Kết quả tìm kiếm của bạn:

61 từ vựng về (Time) Thời gian

Các từ vựng và cụm từ vựng về Time thời gian được sử dụng rất phổ thông trong tiếng Anh. Sau đây là thống kê 92 từ vựng về chủ đề này: Từ vựng về Thời gian (Time) Bài viết sử dụng các từ vựng trên Efficient time management is crucial in today’s fast-paced world.

Xem thêm »

100 từ vựng và cụm từ vựng về Tank Xe Tăng

Xe Tăng (Tank) lao vào Dinh Độc Lập rất ấn tượng. Đó là một hình ảnh mang tính đại chúng. Vậy hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về xe Tank nhé. Từ vựng và cụm từ vựng: The Tank of Vietnam The morning of April 30th, 1975, marked a historic moment in Vietnamese

Xem thêm »

90 từ vựng và cụm từ vựng chủ đề Ngày Trái Đất Earth Day

Ngày Trái Đất (Earth Day) được tổ chức vào ngày 22 tháng 4 hàng năm để tăng cường ý thức về vấn đề môi trường và khí hậu toàn cầu. Đây là dịp để nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và tạo ra các hành động cụ thể nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực lên hành tinh của chúng ta.

Xem thêm »

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN