Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Học lại bài cũ: 8 cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- Mô tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói:
- Ví dụ: “She is reading a book now.” (Cô ấy đang đọc sách ngay bây giờ.)
- Mô tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói nhưng không nhất thiết phải diễn ra đúng lúc nói:
- Ví dụ: “I am working on a new project these days.” (Dạo này tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
- Mô tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần:
- Ví dụ: “We are meeting our friends tomorrow.” (Chúng tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)
- Mô tả một hành động hoặc sự kiện tạm thời:
- Ví dụ: “He is living with his parents until he finds a new apartment.” (Anh ấy đang sống với bố mẹ cho đến khi tìm được căn hộ mới.)
- Mô tả các hành động lặp lại gây khó chịu hoặc phiền toái (thường đi kèm với ‘always’, ‘constantly’, ‘forever’):
- Ví dụ: “She is always losing her keys.” (Cô ấy luôn luôn làm mất chìa khóa.)
- Mô tả sự thay đổi hoặc phát triển:
- Ví dụ: “The weather is getting colder.” (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
- Mô tả các hành động xảy ra trong bối cảnh một câu chuyện hoặc miêu tả:
- Ví dụ: “In the picture, a dog is chasing a cat.” (Trong bức tranh, một con chó đang đuổi theo một con mèo.)
- Dùng trong các câu cảm thán:
- Ví dụ: “Look! It’s snowing!” (Nhìn kìa! Tuyết đang rơi!)
Thì hiện tại tiếp diễn có cấu trúc cơ bản là:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Ví dụ: “I am eating.”
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Ví dụ: “She is not studying.”
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
- Ví dụ: “Are you coming?”
Ví dụ sử dụng hiện tại tiếp diễn trong IELTS Writing mô tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói
The line graph illustrates the number of tourists visiting three different museums in London over a period of six months. As we look at the data for the month of June, it is evident that the British Museum is experiencing a significant increase in the number of visitors. Currently, the museum is welcoming over 500,000 tourists, which is the highest among the three. Meanwhile, the Science Museum is attracting around 300,000 visitors, showing a steady rise compared to the previous months. On the other hand, the Natural History Museum is seeing a slight decline, with the number of tourists standing at approximately 250,000.
Ví dụ sử dụng hiện tại tiếp diễn trong IELTS Writing mô tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói nhưng không nhất thiết phải diễn ra đúng lúc nói
The graph illustrates the number of tourists visiting a famous national park over a period of ten years. As can be seen, the number of visitors is gradually increasing. Currently, the park is undergoing several improvements to accommodate the growing number of tourists. These improvements include expanding the parking lot, adding more picnic areas, and enhancing the trail systems. While the construction is taking place, the management is also promoting eco-friendly tourism practices to ensure the park’s sustainability.
Ví dụ sử dụng hiện tại tiếp diễn trong IELTS Writing mô tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần
Task: Bạn nhận được biểu đồ hiển thị các kế hoạch mở rộng của bốn công ty trong năm tới. Viết một báo cáo mô tả các kế hoạch này.
Biểu đồ:
- Công ty A: Mở thêm 5 cửa hàng vào tháng 3.
- Công ty B: Khởi động một chiến dịch quảng cáo vào tháng 6.
- Công ty C: Ra mắt một sản phẩm mới vào tháng 9.
- Công ty D: Tổ chức một hội nghị quốc tế vào tháng 12.
Bài viết mẫu:
The provided chart illustrates the upcoming expansion plans of four companies over the next year.
Firstly, Company A is opening five new stores in March. This expansion aims to increase their market presence and cater to the growing customer demand. The new stores are expected to be located in major cities, providing more accessibility to their products.
In June, Company B is launching a new advertising campaign. The campaign is designed to enhance brand awareness and attract more customers. This strategic move comes as the company seeks to boost its sales and solidify its position in the competitive market.
Company C is introducing a new product in September. This product launch is anticipated to diversify their product range and meet the evolving needs of their consumers. By bringing innovative features and high quality, the company is aiming to capture a larger market share.
Lastly, Company D is holding an international conference in December. The conference is expected to bring together industry experts, potential clients, and key stakeholders. This event aims to foster networking, share knowledge, and explore new business opportunities.
In summary, the four companies are engaging in various activities in the coming year, including opening new stores, launching advertising campaigns, introducing new products, and holding conferences. These plans are indicative of their strategies to grow and remain competitive in the market.
Ví dụ sử dụng hiện tại tiếp diễn trong IELTS Writing mô tả một hành động hoặc sự kiện tạm thời
In my town, the local government is currently renovating the main park. This project started two months ago and is expected to be completed by the end of the summer. The workers are installing new playground equipment, planting a variety of flowers, and creating a larger pond area. Additionally, they are setting up new benches and pathways to make the park more accessible and enjoyable for residents. While the renovation is causing some temporary inconvenience, such as limited access to certain areas and increased noise levels, most people are excited about the improvements that are being made. The local community is eagerly anticipating the park’s reopening, which will provide a beautiful and revitalized space for everyone to enjoy.
Ví dụ sử dụng hiện tại tiếp diễn trong IELTS Writing mô tả các hành động lặp lại gây khó chịu hoặc phiền toái
One of the most annoying aspects of modern urban life is the incessant noise that people are constantly making. For instance, many residents are frequently playing loud music late at night, disturbing their neighbors’ sleep. Furthermore, drivers are often honking their horns unnecessarily, creating an unbearable noise level throughout the day. These repeated actions are not only disruptive but also detrimental to the overall well-being of the community.
Ví dụ sử dụng hiện tại tiếp diễn trong IELTS Writing mô tả sự thay đổi hoặc phát triển
The graph illustrates the number of tourists visiting the museum throughout 2023. According to the data, the number of visitors is increasing steadily from January to May. In January, the museum sees around 10,000 visitors, but this number is rising to about 20,000 by the end of May. From June onwards, the number of tourists is fluctuating, peaking in August with 30,000 visitors. However, from September to December, the number is gradually decreasing, showing a significant drop by the end of the year. Overall, the museum is experiencing varying trends in visitor numbers throughout the year, with notable increases in the early months and decreases towards the end.
Ví dụ sử dụng hiện tại tiếp diễn trong IELTS Writing mô tả các hành động xảy ra trong bối cảnh một câu chuyện hoặc miêu tả
IELTS Writing Task 1 (Biểu đồ hoặc quy trình)
Đề bài: Miêu tả một quy trình sản xuất bánh mì.
Bài viết:
The process of making bread involves several stages. Firstly, flour, water, yeast, and salt are mixed together in a large bowl. At this stage, the mixture is forming into a dough. After mixing, the dough is kneaded for about 10 minutes. Currently, the dough is being kneaded by a machine to ensure it is smooth and elastic. After kneading, the dough is left to rise in a warm place for about an hour. At this point, it is expanding and doubling in size. Finally, the risen dough is baked in an oven at a high temperature. As the bread is baking, it is turning golden brown and emitting a delicious aroma.
IELTS Writing Task 2 (Bài luận)
Đề bài: Viết một bài luận về tầm quan trọng của việc duy trì các thói quen lành mạnh trong cuộc sống hàng ngày.
Bài viết:
In today’s fast-paced world, maintaining healthy habits is becoming increasingly important for individuals of all ages. More and more people are realizing the benefits of regular exercise, balanced diets, and adequate sleep. For instance, many young adults are participating in fitness classes or running in the park every morning. They are not only improving their physical health but also enhancing their mental well-being.
Meanwhile, nutritionists are constantly advising people to incorporate more fruits and vegetables into their diets. As a result, supermarkets are stocking a wider variety of fresh produce. Additionally, people are starting to prioritize their sleep schedules. They are setting regular bedtimes and reducing screen time before sleep. All these actions are contributing to a healthier lifestyle, which is essential for long-term well-being.
Phân tích:
Trong các ví dụ trên, hiện tại tiếp diễn được sử dụng để miêu tả các hành động đang diễn ra trong bối cảnh cụ thể. Cụ thể:
- Trong Task 1, các động từ như “is forming”, “is being kneaded”, “is expanding”, và “is baking” cho thấy các giai đoạn khác nhau của quy trình làm bánh mì đang diễn ra.
- Trong Task 2, các động từ như “is becoming”, “are realizing”, “are participating”, “are advising”, “are stocking”, và “are contributing” được dùng để mô tả các xu hướng và hành động hiện tại của mọi người liên quan đến việc duy trì các thói quen lành mạnh.
Ví dụ sử dụng hiện tại tiếp diễn trong IELTS Writing dùng trong các câu cảm thán
Task 1 – Miêu tả biểu đồ hoặc quá trình:
- “Look at the chart! The unemployment rate is steadily increasing over the last quarter.” (Nhìn vào biểu đồ kìa! Tỷ lệ thất nghiệp đang tăng lên đều đặn trong quý vừa qua.)
Task 1 – Miêu tả một sự thay đổi đáng chú ý:
- “Notice how the sales figures are rapidly declining since January.” (Hãy chú ý xem các con số bán hàng đang giảm nhanh chóng từ tháng Giêng.)
Task 2 – Nêu quan điểm cá nhân mạnh mẽ:
- “Just imagine! Technology is transforming our lives in ways we could never have anticipated.” (Hãy tưởng tượng xem! Công nghệ đang thay đổi cuộc sống của chúng ta theo những cách mà chúng ta không thể nào lường trước được.)
Task 2 – Nhấn mạnh một thực tế hiện tại:
- “Believe it or not, cities around the world are struggling to cope with the increasing population.” (Dù tin hay không, các thành phố trên khắp thế giới đang vật lộn để đối phó với sự gia tăng dân số.)