9 Nguồn Tài Liệu Hữu Ích để Luyện Thi IELTS
Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 10 nguồn tài liệu quý báu mà bạn có thể sử dụng để nâng cao kỹ năng và luyện thi IELTS của mình.
10 bước duy trì động lực khi luyện thi IELTS
Duy trì động lực trong quá trình luyện thi IELTS không phải lúc nào cũng dễ dàng.
IELTS SPEAKING TIPS – 10 MẸO CỰC HAY KHÔNG THỂ BỎ QUA
IELTS SPEAKING TIP 1: ĐỪNG HỌC THUỘC CÂU TRẢ LỜI Một số bạn nghĩ rằng cách tốt nhất khi thi Speaking là học thuộc câu trả lời theo các bài có sẵn và chỉ cần lặp lại trong bài thi. Đây thực sự không phải một cách hay vì các giám khảo đã có rất nhiều kinh nghiệm và có thể nhận ra các câu trả lời thuộc lòng của bạn ngay lập tức. Bạn sẽ không chỉ bị trừ điểm mà thậm chí giám khảo còn có thể hỏi những câu hỏi khó hơn để làm khó bạn. Rất nhiều bạn thí sinh cảm thấy hối hận vì đã học tủ. IELTS SPEAKING TIP 2: KHÔNG SỬ DỤNG TỪ VỰNG QUÁ PHỨC TẠP Có một quan niệm sai lầm là thí sinh phải sử dụng những từ phức tạp, cao siêu trong mỗi câu trả lời mới đạt điểm cao trong bài thi. Nếu bạn nghe cách người bản xứ nói chuyện, bạn sẽ thấy việc này là không cần thiết trừ khi bạn đang tham dự hội nghị của các giáo sư đại học. Bạn nên cố gắng cho giám khảo thấy rằng bạn có vốn từ rộng, nhưng không nên cố gắng sử dụng những từ mà bạn không hiểu hết về nó. IELTS SPEAKING TIP 3: KHÔNG NÊN SỬ DỤNG NHIỀU CẤU TRÚC NGỮ PHÁP Giống như mẹo thứ 2, nhiều bạn thí sinh cảm thấy rằng họ cần phải chứng minh với giám khảo trình độ ngữ pháp của họ. Cần nhấn mạnh rằng, các bạn không nên làm điều này khi chưa thực sự hiểu cách sử dụng từ ngữ của người bản xứ. Các bạn cũng không cần quá cứng nhắc với cấu trúc ngữ pháp mình sẽ sử dụng. Bạn chỉ cần làm quen với các thì cơ bản nhất bởi điều quan trọng vẫn là ý tưởng các bạn nói ra. IELTS SPEAKING TIP 4: ĐỪNG QUÁ BẬN TÂM VỀ NGỮ ĐIỆU CÁ NHÂN Rất nhiều người ở các nước nói tiếng Anh cũng có ngữ điệu khác nhau. Có người nói giọng Ailen và có người nói giọng Anh. Do đó, bạn không cần quá tự ti nếu ngữ điệu mình không đúng chuẩn Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ. Thực tế, ngữ âm không quan trọng trong bài thi nói miễn là nó không cản trở khả năng giao tiếp của bạn. IELTS SPEAKING TIP 5: TẠO KHOẢNG TRỐNG ĐỂ SUY NGHĨ Nếu bạn không chắc làm thế nào để trả lời câu hỏi một cách đầy đủ và hiệu quả. Bạn có thể kéo dài thời gian suy nghĩ, bằng cách thay đổi lại câu hỏi của giám khảo. Sample: Examiner: What was your favorite book in childhood? Candidate: What book did I like as a child? Let me see… Tuy nhiên, bạn cũng chú ý không nên lạm dụng cách này, bởi bạn sẽ bị trừ điểm đó. IELTS SPEAKING TIP 6: TRÁNH SỬ DỤNG TỪ ĐỆM Việc sử dụng các từ đệm như “ừm”, “à” trong quá trình trả lời câu hỏi để kéo dài thời gian suy nghĩ sẽ phản ánh không tốt về kỹ năng giao tiếp của bạn. Bạn nên nói rõ ràng và trực tiếp, tránh khoảng trống và các từ đệm trong cuộc trò chuyện. Để làm vậy, bạn phải luyện tập thật nhiều và chuẩn bị cho mình thật tốt trước khi thi IELTS. IELTS SPEAKING TIP 7: MỞ RỘNG CÂU TRẢ LỜI Thí sinh cần cố gắng nói nhiều hơn giám khảo. Nếu giám khảo hỏi 1 câu thì bạn đừng chỉ đáp lại bằng một câu. Bởi nó sẽ không thể hiện chiều sâu của câu trả lời và không dành được số điểm cao. Bạn có thể mở rộng vấn đề bằng dựa trên công thức: Tuân thủ theo công thức này sẽ làm câu trả lời của bạn dài hơn, logic và chặt chẽ hơn. Bạn sẽ không bao giờ còn rơi vào tình trạng bí ý tưởng nữa. Sample: Examiner: Do you do any sport? Candidate: No, I don’t like sports… [Don’t stop there!] I’m not a very active person and I’ve never liked sports in school. But I like playing intellectual games instead. For example, I find chess very interesting. IELTS SPEAKING TIP 8: GIỮ BÌNH TĨNH BẰNG CÁCH CƯỜI Dù bạn có lo lắng đến đâu, hãy cố gắng giữ bình tĩnh và mỉm cười. Điều này không chỉ giúp bạn cảm thấy thoải mái, tự tin để vượt qua bài thi IELTS Speaking một cách dễ dàng mà còn giúp gây thêm thiện cảm với giám khảo. IELTS SPEAKING TIP 9: ĐA DẠNG HÓA TÔNG GIỌNG Khi bạn đang trò chuyện với ai đó, bạn sẽ muốn mình nghe thật tự nhiên, phải không? Do đó, bạn nên điều chỉnh giọng nói lên xuống để không bị cứng nhắc như một cái máy nhé. Hành trình học Speaking không hề dễ dàng và cần sự trau dồi luyện tập mỗi ngày, chúc các bạn học tốt! Xem thêm: “Mổ xẻ’’ các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking & IELTS Writing Tham gia cộng đồng THEREALIELTS: https://www.facebook.com/realieltsvn Tiktok: https://www.tiktok.com/@thereal.ielts IELTS SPEAKING TIP 10: LUYỆN TẬP CÁC CHỦ ĐỀ PHỔ BIẾN Bí quyết quan trọng nhất để mang lại sự tự tin và điểm số cao cho bạn trong bài thi IELTS Speaking chính là luyện tập thật nhiều. Một trong bốn tiêu chí chấm điểm Speaking là Fluency (sự lưu loát) – Điều này chỉ có được khi chúng ta luyện tập và sử dụng tiếng Anh mỗi ngày.
IELTS Speaking & IELTS Writing – “Mổ xẻ’’ 4 tiêu chí chấm điểm đáng chú ý
IELTS là một trong những bài kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay với vô số lợi ích không thể chối từ. Tuy nhiên, các thí sinh thường hay gặp khó khăn ở hai kỹ năng thực hành là Speaking và Writing, cũng là hai kỹ năng có ảnh hưởng lớn đến band điểm IELTS. Việc nắm vững tiêu chí chấm điểm cho các phần này có thể giúp bạn xây dựng một kế hoạch học tập hiệu quả và nâng cao cơ hội đạt được điểm số mong muốn. Trong bài viết này, The Real IELTS sẽ phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking & IELTS Writing, cũng như gợi ý một số phương pháp giúp bạn chuẩn bị cho lộ trình chinh phục IELTS của mình. Bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Fluency and coherence in IELTS Speaking Một số điều cần biết về tiêu chí này: Fluency – Giám khảo sẽ xem xét mức độ trôi chảy của bạn – khả năng tiếp tục nói của bạn và nếu bạn cần suy nghĩ hay do dự, hãy tự sửa và nhắc lại để tiếp tục. Coherence – Đánh giá khả năng trình bày bài nói mạch lạc như thế nào – cách các từ, ý tưởng và suy nghĩ của bạn kết hợp với nhau, sử dụng một loạt các từ và cụm từ để kết nối và sắp xếp các ý của bạn, giúp bạn chuyển sang một luận điểm khác,… Lexical resource Trong tiêu chí này, giám khảo sẽ lắng nghe khả năng chọn các từ và cụm từ phù hợp để thể hiện bản thân một cách rõ ràng của bạn: Ngôn ngữ của bạn – Giám khảo của bạn sẽ xem xét các loại từ ngữ bạn sử dụng, liệu chúng có giúp làm rõ ý tưởng của bạn hay không và liệu các từ ngữ đó có dễ hiểu, phù hợp và liên quan đến chủ đề hay không. Họ cũng sẽ xem liệu bạn có thể chọn các dạng từ phù hợp (ví dụ: bored/boring) và nếu bạn có thể sử dụng các collocation. Paraphrase, thành ngữ và ngôn ngữ ít phổ biến hơn – Việc sử dụng thành ngữ và những từ ít phổ biến hơn rất quan trọng ở các cấp độ cao hơn (điểm 7 trở lên). Điều này không có nghĩa là bạn cần phải sử dụng những từ hoặc cụm từ rất hiếm gặp và những câu sáo rỗng mà bạn đã ghi nhớ. Cần có thời gian và luyện tập để sử dụng ngôn ngữ thành ngữ một cách tự nhiên khi thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau. Giám khảo cũng đánh giá khả năng diễn đạt của bạn, cho biết ý của bạn bằng cách sử dụng các từ khác nhau khi bạn không thể nghĩ ra từ hoặc cụm từ phù hợp.” Grammatical range and accuracy Tiêu chí này tập trung vào khả năng tạo ra bài nói đúng ngữ pháp của bạn bằng cách sử dụng cả cấu trúc đơn giản và phức tạp: Cấu trúc và sự đa dạng của câu từ – Khi nói, hãy suy nghĩ về cách sử dụng câu hợp lý – sử dụng kết hợp các cấu trúc đơn giản và phức tạp. Bạn cần cho giám khảo của mình thấy rằng bạn có thể sử dụng chính xác một loạt các cấu trúc phức tạp, nếu bạn muốn đạt điểm số cao hơn. Số lỗi – Điều quan trọng nữa là bạn phải cố gắng và hạn chế số lỗi ngữ pháp mà bạn mắc phải. Nhận biết những lỗi bạn thường mắc phải để có thể đảm bảo rằng câu của mình là chính xác. Pronunciation in IELTS Speaking Bộ mô tả này đánh giá mức độ dễ hiểu của những gì bạn nói và bạn được đánh giá dựa trên phạm vi các đặc điểm phát âm mà bạn có thể sử dụng, bao gồm trọng âm, ngữ điệu và nhịp điệu. Mức độ dễ hiểu của bạn – Giám khảo sẽ nghe xem bạn nói dễ hiểu như thế nào và bạn phát âm các từ rõ ràng (và chính xác) như thế nào. Họ cũng sẽ lắng nghe cách bạn sử dụng trọng âm và ngữ điệu để nhấn mạnh các từ và ý quan trọng và việc sử dụng trọng âm để tương phản các ý. Họ cũng sẽ lắng nghe các lỗi phát âm bạn mắc phải khi nói. Tìm hiểu thêm một số Tips cực chất dành riêng cho IELTS Speaking. Bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task achievement/ Response Tiêu chí này đánh giá mức độ kỹ lưỡng của bài viết của bạn. Đối với Task 1 của Academic (bảng, đồ thị, biểu đồ hoặc sơ đồ), giám khảo sẽ xem xét liệu bài viết có tổng quan hay không (tóm tắt, không bao gồm tất cả các chi tiết), cũng như thông tin về dữ liệu chính, xu hướng… Đối với Task 2, giám khảo sẽ xem xét khả năng triển khai ý của người viết và opinion của người viết có rõ ràng hay không. Giám khảo cũng sẽ xem xét mức độ phát triển của các ý chính và mức độ liên quan của các ý tưởng đó. Grammatical range & Accuracy Tiêu chí này đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng ngữ pháp đúng và đa dạng. Thí sinh cần phải sử dụng đúng cấu trúc câu, thời gian và danh từ để tránh sai sót ngữ pháp. Nếu có thể, hãy sử dụng thêm các cấu trúc câu phức tạp để tăng độ phong phú của bài viết. Coherence & Cohesion Tiêu chí này xem xét câu trả lời được sắp xếp như thế nào và câu trả lời được phát triển logic như thế nào. Cả 2 task cần có phần mở đầu rõ
26 CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA PHỔ BIẾN TRONG SPEAKING VÀ WRITING
Mỗi ngày chăm chỉ học một chút các bạn nha. Chúc các bạn sớm chinh phục thành công mục tiêu IELTS của mình!
TỔNG HỢP IDIOMS IELTS CHỦ ĐỀ ANIMALS – PHẦN 2
Bỏ túi ngay bộ idioms về động vật bạn có thể sử dụng trong IELTS SPEAKING này nhé! Ý nghĩa: Tạo không gian cho những ý tưởng mới, khuyến khích một cái gì đó mới. Ex: The artist wanted to blow the cobwebs away in the world of classical music and expose audiences to new ideas. Ý nghĩa: Đừng đặt câu hỏi về giá trị của một món quà. Biểu hiện này xuất phát từ việc thực hành xác định tuổi và sức khỏe của một con ngựa bằng cách nhìn vào răng của nó. Ex: It was thoughtful of him to present you with the ring. Don’t look a gift horse in the mouth. Ý nghĩa: Phá sản. Ex: I’m worried that unless we cut costs, we’ll go belly up within a year. Ý nghĩa: Một tòa án luật nơi các thủ tục thích hợp không được tuân thủ; một thủ tục pháp lý giả mạo. Ex: The journalist was sentenced to 15 years in jail after a kangaroo court hearing in which he was denied access to counsel. Ý nghĩa: Tinh thần cực kỳ bất ổn; tâm thần; tách rời thực tế. Ex: June believes the firm will fail, but I think she’s as mad as a box of frogs. Ý nghĩa: Thật là thô lỗ khi kiểm tra kỹ/ soi xét một món quà; nhận quà một cách lịch sự. Ex: Don’t criticize the automobile because it was given to you by your father. Especially, never look a gift horse in the mouth! Ý nghĩa: Cố gắng lừa ai đó mắc sai lầm để bạn có thể đánh bại họ. Ex: The 32-year-old singer spent much of the week playing cat and mouse with the media. Ý nghĩa: Khiến ai đó tức giận và đề phòng/ phòng thủ. Ex: When David talks about the university in that way, it truly raises my hackles. I attended there and received an excellent education. Ý nghĩa: Để chấp nhận rủi ro lớn. Ex: If you want to go to the treasure island, you’ll have to swim with sharks for a time. Ý nghĩa: Một đứa trẻ vụng về hoặc một người trẻ tuổi lớn lên thành một người đẹp. Ex: At first, Katy was such an ugly duckling. She’s now a stunning dancer. Ý nghĩa: Không bao giờ. Ex: Yes, I’ll go out with JayKi once more when pigs fly.