Thì tương lai đơn trong các bài viết miêu tả

Thì tương lai đơn trong các bài viết miêu tả

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

thi-tuong-lai-don-trong-cac-bai-viet-mieu-ta

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì thường được dùng để nói về những dự đoán, lời hứa, hay những hành động chưa có kế hoạch cụ thể trước đó.


Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả:

  • Hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước đó.
  • Các dự đoán hoặc quyết định xảy ra tại thời điểm nói.
  • Những lời hứa, đề nghị hoặc lời mời.

Ví dụ:

  • “I will call you later.” (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
  • “It will be sunny tomorrow.” (Trời sẽ nắng vào ngày mai.)

Công thức

1. Câu khẳng định

Cấu trúc:
S + will/shall + V-inf

Ví dụ:

  • “I will study hard for the exam.” (Tôi sẽ học chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • “She will travel to Paris next month.” (Cô ấy sẽ du lịch đến Paris vào tháng sau.)

2. Câu phủ định

Cấu trúc:
S + will not (won’t) + V-inf

Ví dụ:

  • “We won’t go to the party.” (Chúng tôi sẽ không đi dự tiệc.)
  • “He will not join the team.” (Anh ấy sẽ không gia nhập đội.)

3. Câu hỏi

Cấu trúc:
Will/Shall + S + V-inf?

Ví dụ:

  • “Will you help me with this task?” (Bạn có giúp tôi việc này không?)
  • “Shall we start the meeting now?” (Chúng ta bắt đầu cuộc họp bây giờ nhé?)

Cách sử dụng

Đọc thêm: Cách sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt dự định.

1. Hành động tự phát

Sử dụng thì tương lai đơn khi hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói:

  • “I will get the phone.” (Tôi sẽ nghe điện thoại.)

2. Dự đoán không có căn cứ rõ ràng

Đưa ra các dự đoán dựa trên cảm giác hoặc ý kiến:

  • “I think it will snow tonight.” (Tôi nghĩ rằng tối nay sẽ có tuyết.)

3. Lời hứa hoặc cam kết

Dùng thì tương lai đơn để cam kết hoặc hứa hẹn:

  • “I promise I will never forget you.” (Tôi hứa sẽ không bao giờ quên bạn.)

4. Lời mời hoặc yêu cầu

Dùng khi đưa ra lời mời hoặc hỏi ý kiến:

  • “Will you come to my wedding?” (Bạn sẽ đến dự đám cưới của tôi chứ?)

5. Câu điều kiện loại 1

Thì tương lai đơn xuất hiện trong mệnh đề chính:

  • “If it rains, I will stay home.” (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

Dấu hiệu nhận biết

Những từ và cụm từ thường xuất hiện trong thì tương lai đơn bao gồm:

  1. Trạng từ chỉ thời gian
  • Tomorrow (ngày mai)
  • Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)
  • In a few minutes (trong vài phút nữa)
  1. Từ chỉ quan điểm, dự đoán
  • Probably (có lẽ)
  • Maybe (có thể)
  • I think/I guess (Tôi nghĩ/Tôi đoán)

Ví dụ:

  • “Maybe she will agree with the proposal.” (Có thể cô ấy sẽ đồng ý với đề xuất.)
  • “Next month, we will launch a new product.” (Tháng sau, chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới.)

Thì tương lai đơn là một công cụ hữu ích để diễn tả các hành động hoặc dự đoán trong tương lai. Việc nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì này sẽ giúp người học tiếng Anh tự tin hơn khi giao tiếp và viết trong các tình huống hàng ngày.

Đọc thêm bài cũ: Cách sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt dự định.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN