Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thách thức lớn với người học, đòi hỏi khả năng tư duy logic, vốn từ vựng phong phú và cấu trúc bài viết chặt chẽ. Đặc biệt, IELTS Writing Task 2 Phần 32 tập trung vào các dạng đề yêu cầu lập luận sắc bén và phản biện đa chiều. Để đạt band cao, thí sinh cần nắm vững chiến lược tổ chức ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả, đáp ứng tiêu chí chấm thi nghiêm ngặt.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 31.
Đề 1 IELTS Writing Task 2
Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, think that this would have little effect and other measures are needed. Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
Introduction
It is widely argued whether building more sports facilities is the most effective way to enhance public health. While some believe that this approach encourages physical activity, others argue that it has limited impact and alternative solutions are required. This essay will discuss both perspectives and present my view that a combination of measures is necessary.
Body Paragraph 1
Those who support increasing sports facilities argue that it promotes a healthier lifestyle. When gyms, parks, or sports centers are easily accessible, people are more likely to exercise regularly. For example, communities with free sports facilities often see higher participation in activities like jogging or yoga, which can reduce the risk of diseases such as obesity or heart problems. Moreover, such facilities create a sense of community, encouraging people to stay active together. However, this approach may not work for everyone, as some people lack motivation or time to use these facilities.
Body Paragraph 2
On the other hand, opponents believe that sports facilities alone are insufficient to improve public health. Many individuals face barriers such as busy schedules or lack of awareness about health. Therefore, other measures, such as public health campaigns or better food regulations, are more effective. For instance, educating people about balanced diets can have a significant impact on reducing health issues. Additionally, workplace wellness programs could encourage employees to stay healthy without relying on sports facilities. These alternatives address the root causes of poor health more directly.
Conclusion
In conclusion, while sports facilities can encourage physical activity, they are not enough to improve public health comprehensively. I believe that combining accessible facilities with education and policy changes is the most effective way to tackle health issues. A balanced approach ensures that all aspects of public health are addressed.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
The essay addresses both views and provides a clear opinion, with relevant ideas and examples. However, some points (e.g., workplace programs) are underdeveloped, and the opinion could be more nuanced to reach Band 7.
Coherence and Cohesion: 6.5
The essay is logically organized with clear paragraphing and linking words (e.g., “Moreover,” “On the other hand”). However, transitions between ideas within paragraphs could be smoother, and some cohesive devices are repetitive.
Lexical Resource: 6.5
The vocabulary is appropriate, with some academic phrases (e.g., reduce the risk of, have a significant impact). However, word choice is sometimes basic or repetitive, and higher-level vocabulary could enhance precision.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
The essay uses a range of sentence structures (simple, complex, and compound) with generally good control. Minor errors (e.g., article misuse, preposition errors) do not impede communication but prevent a higher score.
Phân tích từ vựng
- Reduce the risk of
- Nghĩa tiếng Việt: Giảm nguy cơ của
- Giải thích: Cụm từ này thường dùng trong văn học thuật để nói về việc giảm khả năng xảy ra một vấn đề tiêu cực, đặc biệt liên quan đến sức khỏe (e.g., diseases). Trong bài, nó được dùng để chỉ tác động tích cực của thể thao đối với bệnh tật.
- Ví dụ: Regular exercise can reduce the risk of heart disease.
- Sense of community
- Nghĩa tiếng Việt: Cảm giác cộng đồng
- Giải thích: Dùng để mô tả sự gắn kết xã hội trong một nhóm, thường trong ngữ cảnh tích cực. Trong bài, cụm này nhấn mạnh lợi ích xã hội của các cơ sở thể thao.
- Ví dụ: Public events create a sense of community among residents.
- Public health campaigns
- Nghĩa tiếng Việt: Chiến dịch sức khỏe cộng đồng
- Giải thích: Cụm từ học thuật, chỉ các chương trình nâng cao nhận thức hoặc thay đổi hành vi sức khỏe. Trong bài, nó được dùng để đề xuất giải pháp thay thế cho cơ sở thể thao.
- Ví dụ: Public health campaigns can promote healthy eating habits.
- Have a significant impact
- Nghĩa tiếng Việt: Có tác động đáng kể
- Giải thích: Cụm từ này dùng để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng của một yếu tố, thường trong văn nghị luận. Trong bài, nó được dùng để nói về hiệu quả của giáo dục dinh dưỡng.
- Ví dụ: Technology can have a significant impact on education.
- Tackle health issues
- Nghĩa tiếng Việt: Giải quyết các vấn đề sức khỏe
- Giải thích: “Tackle” mang tính mạnh mẽ, thường dùng trong văn học thuật để nói về việc đối mặt và giải quyết vấn đề. Trong bài, cụm này xuất hiện ở kết luận để nhấn mạnh cách tiếp cận toàn diện.
- Ví dụ: Governments must tackle health issues like smoking.
Phân tích ngữ pháp
- When gyms, parks, or sports centers are easily accessible
- Giải thích tiếng Việt: Đây là câu điều kiện với mệnh đề phụ thuộc dùng thì hiện tại đơn, diễn tả một tình huống chung. Cấu trúc này đúng và phù hợp với văn nghị luận, thể hiện mối quan hệ nhân quả. Tuy nhiên, cần chú ý đảm bảo danh từ số nhiều (e.g., “centers”) phù hợp với động từ.
- Lưu ý: Không có lỗi trong câu này, nhưng nếu viết sai (e.g., “is easily accessible”), sẽ mất điểm về độ chính xác.
- Some people lack motivation or time to use these facilities
- Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng cấu trúc song song (parallel structure) với “motivation or time,” thể hiện sự liệt kê. Cấu trúc đúng, nhưng từ “lack” cần danh từ làm tân ngữ, không phải động từ (e.g., sai nếu viết “lack to use”).
- Lưu ý: Đây là lỗi tiềm ẩn ở trình độ Band 6.5 nếu người viết không nắm rõ cách dùng “lack.”
- Educating people about balanced diets can have a significant impact
- Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng danh động từ (Educating) làm chủ ngữ, kết hợp với động từ tình thái “can” để diễn tả khả năng. Cấu trúc này phức tạp và đúng, nhưng người viết cần chú ý danh động từ phải phù hợp với ngữ cảnh học thuật.
- Lưu ý: Nếu thay bằng “Education people” (sai ngữ pháp), câu sẽ không đạt Band 7.
- They are not enough to improve public health comprehensively
- Giải thích tiếng Việt: Câu này có lỗi nhỏ về ngữ pháp: cụm “not enough” nên đi với danh từ (e.g., “They are not enough facilities”) hoặc cần bổ ngữ (e.g., “They are not sufficient to…”). Trong ngữ cảnh này, câu hơi thiếu tự nhiên, có thể gây mất điểm nhẹ.
- Lưu ý: Để đạt Band 7, nên thay bằng “They are insufficient to…” hoặc diễn đạt lại.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết: Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, lập luận đủ ý, và sử dụng từ vựng, ngữ pháp ở mức khá. Tuy nhiên, một số hạn chế như lập luận chưa sâu, từ vựng lặp lại, và lỗi ngữ pháp nhỏ (e.g., “not enough”) ngăn bài đạt Band 7.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7:
- Phát triển ý sâu hơn: Thêm ví dụ cụ thể hoặc phân tích chi tiết hơn (e.g., nêu số liệu giả định về hiệu quả của chiến dịch sức khỏe).
- Đa dạng từ vựng: Thay thế các từ cơ bản như “improve” bằng “enhance” hoặc “boost” để tăng độ học thuật.
- Tăng độ chính xác ngữ pháp: Tránh lỗi nhỏ như “not enough” bằng cách kiểm tra tính phù hợp của cụm từ. Sử dụng cấu trúc phức tạp hơn, như câu điều kiện giả định (e.g., “Had there been more campaigns…”).
- Cải thiện liên kết: Dùng các từ nối đa dạng hơn (e.g., “Furthermore,” “In contrast”) và đảm bảo chuyển ý trong đoạn mượt mà hơn.
Đề 2 IELTS Writing Task 2
In some countries, young people are encouraged to work or travel for a year between finishing high school and starting university studies.
Discuss the advantages and disadvantages of this trend and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
In many countries, taking a gap year to work or travel after high school is becoming popular among young people. This trend has both benefits and drawbacks. This essay will discuss the advantages and disadvantages of taking a gap year and provide my own perspective.
One major advantage of a gap year is that it allows young people to gain practical experience. For example, working in a job can help them develop skills such as time management or teamwork, which are useful for future studies or careers. Additionally, traveling during a gap year can broaden their horizons by exposing them to new cultures and perspectives. This can make them more mature and independent before starting university.
However, there are also disadvantages to this trend. A gap year may disrupt academic progress because students might lose focus on their studies after a long break. For instance, some may find it hard to return to a disciplined academic routine after traveling or working. Moreover, taking a gap year can be costly, as traveling or living independently requires significant financial resources, which not all families can afford.
In my opinion, the benefits of a gap year outweigh the drawbacks, provided it is well-planned. A gap year can be a valuable opportunity for personal growth if students use the time effectively. However, they should ensure they remain motivated to continue their education afterward.
In conclusion, while a gap year offers practical experience and personal development, it can also disrupt studies and be expensive. With proper planning, I believe it is a worthwhile experience for young people.
Chấm điểm theo 4 tiêu chí
1. Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thảo luận cả ưu và nhược điểm của việc nghỉ một năm, đồng thời đưa ra ý kiến cá nhân. Các ý được trình bày rõ ràng, nhưng lập luận thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể, khiến bài chưa đạt Band 7.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài viết có cấu trúc logic, các đoạn được sắp xếp rõ ràng với từ nối phù hợp (For example, Moreover). Tuy nhiên, một số ý chuyển tiếp chưa mượt mà, và liên kết giữa các câu trong đoạn có thể cải thiện để tăng tính mạch lạc.
3. Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng được sử dụng phù hợp với trình độ Band 6.5, với các cụm học thuật như broaden their horizons và significant financial resources. Tuy nhiên, phạm vi từ vựng còn hạn chế, và một số từ lặp lại (gap year, studies) có thể thay bằng từ đồng nghĩa.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Nhận xét: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm câu phức và câu điều kiện. Tuy nhiên, có một số lỗi nhỏ về cách dùng từ hoặc cấu trúc (disrupt academic progress có thể diễn đạt tự nhiên hơn), và thiếu các cấu trúc phức tạp hơn để đạt Band 7.
Phân tích từ vựng
- Gain practical experience
- Nghĩa tiếng Việt: Thu nhận kinh nghiệm thực tế
- Giải thích: Cụm này thường dùng trong ngữ cảnh học thuật để nói về việc học hỏi kỹ năng thông qua công việc hoặc hoạt động thực tiễn. Trong bài, nó nhấn mạnh lợi ích của làm việc trong năm nghỉ. Có thể thay bằng acquire hands-on skills để đa dạng.
- Broaden their horizons
- Nghĩa tiếng Việt: Mở rộng tầm nhìn
- Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, dùng để chỉ việc tiếp xúc với các ý tưởng hoặc văn hóa mới, thường liên quan đến du lịch hoặc giáo dục. Trong bài, nó được dùng để mô tả lợi ích của việc đi du lịch.
- Disrupt academic progress
- Nghĩa tiếng Việt: Làm gián đoạn tiến độ học tập
- Giải thích: Cụm này dùng để chỉ sự gián đoạn trong việc học, nhưng trong bài, cách dùng hơi cứng. Thay bằng hinder academic development sẽ tự nhiên và học thuật hơn.
- Significant financial resources
- Nghĩa tiếng Việt: Nguồn tài chính đáng kể
- Giải thích: Cụm này mang tính trang trọng, thường dùng khi nói về chi phí lớn trong các chính sách hoặc quyết định cá nhân. Trong bài, nó nhấn mạnh nhược điểm về tài chính của năm nghỉ.
- Valuable opportunity
- Nghĩa tiếng Việt: Cơ hội quý giá
- Giải thích: Cụm này phổ biến trong văn viết học thuật, dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một trải nghiệm hoặc lựa chọn. Trong bài, nó được dùng để ủng hộ ý kiến cá nhân về năm nghỉ.
Phân tích ngữ pháp
- For example, working in a job can help them develop skills such as time management or teamwork, which are useful for future studies or careers.
- Giải thích: Đây là câu phức với mệnh đề quan hệ (which are useful…), được sử dụng đúng và phù hợp với Band 6.5. Tuy nhiên, để đạt Band 7, cần thêm cấu trúc phức tạp hơn như mệnh đề giả định (should they work in…) hoặc câu bị động (skills that can be developed).
- A gap year may disrupt academic progress because students might lose focus on their studies after a long break.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc nhân-quả (because) và động từ tình thái (may). Cấu trúc đúng, nhưng cụm disrupt academic progress hơi cứng. Thay bằng impede their academic performance sẽ tự nhiên hơn.
- With proper planning, I believe it is a worthwhile experience for young people.
- Giải thích: Cụm With proper planning là một cụm trạng ngữ, được dùng đúng để diễn đạt điều kiện. Tuy nhiên, câu này đơn giản và thiếu cấu trúc nâng cao như câu nhấn mạnh (It is with proper planning that…) để đạt Band 7.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Bài viết đạt Band 6.5 vì đáp ứng yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, từ vựng học thuật phù hợp và ngữ pháp khá chính xác. Tuy nhiên, lập luận chưa đủ sâu, từ vựng lặp lại (gap year, studies), và ngữ pháp thiếu các cấu trúc phức tạp. Một số cụm từ như disrupt academic progress chưa tự nhiên, làm giảm chất lượng bài viết.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7
- Phát triển lập luận chi tiết hơn: Thêm ví dụ cụ thể (e.g., một quốc gia khuyến khích năm nghỉ và kết quả đạt được) và giải thích sâu hơn về tác động của ưu/nhược điểm.
- Đa dạng từ vựng: Tránh lặp từ như gap year (thay bằng sabbatical year) hoặc studies (thay bằng academic pursuits). Sử dụng cụm như foster personal growth hoặc incur substantial costs.
- Sử dụng ngữ pháp phức tạp: Thêm câu bị động (Skills can be honed through…), mệnh đề giả định (Were students to plan their gap year…), hoặc cấu trúc nhấn mạnh (It is the exposure to new cultures that…).
- Cải thiện tính mạch lạc: Sử dụng từ nối đa dạng hơn (Furthermore, On the contrary) và đảm bảo các ý trong đoạn được liên kết chặt chẽ hơn.
Đề 3 IELTS Writing Task 2
Many people believe that the use of technology in education has more advantages than disadvantages. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Bài essay (Band 6.5)
The integration of technology into education has become increasingly common, sparking debates about its benefits and drawbacks. While some argue that technology significantly enhances learning, others highlight its potential downsides. I believe that the advantages of technology in education outweigh the disadvantages, and this essay will explain why.
Firstly, technology makes education more accessible and engaging. Online platforms and educational apps allow students to study anytime and anywhere, which is particularly beneficial for those in remote areas. For example, e-learning programs enable students to access a wide range of resources, such as videos and interactive quizzes, which can enhance their understanding. Moreover, tools like virtual reality can make lessons more interesting, helping students to stay motivated.
However, there are some disadvantages to using technology in education. Over-reliance on devices may lead to distractions, as students might use their gadgets for social media instead of studying. Additionally, not all students have access to reliable internet or modern devices, which can widen the educational gap. Despite these issues, I believe that with proper guidance and investment, these problems can be minimized.
In my opinion, the benefits of technology, such as improved access to education and interactive learning, are more significant than its drawbacks. Schools and governments should focus on providing training and resources to ensure technology is used effectively.
In conclusion, although technology in education has some disadvantages, its advantages in making learning more accessible and engaging are far greater. With careful management, technology can greatly improve educational outcomes.
Chấm điểm theo 4 tiêu chí
Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thể hiện quan điểm rõ ràng rằng ưu điểm của công nghệ vượt trội hơn nhược điểm. Các ý được trình bày đủ nhưng chưa phát triển sâu, ví dụ như thiếu ví dụ cụ thể hoặc phân tích chi tiết hơn về cách khắc phục nhược điểm. Ý kiến cá nhân rõ nhưng chưa đủ thuyết phục để đạt Band 7.
Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài viết có cấu trúc mạch lạc với các đoạn rõ ràng. Từ nối như “Firstly,” “Moreover,” và “Despite” được dùng phù hợp. Tuy nhiên, một số ý chuyển tiếp chưa mượt mà, đặc biệt ở đoạn thân thứ hai, nơi các nhược điểm được liệt kê nhưng không được liên kết chặt chẽ với nhau.
Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng học thuật được sử dụng phù hợp (e.g., access a wide range of resources, widen the educational gap) nhưng phạm vi từ vựng chưa đa dạng. Một số cụm từ lặp lại như “technology” và “education.” Không có lỗi chính tả nghiêm trọng, nhưng thiếu từ vựng Band 7 như facilitate hoặc exacerbate.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Nhận xét: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp, từ câu đơn giản đến câu phức. Tuy nhiên, có một số lỗi nhỏ (e.g., “students might use their gadgets for social media” hơi đơn giản) và thiếu cấu trúc phức tạp hơn như câu bị động hoặc câu điều kiện giả định. Độ chính xác ngữ pháp đủ tốt nhưng chưa đạt Band 7.
Phân tích từ vựng
- Access a wide range of resources
- Nghĩa tiếng Việt: Tiếp cận nhiều loại tài nguyên
- Giải thích: Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công nghệ để chỉ khả năng sử dụng các nguồn tài liệu đa dạng. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh lợi ích của công nghệ trong học tập.
- Ví dụ: “Online libraries allow students to access a wide range of resources.”
- Enhance their understanding
- Nghĩa tiếng Việt: Nâng cao sự hiểu biết
- Giải thích: Cụm từ này mang tính học thuật, dùng để chỉ việc cải thiện kiến thức hoặc nhận thức. Trong bài, nó được dùng để mô tả tác động của các tài liệu học tập trực tuyến.
- Ví dụ: “Interactive tools can enhance their understanding of complex topics.”
- Widen the educational gap
- Nghĩa tiếng Việt: Mở rộng khoảng cách giáo dục
- Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ sự gia tăng bất bình đẳng trong giáo dục, thường do thiếu công bằng trong tiếp cận công nghệ hoặc tài nguyên. Trong bài, nó đề cập đến nhược điểm của công nghệ.
- Ví dụ: “Poor internet access can widen the educational gap between urban and rural students.”
- Improved access to education
- Nghĩa tiếng Việt: Cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục
- Giải thích: Cụm từ này nhấn mạnh lợi ích của công nghệ trong việc giúp nhiều người tiếp cận học tập hơn. Nó được dùng trong bài để củng cố lập luận về ưu điểm của công nghệ.
- Ví dụ: “E-learning platforms have improved access to education for disadvantaged groups.”
- Over-reliance on devices
- Nghĩa tiếng Việt: Sự phụ thuộc quá mức vào thiết bị
- Giải thích: Cụm từ này mang tính học thuật, dùng để chỉ việc sử dụng công nghệ quá mức, gây ra hậu quả tiêu cực. Trong bài, nó được dùng để chỉ nhược điểm của công nghệ trong giáo dục.
- Ví dụ: “Over-reliance on devices may reduce face-to-face interaction.”
Phân tích ngữ pháp
- Online platforms and educational apps allow students to study anytime and anywhere
- Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng động từ “allow” kết hợp với cấu trúc “to + V” để chỉ khả năng. Câu đúng ngữ pháp và phù hợp với văn phong học thuật. Tuy nhiên, để đạt Band 7, có thể bổ sung cấu trúc phức hơn, như “Not only do online platforms allow… but they also…”
- Đúng/Sai: Đúng.
- Students might use their gadgets for social media instead of studying
- Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng động từ tình thái “might” và cụm “instead of” để diễn tả khả năng tiêu cực. Câu đúng ngữ pháp nhưng cụm “gadgets” và “social media” hơi chung chung, thiếu tính học thuật. Để cải thiện, có thể thay bằng “Students may be distracted by non-educational content.”
- Đúng/Sai: Đúng nhưng có thể cải thiện.
- With proper guidance and investment, these problems can be minimized
- Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng cấu trúc “With + N, S + V” để chỉ điều kiện và câu bị động “can be minimized.” Câu đúng ngữ pháp và phù hợp với văn phong học thuật. Tuy nhiên, để đạt Band 7, thí sinh có thể thêm cấu trúc phức hơn, như câu điều kiện giả định (“Had there been sufficient investment…”).
- Đúng/Sai: Đúng.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết
Bài viết đạt Band 6.5 vì đáp ứng tốt yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, từ vựng học thuật phù hợp, và ngữ pháp tương đối chính xác. Tuy nhiên, bài viết chưa đạt Band 7 do các hạn chế sau:
- Lập luận: Các ý chưa được phát triển sâu, ví dụ như thiếu ví dụ cụ thể về công nghệ giáo dục hoặc cách khắc phục nhược điểm.
- Từ vựng: Phạm vi từ vựng còn hạn chế, lặp lại từ như “technology” và thiếu từ vựng Band 7 như streamline hoặc ameliorate.
- Ngữ pháp: Thiếu cấu trúc phức tạp hơn, như câu điều kiện giả định hoặc mệnh đề quan hệ không giới hạn.
- Liên kết: Một số ý trong đoạn thân thứ hai chưa được liên kết chặt chẽ, làm giảm tính mạch lạc.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7
- Phát triển ý sâu hơn: Thêm ví dụ cụ thể, như “Platforms like Coursera have enrolled millions of students globally.”
- Mở rộng từ vựng: Sử dụng từ đồng nghĩa (e.g., thay “technology” bằng “digital tools”) và từ vựng Band 7 như mitigate, bolster, hoặc equitable access.
- Đa dạng ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc phức hơn, như câu bị động (“Education can be greatly enhanced by…”), câu điều kiện giả định, hoặc mệnh đề quan hệ (“Technology, which has transformed learning,…”).
- Cải thiện liên kết: Sử dụng từ nối linh hoạt hơn (e.g., “Conversely,” “Consequently”) và đảm bảo mỗi ý dẫn dắt tự nhiên sang ý tiếp theo.
Đề 4 IELTS Writing Task 2
Some people believe that traffic congestion in cities can only be reduced by limiting the number of cars on the road.
To what extent do you agree or disagree?
Bài Essay (Band 6.5)
Traffic congestion has become a serious problem in many cities around the world. Some people argue that restricting the number of cars is the only way to solve this issue. Personally, I partly agree with this opinion, but I believe there are also other effective solutions.
On the one hand, limiting the number of cars could certainly help reduce traffic jams. When fewer vehicles are allowed on the roads, it would naturally lead to less congestion and smoother transportation. Governments could introduce policies like carpooling programs or restrict car usage on certain days. For instance, in some major cities, cars with specific number plates are only allowed to operate on particular days. However, this approach might cause inconvenience to people who rely on their cars for daily activities, especially in places where public transport is not reliable.
On the other hand, improving public transportation systems could be a more sustainable and long-term solution. If buses, trains, and subways are efficient, clean, and affordable, more people would choose them over private cars. Moreover, promoting the use of bicycles and walking for short distances could also contribute to easing traffic congestion. In addition, the government can invest in better road infrastructure, such as building flyovers and expanding highways, to accommodate the growing number of vehicles.
In conclusion, while limiting the number of cars might be an effective short-term solution to traffic congestion, I believe that enhancing public transport and infrastructure would offer more practical and lasting outcomes.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
- Task Response: 6.5
→ Bài viết trả lời đề bài đầy đủ, có nêu quan điểm cá nhân rõ ràng và phát triển luận điểm hợp lý. Tuy nhiên, lập luận chưa sâu sắc, ví dụ chưa thực sự thuyết phục. - Coherence and Cohesion: 6.5
→ Bài có bố cục mạch lạc, liên kết ý bằng từ nối cơ bản. Một số chỗ chuyển ý còn đơn giản, thiếu tinh tế. - Lexical Resource: 6.5
→ Từ vựng phong phú vừa đủ cho mức 6.5. Dùng nhiều cụm quen thuộc, chưa có từ ngữ “nâng cấp” hơn để đạt 7.0. - Grammatical Range and Accuracy: 6.5
→ Sử dụng được nhiều loại câu (simple, compound, complex) nhưng còn vài cấu trúc đơn giản. Một số lỗi nhỏ về chính tả hoặc chia động từ có thể xảy ra.
Phân tích từ vựng (Vocabulary)
Cụm từ in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
traffic congestion | ùn tắc giao thông | Cụm từ học thuật phổ biến khi nói về vấn đề giao thông. |
restricting the number of cars | hạn chế số lượng ô tô | Cấu trúc danh động từ (restricting) rất phù hợp với văn viết học thuật. |
carpooling programs | chương trình đi chung xe | Giải pháp phổ biến được nhắc đến trong các bài problem-solution về giao thông. |
public transportation systems | hệ thống giao thông công cộng | Thuật ngữ chuẩn trong chủ đề urban development. |
sustainable and long-term solution | giải pháp bền vững và dài hạn | Sử dụng collocation giúp bài viết trang trọng hơn. |
invest in better road infrastructure | đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường bộ tốt hơn | Cụm từ học thuật, thường dùng trong các đề bài về chính sách công. |
Phân tích ngữ pháp (Grammar)
Cấu trúc in đậm | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
Personally, I partly agree with this opinion | Mở đầu Body với quan điểm cá nhân, cách dùng “Personally” khá ổn cho phong cách IELTS Task 2. |
governments could introduce policies | Câu điều kiện nhẹ với “could” – dạng modal verbs cho gợi ý khả năng, dùng rất tốt ở IELTS. |
If buses, trains, and subways are efficient… | Câu điều kiện loại 1, đúng ngữ pháp và phù hợp để đưa giả định thực tế. |
more people would choose them | Lỗi nhẹ: thiếu “likely” (“would likely choose” sẽ tự nhiên hơn), nhưng trong Band 6.5 có thể chấp nhận. |
while limiting the number of cars might be… | Mở đầu câu nhượng bộ bằng “while”, cấu trúc complex khá ổn. |
Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Nhận xét tổng quan:
Bài essay có bố cục chuẩn, ý rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp đủ chắc chắn cho Band 6.5. Tuy nhiên, lập luận chưa thực sự thuyết phục, ví dụ còn khá chung chung. Một số cụm từ nối giữa các ý vẫn còn hơi “thô”, chưa đạt độ linh hoạt của Band 7.
Gợi ý nâng Band 7.0:
- Bổ sung thêm các ví dụ thực tế hoặc số liệu để lập luận thuyết phục hơn.
- Dùng các linking phrases tinh tế hơn như “Not only…but also”, “Nevertheless”, “In contrast”, “Furthermore”.
- Cố gắng đa dạng hóa cấu trúc câu hơn nữa (e.g., đảo ngữ, câu có mệnh đề quan hệ phức tạp).