Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) Trong Tiếng Anh

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) Trong Tiếng Anh

Một trong những thì quan trọng mà bạn không thể bỏ qua chính là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect).

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

thi-hien-tai-hoan-thanh-present-perfect-2

Một trong những thì quan trọng mà bạn không thể bỏ qua chính là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Đây là một công cụ ngữ pháp linh hoạt, được sử dụng rộng rãi để diễn tả kết quả của những hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Nếu bạn đang muốn hiểu rõ hơn về cách dùng thì hiện tại hoàn thành, công thức của nó, hay cách nhận biết khi nào nên sử dụng thì này, thì bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết.

Bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Đọc thêm:

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) và 100 bài tập

199 câu bài tập luyện tập thì hiện tại hoàn thành.

100 câu bài tập tiếng Anh viết lại câu chuyển đổi câu từ thì hiện tại hoàn thành sang quá khứ đơn.

8 cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous).

7 cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect).

99 câu bài tập về Hiện tại đơn và Hiện tại hoàn thành.

95 câu kiểm tra tổng hợp Hiện tại hoàn thành, hiện tại đơn và thể bị động.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì?

Trước khi đi sâu vào cách sử dụng, chúng ta cần hiểu rõ thì hiện tại hoàn thành là gì. Trong tiếng Anh, thì này được dùng để nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng thay vì tập trung vào thời điểm cụ thể, nó nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đó đến thời điểm hiện tại. Đây là điểm khác biệt lớn so với thì quá khứ đơn (Past Simple), vốn yêu cầu thời gian rõ ràng như “yesterday” hay “last week”.

Ví dụ:

  • “I have just finished writing this article.” (Tôi vừa mới viết xong bài viết này.)
    Ở đây, hành động “viết” đã hoàn thành, và kết quả là bài viết đã sẵn sàng ngay bây giờ.

Vậy, khi nào chúng ta nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành? Hãy cùng tìm hiểu các cách dùng phổ biến của nó để nêu kết quả hành động đã hoàn thành.


Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Để Nêu Kết Quả Hành Động Đã Hoàn Thành

1. Hành Động Đã Xảy Ra Và Để Lại Kết Quả Ở Hiện Tại

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của thì hiện tại hoàn thành là để chỉ các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của chúng vẫn có thể thấy rõ ở thời điểm hiện tại. Điều này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại mà không cần đề cập đến thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • “He has broken his leg, so he can’t go on holiday.”
    (Anh ấy đã bị gãy chân, nên không thể đi nghỉ.)
    Kết quả: Anh ấy không thể đi nghỉ vì chân gãy – một tình trạng kéo dài đến hiện tại.
  • “There has been an accident on the main road, so let’s take a different route.”
    (Đã có một vụ tai nạn trên đường chính, nên chúng ta hãy đi đường khác.)
    Kết quả: Vụ tai nạn đã xảy ra, và hiện tại con đường chính bị ảnh hưởng, buộc chúng ta phải thay đổi lộ trình.

Cách dùng này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, bởi nó giúp nhấn mạnh hậu quả hoặc tình trạng hiện tại mà không cần đi sâu vào chi tiết thời gian.

2. Không Đề Cập Đến Thời Điểm Cụ Thể

Thì hiện tại hoàn thành khác biệt hoàn toàn với thì quá khứ đơn ở chỗ nó không tập trung vào “khi nào” hành động xảy ra, mà chỉ quan tâm đến việc hành động đó đã hoàn tất và kết quả ra sao. Đây là lý do tại sao bạn không bao giờ thấy các cụm từ thời gian cụ thể như “yesterday” hay “last night” đi cùng với thì này.

Ví dụ:

  • “I have finished my homework.”
    (Tôi đã làm xong bài tập.)
    Kết quả: Bài tập đã hoàn thành, và tôi hiện tại không còn phải làm nữa.
  • “We have solved the problem.”
    (Chúng tôi đã giải quyết xong vấn đề.)
    Kết quả: Vấn đề không còn tồn tại ở hiện tại.

Nếu bạn thêm thời gian cụ thể như “I have finished my homework yesterday”, câu đó sẽ sai ngữ pháp. Thay vào đó, bạn phải dùng thì quá khứ đơn: “I finished my homework yesterday.”

3. Sử Dụng Với Các Trạng Từ Như “Just”, “Already”, “Yet”

Thì hiện tại hoàn thành thường kết hợp với các trạng từ như just (vừa mới), already (đã rồi), yet (chưa) để nhấn mạnh rằng hành động vừa xảy ra hoặc đã hoàn tất trước thời điểm nói. Những trạng từ này giúp làm rõ mức độ gần đây của hành động, đồng thời tăng tính tự nhiên cho câu.

Ví dụ:

  • “I have just bought these shoes.”
    (Tôi vừa mới mua những chiếc giày này.)
    Kết quả: Giày đang ở đây, tôi vừa sở hữu chúng.
  • “She has already finished her assignment.”
    (Cô ấy đã hoàn thành bài tập của mình rồi.)
    Kết quả: Bài tập đã xong trước thời điểm hiện tại, không cần làm thêm nữa.
  • “Have you done your homework yet?”
    (Bạn đã làm bài tập chưa?)
    Câu hỏi này nhấn mạnh kỳ vọng rằng việc làm bài tập có thể đã xảy ra.

4. Hành Động Lặp Lại Nhiều Lần Trong Quá Khứ

Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng để nói về những hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn có khả năng tiếp diễn hoặc có liên quan đến hiện tại. Cách dùng này thường đi kèm với các cụm từ như “many times”, “several times”, “three times”, v.v.

Ví dụ:

  • “They have been to London three times.”
    (Họ đã đến London ba lần.)
    Kết quả: Họ có kinh nghiệm về London, và điều này vẫn ảnh hưởng đến kiến thức hoặc câu chuyện của họ ở hiện tại.
  • “I have watched this movie five times.”
    (Tôi đã xem bộ phim này năm lần.)
    Kết quả: Tôi rất quen thuộc với bộ phim này, và có thể xem lại lần nữa.

Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác, bạn cần nắm vững công thức của nó. Dưới đây là cách xây dựng câu ở các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Dạng câuCông thứcVí dụ
Khẳng địnhS + have/has + V3/edShe has written a book.
Phủ địnhS + have/has + not + V3/edI haven’t seen that movie.
Nghi vấnHave/Has + S + V3/ed?Have you finished your work?

Giải Thích Công Thức:

  • S (Subject): Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
  • Have/Has: Động từ trợ giúp, dùng “have” cho I/you/we/they và “has” cho he/she/it.
  • V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle), ví dụ: written, finished, gone, broken.

Lưu ý: Với động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc cột thứ ba trong bảng động từ bất quy tắc (V3). Ví dụ: go → gone, see → seen, break → broken.


Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Để biết khi nào nên dùng thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu nhận biết sau đây:

  1. Các trạng từ thường gặp:
    • Already: Đã rồi.
    • Just: Vừa mới.
    • Yet: Chưa (dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn).
    • Ever: Từng (dùng trong câu hỏi).
    • Never: Chưa bao giờ.
    • Recently: Gần đây.
    • So far: Cho đến nay.
    Ví dụ:
    • “I have never been to Japan.” (Tôi chưa bao giờ đến Nhật.)
    • “Have you ever tried sushi?” (Bạn đã từng thử sushi chưa?)
  2. Không có thời gian cụ thể:
    Nếu câu không nhắc đến thời điểm rõ ràng (như yesterday, last year), mà chỉ nói về kết quả hoặc trải nghiệm, thì đó là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. So sánh:
    • Present Perfect: “I have lost my keys.” (Tôi đã làm mất chìa khóa.) → Kết quả: Hiện tại tôi không có chìa khóa.
    • Past Simple: “I lost my keys yesterday.” (Tôi làm mất chìa khóa hôm qua.) → Hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể.

Tại Sao Thì Hiện Tại Hoàn Thành Quan Trọng?

Thì hiện tại hoàn thành không chỉ là một phần ngữ pháp khô khan, mà còn là công cụ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên nắm vững thì này:

  1. Nhấn mạnh kết quả thực tế:
    Khi bạn muốn người nghe chú ý đến tình trạng hiện tại thay vì quá khứ, thì hiện tại hoàn thành là lựa chọn hoàn hảo. Ví dụ: “We have run out of milk” (Chúng ta đã hết sữa) nhấn mạnh rằng hiện tại không còn sữa để dùng.
  2. Thể hiện kinh nghiệm cá nhân:
    Thì này giúp bạn chia sẻ trải nghiệm mà không cần đi sâu vào chi tiết thời gian. Ví dụ: “I have traveled to many countries” (Tôi đã du lịch đến nhiều quốc gia) cho thấy bạn là người có kinh nghiệm du lịch.
  3. Tạo sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại:
    Thì hiện tại hoàn thành giúp câu chuyện của bạn trở nên liền mạch và liên quan đến ngữ cảnh hiện tại, thay vì chỉ là một sự kiện đã qua.

Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Dù thì hiện tại hoàn thành không quá phức tạp, nhiều người học tiếng Anh vẫn dễ mắc sai lầm. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục:

  1. Dùng sai thời gian cụ thể:
    Sai: “I have seen him yesterday.”
    Đúng: “I saw him yesterday.” hoặc “I have seen him.”
  2. Nhầm lẫn giữa “have” và “has”:
    Sai: “She have finished her work.”
    Đúng: “She has finished her work.”
  3. Dùng sai dạng động từ:
    Sai: “I have finish my task.”
    Đúng: “I have finished my task.” (Cần V3/ed sau have/has).

Luyện Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Để thành thạo thì hiện tại hoàn thành, bạn nên thực hành thường xuyên. Dưới đây là một số bài tập đơn giản:

  1. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
    • I ___ (just/finish) writing this article.
    • She ___ (not/see) that movie yet.
    • ___ you ever ___ (visit) Paris?
    Đáp án:
    • I have just finished writing this article.
    • She hasn’t seen that movie yet.
    • Have you ever visited Paris?
  2. Viết lại câu dùng thì hiện tại hoàn thành:
    • I visited Hanoi last year. → I ___ Hanoi.
    • He broke his phone yesterday. → He ___ his phone.
    Đáp án:
    • I have visited Hanoi.
    • He has broken his phone.

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một công cụ ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả kết quả của hành động đã hoàn thành một cách linh hoạt và tự nhiên. Từ việc nhấn mạnh kết quả ở hiện tại, không đề cập thời gian cụ thể, đến việc kết hợp với các trạng từ như “just”, “already”, “yet”, thì này mang lại sự phong phú cho cách giao tiếp của bạn. Hãy ghi nhớ công thức, dấu hiệu nhận biết, và luyện tập thường xuyên để sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách thành thạo.

Bài tập luyện tập thì hiện tại hoàn thành

Câu hỏiABCDĐáp án đúng
1. I ___ my homework yet.have finishedfinishedhas finishedfinishA
2. She ___ to Paris three times.have beenhas beenbeenisB
3. ___ you ever ___ sushi?Have/eatenHas/eatenHave/ateDid/eatA
4. They ___ just ___ the movie.have/watchedhas/watchedwatchedwatchA
5. He ___ his keys somewhere.have losthas lostlostloseB
6. We ___ this game before.have playedplayedhas playedplayA
7. She ___ already ___ her lunch.have/eatenhas/eatenateeatB
8. I ___ never ___ to Japan.have/beenhas/beenbeengoA
9. ___ he ___ his homework yet?Have/doneHas/doneDid/doDoes/doB
10. They ___ the problem so far.have solvedsolvedhas solvedsolveA
11. She ___ just ___ a new car.have/boughthas/boughtboughtbuyB
12. We ___ not ___ this book yet.have/readhas/readreadreadsA
13. He ___ to London many times.have beenhas beenbeenisB
14. I ___ my phone recently.have lostlosthas lostloseA
15. They ___ already ___ the room.have/cleanedcleanedhas cleanedcleanA
16. She ___ not ___ her friend yet.have/methas/metmetmeetsB
17. ___ you ___ this movie before?Have/seenHas/seenDid/seeDo/seeA
18. He ___ just ___ his breakfast.have/eatenhas/eatenateeatB
19. We ___ never ___ such a thing.have/heardheardhas heardhearA
20. She ___ the letter yet.have writtenhas writtenwrotewriteB
21. I ___ not ___ my keys yet.have/foundhas/foundfoundfindA
22. They ___ to the park twice this month.have beenbeenhas beengoA
23. He ___ already ___ the dishes.have/washedhas/washedwashedwashB
24. ___ she ___ the book yet?Have/readHas/readDid/readDoes/readB
25. We ___ just ___ our project.have/finishedfinishedhas finishedfinishA
26. I ___ never ___ a snake.have/touchedtouchedhas touchedtouchA
27. She ___ her homework already.have donehas donediddoB
28. They ___ not ___ the news yet.have/heardhas/heardheardhearA
29. He ___ to the gym recently.have gonehas gonewentgoB
30. ___ you ___ this song before?Have/heardHas/heardDid/hearDo/hearA
31. I ___ just ___ a coffee.have/drunkdrankhas drunkdrinkA
32. She ___ not ___ her parents this week.have/calledhas/calledcalledcallB
33. They ___ the house twice this year.have paintedpaintedhas paintedpaintA
34. He ___ already ___ his email.have/senthas/sentsentsendB
35. We ___ not ___ that restaurant yet.have/triedhas/triedtriedtryA
36. ___ she ___ her exam yet?Have/passedHas/passedDid/passDoes/passB
37. I ___ just ___ my friend.have/metmethas metmeetA
38. They ___ never ___ this game.have/playedplayedhas playedplayA
39. He ___ the book recently.have readhas readreadreadsB
40. She ___ not ___ the cake yet.have/bakedhas/bakedbakedbakeB
41. We ___ to the beach many times.have beenbeenhas beengoA
42. I ___ already ___ my lunch.have/eatenatehas eateneatA
43. ___ he ___ his car yet?Have/fixedHas/fixedDid/fixDoes/fixB
44. They ___ just ___ the party.have/leftlefthas leftleaveA
45. She ___ never ___ a ghost.have/seenhas/seensawseeB
46. I ___ not ___ this song before.have/heardheardhas heardhearA
47. He ___ to school today.have gonehas gonewentgoB
48. We ___ already ___ the tickets.have/boughtboughthas boughtbuyA
49. ___ you ___ your homework yet?Have/doneHas/doneDid/doDo/doA
50. She ___ just ___ her hair.have/washedhas/washedwashedwashB
51. They ___ not ___ the movie yet.have/seenhas/seensawseeA
52. I ___ to the zoo twice this year.have beenbeenhas beengoA
53. He ___ already ___ his work.have/finishedhas/finishedfinishedfinishB
54. She ___ not ___ her friend recently.have/methas/metmetmeetB
55. We ___ just ___ a new song.have/writtenwrotehas writtenwriteA
56. ___ he ___ the letter yet?Have/sentHas/sentDid/sendDoes/sendB
57. I ___ never ___ skiing.have/triedtriedhas triedtryA
58. They ___ the room already.have cleanedcleanedhas cleanedcleanA
59. She ___ to the market this morning.have gonehas gonewentgoB
60. We ___ not ___ this place before.have/visitedhas/visitedvisitedvisitA
61. He ___ just ___ his bike.have/fixedhas/fixedfixedfixB
62. I ___ already ___ my dinner.have/eatenatehas eateneatA
63. ___ she ___ the news yet?Have/heardHas/heardDid/hearDoes/hearB
64. They ___ never ___ this dish.have/tastedtastedhas tastedtasteA
65. He ___ not ___ his homework yet.have/donehas/donediddoB
66. We ___ to the park recently.have beenbeenhas beengoA
67. I ___ just ___ a letter.have/writtenwrotehas writtenwriteA
68. She ___ already ___ her bag.have/packedhas/packedpackedpackB
69. They ___ not ___ the game yet.have/wonhas/wonwonwinA
70. ___ you ___ this book before?Have/readHas/readDid/readDo/readA
71. He ___ to the store twice today.have gonehas gonewentgoB
72. I ___ never ___ a lion.have/seensawhas seenseeA
73. She ___ just ___ her homework.have/finishedhas/finishedfinishedfinishB
74. We ___ already ___ the cake.have/eatenatehas eateneatA
75. They ___ not ___ this song yet.have/heardhas/heardheardhearA
76. He ___ the room recently.have cleanedhas cleanedcleanedcleanB
77. ___ she ___ her friend yet?Have/calledHas/calledDid/callDoes/callB
78. I ___ just ___ my shoes.have/cleanedcleanedhas cleanedcleanA
79. They ___ never ___ to Paris.have/beenbeenhas beengoA
80. She ___ already ___ the letter.have/senthas/sentsentsendB
81. We ___ not ___ this movie yet.have/watchedhas/watchedwatchedwatchA
82. He ___ to the gym this week.have gonehas gonewentgoB
83. I ___ just ___ my lunch.have/eatenatehas eateneatA
84. ___ they ___ the game yet?Have/wonHas/wonDid/winDo/winA
85. She ___ never ___ a cake.have/bakedhas/bakedbakedbakeB
86. We ___ already ___ the house.have/paintedpaintedhas paintedpaintA
87. He ___ not ___ his bike yet.have/fixedhas/fixedfixedfixB
88. I ___ to the park three times this month.have beenbeenhas beengoA
89. She ___ just ___ her friend.have/methas/metmetmeetB
90. They ___ never ___ this place.have/visitedvisitedhas visitedvisitA
91. ___ he ___ the book yet?Have/readHas/readDid/readDoes/readB
92. I ___ already ___ my work.have/finishedfinishedhas finishedfinishA
93. We ___ not ___ the news yet.have/heardhas/heardheardhearA
94. She ___ to school today.have gonehas gonewentgoB
95. They ___ just ___ the room.have/cleanedcleanedhas cleanedcleanA
96. I ___ never ___ this game.have/playedplayedhas playedplayA
97. He ___ already ___ his lunch.have/eatenhas/eatenateeatB
98. ___ you ___ the movie yet?Have/seenHas/seenDid/seeDo/seeA
99. She ___ not ___ her homework yet.have/donehas/donediddoB
100. We ___ to the zoo recently.have beenbeenhas beengoA
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon