Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện hoặc dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này.
Đọc lại bài cũ: Cách nhấn mạnh khi sử dụng “will” với đại từ.
Cách sử dụng trợ động từ “will” và “shall”
Trợ động từ “will” và “shall” là dấu hiệu đặc trưng của thì tương lai đơn. Trong tiếng Anh hiện đại, “will” được sử dụng phổ biến hơn và có thể dùng với mọi chủ ngữ. Trong khi đó, “shall” thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc câu hỏi mang tính đề nghị, và chủ yếu dùng với các ngôi I hoặc we.
Ví dụ:
- I will go to the cinema tomorrow.
(Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.) - Shall we dance?
(Chúng ta khiêu vũ nhé?)
Lưu ý: “Shall” hiện nay ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc lời tuyên thệ.
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
Các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian trong tương lai là một dấu hiệu dễ nhận biết của thì tương lai đơn. Những từ này giúp xác định rõ thời điểm mà hành động sẽ xảy ra.
Một số trạng từ phổ biến:
- Tomorrow: ngày mai
Ví dụ: She will call you tomorrow.
(Cô ấy sẽ gọi bạn vào ngày mai.) - Next week/month/year: tuần sau/tháng sau/năm sau
Ví dụ: We will visit grandma next month.
(Chúng ta sẽ thăm bà vào tháng sau.) - In a few minutes/hours/days: trong vài phút/giờ/ngày
Ví dụ: They will arrive in a few hours.
(Họ sẽ đến trong vài giờ nữa.) - Soon: sớm thôi
Ví dụ: I will see you soon.
(Tôi sẽ gặp bạn sớm thôi.) - Later: sau
Ví dụ: We will talk about it later.
(Chúng ta sẽ nói về việc đó sau.) - One day: một ngày nào đó
Ví dụ: One day, he will understand.
(Một ngày nào đó, anh ấy sẽ hiểu.)
Dự đoán và khả năng xảy ra trong tương lai
Thì tương lai đơn thường được sử dụng khi đưa ra dự đoán hoặc khả năng xảy ra dựa trên ý kiến cá nhân hoặc cảm nhận chủ quan. Những cụm từ thường đi kèm bao gồm:
- Think: nghĩ
Ví dụ: I think it will rain tomorrow.
(Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.) - Believe: tin
Ví dụ: She believes he will pass the test.
(Cô ấy tin rằng anh ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra.) - Expect: mong đợi
Ví dụ: We expect it will be sunny next week.
(Chúng tôi mong trời sẽ nắng vào tuần tới.) - Hope: hy vọng
Ví dụ: I hope you will get better soon.
(Tôi hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lại.)
Ngoài ra, các từ như probably, perhaps, và maybe cũng thường xuất hiện trong câu dự đoán.
Ví dụ:
- Perhaps they will join us later.
(Có lẽ họ sẽ tham gia với chúng ta sau.) - It will probably be a great party.
(Có lẽ đó sẽ là một bữa tiệc tuyệt vời.)
Lời hứa, quyết định tức thời, và đề nghị giúp đỡ
Thì tương lai đơn rất phù hợp khi đưa ra lời hứa, quyết định tức thời tại thời điểm nói, hoặc khi đề nghị giúp đỡ.
Lời hứa:
- I will always love you.
(Tôi sẽ luôn yêu bạn.) - I will take care of everything.
(Tôi sẽ lo mọi thứ.)
Quyết định tức thời:
- I will have the steak, please.
(Tôi sẽ dùng món bò bít tết, làm ơn.) - I will call him right now.
(Tôi sẽ gọi anh ấy ngay bây giờ.)
Đề nghị:
- I will help you with your homework.
(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) - Shall I open the window?
(Tôi mở cửa sổ nhé?)
Phân biệt thì tương lai đơn với các thì tương lai khác
Mặc dù thì tương lai đơn rất phổ biến, bạn cần phân biệt với các thì tương lai khác để sử dụng chính xác:
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
- Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: At this time tomorrow, I will be traveling to Paris.
(Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang đi đến Paris.)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect):
- Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: By next month, they will have finished the project.
(Trước tháng sau, họ sẽ hoàn thành dự án.)
Cấu trúc “be going to”:
- Dùng khi nói về dự định hoặc kế hoạch đã được quyết định từ trước.
Ví dụ: I am going to visit my parents next weekend.
(Tôi dự định thăm bố mẹ vào cuối tuần sau.)
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản, dễ học nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Bằng cách nhận biết các dấu hiệu như trợ động từ will, shall, các trạng từ chỉ thời gian, hay các cụm từ diễn tả quan điểm, bạn có thể sử dụng thì này một cách chính xác và hiệu quả.