Khi diễn đạt dự đoán trong tiếng Anh, “will” là một trợ động từ phổ biến được sử dụng để thể hiện ý tưởng về những sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đặc biệt, “will” thường kết hợp với một số động từ để nhấn mạnh sự suy luận, niềm tin hoặc kỳ vọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết kèm ví dụ minh họa.
Đọc lại bài trước Cách diễn đạt sự do dự hoặc thiếu quyết tâm.
Đọc thêm: Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense).
Các động từ phổ biến kết hợp với “will” để thể hiện dự đoán
1.1 Think
- Cách dùng: Thể hiện suy nghĩ hoặc niềm tin chủ quan về một sự việc trong tương lai.
- Ví dụ: “I think it will rain tomorrow.”
(Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.)
1.2 Believe
- Cách dùng: Diễn tả niềm tin hoặc sự chắc chắn về điều gì đó.
- Ví dụ: “I believe she will win the competition.”
(Tôi tin rằng cô ấy sẽ thắng cuộc thi.)
1.3 Hope
- Cách dùng: Thể hiện mong muốn hoặc kỳ vọng tích cực.
- Ví dụ: “I hope they will arrive on time.”
(Tôi hy vọng họ sẽ đến đúng giờ.)
1.4 Expect
- Cách dùng: Diễn tả sự mong đợi dựa trên cơ sở hoặc lập luận.
- Ví dụ: “We expect the project will be completed by next month.”
(Chúng tôi dự đoán dự án sẽ hoàn thành vào tháng tới.)
1.5 Know
- Cách dùng: Thể hiện sự chắc chắn tuyệt đối về một sự việc.
- Ví dụ: “I know he will be successful in his new job.”
(Tôi biết rằng anh ấy sẽ thành công trong công việc mới.)
1.6 Predict
- Cách dùng: Sử dụng khi dự đoán dựa trên dữ liệu hoặc thông tin.
- Ví dụ: “Experts predict that the economy will improve next year.”
(Các chuyên gia dự đoán rằng nền kinh tế sẽ cải thiện vào năm tới.)
1.7 Promise
- Cách dùng: Diễn tả cam kết hoặc lời hứa về một hành động trong tương lai.
- Ví dụ: “I promise I will help you with your project.”
(Tôi hứa sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)
1.8 Assume
- Cách dùng: Diễn tả một giả định hoặc suy luận logic.
- Ví dụ: “I assume they will join us for dinner.”
(Tôi giả định rằng họ sẽ tham gia bữa tối với chúng ta.)
Nhóm động từ dự đoán cụ thể với “will”
2.1 Dự đoán chung chung về tương lai
Những động từ này thường dùng để nói về các sự kiện tự nhiên hoặc tình huống thông thường.
- Be: “This will be a great opportunity for you.”
(Đây sẽ là một cơ hội tuyệt vời cho bạn.) - Happen: “What will happen next?”
(Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?) - Come: “Spring will come soon.”
(Mùa xuân sẽ đến sớm thôi.) - Go: “Where will you go on vacation?”
(Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ?) - Change: “Things will change over time.”
(Mọi thứ sẽ thay đổi theo thời gian.)
2.2 Dự đoán về hành động của ai đó
Dùng với các động từ mô tả hành động mà một người hoặc nhóm người có thể thực hiện trong tương lai.
- Do: “What will you do this weekend?”
(Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?) - Get: “I think he will get the job.”
(Tôi nghĩ anh ấy sẽ nhận được công việc.) - Win: “They will win the championship.”
(Họ sẽ vô địch.) - Succeed: “I believe she will succeed.”
(Tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công.) - Achieve: “He will achieve his goals.”
(Anh ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình.)
2.3 Dự đoán về tình trạng hoặc kết quả
Dùng các động từ chỉ sự thay đổi hoặc kết quả trong tương lai.
- Become: “The weather will become warmer.”
(Thời tiết sẽ trở nên ấm hơn.) - Improve: “The situation will improve soon.”
(Tình hình sẽ sớm được cải thiện.) - Increase/Decrease: “Prices will increase next year.”
(Giá cả sẽ tăng vào năm tới.) - Rise/Fall: “Temperatures will rise this week.”
(Nhiệt độ sẽ tăng trong tuần này.) - Grow: “The company will grow rapidly.”
(Công ty sẽ phát triển nhanh chóng.)
2.4 Dự đoán dựa trên bằng chứng hoặc logic
Khi muốn thêm sắc thái chắc chắn hoặc nghi ngờ, bạn có thể sử dụng các từ như “probably,” “definitely,” và “certainly.”
- Probably: “They will probably arrive late.”
(Có lẽ họ sẽ đến muộn.) - Definitely: “I will definitely finish this project by Friday.”
(Tôi chắc chắn sẽ hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.) - Certainly: “He will certainly be happy to hear the news.”
(Anh ấy chắc chắn sẽ rất vui khi nghe tin này.)
Lưu ý khi sử dụng “will” để diễn đạt dự đoán
- “Will” thường được sử dụng cho những dự đoán chung chung và không hoàn toàn chắc chắn.
- Đối với dự đoán có bằng chứng rõ ràng hoặc độ chắc chắn cao hơn, bạn có thể sử dụng cấu trúc “be going to” hoặc các trạng từ như “definitely” và “certainly”.
- Để thể hiện mức độ chắc chắn thấp hơn, hãy sử dụng các động từ “may,” “might,” “could.”
- Ví dụ so sánh:
- “It will rain tomorrow.” (Dự đoán chung)
- “It’s going to rain tomorrow.” (Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại)
- “It might rain tomorrow.” (Dự đoán không chắc chắn)
Sử dụng “will” kết hợp với các động từ phù hợp giúp bạn diễn đạt dự đoán một cách tự nhiên và chính xác hơn. Tùy vào ngữ cảnh và mức độ chắc chắn, bạn có thể lựa chọn các động từ và trạng từ bổ sung để làm rõ ý nghĩa của câu.