chưa linh hoạt. Có thể dùng mệnh đề quan hệ để tăng điểm GR&A. - Lặp lại thì hiện tại đơn quá nhiều
→ Hầu hết các câu đều ở thì hiện tại đơn → thiếu sự đa dạng về thì (ví dụ: câu điều kiện, câu bị động, hoặc quá khứ đơn). - Thiếu mạo từ trong một số trường hợp
→ Ví dụ: “support eco-friendly transportation” nên là “support an eco-friendly transportation system”.
🔍 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Tổng quan:
Bài viết đạt mục tiêu Band 6.5 một cách rõ ràng: đủ độ dài, đúng cấu trúc, từ vựng học thuật ở mức vừa phải, và ý tưởng rõ ràng. Tuy nhiên, bài viết vẫn thiếu chiều sâu về phân tích và phạm vi ngữ pháp khá hạn chế.
Gợi ý để lên Band 7.0:
- Bổ sung ví dụ cụ thể hoặc số liệu (kể cả giả định) để tăng độ thuyết phục.
- Dùng thêm cấu trúc phức tạp như câu điều kiện, câu bị động, câu nối ý với mệnh đề quan hệ.
- Tránh lặp từ như “traffic congestion”, có thể thay bằng “road overcrowding”, “vehicle congestion”.
- Mở rộng giải pháp bằng cách thảo luận thêm các chính sách hoặc rào cản khi áp dụng.
Đề 2
Some people believe that the government should provide free public transportation to reduce traffic congestion.
To what extent do you agree or disagree?
✍️ Bài Essay (Band 6.5):
In recent years, traffic congestion has become a serious issue in many cities. Some people think that making public transportation free can help solve this problem. I partly agree with this idea because although free transportation has some advantages, it is not the only solution.
On the one hand, providing free public transport can encourage more people to use buses or trains instead of their private vehicles. This would reduce the number of cars on the road, leading to less traffic jams and pollution. For example, in some European cities like Tallinn, Estonia, free public transport has led to a noticeable drop in car usage. Moreover, it helps low-income individuals who may not afford daily travel expenses.
On the other hand, offering free public transportation can be very costly for governments. Building and maintaining transportation systems already requires a lot of money. If people use the service for free, the government might have to increase taxes or reduce spending on other important sectors like healthcare or education. Also, free transport might not improve the quality or frequency of the service, which are the main reasons people avoid public transportation in the first place.
In conclusion, while free public transportation can reduce traffic congestion to some extent, it is not a perfect solution. Other improvements, such as better infrastructure and stricter traffic rules, are also necessary.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5):
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đúng chủ đề, đưa ra ý kiến rõ ràng (“partly agree”), có ví dụ cụ thể. Tuy nhiên, lập luận chưa quá sâu, và phần kết luận chưa khái quát toàn bộ nội dung. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bài có cấu trúc mạch lạc, sử dụng liên kết logic đơn giản (e.g., on the one hand, on the other hand). Tuy nhiên, từ nối còn hạn chế và lặp lại. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp, có một số cụm học thuật đơn giản. Tuy nhiên, còn khá an toàn, ít sự đa dạng từ vựng. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.5 | Câu đơn và câu ghép dùng đúng, có một vài cấu trúc phức hợp nhưng chưa đa dạng. Có lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến hiểu. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary):
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
traffic congestion | tắc nghẽn giao thông | Cụm danh từ thường dùng trong các đề liên quan đến đô thị, rất phổ biến trong IELTS. |
encourage more people to | khuyến khích nhiều người | Cụm động từ học thuật, thường dùng trong đề nghị giải pháp. |
noticeable drop | sự giảm đáng kể | Cụm từ định lượng học thuật, chỉ sự thay đổi rõ rệt. |
low-income individuals | người thu nhập thấp | Ngôn ngữ học thuật, mang tính khách quan và chính xác hơn “poor people”. |
increase taxes | tăng thuế | Dùng trong ngữ cảnh tài chính công, có thể áp dụng cho các đề về chính sách. |
other important sectors | các lĩnh vực quan trọng khác | Cách nói học thuật, dùng để so sánh hoặc nêu hệ quả. |
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar):
Cấu trúc / lỗi ngữ pháp | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
“Some people think that…” | Cấu trúc phổ biến để đưa ra quan điểm gián tiếp trong Task 2. |
“If people use the service for free…” | Câu điều kiện loại 1 – sử dụng đúng, phù hợp ngữ cảnh giả định về chính sách. |
“This would reduce…” | Dùng “would” hợp lý trong câu giả định kết quả trong tương lai, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. |
“although free transportation has some advantages…” | Dùng đúng “although” cho mệnh đề nhượng bộ, thể hiện kỹ năng viết nâng cao Band 6.5+. |
Thiếu dấu phẩy trước “which” trong “…service, which are the main reasons…” | Nên có dấu phẩy để xác định mệnh đề quan hệ bổ sung, tránh mơ hồ. |
🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:
Bài viết đáp ứng đúng yêu cầu đề bài, cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu, phù hợp với Band 6.5. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, người viết cần:
- Phát triển lập luận sâu hơn: Có thể phân tích kỹ hơn về lợi ích dài hạn hoặc đưa thêm số liệu cụ thể.
- Tăng tính linh hoạt từ vựng: Tránh lặp từ như “free public transport”, có thể thay bằng “zero-fare systems”, “fare-free services”…
- Đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp: Thêm câu điều kiện loại 2, mệnh đề quan hệ rút gọn, hay bị động để nâng độ phức tạp.
- Chú ý liên kết logic nâng cao: Sử dụng từ nối như nevertheless, consequently, despite this thay vì on the other hand.
Đề 3
(Type: Problem-Solution Essay)
Some people think that the increasing use of mobile phones and computers is damaging people’s social lives. To what extent do you agree or disagree?
BÀI ESSAY (Band 6.5)
In recent years, mobile phones and computers have become an essential part of people’s lives. However, some individuals believe that these devices are harming social relationships. In my opinion, while technology has some negative effects, it also brings benefits to our communication if used wisely.
One problem is that people, especially young individuals, spend too much time on their phones or laptops. They often prefer chatting online rather than meeting friends in real life. This can lead to a lack of emotional connection and even loneliness. For example, many teenagers today sit in the same room but talk to others through social media instead of speaking to each other directly. As a result, their communication skills in real life may become weaker.
On the other hand, modern technology helps people to stay connected over long distances. Families and friends who live in different countries can still see and talk to each other through video calls or messages. This was especially helpful during the pandemic when face-to-face meetings were not possible. Therefore, technology can improve social life if people balance their online and offline time.
In conclusion, I believe that although the use of mobile devices can negatively affect social interactions, it also offers new and useful ways to communicate. The key is to use these tools in a balanced and smart way.
CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
- Task Response: Band 6.5
→ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, có ý kiến rõ ràng. Tuy nhiên, phần lập luận còn đơn giản, thiếu chiều sâu. Ví dụ thiếu minh chứng cụ thể hoặc dẫn chứng nghiên cứu để tăng thuyết phục. - Coherence and Cohesion: Band 6.5
→ Cấu trúc bài rõ ràng, các đoạn có kết nối hợp lý. Một số từ nối như “however”, “for example” được dùng đúng, nhưng thiếu sự đa dạng và chưa thực sự linh hoạt. - Lexical Resource: Band 6.5
→ Từ vựng đủ dùng, một số cụm từ học thuật phù hợp. Tuy nhiên còn lặp từ (e.g., “people”, “technology”), thiếu sự đa dạng ngôn ngữ hơn. - Grammatical Range and Accuracy: Band 6.5
→ Có sự đa dạng vừa phải trong cấu trúc câu. Một số lỗi nhỏ về thì và cách dùng từ chưa tự nhiên. Tuy không làm sai nghĩa, nhưng ảnh hưởng đến độ trôi chảy.
PHÂN TÍCH TỪ VỰNG
- essential part of people’s lives – một phần thiết yếu trong cuộc sống của con người
→ Cụm này mang tính học thuật vừa phải, dùng để nói đến điều gì đó rất quan trọng, có thể dùng trong nhiều chủ đề khác nhau (e.g., education, health, technology). - emotional connection – sự kết nối cảm xúc
→ Dùng để mô tả mối quan hệ sâu sắc giữa người với người. Thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội và giao tiếp. - communication skills – kỹ năng giao tiếp
→ Là từ vựng nền tảng trong các bài luận liên quan đến con người và giáo dục. Thường đi kèm với động từ “develop” hoặc “lack”. - face-to-face meetings – các cuộc gặp mặt trực tiếp
→ Từ mang tính học thuật, đối lập với “online communication”, giúp tăng tính đối chiếu trong lập luận. - balance their online and offline time – cân bằng thời gian trực tuyến và ngoại tuyến
→ Là cách diễn đạt hay, phù hợp để đưa ra giải pháp mang tính khuyến nghị. - negatively affect social interactions – ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội
→ Cấu trúc “affect + object” hay được dùng trong IELTS, có thể thay thế bằng “impact” hoặc “influence” tùy cấp độ.
PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP
- prefer chatting online rather than meeting friends in real life
→ Câu đúng về cấu trúc, nhưng có thể nâng cao hơn bằng “prefer to chat online to meeting in person”. Dùng “rather than” đôi khi gây nhầm lẫn với dạng song song về động từ. - This can lead to a lack of emotional connection
→ Dạng “lead to + noun” là cấu trúc hay dùng trong văn học thuật. Ở đây dùng đúng. - Families and friends who live in different countries can still see and talk to each other
→ Câu dùng đúng mệnh đề quan hệ và thì hiện tại đơn, nhưng cụm “see and talk to each other” hơi đơn giản – có thể thay bằng “stay connected through video communication”. - if people balance their online and offline time
→ Câu điều kiện loại 1 đúng, phù hợp với văn cảnh nói về giải pháp thực tế. - technology can improve social life
→ Sử dụng “can + V” là cách nói khả năng chung, đúng ngữ pháp nhưng có thể cải tiến bằng “has the potential to enhance”.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết phù hợp với Band 6.5: trả lời đúng đề, có cấu trúc chuẩn và từ vựng đủ dùng. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, người viết nên:
- Mở rộng luận điểm sâu hơn, đưa thêm ví dụ cụ thể hoặc số liệu để tăng tính thuyết phục.
- Đa dạng từ vựng hơn, tránh lặp lại các từ phổ biến như “people”, “technology”.
- Cải thiện mạch văn bằng cách dùng các từ nối linh hoạt hơn như “Nevertheless”, “In contrast”, “Consequently”.
- Chú ý đến các lỗi nhỏ về cấu trúc câu và cách dùng từ tự nhiên hơn.
Đề 4
In recent years, more people have chosen to live alone, especially in large cities.
What are the problems caused by this trend? What solutions can be proposed?
Bài essay (Band 6.5)
In modern urban societies, it is becoming increasingly common for individuals to live by themselves. While this lifestyle offers freedom and privacy, it also creates several problems that need to be addressed. This essay will discuss some of the main issues related to this trend and suggest possible solutions.
One major problem is the feeling of loneliness and isolation. When people live alone, they may lack emotional support and social interaction, which can lead to mental health issues such as depression or anxiety. Another concern is financial pressure. Living alone in big cities can be expensive because individuals must cover all the costs themselves, including rent, utilities, and food. This can result in stress and even debt, especially for young people starting their careers.
To solve these problems, governments and communities can play an important role. Firstly, promoting social programs and community events can help single people connect and build relationships. Secondly, governments can support affordable housing for individuals who choose to live alone. For example, providing smaller, low-rent apartments would reduce financial pressure. Finally, mental health support services should be available and easy to access for those who need help.
In conclusion, although living alone is a personal choice, it comes with several challenges, especially in big cities. By creating more social opportunities and offering financial and psychological support, the negative effects of this lifestyle can be reduced.
🎯 Chấm điểm theo 4 tiêu chí
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài (vấn đề + giải pháp), có ví dụ cụ thể. Tuy nhiên, phần phát triển ý còn khá đơn giản và chưa sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Các ý được sắp xếp hợp lý, có liên kết rõ ràng. Tuy nhiên, từ nối khá cơ bản, thiếu sự linh hoạt (e.g., “Firstly”, “Secondly” lặp lại). |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp, có một số cụm từ học thuật. Tuy nhiên, không có nhiều sự đa dạng hoặc phong phú. Một số từ lặp lại (“support”, “alone”). |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Cấu trúc câu chủ yếu ở mức đơn và trung bình. Có lỗi nhẹ về số ít/số nhiều, giới hạn trong việc dùng câu phức hoặc bị động. |
📘 Phân tích từ vựng (Vocabulary Analysis)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
emotional support | sự hỗ trợ về mặt cảm xúc | Dùng để mô tả nhu cầu tâm lý của người sống một mình, thường gặp trong bài xã hội học. |
financial pressure | áp lực tài chính | Một cụm phổ biến khi nói đến chi phí sống, thích hợp trong essay về đời sống đô thị. |
affordable housing | nhà ở giá rẻ, vừa túi tiền | Cụm này thường dùng trong các giải pháp xã hội, mang tính học thuật vừa phải. |
community events | các sự kiện cộng đồng | Giải pháp xã hội giúp kết nối mọi người – thường gặp trong đề bài Problem-Solution. |
mental health issues | vấn đề sức khỏe tinh thần | Từ vựng liên quan đến sức khỏe, dùng đúng ngữ cảnh nên phù hợp với Band 6.5. |
connect and build relationships | kết nối và xây dựng mối quan hệ | Cụm này giúp diễn đạt mục tiêu của các hoạt động xã hội. |
psychological support | hỗ trợ tâm lý | Từ đồng nghĩa với “emotional support” để tránh lặp. |
📗 Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
Cấu trúc / lỗi nổi bật | Giải thích |
---|---|
“it is becoming increasingly common” | Cấu trúc bị động thời hiện tại tiếp diễn – dùng đúng, mang tính học thuật cơ bản. |
“people live alone, they may lack…” | Mệnh đề chính – phụ được liên kết tốt, nhưng cấu trúc đơn giản. |
“providing smaller, low-rent apartments…” | Dùng cụm V-ing làm chủ ngữ – đúng nhưng hiếm trong bài (nên dùng nhiều hơn để tăng điểm). |
“This can result in stress and even debt” | Câu nguyên nhân – kết quả, dùng tốt nhưng chưa có đa dạng kiểu câu khác (e.g., bị động, đảo). |
“governments and communities can play an important role” | Câu khái quát mở đầu đoạn – đúng, nhưng nên biến tấu đa dạng hơn. |
🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện để đạt Band 7.0
Tổng quan:
Bài viết phù hợp với Band 6.5: ý rõ ràng, cấu trúc logic, từ vựng đủ dùng và có vài điểm học thuật. Tuy nhiên, bài vẫn còn đơn giản ở mức phát triển ý, câu văn chưa linh hoạt và ít cấu trúc phức.
Để nâng lên Band 7.0:
- Mở rộng ý tưởng bằng ví dụ cụ thể hơn hoặc phân tích hậu quả sâu hơn (e.g., ảnh hưởng lâu dài đến xã hội).
- Tăng độ đa dạng ngữ pháp, dùng thêm bị động, mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, hoặc cấu trúc phức.
- Linh hoạt từ vựng hơn: tránh lặp lại (“support” xuất hiện quá nhiều), dùng từ đồng nghĩa chính xác.
- Cải thiện liên kết câu bằng cách sử dụng từ nối tự nhiên hơn (thay vì chỉ dùng “Firstly, Secondly”).