Trong tiếng Anh, “will” là một trợ động từ thường xuyên xuất hiện khi diễn tả tương lai. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người mới bắt đầu, thường mắc phải những lỗi phổ biến liên quan đến cách sử dụng “will”. Việc hiểu rõ và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn.
Đọc lại bài cũ: Cách dùng thì tương lai đơn để diễn đạt điều gì đó có khả năng xảy ra cao.
Sử dụng “will” không đúng ngữ cảnh
Dự đoán không chắc chắn
“Will” thường được sử dụng để diễn đạt một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra, nhưng nếu sự việc đã được lên kế hoạch hoặc có bằng chứng rõ ràng, “be going to” là lựa chọn phù hợp hơn.
- Sai: Today is Mary’s graduation day, she will go to school and take pictures with her friends.
- Đúng: Today is Mary’s graduation day, she is going to go to school and take pictures with her friends.
Trong trường hợp này, “going to” phù hợp hơn vì hành động đã được lên kế hoạch từ trước.
Nhầm lẫn giữa “will” và “shall”
Hiểu sai ý nghĩa và cách sử dụng
- “Will” được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để nói về tương lai.
- “Shall” thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc để diễn tả nghĩa vụ.
- Sai: Shall you help me?
- Đúng: Will you help me?
- Trang trọng: Shall we proceed to the next point? (Chúng ta nên tiếp tục đến ý tiếp theo chứ?)
Cấu trúc câu sai
Câu phủ định và nghi vấn
Một lỗi phổ biến khác là không sử dụng đúng cấu trúc câu khi phủ định hoặc đặt câu hỏi với “will”.
- Cấu trúc câu phủ định:
S + will not (won’t) + V nguyên mẫu
Ví dụ: I will not go to the party. - Cấu trúc câu hỏi:
Will + S + V nguyên mẫu?
Ví dụ: Will you join us tomorrow? - Sai: I won’t not go.
- Đúng: I won’t go.
Không phân biệt hành động tức thì và kế hoạch đã định
Quyết định tức thì
“Will” thường được sử dụng cho những quyết định tức thì hoặc chưa có kế hoạch cụ thể.
- Sai: I will visit my grandparents next weekend. (nếu đã có kế hoạch)
- Đúng: I’m going to visit my grandparents next weekend.
Quyết định tức thì với “will”:
- Đúng: I’m thirsty. I will get some water.
Dùng “will” trong mệnh đề thời gian và điều kiện
Mệnh đề thời gian
Trong mệnh đề phụ bắt đầu bằng các từ như when, if, after, before, as soon as, until, bạn không được dùng “will”.
- Sai: When I will go to the store, I will buy milk.
- Đúng: When I go to the store, I will buy milk.
Mệnh đề điều kiện
Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề “if” dùng hiện tại đơn, không dùng “will”.
- Sai: If it will rain tomorrow, we will stay home.
- Đúng: If it rains tomorrow, we will stay home.
Sử dụng sai với các động từ chỉ mong muốn, hy vọng
Khi sử dụng các động từ như hope, think, believe, assume, expect, không nên dùng “will” trong mệnh đề phụ.
- Sai: I hope I will pass the exam.
- Đúng: I hope I pass the exam.
Lạm dụng “will” khi diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên
“Will” không phù hợp khi nói về những sự thật hiển nhiên hoặc thói quen.
- Sai: Oil will float on water.
- Đúng: Oil floats on water.
Nhầm lẫn giữa “will” và “be going to”
- “Will” được dùng cho:
- Quyết định tức thì: I will help you with your homework.
- Dự đoán không có căn cứ: I think it will snow tomorrow.
- “Be going to” được dùng cho:
- Kế hoạch định trước: I’m going to start a new project next week.
- Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Look at those clouds! It’s going to rain.
Dùng sai “will” trong câu hỏi lịch sự
Trong các câu hỏi lịch sự, “will” và “would” cần được sử dụng đúng ngữ cảnh.
- Sai: Will you will open the door for me, please?
- Đúng: Will you open the door for me, please?
- Trang trọng hơn: Would you open the door for me, please?
Không kết hợp đúng với trạng từ chỉ thời gian
Khi sử dụng “will”, cần kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, in a year để tránh gây nhầm lẫn.
- Sai: I will visit my grandmother. (khi không rõ thời gian)
- Đúng: I will visit my grandmother next week.
“Will” là một trợ động từ cơ bản nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không sử dụng đúng cách. Bằng cách hiểu rõ các quy tắc và tránh những lỗi phổ biến trên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết tiếng Anh.