Cách sử dụng các từ vựng về thời gian part 1
Rất nhiều từ vựng về thời gian ở trong tiếng Anh bài viết này tổng hợp các từ vựng hay sử dụng và giải thích cách dùng Sử dụng các từ vựng cơ bản về thời gian trong tiếng Anh, như “Yesterday”, “Today”, và “Tomorrow”, có thể giúp bạn diễn đạt về thời gian một cách dễ dàng và rõ ràng. Dưới đây là cách sử dụng các từ này: Yesterday (Hôm qua): Today (Hôm nay): Tomorrow (Ngày mai): Sử dụng các cụm từ thường gặp về thời gian như “In the past”, “At present”, và “In the future” giúp bạn mô tả các khoảnh khắc trong quá khứ, hiện tại và tương lai một cách chính xác. Dưới đây là cách sử dụng các cụm từ này: In the past (Trong quá khứ): At present (Hiện tại): In the future (Trong tương lai): Các từ vựng tiếng Anh “For”, “Since”, và “During” đều được sử dụng để diễn đạt về khoảng thời gian, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách bạn có thể sử dụng chúng: For: “I have been studying English for three years.” (Tôi đã học tiếng Anh trong ba năm.) “She will be on vacation for two weeks.” (Cô ấy sẽ đi nghỉ trong hai tuần.) “They have lived in this house for a long time.” (Họ đã sống trong căn nhà này trong một thời gian dài.) “For” được sử dụng để diễn đạt khoảng thời gian đã qua hoặc sẽ tới. Nó đi cùng với một khoảng thời gian cụ thể. Since: “I have been learning French since 2010.” (Tôi đã học tiếng Pháp từ năm 2010.) “She has been working here since last year.” (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm ngoái.) “They have been friends since childhood.” (Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.) “Since” được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự kiện, và thường đi kèm với một thời điểm cụ thể. During: “It rained heavily during the night.” (Trời mưa nặng vào ban đêm.)”I fell asleep during the movie.” (Tôi đã ngủ gục trong suốt bộ phim.)”She studied hard during her college years.” (Cô ấy đã học chăm chỉ trong suốt thời gian ở đại học.) “During” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá trình diễn ra của một sự kiện hoặc hành động. Các từ liên quan đến thời gian như “epoch”, “era”, và “century” thường được sử dụng để mô tả các đoạn thời gian lớn hoặc quan trọng trong lịch sử. Dưới đây là cách sử dụng các từ này: Epoch (Thời kỳ): Era (Thời đại): Century (Thế kỷ): Các từ này thường được sử dụng để nói về các giai đoạn lớn trong lịch sử hoặc trong quá trình phát triển của một lĩnh vực nào đó. Sử dụng các từ vựng liên quan đến ngày, tuần, tháng và năm giúp bạn diễn đạt về thời gian một cách chính xác. Dưới đây là cách sử dụng các từ này: Ví dụ: Ví dụ: Ví dụ:
61 từ vựng về (Time) Thời gian
Các từ vựng và cụm từ vựng về Time thời gian được sử dụng rất phổ thông trong tiếng Anh. Sau đây là thống kê 92 từ vựng về chủ đề này: Từ vựng về Thời gian (Time) Bài viết sử dụng các từ vựng trên Efficient time management is crucial in today’s fast-paced world. Without a well-organized schedule, appointments can be missed, deadlines can loom ominously, and chaos can reign. Being punctual is not just a virtue; it’s a necessity in maintaining professionalism and respect for others’ time. Quản lý thời gian hiệu quả là vô cùng quan trọng trong thế giới hiện đại ngày nay. Nếu không có một lịch trình được tổ chức tốt, cuộc hẹn có thể bị bỏ lỡ, hạn chót có thể đến gần đe doạ, và sự hỗn loạn có thể nắm quyền. Đúng giờ không chỉ là một phẩm chất; đó là một sự cần thiết để duy trì sự chuyên nghiệp và sự tôn trọng đối với thời gian của người khác. Effective time management involves allocating appropriate time frames for tasks, understanding the time-consuming nature of certain activities, and having the flexibility to adapt when necessary. While overtime may sometimes be required to meet deadlines, it’s essential to balance work hours with breaks, including lunch breaks and coffee breaks, to avoid burnout and maintain productivity. Quản lý thời gian hiệu quả bao gồm việc phân bổ khung thời gian phù hợp cho các nhiệm vụ, hiểu được tính tốn thời gian của một số hoạt động, và có linh hoạt để thích nghi khi cần thiết. Mặc dù làm thêm giờ đôi khi có thể cần thiết để đáp ứng các hạn chót, nhưng quan trọng là cân bằng giờ làm việc với thời gian nghỉ, bao gồm cả giờ nghỉ trưa và giờ nghỉ uống cà phê, để tránh cháy sụt và duy trì năng suất. Whether working full-time or part-time, mastering nine-to-five routines or embracing more flexible schedules, individuals must hone their time management skills to maximize efficiency and minimize procrastination. A good timekeeper knows how to prioritize tasks, allocate time wisely, and avoid wasting time on non-essential activities. Dù làm việc toàn thời gian hay bán thời gian, nắm vững giờ làm việc từ chín đến năm hoặc nhận thức về các lịch trình linh hoạt hơn, mọi người phải hoàn thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình để tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu trì hoãn. Một người giữ thời gian giỏi biết cách ưu tiên các nhiệm vụ, phân bổ thời gian một cách khôn ngoan và tránh lãng phí thời gian vào các hoạt động không cần thiết. Furthermore, understanding the duration of tasks, factoring in commute time, and setting realistic time commitments are vital aspects of effective time management. Time constraints may sometimes create a time crunch, but employing time-saving techniques and utilizing time management tools can alleviate pressure and enhance productivity. Hơn nữa, việc hiểu rõ về thời gian kéo dài của các nhiệm vụ, tính thời gian di chuyển và thiết lập các cam kết thời gian có tính thực tế là các khía cạnh quan trọng của quản lý thời gian hiệu quả. Ràng buộc thời gian đôi khi có thể tạo ra áp lực thời gian, nhưng sử dụng các kỹ thuật tiết kiệm thời gian và tận dụng các công cụ quản lý thời gian có thể làm giảm áp lực và tăng cường năng suất. From time management matrices to time-tracking apps, there are numerous tools available to help individuals manage their time effectively. These tools can assist in allocating time, tracking progress, and maintaining accountability. Whether using a simple time log or a sophisticated time management software, finding the right tool to fit one’s needs is essential for success. Từ các ma trận quản lý thời gian đến các ứng dụng theo dõi thời gian, có nhiều công cụ có sẵn để giúp mọi người quản lý thời gian của họ một cách hiệu quả. Những công cụ này có thể hỗ trợ phân bổ thời gian, theo dõi tiến độ và duy trì sự chịu trách nhiệm. Dù sử dụng một nhật ký thời gian đơn giản hay một phần mềm quản lý thời gian phức tạp, việc tìm ra công cụ phù hợp với nhu cầu của mình là quan trọng cho sự thành công. In conclusion, mastering time management is not just about being organized; it’s about valuing time as a precious resource and using it wisely. By honing time management skills, individuals can achieve greater efficiency, reduce stress, and ultimately, find more time for the things that truly matter in life. Tóm lại, việc nắm vững kỹ năng quản lý thời gian không chỉ là về việc sắp xếp gọn gàng; đó là về việc đánh giá thời gian như một tài nguyên quý giá và sử dụng nó một cách khôn ngoan. Bằng cách hoàn thiện kỹ năng quản lý thời gian, mọi người có thể đạt được hiệu quả cao hơn, giảm thiểu căng thẳng và cuối cùng, tìm thấy thêm thời gian cho những điều thực sự quan trọng trong cuộc sống. Ngữ pháp được sử dụng trong bài Đọc lại từ vựng của bài trước: 100 từ vựng và cụm từ vựng về Tank Xe Tăng.
Bài tập Listening 3: Exploring Renewable Energy Sources
Bài listening 3: Exploring Renewable Energy Sources là bài listening nói về việc khám phá ra nguồn năng lượng mới
Bài tập Listening 2: A Day in the Life of a Chef
Bài listening 2: A Day in the Life of a Chef là bài listening nói về một ngày trong cuộc sống của một đầu bếp. Các bạn hãy nghe đi nghe lại để luyện tập và sau đó trả lời những câu hỏi sau:
Speaking: Talk about your favorite hobby Part 3
Bài Speaking nói về sở thích của bản thân, bài speaking này đã được trình bày một lần ở Part 1, tuy nhiên bài viết này viết lại theo kiểu tư duy mới hơn.
Speaking: Describe Your Hometown Part 2
Bài Speaking nói về quê hương của bản thân (Describe your hometown) là một trong những bài nói cơ bản trong bất kỳ cuộc thi nào, và IELTS là không ngoại lệ.
Writing skill part 2: Exploring Cultural Diversity in Today’s Workplace
Series luyện Writing Skill của The Real IELTS với chủ đề Exploring Cultural Diversity in Today’s Workplace.
Writing skill part 1: The Impact of Technology on Modern Communication
Series luyện Writing Skill của The Real IELTS với chủ đề The Impact of Technology on Modern Communication. Trước khi triển khai bài viết với chủ đề này chúng ta cần biết một số từ vựng để có thể viết tự tin hơn. Từ vựng và cụm từ vựng trong bài Writing Dàn ý triển khai: I. Introduction A. Definition of technology in communication B. Importance of communication in modern society C. Brief overview of the impact of technology on communication II. Evolution of Communication Technology A. Historical perspective: from letters to telegraphs B. The digital revolution: advent of the internet and email C. Mobile communication: rise of smartphones and social media platforms III. Positive Impacts of Technology on Communication A. Enhanced connectivity: breaking geographical barriers B. Efficiency and convenience: real-time communication tools C. Accessibility: reaching diverse audiences D. Innovation in communication platforms: video conferencing, instant messaging IV. Negative Impacts of Technology on Communication A. Decreased face-to-face interaction: social isolation B. Information overload: challenges in filtering information C. Privacy concerns: data security and surveillance issues V. Societal and Cultural Implications A. Changing language and communication norms B. Influence on interpersonal relationships and family dynamics C. Impact on professional communication and work environments VI. Future Trends and Challenges A. Continued evolution of communication technologies B. Ethical considerations: balancing connectivity and privacy C. Addressing digital divides: ensuring equitable access to technology VII. Conclusion A. Recap of the impact of technology on modern communication B. Emphasize the need for responsible use and adaptation to evolving communication tools C. Implications for individuals, societies, and future developments. Bài viết gợi ý The Impact of Technology on Modern Communication Ảnh hưởng của Công nghệ đối với Giao tiếp Hiện đại Introduction: In today’s interconnected world, communication plays a pivotal role in shaping our lives. Technology has revolutionized the way we communicate, influencing every aspect of modern society. This article explores the profound impact of technology on communication, examining both its positive contributions and challenges. Giới thiệu: Trong thế giới ngày nay, giao tiếp đóng vai trò then chốt trong việc định hình cuộc sống của chúng ta. Công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của xã hội hiện đại. Bài viết này khám phá ảnh hưởng sâu sắc của công nghệ đối với giao tiếp, xem xét cả những đóng góp tích cực và thách thức của nó. Evolution of Communication Technology: Communication technology has undergone a remarkable evolution throughout history. From the days of letters and telegraphs to the digital era of the internet and email, advancements in technology have continually transformed how we interact. The rise of smartphones and social media platforms has further revolutionized communication, making it more instantaneous and accessible than ever before. Sự Tiến hóa của Công nghệ Giao tiếp: Công nghệ giao tiếp đã trải qua một sự tiến hóa đáng kinh ngạc qua lịch sử. Từ thời kỳ của các bức thư và điện tín đến thời đại số của internet và email, cải tiến trong công nghệ đã liên tục biến đổi cách chúng ta tương tác. Sự bùng nổ của điện thoại thông minh và các nền tảng truyền thông xã hội đã tiếp tục cách mạng hóa giao tiếp, khiến nó trở nên mượt mà và dễ tiếp cận hơn bao giờ hết. Positive Impacts of Technology on Communication: One of the most significant benefits of technology is its ability to enhance connectivity. Geographical barriers have been broken down, allowing people from different corners of the globe to communicate seamlessly. Real-time communication tools have also increased efficiency and convenience, enabling instant exchange of information. Tác Động Tích Cực của Công nghệ đối với Giao tiếp: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của công nghệ là khả năng nâng cao sự kết nối. Rào cản địa lý đã được phá vỡ, cho phép mọi người từ mọi nơi trên thế giới giao tiếp mượt mà. Các công cụ giao tiếp thời gian thực cũng đã tăng cường hiệu suất và tiện lợi, cho phép trao đổi thông tin ngay lập tức. Moreover, technology has made communication more accessible, empowering individuals to reach diverse audiences and fostering innovation in communication platforms such as video conferencing and instant messaging. Hơn nữa, công nghệ đã làm cho giao tiếp trở nên dễ tiếp cận hơn, trao quyền cho cá nhân để tiếp cận đối tượng đa dạng và thúc đẩy sự đổi mới trong các nền tảng giao tiếp như hội nghị truyền hình và tin nhắn tức thì. Negative Impacts of Technology on Communication: Despite its many advantages, technology has also brought about challenges in communication. The decrease in face-to-face interaction has led to concerns about social isolation and its impact on interpersonal relationships. Information overload is another issue, as individuals grapple with the overwhelming volume of data available online. Tác Động Tiêu Cực của Công nghệ đối với Giao tiếp: Mặc dù có nhiều lợi ích, công nghệ cũng mang lại những thách thức trong giao tiếp. Sự giảm sút trong tương tác mặt đối mặt đã gây ra lo ngại về cô lập xã hội và ảnh hưởng của nó đối với quan hệ giữa các cá nhân. Quá tải thông tin là một vấn đề khác, khi cá nhân phải đối mặt với lượng dữ liệu quá tải trên mạng. Furthermore, privacy concerns loom large in an age of digital surveillance and data breaches, raising questions about the security of our personal information. Hơn nữa, lo ngại về quyền riêng tư nổi lên lớn trong một thời đại của giám sát kỹ thuật số và vi phạm dữ liệu, đặt ra câu hỏi về an ninh của thông tin cá nhân của chúng ta. Societal and Cultural Implications: The influence of technology on communication extends beyond the individual level to society as a whole. It has reshaped language and communication norms, giving rise to new forms of expression and interaction. Những Ý Nghĩa
Reading Skill Part 3: Exploring the History of the English Language
Đây là bài đọc Reading English có chủ đề khám phá lịch sử ngôn ngữ tiếng Anh.
Reading Skill Part 2: The Benefits of Reading Books
Bài Reading này có chủ đề về việc đọc sách: Việc đọc là một kỹ năng cơ bản mang lại nhiều lợi ích, cả về mặt trí tuệ và tinh thần.
199 câu bài tập thì quá khứ (past tense) cố gắng mà làm
Muốn biết một chút lý thuyết về Past tense (thì quá khứ) bạn hãy đọc lại bài viết: Chia động từ trong tiếng Anh như thế nào? hoặc 7 cách sử dụng thì Quá khứ đơn (Past Simple).
90 câu Subject-Verb Agreement Exercises
Subject-Verb Agreement là một nguyên tắc ngữ pháp trong tiếng Anh, đòi hỏi rằng động từ phải phù hợp với chủ ngữ của nó về mặt số ít hoặc số nhiều.